1. Theo phân loại của sách giáo khoa Sinh học 7, ngành Động vật nguyên sinh bao gồm các sinh vật đơn bào có đời sống dị dưỡng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP với đa số sinh vật thuộc ngành này?
A. Có khả năng tự dưỡng quang hợp để tạo ra chất hữu cơ.
B. Di chuyển nhờ các bào quan như roi, lông hoặc chân giả.
C. Sinh sản chủ yếu bằng hình thức phân đôi.
D. Thực hiện trao đổi chất trực tiếp với môi trường qua màng sinh chất.
2. Chim có khả năng bay lượn nhờ những thích nghi đặc biệt về cấu tạo cơ thể. Bộ phận nào của chim có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo lực nâng và đẩy khi bay?
A. Xương ức có mào.
B. Lông vũ.
C. Cơ ngực.
D. Phổi có nhiều túi khí.
3. Bò sát có những đặc điểm tiến hóa vượt trội so với lưỡng cư, giúp chúng sinh sống được trên cạn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là ưu thế của bò sát trên cạn?
A. Da khô, có vảy sừng bao bọc.
B. Trứng có màng dai, bao bọc phôi và có nhiều noãn hoàng.
C. Hô hấp bằng phổi có cấu tạo phức tạp hơn.
D. Máu chỉ lưu thông một vòng, tim có ba ngăn hoàn chỉnh.
4. Ngành Chân khớp (Arthropoda) có số lượng loài lớn nhất trong giới động vật. Đặc điểm nào giúp chúng có khả năng thích nghi rộng rãi với nhiều môi trường sống?
A. Cơ thể mềm yếu và không có bộ xương ngoài.
B. Không có sự đa dạng trong cấu tạo và chức năng của các phần phụ.
C. Bộ xương ngoài bằng kitin và sự phân đốt cơ thể linh hoạt.
D. Hô hấp chủ yếu bằng mang, không thích nghi với môi trường cạn.
5. Khi nói về chuỗi thức ăn và lưới thức ăn, sinh vật nào thường nằm ở các bậc dinh dưỡng cao hơn?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (thực vật ăn thịt).
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2 và bậc 3 (động vật ăn thịt).
D. Sinh vật phân giải.
6. Cá là động vật có xương sống sống dưới nước. Cơ quan hô hấp chính của cá là gì?
A. Phổi.
B. Da.
C. Mang.
D. Khí quản.
7. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả ngành Thân mềm (Mollusca) và ngành Chân khớp (Arthropoda)?
A. Cơ thể có đối xứng hai bên.
B. Có khung xương trong bằng chất canxi cacbonat.
C. Hệ thần kinh dạng hạch não và chuỗi hạch bụng.
D. Có sự phát triển của các cơ quan hô hấp chuyên hóa.
8. Hệ tuần hoàn đóng vai trò vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone đến các tế bào. Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, máu được chứa hoàn toàn trong đâu?
A. Các khoang cơ thể.
B. Các mạch máu (động mạch, tĩnh mạch, mao mạch).
C. Các túi máu.
D. Các xoang tuần hoàn.
9. Trong quá trình tiến hóa, sự thích nghi đã giúp các loài sinh vật tồn tại và phát triển. Đặc điểm nào ở động vật có thể coi là một dạng thích nghi để lẩn tránh kẻ thù?
A. Khả năng chạy nhanh của báo gê-pa.
B. Màu sắc cơ thể giống với môi trường xung quanh của tắc kè.
C. Sự phát triển của răng nanh sắc nhọn ở hổ.
D. Khả năng bay lượn trên không của chim.
10. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học của các hệ sinh thái tự nhiên?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Khuyến khích phát triển công nghiệp hóa chất.
D. Tăng cường sử dụng các loài sinh vật ngoại lai có năng suất cao.
11. Tổ chức cấu tạo cơ thể của ngành Ruột khoang (Cnidaria) có đặc điểm gì nổi bật so với ngành Động vật nguyên sinh?
A. Cơ thể chỉ gồm một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng.
B. Cơ thể có đối xứng tỏa tròn và có hai lớp tế bào chính.
C. Hệ thần kinh dạng lưới phân tán khắp cơ thể.
D. Có sự phát triển của hệ tuần hoàn kín.
12. Trong chu trình sống của tôm, giai đoạn ấu trùng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của loài?
A. Giai đoạn này chỉ tồn tại trong môi trường nước ngọt.
B. Ấu trùng giúp giảm cạnh tranh thức ăn với tôm trưởng thành.
C. Ấu trùng là giai đoạn sinh sản chính của tôm.
D. Ấu trùng giúp tôm non phát triển thành tôm trưởng thành nhanh chóng.
13. Trong quá trình sinh sản hữu tính, sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái tạo ra hợp tử. Quá trình này được gọi là gì?
A. Phát sinh cá thể.
B. Giảm phân.
C. Thụ tinh.
D. Nguyên phân.
14. Lưỡng cư như ếch nhái có vòng đời trải qua biến thái. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với quá trình biến thái của ếch?
A. Ấu trùng (nòng nọc) sống dưới nước và hô hấp bằng mang.
B. Ếch trưởng thành có khả năng hô hấp bằng cả phổi và da.
C. Nòng nọc có đuôi và ăn thực vật, ếch trưởng thành ăn thịt.
D. Ếch trưởng thành chỉ sinh sản trong môi trường nước.
15. Sự phát triển của hệ thần kinh ở động vật có tổ chức cao thể hiện qua việc hình thành các trung tâm thần kinh phức tạp. Bộ phận nào có vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển mọi hoạt động của cơ thể?
A. Chuỗi hạch thần kinh.
B. Mạng lưới thần kinh.
C. Não bộ.
D. Hạch thần kinh.
16. Động vật có vú có những đặc điểm tiến hóa vượt trội so với các lớp động vật có xương sống khác. Đặc điểm nào sau đây là DUY NHẤT chỉ có ở động vật có vú?
A. Có hệ thần kinh phát triển mạnh.
B. Có hiện tượng thai sinh.
C. Có tuyến sữa tiết ra sữa nuôi con.
D. Có bộ lông mao bao phủ cơ thể.
17. Trong hệ sinh thái dưới nước, vai trò của sinh vật sản xuất (như thực vật thủy sinh, tảo) là gì?
A. Phân giải xác sinh vật chết.
B. Tiêu thụ các sinh vật khác.
C. Cung cấp năng lượng và chất hữu cơ ban đầu cho chuỗi thức ăn.
D. Điều hòa lượng khí carbon dioxide trong nước.
18. Hô hấp là quá trình cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ khí carbon dioxide. Ở động vật có tổ chức cao, khí trao đổi được thực hiện chủ yếu qua bề mặt của cơ quan nào?
A. Da.
B. Hệ tuần hoàn.
C. Cơ quan hô hấp (phổi, mang, khí quản).
D. Hệ tiêu hóa.
19. Trong quá trình tiêu hóa, enzim đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải thức ăn. Enzim nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải chất đạm (protein)?
A. Amilaza.
B. Lipaza.
C. Proteaza.
D. Maltaza.
20. Giun đất là đại diện tiêu biểu của ngành Giun đốt (Annelida). Bộ phận nào của giun đất đóng vai trò quan trọng trong việc làm tơi xốp đất và tăng độ phì nhiêu?
A. Miệng và hậu môn.
B. Vòng miệng và mũi.
C. Các chi bên.
D. Ruột và đất được tiêu hóa.
21. Tác động của con người đến môi trường có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho ô nhiễm môi trường nước do hóa chất?
A. Phát quang rừng để lấy đất canh tác.
B. Xả thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.
C. Sử dụng túi ni lông để đựng đồ.
D. Đốt rác thải sinh hoạt.
22. Cá voi là động vật có vú sống dưới nước. Tuy nhiên, chúng vẫn có những đặc điểm thể hiện nguồn gốc từ động vật trên cạn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng điều này?
A. Hô hấp bằng phổi.
B. Có chi trước biến đổi thành vây bơi.
C. Có lớp mỡ dày cách nhiệt.
D. Có tuyến sữa tiết ra sữa.
23. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chim và bò sát về sinh sản?
A. Chim đẻ trứng, bò sát đẻ con.
B. Chim đẻ trứng có vỏ dai, bò sát đẻ trứng có vỏ mềm.
C. Chim đẻ trứng có vỏ đá vôi, bò sát đẻ trứng có vỏ dai.
D. Chim đẻ trứng có nhiều noãn hoàng, bò sát đẻ trứng có ít noãn hoàng.
24. Trong ngành Thân mềm, ốc sên di chuyển bằng cách nào để giảm ma sát và bám vào bề mặt?
A. Sử dụng các chân giả tiết ra chất nhầy.
B. Sử dụng các cánh để bay lượn.
C. Dùng một chân rộng, khỏe và tiết chất nhầy.
D. Bằng cách co rút và giãn ra của các đốt cơ.
25. Trong một hệ sinh thái, sự cân bằng sinh học có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự suy giảm đột ngột quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 1 (ví dụ: các loài động vật ăn cỏ)?
A. Sự gia tăng số lượng sinh vật sản xuất.
B. Sự xuất hiện của một loài thiên địch mới.
C. Sự gia tăng số lượng sinh vật phân giải.
D. Sự giảm sút về số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2.