1. Quá trình lên men rượu tạo ra những sản phẩm nào từ pyruvate?
A. Axit lactic
B. Ethanol và CO2
C. Axit pyruvic và ATP
D. Nước và ATP
2. Quá trình hô hấp tế bào hiếu khí có thể tạo ra lượng ATP tối đa khoảng bao nhiêu phân tử cho mỗi phân tử glucose?
A. Khoảng 2-4 ATP
B. Khoảng 10-15 ATP
C. Khoảng 30-32 ATP
D. Khoảng 100-150 ATP
3. Quá trình hô hấp tế bào có điểm khác biệt cơ bản so với quang hợp là gì?
A. Hô hấp tế bào tạo ra glucose, quang hợp phân giải glucose
B. Hô hấp tế bào sử dụng CO2, quang hợp thải ra CO2
C. Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng, quang hợp thu nhận năng lượng
D. Hô hấp tế bào cần ánh sáng, quang hợp không cần ánh sáng
4. Gradient proton được tạo ra ở đâu trong quá trình phosphoryl hóa oxy hóa?
A. Giữa chất nền ti thể và không gian giữa hai màng ti thể
B. Giữa không gian giữa hai màng ti thể và chất nền ti thể
C. Giữa bào tương và chất nền ti thể
D. Giữa màng ngoài ti thể và bào tương
5. Quá trình hô hấp tế bào có thể được tóm tắt bằng phương trình tổng quát nào?
A. 6CO2 + 6H2O + Năng lượng → C6H12O6 + 6O2
B. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng (ATP + nhiệt)
C. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + Năng lượng
D. C6H12O6 + 6H2O → 6CO2 + Năng lượng
6. Hô hấp tế bào có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống sinh vật?
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp
B. Giúp thải bớt CO2 ra môi trường
C. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào và cơ thể
D. Là quá trình duy nhất tạo ra oxy cho sự sống
7. Tại sao tế bào cần thực hiện quá trình hô hấp tế bào liên tục?
A. Để duy trì cấu trúc tế bào
B. Để tổng hợp CO2 cho quang hợp
C. Để cung cấp năng lượng liên tục cho mọi hoạt động sống
D. Để tích lũy oxy trong tế bào
8. Giai đoạn nào của quá trình hô hấp tế bào diễn ra trong chất nền của ti thể và phân giải glucose thành pyruvate?
A. Chu trình Krebs
B. Đường phân (Glycolysis)
C. Chuỗi chuyền electron
D. Phản ứng nối
9. Phân tử nào là nguồn cung cấp electron và proton chính cho chuỗi chuyền electron?
A. ATP
B. Glucose
C. NADH và FADH2
D. Oxy
10. Sự khác biệt giữa hô hấp tế bào ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì về nơi diễn ra các giai đoạn chính?
A. Ở nhân sơ, tất cả các giai đoạn đều diễn ra trong bào tương
B. Ở nhân thực, đường phân ở bào tương, chu trình Krebs và chuỗi chuyền electron ở ti thể
C. Ở nhân sơ, chuỗi chuyền electron diễn ra trên màng nhân
D. Ở nhân thực, tất cả các giai đoạn đều diễn ra trong nhân
11. Vai trò chính của phân tử ATP trong tế bào là gì?
A. Chức năng cấu trúc màng tế bào
B. Vận chuyển oxy trong máu
C. Nguồn năng lượng hóa học chính cho mọi hoạt động sống của tế bào
D. Thành phần cấu tạo nên DNA
12. Sự khác biệt chính giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí (lên men) là gì?
A. Hô hấp hiếu khí cần oxy, hô hấp kị khí không cần oxy
B. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn, hô hấp kị khí tạo ra ít ATP hơn
C. Sản phẩm cuối cùng của hô hấp hiếu khí là CO2 và H2O, còn hô hấp kị khí thì khác
D. Tất cả các ý trên đều đúng
13. Quá trình nào tạo ra một lượng nhỏ ATP trong giai đoạn đường phân?
A. Chu trình Krebs
B. Phosphoryl hóa trực tiếp
C. Phosphoryl hóa oxy hóa
D. Quang hợp
14. Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng chủ yếu dưới dạng nào?
A. Nhiệt năng và ánh sáng
B. Hóa năng dự trữ trong các phân tử hữu cơ
C. ATP và nhiệt
D. Âm thanh và điện năng
15. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron trung gian, giúp vận chuyển electron từ các hợp chất hữu cơ đến chuỗi chuyền electron?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. NAD+ và FAD
D. ATP
16. Chu trình Krebs (hay chu trình axit citric) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Chất nền của ti thể
B. Màng ngoài của ti thể
C. Không bào
D. Bào tương
17. Trong quá trình hô hấp tế bào, khi một phân tử glucose bị phân giải hoàn toàn, số lượng phân tử CO2 được giải phóng là bao nhiêu?
18. Hô hấp tế bào kị khí (lên men) có ưu điểm gì so với hô hấp hiếu khí trong một số điều kiện nhất định?
A. Tạo ra nhiều ATP hơn
B. Không cần oxy
C. Sản phẩm cuối cùng có lợi hơn
D. Tốc độ phản ứng nhanh hơn
19. Vai trò của enzyme ATP synthase trong hô hấp tế bào là gì?
A. Xúc tác phản ứng phân giải glucose
B. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron
C. Xúc tác tổng hợp ATP từ ADP và Pi
D. Thải CO2 ra khỏi tế bào
20. Yếu tố nào sau đây là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp hiếu khí?
A. Nước (H2O)
B. Oxy (O2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. ATP
21. Cơ chế tổng hợp ATP chính trong hô hấp hiếu khí diễn ra ở đâu và bằng phương pháp nào?
A. Chất nền ti thể, bằng phosphoryl hóa trực tiếp
B. Màng trong ti thể, bằng phosphoryl hóa oxy hóa
C. Bào tương, bằng phosphoryl hóa trực tiếp
D. Màng ngoài ti thể, bằng phosphoryl hóa oxy hóa
22. Quá trình hô hấp tế bào đóng vai trò gì trong chu trình sinh địa hóa carbon?
A. Biến đổi CO2 thành O2
B. Chuyển carbon từ dạng hữu cơ sang dạng vô cơ (CO2)
C. Cố định carbon từ không khí vào chất hữu cơ
D. Tích lũy carbon trong các lớp trầm tích
23. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, ngoài ATP và nhiệt, còn có các chất nào?
A. Amoniac và nước
B. Carbon dioxide và nước
C. Axit lactic và ethanol
D. Oxy và glucose
24. Trong điều kiện không có oxy, quá trình lên men sẽ thay thế cho hô hấp hiếu khí, sản phẩm của quá trình lên men lactic ở tế bào cơ là gì?
A. Ethanol và CO2
B. Axit lactic
C. Axit pyruvic và ATP
D. Nước và ATP
25. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron diễn ra ở bào quan nào của tế bào nhân thực?
A. Lưới nội chất
B. Ribôxôm
C. Màng trong của ti thể
D. Không bào