Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo
1. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự bền vững của một hệ sinh thái nhân tạo theo thời gian?
A. Chỉ cần có đủ sinh vật sản xuất.
B. Sự cân bằng giữa các thành phần vô sinh và hữu sinh, khả năng tự điều chỉnh và phục hồi.
C. Tập trung vào việc tăng trưởng nhanh của một vài loài chủ chốt.
D. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học.
2. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo để xử lý nước thải, vai trò của thực vật bậc cao (ví dụ: lau sậy, sen) là gì?
A. Tăng cường sự bay hơi nước.
B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa và kim loại nặng từ nước.
C. Cung cấp oxy cho các sinh vật thủy sinh khác.
D. Tạo môi trường sống cho các loài ăn thịt.
3. Nếu một hệ sinh thái nhân tạo có quá nhiều sinh vật tiêu thụ bậc 1 so với sinh vật sản xuất, hậu quả có thể là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của sinh vật sản xuất.
B. Quần thể sinh vật sản xuất bị suy giảm nghiêm trọng, có thể dẫn đến sụp đổ hệ sinh thái.
C. Tăng cường sự đa dạng của sinh vật tiêu thụ bậc 2.
D. Giảm lượng chất thải hữu cơ.
4. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, việc tạo ra các "vùng đệm" hoặc "bãi triều nhân tạo" thường có chức năng gì?
A. Tăng cường ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy.
B. Hỗ trợ xử lý nước thải, giảm tải lượng chất dinh dưỡng và chất ô nhiễm trước khi chảy vào khu vực chính.
C. Tạo nơi trú ẩn cho các loài sinh vật ăn thịt.
D. Giảm tốc độ dòng chảy của nước.
5. Trong một hệ sinh thái nhân tạo dạng bể cá cảnh, việc thay nước định kỳ có vai trò gì?
A. Cung cấp thêm oxy cho nước.
B. Loại bỏ các chất độc hại tích tụ và bổ sung khoáng chất.
C. Tăng cường sự phát triển của rêu hại.
D. Thay đổi nhiệt độ nước đột ngột.
6. Một hệ sinh thái nhân tạo có thể được xem là thành công khi nào?
A. Tất cả các sinh vật đều phát triển mạnh mẽ.
B. Hệ thống hoạt động ổn định trong thời gian dài, vật chất và năng lượng được luân chuyển hiệu quả.
C. Số lượng loài trong hệ thống ngày càng tăng.
D. Chỉ có sinh vật sản xuất phát triển.
7. Một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế mô phỏng đồng cỏ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì năng suất của sinh vật sản xuất (cỏ)?
A. Số lượng loài động vật ăn cỏ.
B. Nguồn nước tưới và ánh sáng mặt trời đủ.
C. Sự hiện diện của sinh vật phân giải.
D. Tốc độ gió.
8. Trong một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng sa mạc, việc lựa chọn các loài thực vật có lá tiêu giảm (ví dụ: gai xương rồng) có ý nghĩa gì?
A. Để thu hút côn trùng thụ phấn.
B. Để giảm thiểu sự mất nước qua thoát hơi nước.
C. Để tăng cường quá trình quang hợp.
D. Để chống lại các loài ăn cỏ.
9. Trong một hệ sinh thái nhân tạo, nếu sự phân hủy chất hữu cơ diễn ra quá chậm, nguyên nhân có thể là do:
A. Thiếu sinh vật sản xuất.
B. Thiếu sinh vật phân giải hoặc điều kiện môi trường không thuận lợi cho sinh vật phân giải (ví dụ: thiếu oxy, nhiệt độ thấp).
C. Nồng độ oxy hòa tan quá cao.
D. Sự cạnh tranh quá mức giữa các sinh vật tiêu thụ.
10. Trong việc thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo, việc lựa chọn sinh vật sản xuất (ví dụ: thực vật thủy sinh trong bể cá) có ý nghĩa gì?
A. Chúng là sinh vật tiêu thụ bậc cao.
B. Chúng cung cấp oxy và là nguồn thức ăn cho các sinh vật khác.
C. Chúng giúp làm sạch nước bằng cách hấp thụ nitơ.
D. Chúng chỉ đóng vai trò trang trí.
11. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng đầm lầy, việc đưa vào các loài thực vật có khả năng chịu ngập úng tốt (ví dụ: cỏ năng, bèo tây) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự thoát hơi nước.
B. Giúp làm sạch nước bằng cách hấp thụ các chất ô nhiễm như nitơ và phốt pho.
C. Cung cấp thức ăn cho các loài động vật ăn thịt.
D. Tạo bóng râm cho đáy đầm.
12. Trong một hệ sinh thái nhân tạo, nếu xảy ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication), điều này thường là dấu hiệu của vấn đề gì?
A. Thiếu ánh sáng.
B. Nồng độ oxy hòa tan quá cao.
C. Sự dư thừa dinh dưỡng, đặc biệt là nitơ và phốt pho, dẫn đến tảo nở hoa.
D. Số lượng sinh vật phân giải quá ít.
13. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo dạng terrarium (hệ sinh thái trên cạn trong chai kín), tại sao lại cần có các sinh vật phân giải như vi khuẩn và nấm men?
A. Để làm giảm độ ẩm trong chai.
B. Để cung cấp CO2 cho thực vật quang hợp.
C. Để phân hủy lá cây rụng và các chất hữu cơ khác, tái tạo dinh dưỡng.
D. Để cạnh tranh ánh sáng với thực vật.
14. Một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế để nuôi các loài cá ăn thịt. Yếu tố nào cần được quan tâm đặc biệt để đảm bảo nguồn thức ăn cho chúng?
A. Số lượng sinh vật sản xuất.
B. Sự phát triển của sinh vật phân giải.
C. Số lượng và sức khỏe của quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 1 và bậc 2.
D. Nồng độ các ion kim loại nặng.
15. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo cho mục đích nghiên cứu về chu trình cacbon, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cố định CO2 từ khí quyển?
A. Vi khuẩn hiếu khí.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Sinh vật sản xuất (thực vật, tảo).
D. Nấm.
16. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo dạng vườn thẳng đứng, việc lựa chọn các loại cây có bộ rễ phát triển tốt nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự thoát hơi nước.
B. Giúp cây bám chắc vào giá thể và hấp thụ nước, dinh dưỡng hiệu quả hơn.
C. Cung cấp oxy cho đất.
D. Tạo cảnh quan đẹp mắt hơn.
17. Yếu tố nào sau đây là nguồn năng lượng chính cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái, bao gồm cả hệ sinh thái nhân tạo?
A. Năng lượng hóa học từ các hợp chất hữu cơ.
B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
D. Năng lượng từ các phản ứng hóa học trong đất.
18. Một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế với mục tiêu nuôi trồng thủy sản. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và tránh ô nhiễm?
A. Ánh sáng mặt trời chiếu vào ao nuôi.
B. Nồng độ oxy hòa tan trong nước.
C. Lượng thức ăn bổ sung và chất thải của sinh vật nuôi.
D. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
19. Việc đưa các loài có khả năng cạnh tranh thấp vào một hệ sinh thái nhân tạo có thể dẫn đến hậu quả gì nếu không được kiểm soát tốt?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn dinh dưỡng bên ngoài.
C. Các loài đó có thể bị khai trừ khỏi hệ sinh thái do cạnh tranh không thắng lợi.
D. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng.
20. Nếu một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế để mô phỏng rừng nhiệt đới, yếu tố nào sau đây là cần thiết để thể hiện tính đa dạng tầng tán?
A. Chỉ trồng các loại cây bụi thấp.
B. Sử dụng các loại cây có kích thước và tán lá khác nhau, từ cây gỗ lớn đến cây bụi và thảm thực vật dưới tán.
C. Tập trung vào các loài cây ưa bóng râm.
D. Chỉ trồng các loài cây có hoa.
21. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo, việc sử dụng các loài sinh vật có khả năng thích ứng cao với điều kiện môi trường thay đổi là để làm gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước.
B. Tăng khả năng chống chịu và duy trì sự ổn định của hệ sinh thái trước các biến động.
C. Thúc đẩy quá trình tiến hóa nhanh chóng.
D. Giảm thiểu vai trò của sinh vật phân giải.
22. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo, việc bổ sung các sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các loài.
B. Thúc đẩy quá trình tái tạo vật chất, tuần hoàn dinh dưỡng.
C. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho sinh vật sản xuất.
D. Giảm thiểu sự phát triển của sinh vật hoại sinh.
23. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo cho mục đích giáo dục, sinh vật nào sau đây sẽ giúp minh họa rõ nhất vai trò của sinh vật tiêu thụ bậc 1?
A. Tảo.
B. Cá rô phi.
C. Thỏ.
D. Chim sẻ.
24. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo dạng hồ nước, việc kiểm soát mật độ cá có ý nghĩa gì đối với sức khỏe của hồ?
A. Giúp cá phát triển nhanh hơn do cạnh tranh ít hơn.
B. Ngăn chặn sự phát triển quá mức của thực vật thủy sinh.
C. Giảm lượng chất thải hữu cơ và áp lực lên hệ thống lọc nước, tránh ô nhiễm.
D. Tăng cường sự đa dạng sinh học của hồ.
25. Trong quá trình thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng và ổn định của hệ thống?
A. Số lượng loài sinh vật đa dạng.
B. Sự tương tác và chuỗi, lưới thức ăn phức tạp.
C. Nguồn năng lượng đầu vào ổn định.
D. Sự đa dạng về môi trường sống.