Trắc nghiệm Sinh học 7 cánh diều bài 25 Trao đổi nước và các chất dinh dưỡng ở thực vật
1. Tại sao nói nước là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây?
A. Nước có khả năng dẫn điện tốt.
B. Nước có khả năng phân ly thành ion.
C. Nước có khả năng phản ứng hóa học mạnh mẽ.
D. Nước có khả năng tạo ra năng lượng.
2. Tại sao cây trồng trên đất thiếu dinh dưỡng lại có biểu hiện sinh trưởng kém?
A. Do cây không có đủ nước để quang hợp.
B. Do cây không hấp thụ đủ các nguyên tố khoáng cần thiết cho hoạt động sống.
C. Do cây không có đủ CO2 từ đất.
D. Do cây không có enzim để phân giải chất hữu cơ.
3. Quá trình vận chuyển nước và khoáng hòa tan từ rễ lên lá diễn ra trong bộ phận nào của thực vật?
A. Vỏ rễ.
B. Mạch rây.
C. Mạch gỗ.
D. Lông hút.
4. Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự ra hoa, đậu quả và tăng cường khả năng chống chịu của cây?
A. Nitơ (N).
B. Phốt pho (P).
C. Kali (K).
D. Sắt (Fe).
5. Khi một cây bị ngập úng trong thời gian dài, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?
A. Rễ cây hô hấp tốt hơn.
B. Lá cây quang hợp mạnh hơn.
C. Rễ cây bị thiếu oxy và có thể bị thối.
D. Cây hấp thụ nhiều nước hơn.
6. Tại sao khi cây bị thiếu nước, các hoạt động sinh trưởng của cây lại chậm lại?
A. Do cây không tổng hợp được enzyme.
B. Do tế bào không còn khả năng phân chia.
C. Do nước cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sinh trưởng.
D. Do ánh sáng không đủ để quang hợp.
7. Phốt pho (P) có vai trò gì quan trọng đối với thực vật?
A. Tham gia vào quá trình quang hợp.
B. Cấu tạo nên các axit nucleic và ATP.
C. Điều hòa sự đóng mở khí khổng.
D. Tăng cường khả năng chống chịu stress.
8. Loại khoáng chất nào sau đây là thành phần cấu tạo của protein và axit nucleic?
A. Kali (K).
B. Phốt pho (P).
C. Nitơ (N).
D. Sắt (Fe).
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự đóng khí khổng?
A. Thiếu nước.
B. Nồng độ CO2 trong lá tăng cao.
C. Nhiệt độ quá thấp.
D. Cường độ ánh sáng mạnh.
10. Mangan (Mn) có vai trò gì quan trọng đối với thực vật?
A. Cấu tạo tế bào.
B. Hoạt hóa enzyme và tham gia quang hợp.
C. Tăng sức chống chịu.
D. Vận chuyển đường.
11. Cơ quan nào của cây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và khoáng hòa tan từ đất?
A. Thân.
B. Lá.
C. Rễ.
D. Hoa.
12. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) từ lá đến các bộ phận khác của cây diễn ra trong mạch nào?
A. Mạch gỗ.
B. Mạch rây.
C. Mạch dẫn.
D. Mạch libe.
13. Sắt (Fe) có vai trò gì quan trọng trong quá trình sinh trưởng của thực vật?
A. Thành phần cấu tạo protein.
B. Kích thích ra hoa, đậu quả.
C. Tham gia vào quá trình tổng hợp chlorophyll.
D. Tăng cường khả năng chống hạn.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm giảm tốc độ thoát hơi nước qua lá?
A. Trời nhiều mây, ít ánh sáng.
B. Không khí khô và gió mạnh.
C. Độ ẩm không khí cao.
D. Khí khổng đóng lại.
15. Vai trò của ion Kali (K+) đối với thực vật là gì?
A. Thành phần của chlorophyll.
B. Kích thích sinh trưởng, điều hòa áp suất thẩm thấu.
C. Cấu tạo protein.
D. Hoạt hóa enzyme.
16. Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên màu xanh của lá (thành phần chlorophyll)?
A. Phốt pho (P).
B. Magie (Mg).
C. Kali (K).
D. Lưu huỳnh (S).
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Độ ẩm không khí.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Lượng oxy trong khí quyển.
18. Khi thiếu nước, hiện tượng nào sau đây thường xảy ra ở lá cây?
A. Lá xanh đậm hơn.
B. Khí khổng mở to hơn.
C. Lá bị héo, rũ xuống.
D. Tốc độ thoát hơi nước tăng.
19. Cơ chế vận chuyển các chất dinh dưỡng khoáng đi từ đất vào tế bào lông hút diễn ra chủ yếu theo phương thức nào?
A. Thẩm thấu.
B. Khuếch tán.
C. Chủ động.
D. Đối lưu.
20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển sự đóng mở của khí khổng?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nồng độ CO2 trong không khí.
C. Tế bào hạt đậu.
D. Độ ẩm của môi trường.
21. Thoát hơi nước qua bề mặt lá (lỗ khí) có ý nghĩa sinh lí gì?
A. Giúp cây quang hợp hiệu quả hơn.
B. Tạo ra oxy cho quá trình hô hấp.
C. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
D. Tích lũy nước cho cây khi khô hạn.
22. Sự thay đổi độ ẩm không khí ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước như thế nào?
A. Độ ẩm càng cao, tốc độ thoát hơi nước càng nhanh.
B. Độ ẩm càng thấp, tốc độ thoát hơi nước càng chậm.
C. Độ ẩm không khí không ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước.
D. Độ ẩm càng cao, tốc độ thoát hơi nước càng chậm.
23. Sự thoát hơi nước qua lá có vai trò gì đối với thực vật?
A. Tạo ra sản phẩm quang hợp.
B. Hấp thụ CO2 từ môi trường.
C. Tạo động lực cho dòng nước đi lên.
D. Giảm nhiệt độ của lá.
24. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ cây đang bị thiếu nước nghiêm trọng?
A. Lá cây có màu xanh tươi hơn.
B. Thân cây cứng cáp hơn.
C. Lá cây có hiện tượng héo đột ngột.
D. Tốc độ thoát hơi nước tăng lên.
25. Quá trình hấp thụ nước ở rễ cây chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào và theo cơ chế nào?
A. Vỏ rễ, theo cơ chế chủ động.
B. Lông hút, theo cơ chế thẩm thấu.
C. Mạch gỗ, theo cơ chế áp suất.
D. Tế bào thịt lá, theo cơ chế khuếch tán.