Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 35: Dự án Tìm hiểu thực trạng bảo tồn sinh thái tại đại phương và đề xuất Trắc nghiệm pháp bảo tồn
1. Trong các phương pháp bảo tồn "ex situ", ngân hàng hạt giống có vai trò quan trọng trong việc:
A. Nhân giống nhanh các loài cây có giá trị kinh tế.
B. Lưu giữ nguồn gen thực vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng để bảo tồn lâu dài.
C. Nghiên cứu về khả năng sinh trưởng của cây trong điều kiện khắc nghiệt.
D. Cung cấp hạt giống cho việc trồng rừng phục hồi.
2. Trong dự án tìm hiểu bảo tồn sinh thái, việc xác định các loài đặc hữu của một khu vực là rất quan trọng. Loài đặc hữu là:
A. Loài có số lượng cá thể lớn nhất trong khu vực.
B. Loài có khả năng sinh sản nhanh và thích nghi với nhiều môi trường.
C. Loài chỉ tìm thấy ở một khu vực địa lý cụ thể và không có ở nơi nào khác trên thế giới.
D. Loài được đưa vào khu vực nghiên cứu từ nơi khác.
3. Khi đề xuất một dự án bảo tồn đa dạng sinh học, việc tham vấn ý kiến của cộng đồng địa phương là rất quan trọng. Lý do chính là gì?
A. Để đảm bảo dự án được triển khai nhanh chóng mà không gặp trở ngại.
B. Để thu hút nguồn vốn đầu tư từ cộng đồng.
C. Để hiểu rõ hơn về kiến thức bản địa, tập quán sử dụng tài nguyên và nhận được sự đồng thuận, ủng hộ cho các biện pháp bảo tồn.
D. Để phân công công việc cho người dân địa phương trong quá trình thực hiện dự án.
4. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008 của Việt Nam, các hành vi bị cấm trong bảo tồn đa dạng sinh học bao gồm:
A. Nghiên cứu khoa học về các loài sinh vật.
B. Tham quan, du lịch sinh thái trong các khu bảo tồn.
C. Săn bắt, đánh bắt, buôn bán trái phép các loài động vật, thực vật hoang dã.
D. Trồng cây bản địa để phục hồi hệ sinh thái.
5. Việc phục hồi một hệ sinh thái bị suy thoái thường bao gồm việc đưa các loài bản địa trở lại môi trường sống. Nguyên tắc quan trọng nhất khi lựa chọn loài phục hồi là gì?
A. Chọn các loài có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất để phục hồi nhanh chóng diện tích rừng.
B. Ưu tiên các loài có khả năng chống chịu tốt với các tác nhân gây ô nhiễm môi trường.
C. Chọn các loài có vai trò sinh thái quan trọng trong hệ sinh thái gốc, có khả năng tương tác và hỗ trợ sự phục hồi của các loài khác.
D. Sử dụng các loài có giá trị kinh tế cao để thu hút đầu tư cho dự án phục hồi.
6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một trong những thách thức lớn nhất đối với bảo tồn đa dạng sinh học là:
A. Sự gia tăng của các loài xâm lấn do thời tiết ấm hơn.
B. Khả năng thích nghi chậm chạp của nhiều loài với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường sống.
C. Sự suy giảm của các loài ưa lạnh.
D. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái do nhu cầu tìm hiểu thiên nhiên của con người.
7. Khi thực hiện dự án tìm hiểu thực trạng bảo tồn tại địa phương, việc đánh giá "sức chịu tải" (carrying capacity) của một hệ sinh thái là cần thiết. Sức chịu tải của hệ sinh thái được định nghĩa là:
A. Khả năng hệ sinh thái chống chọi với các loài xâm lấn.
B. Số lượng tối đa các loài sinh vật có thể tồn tại trong hệ sinh thái đó mà không làm suy thoái nguồn lực.
C. Khả năng hệ sinh thái phục hồi sau khi bị tác động bởi thiên tai.
D. Mức độ ô nhiễm tối đa mà hệ sinh thái có thể chấp nhận được.
8. Trong các biện pháp bảo tồn, "hành lang xanh" (green corridor) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực bảo tồn bị chia cắt. Mục đích chính của việc thiết lập hành lang xanh là gì?
A. Tạo không gian để phát triển du lịch sinh thái quy mô lớn.
B. Giúp các loài sinh vật di chuyển, trao đổi gen và duy trì quần thể, qua đó tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi môi trường.
C. Tăng cường khả năng phòng chống cháy rừng bằng cách tạo ra các dải thực vật cản lửa.
D. Cung cấp nguồn nước ngọt cho các hoạt động nông nghiệp xung quanh.
9. Khi xây dựng một kế hoạch bảo tồn cho một khu vực có nguy cơ cháy rừng cao, biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu?
A. Thiết lập các vành đai xanh và dọn sạch vật liệu dễ cháy xung quanh các khu vực quan trọng.
B. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và kế hoạch ứng phó khi có cháy.
C. Tập trung vào việc khai thác gỗ có kiểm soát để giảm lượng vật liệu dễ cháy.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống cháy rừng.
10. Một dự án bảo tồn tại địa phương đề xuất trồng cây bản địa để khôi phục một vùng đất bị xói mòn. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công của dự án?
A. Chọn những cây có hoa đẹp để thu hút sự chú ý của cộng đồng.
B. Lựa chọn các loài cây phù hợp với điều kiện đất đai, khí hậu và có khả năng chống chịu xói mòn tốt.
C. Trồng với mật độ dày đặc để nhanh chóng phủ xanh.
D. Sử dụng phân bón hóa học liều cao để cây phát triển nhanh.
11. Dự án bảo tồn "in situ" (tại chỗ) là gì?
A. Bảo tồn các loài trong môi trường nhân tạo như vườn bách thảo, vườn thú.
B. Bảo tồn các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng, ví dụ như thành lập khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Thu thập và lưu trữ vật liệu di truyền của các loài quý hiếm.
D. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi mới có khả năng chống chịu tốt hơn.
12. Khi tiến hành một dự án tìm hiểu thực trạng bảo tồn sinh thái tại địa phương, việc thu thập dữ liệu về thành phần loài trong một hệ sinh thái cụ thể là một bước quan trọng. Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu rừng ngập mặn, phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá đa dạng sinh học?
A. Sử dụng lưới thức ăn để mô tả mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài.
B. Thiết lập các tuyến điều tra (transect) và ô tiêu chuẩn (quadrat) để đếm và định loại các loài thực vật.
C. Sử dụng bẫy ảnh và bẫy âm thanh để ghi nhận sự hiện diện của động vật hoang dã.
D. Phân tích thành phần hóa học của nước biển tại khu vực nghiên cứu.
13. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình bảo tồn, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự phục hồi của một quần thể động vật hoang dã?
A. Tỷ lệ tử vong của cá thể non.
B. Số lượng cá thể trưởng thành có khả năng sinh sản trong quần thể.
C. Tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể.
D. Diện tích lãnh thổ mà quần thể chiếm giữ.
14. Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học là sự xâm nhập của các loài ngoại lai. Biện pháp nào sau đây là HIỆU QUẢ NHẤT để ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai?
A. Tiêu hủy tất cả các loài ngoại lai ngay khi phát hiện.
B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động nhập khẩu sinh vật và ngăn chặn sự phát tán của các loài có nguy cơ xâm lấn.
C. Tăng cường nghiên cứu về các loài ngoại lai để hiểu rõ hơn về chúng.
D. Tạo ra các chương trình giáo dục cộng đồng về tác hại của các loài ngoại lai.
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
B. Phát triển các chương trình nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng ngoài môi trường tự nhiên (ex situ).
C. Tăng cường hoạt động khai thác gỗ để cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp xây dựng.
D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
16. Khi đề xuất các biện pháp bảo tồn cho một loài chim quý hiếm tại địa phương, việc tập trung vào bảo vệ môi trường sinh sản của chúng là một chiến lược quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ môi trường sinh sản của loài chim này?
A. Bảo vệ các khu vực làm tổ và nguồn thức ăn sẵn có.
B. Giảm thiểu tiếng ồn và sự xáo trộn của con người trong mùa sinh sản.
C. Kiểm soát các loài thiên địch có hại cho trứng và chim non.
D. Xây dựng các trung tâm nuôi nhốt để nhân giống loài chim này.
17. Khi đề xuất các biện pháp bảo tồn, việc ưu tiên các loài "chỉ thị" (indicator species) là một cách tiếp cận hiệu quả. Loài chỉ thị là loài:
A. Có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
B. Có khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
C. Nhạy cảm với những thay đổi của môi trường và phản ánh tình trạng sức khỏe của hệ sinh thái.
D. Có giá trị kinh tế cao và được nhiều người biết đến.
18. Biện pháp nào sau đây thuộc về bảo tồn chủ động (active conservation)?
A. Thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên và cấm mọi hoạt động khai thác.
B. Giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học.
C. Nhân giống và thả các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng trở lại môi trường tự nhiên.
D. Giám sát sự biến động của quần thể các loài hoang dã.
19. Nghị định số 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường về các lĩnh vực nào?
A. Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và bảo vệ tài nguyên nước.
B. Đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường.
C. Quản lý chất thải rắn, chất thải nguy hại và bảo vệ môi trường không khí.
D. Tất cả các phương án trên.
20. Theo nguyên tắc của Công ước Ramsar, đâu là yếu tố cốt lõi để xác định một vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế?
A. Sự đa dạng của các loài chim nước di cư sinh sống.
B. Khả năng cung cấp nước ngọt cho các khu dân cư lân cận.
C. Sự hiện diện của các loài động, thực vật quý hiếm hoặc có tầm quan trọng quốc tế về khoa học, bảo tồn.
D. Diện tích lớn và độ sâu ổn định quanh năm.
21. Trong các loại hình hệ sinh thái, hệ sinh thái nào thường được coi là "ngân hàng di truyền" của thế giới do sự đa dạng sinh học đặc trưng?
A. Hoang mạc
B. Rừng ôn đới lá rụng
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Thảo nguyên
22. Nội dung nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của các khu Ramsar trong bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Là các khu vực được chỉ định để phát triển nông nghiệp bền vững.
B. Là các vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế về sinh thái, đặc biệt là đối với các loài chim nước.
C. Là các khu vực chỉ tập trung bảo tồn các loài động vật hoang dã lớn.
D. Là các khu vực dùng để nghiên cứu và khai thác tài nguyên khoáng sản.
23. Đâu là một ví dụ về bảo tồn "ex situ" (ngoài chỗ)?
A. Thành lập Khu bảo tồn đất ngập nước Xuân Thủy.
B. Bảo tồn nguồn gen lúa cổ tại Viện Di truyền Nông nghiệp.
C. Bảo vệ Vườn Quốc gia Cúc Phương.
D. Thiết lập hành lang xanh kết nối Vườn Quốc gia Cát Tiên và Vườn Quốc gia Bù Gia Mập.
24. Theo phân loại của IUCN (Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế), một loài được xếp vào nhóm "Sắp nguy cấp" (Endangered - EN) khi nào?
A. Khi số lượng cá thể còn lại rất ít và có nguy cơ tuyệt chủng rất cao trong tương lai gần.
B. Khi loài đó có nguy cơ tuyệt chủng rất cao trong tự nhiên.
C. Khi loài đó có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên.
D. Khi loài đó có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tương lai gần.
25. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển thủy điện, yếu tố nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học dưới hạ lưu đập?
A. Giảm lượng phù sa mang theo chất dinh dưỡng.
B. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Tạo ra môi trường sống mới cho các loài cá nước ngọt.
D. Tăng cường dòng chảy ổn định quanh năm.