Trắc nghiệm Sinh học 7 cánh diều bài 32 Khái quát về sinh sản và sinh sản vô tính ở sinh vật
1. Sinh sản bằng bào tử là hình thức phổ biến ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật có vú.
B. Thực vật có hoa.
C. Nấm và dương xỉ.
D. Côn trùng.
2. Khi nói về sinh sản, tính duy trì nòi giống đề cập đến khả năng nào của sinh vật?
A. Khả năng thích nghi với môi trường.
B. Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Khả năng tạo ra thế hệ con cháu.
D. Khả năng di chuyển.
3. Hiện tượng cây mọc lên từ lá ở cây thuốc bỏng là một ví dụ về:
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản sinh dưỡng.
C. Sinh sản bằng hạt.
D. Sinh sản bằng rễ.
4. Trong các hình thức sinh sản vô tính ở thực vật, giâm cành dựa trên khả năng nào của tế bào?
A. Khả năng phân chia.
B. Khả năng sinh trưởng.
C. Khả năng tái sinh, phát triển thành cây mới từ bộ phận sinh dưỡng.
D. Khả năng quang hợp.
5. Hình thức sinh sản vô tính phổ biến ở động vật đơn bào như amip, trùng giày là gì?
A. Sinh sản bằng bào tử.
B. Phân đôi.
C. Sinh sản bằng chồi.
D. Phân mảnh.
6. Sinh sản vô tính có lợi ích gì trong việc nhân giống nhanh các giống cây trồng có đặc tính tốt?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
B. Giữ nguyên đặc tính tốt của cây mẹ.
C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
D. Giúp cây phát triển chậm lại.
7. Sinh sản vô tính có ưu điểm là gì trong việc duy trì số lượng cá thể của loài khi điều kiện thuận lợi?
A. Tạo ra cá thể đa dạng gen.
B. Tăng khả năng thích nghi môi trường.
C. Tốc độ sinh sản nhanh, tạo nhiều con.
D. Giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh.
8. So với sinh sản hữu tính, sinh sản vô tính có điểm gì vượt trội về mặt thời gian?
A. Cần nhiều thời gian hơn để tạo ra cá thể.
B. Cần tìm bạn tình, mất thời gian cho quá trình này.
C. Nhanh chóng tạo ra số lượng lớn cá thể.
D. Cần thời gian để hình thành giao tử.
9. Trong sinh sản vô tính, sự đồng nhất về mặt di truyền giữa con và mẹ có ý nghĩa gì đối với quần thể khi môi trường sống ổn định?
A. Giúp quần thể thích nghi nhanh với sự thay đổi.
B. Tạo ra sự đa dạng để chống chịu bệnh tật.
C. Duy trì các đặc điểm thích nghi tốt với môi trường ổn định.
D. Tăng tốc độ tiến hóa của loài.
10. Khái niệm sinh sản ở sinh vật đề cập đến quá trình nào?
A. Tạo ra các hợp tử thông qua thụ tinh.
B. Tạo ra các cá thể mới giống hoặc khác mình.
C. Tạo ra các giao tử đực và cái.
D. Tạo ra các cấu trúc dự trữ dinh dưỡng.
11. Quá trình phân đôi ở vi khuẩn diễn ra như thế nào?
A. Tế bào mẹ tạo ra nhiều bào tử.
B. Tế bào mẹ nhân đôi vật chất di truyền và chia thành hai tế bào con.
C. Một phần cơ thể mẹ tách ra tạo thành cá thể mới.
D. Cơ thể mẹ phân mảnh thành nhiều phần.
12. Loài sinh vật nào sau đây KHÔNG sinh sản bằng hình thức sinh sản vô tính được đề cập đến trong bài?
A. Vi khuẩn.
B. Nấm men.
C. Thỏ.
D. Bèo.
13. Sự phát triển của con cái từ trứng không thụ tinh ở một số loài động vật (ví dụ: bọ nhảy) được gọi là:
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản đơn tính (parthenogenesis).
C. Sinh sản vô tính bằng chồi.
D. Sinh sản vô tính bằng phân mảnh.
14. Đặc điểm chung nhất của sinh sản vô tính là gì?
A. Có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
B. Tạo ra các cá thể con có sự đa dạng di truyền cao.
C. Chỉ cần một cá thể bố hoặc mẹ tham gia.
D. Cá thể con mang đặc điểm di truyền giống hệt bố hoặc mẹ.
15. Hiện tượng mọc chồi ở sinh vật như thủy tức là một ví dụ của:
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính bằng chồi.
C. Sinh sản vô tính bằng phân mảnh.
D. Sinh sản bằng bào tử.
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của sinh sản vô tính?
A. Không có sự tham gia của giao tử.
B. Tạo ra con giống hệt mẹ.
C. Có sự kết hợp giữa hai cá thể.
D. Tốc độ sinh sản nhanh.
17. Ưu điểm chính của sinh sản vô tính là gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao.
B. Giúp sinh vật thích nghi nhanh với môi trường mới.
C. Tốc độ sinh sản nhanh, ít tốn năng lượng.
D. Tăng khả năng sống sót khi môi trường thay đổi đột ngột.
18. Loài sinh vật nào sau đây có thể sinh sản vô tính bằng phân mảnh?
A. Người.
B. Chim.
C. Sán lá gan.
D. Cá.
19. Nhược điểm chính của sinh sản vô tính là gì?
A. Tạo ra cá thể con không đồng nhất.
B. Cá thể con có sức sống yếu.
C. Ít tạo ra sự đa dạng di truyền, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
D. Tốn nhiều năng lượng cho quá trình sinh sản.
20. Trong sinh sản vô tính bằng chồi, chồi non được hình thành từ đâu?
A. Từ một phần cơ thể mẹ.
B. Từ sự kết hợp của hai giao tử.
C. Từ bào tử chuyên hóa.
D. Từ sự phân mảnh của cơ thể.
21. Trong sinh sản vô tính, nếu một cá thể mẹ có gen kháng bệnh, thì con cái được sinh ra sẽ có khả năng gì?
A. Không có gen kháng bệnh.
B. Có gen kháng bệnh giống mẹ.
C. Có sự kết hợp gen kháng bệnh từ hai nguồn.
D. Có gen kháng bệnh mạnh hơn mẹ.
22. Hình thức sinh sản nào sau đây KHÔNG phải là sinh sản vô tính?
A. Sinh sản bằng rễ củ.
B. Sinh sản bằng bào tử.
C. Thụ tinh giữa trứng và tinh trùng.
D. Sinh sản bằng chồi.
23. Chọn ví dụ KHÔNG phải là hình thức sinh sản vô tính.
A. Bào tử ở nấm.
B. Sinh sản bằng lá ở cây thuốc bỏng.
C. Tạo hợp tử trong quá trình thụ tinh ở người.
D. Phân đôi ở vi khuẩn.
24. Trong sinh sản vô tính, cá thể con được tạo ra sẽ có đặc điểm di truyền như thế nào so với cơ thể mẹ?
A. Khác biệt hoàn toàn về mặt di truyền.
B. Chỉ khác biệt một phần nhỏ về mặt di truyền.
C. Giống hệt cơ thể mẹ về mặt di truyền.
D. Mang sự kết hợp di truyền từ hai bố mẹ.
25. Cây thuốc bỏng có khả năng sinh sản vô tính bằng cách nào?
A. Bằng rễ.
B. Bằng thân.
C. Bằng lá.
D. Bằng hạt.