1. Sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ tiền phiên mã bao gồm:
A. Cắt nối mRNA.
B. Methyl hóa DNA và biến đổi histone.
C. Sự ổn định của mRNA.
D. Tương tác của miRNA với mRNA.
2. Tại sao sự biểu hiện của gene mã hóa cho enzyme phân giải lactose trong operon lac lại cần được điều hòa chặt chẽ?
A. Để đảm bảo tế bào chỉ tổng hợp enzyme khi thực sự cần thiết, tránh lãng phí năng lượng và nguyên liệu.
B. Để tăng tốc độ phân chia của vi khuẩn.
C. Để tạo ra các protein cấu trúc mới cho thành tế bào.
D. Để cung cấp tín hiệu cho quá trình sao chép DNA.
3. Khái niệm "alternativce splicing" (cắt nối thay thế) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực có ý nghĩa gì?
A. Nó cho phép một gene mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã.
B. Nó làm tăng số lượng bản sao của mRNA.
C. Nó đảm bảo tính ổn định của mRNA trong tế bào chất.
D. Nó là quá trình loại bỏ các intron khỏi mRNA.
4. MicroRNA (miRNA) là gì và vai trò của chúng trong điều hòa biểu hiện gene?
A. Chúng là các phân tử RNA dài, có vai trò khởi động phiên mã.
B. Chúng là các phân tử RNA nhỏ, liên kết với mRNA đích để ngăn chặn dịch mã hoặc gây thoái hóa mRNA.
C. Chúng là các protein, liên kết với DNA để điều chỉnh cấu trúc chromatin.
D. Chúng là các enzyme, có vai trò cắt nối mRNA.
5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã?
A. Các yếu tố phiên mã.
B. Các enzyme sửa chữa DNA.
C. Các phân tử microRNA (miRNA) và protein liên kết RNA.
D. Các tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
6. Tại sao các tế bào ung thư thường có sự biểu hiện bất thường của các gene điều hòa chu kỳ tế bào?
A. Do các gene này bị đột biến làm chúng hoạt động kém hiệu quả.
B. Do các gene này bị bất hoạt bởi các yếu tố phiên mã.
C. Do sự mất kiểm soát trong quá trình điều hòa biểu hiện của các gene này, dẫn đến phân chia tế bào không kiểm soát.
D. Do các gene này bị cắt bỏ hoàn toàn khỏi bộ gene.
7. Trong sinh vật nhân thực, vai trò của các yếu tố phiên mã chung (general transcription factors) là gì?
A. Liên kết với các enhancer để tăng cường phiên mã.
B. Liên kết với promoter để định vị và hỗ trợ RNA polymerase hoạt động.
C. Điều hòa sự cắt nối mRNA.
D. Ngăn chặn sự liên kết của protein ức chế.
8. Sự methyl hóa histone có thể dẫn đến kết quả nào đối với biểu hiện gene?
A. Làm lỏng cấu trúc chromatin, tăng cường biểu hiện gene.
B. Làm chặt cấu trúc chromatin, ức chế biểu hiện gene.
C. Không có ảnh hưởng đến biểu hiện gene.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình sửa chữa DNA.
9. Sự khác biệt trong biểu hiện gene giữa các loại tế bào khác nhau trong một cơ thể đa bào chủ yếu là do:
A. Sự khác biệt về trình tự DNA trong nhân của mỗi loại tế bào.
B. Sự hoạt động khác nhau của các yếu tố phiên mã và protein điều hòa.
C. Sự khác biệt về số lượng ribosome trong mỗi loại tế bào.
D. Sự khác biệt về số lượng ty thể trong mỗi loại tế bào.
10. Trong mô hình điều hòa của operon trp ở vi khuẩn E. coli, khi nồng độ tryptophan trong môi trường tăng cao, điều gì xảy ra?
A. Tryptophan hoạt động như một đồng áp ứng (co-inducer), làm tăng phiên mã.
B. Tryptophan hoạt động như một đồng ức chế (co-repressor), liên kết với protein điều hòa và ức chế phiên mã.
C. Operon trp bị bất hoạt hoàn toàn.
D. Phiên mã diễn ra liên tục với tốc độ cao.
11. Sự methyl hóa DNA, một hình thức biến đổi epigenetic, thường liên quan đến việc:
A. Kích hoạt biểu hiện gene.
B. Ức chế biểu hiện gene.
C. Thay đổi trình tự DNA.
D. Tăng cường phiên mã.
12. Khi một tế bào nhận được tín hiệu kích thích, điều gì có thể xảy ra để thay đổi biểu hiện gene?
A. Toàn bộ bộ gene sẽ bị loại bỏ.
B. Sự hoạt động của các yếu tố phiên mã có thể được điều chỉnh (kích hoạt hoặc ức chế).
C. Số lượng ribosome sẽ giảm mạnh.
D. Quá trình phiên mã sẽ ngừng lại hoàn toàn.
13. Trong quá trình điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc nhận biết và liên kết với vùng promoter của gene để khởi động quá trình phiên mã?
A. Các yếu tố phiên mã (transcription factors) có khả năng liên kết với promoter.
B. Các protein ức chế (repressor proteins) liên kết với operator.
C. Các phân tử microRNA (miRNA) ức chế dịch mã.
D. Các enzyme sửa chữa DNA.
14. Trong trường hợp nào thì operon lac ở E. coli được phiên mã với cường độ cao nhất?
A. Khi có lactose và glucose.
B. Khi không có lactose và không có glucose.
C. Khi có lactose và không có glucose.
D. Khi không có lactose và có glucose.
15. Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực có thể diễn ra ở những giai đoạn nào?
A. Chỉ ở giai đoạn phiên mã.
B. Chỉ ở giai đoạn dịch mã.
C. Ở nhiều giai đoạn: trước phiên mã, trong phiên mã, sau phiên mã, trong dịch mã và sau dịch mã.
D. Chỉ ở giai đoạn sau dịch mã.
16. Ở sinh vật nhân thực, quá trình đóng gói chặt chẽ chromatin (heterochromatin) có ảnh hưởng như thế nào đến biểu hiện gene?
A. Làm tăng khả năng tiếp cận của RNA polymerase, do đó tăng biểu hiện gene.
B. Làm giảm khả năng tiếp cận của RNA polymerase và các yếu tố phiên mã, do đó ức chế biểu hiện gene.
C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gene vì nó chỉ liên quan đến cấu trúc vật lý của nhiễm sắc thể.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình nhân đôi DNA, không ảnh hưởng đến phiên mã.
17. Protein p53, được biết đến như "người bảo vệ bộ gene", đóng vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene liên quan đến ung thư?
A. Nó là một protein cấu trúc của màng tế bào.
B. Nó hoạt động như một yếu tố phiên mã điều hòa các gene liên quan đến sửa chữa DNA, ngừng chu kỳ tế bào hoặc chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
C. Nó là một enzyme tiêu hóa carbohydrate.
D. Nó chỉ có chức năng trong quá trình phiên mã ngược.
18. Khái niệm "epigenetics" liên quan đến sự thay đổi biểu hiện gene mà không làm thay đổi trình tự DNA. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về epigenetic?
A. Biến đổi histone.
B. Sự đột biến điểm trong gene.
C. Methyl hóa DNA.
D. Sự hoạt động của các RNA không mã hóa.
19. Đâu là cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã?
A. Methyl hóa DNA.
B. Sự điều hòa của các yếu tố phiên mã.
C. Cắt nối mRNA (splicing).
D. Tương tác của protein điều hòa với promoter.
20. Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các enhancer (vùng tăng cường) có vai trò gì?
A. Chúng liên kết với protein ức chế để ngăn chặn phiên mã.
B. Chúng liên kết với các yếu tố phiên mã hoạt hóa để tăng tốc độ phiên mã.
C. Chúng là vị trí mà enzyme sửa chữa DNA hoạt động.
D. Chúng trực tiếp mã hóa cho các protein cấu trúc.
21. Sự điều hòa biểu hiện gene có thể xảy ra ở cấp độ sau dịch mã thông qua cơ chế nào?
A. Liên kết của protein ức chế với promoter.
B. Cắt nối thay thế mRNA.
C. Sự phosphoryl hóa hoặc các biến đổi hóa học khác trên protein làm thay đổi chức năng của chúng.
D. Methyl hóa DNA.
22. Trong thí nghiệm của Jacob và Monod về operon lac, vai trò của gene điều hòa (i) là gì?
A. Mã hóa cho protein cấu trúc beta-galactosidase.
B. Mã hóa cho protein ức chế (repressor) của operon.
C. Quyết định vị trí bắt đầu phiên mã.
D. Liên kết trực tiếp với lactose.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?
A. Biến đổi histone.
B. Đóng gói chặt chẽ chromatin.
C. Liên kết của protein ức chế với promoter.
D. Sự phân hủy protein sau dịch mã.
24. Ở vi khuẩn E. coli, operon lac là một ví dụ điển hình về điều hòa biểu hiện gene. Khi glucose có mặt trong môi trường với nồng độ cao, điều gì xảy ra với biểu hiện của các gene cấu trúc trong operon lac?
A. Biểu hiện của các gene cấu trúc lac sẽ bị ức chế mạnh do nồng độ cAMP thấp.
B. Biểu hiện của các gene cấu trúc lac sẽ tăng cường do nồng độ cAMP cao.
C. Các gene cấu trúc lac sẽ được phiên mã liên tục bất kể có lactose hay không.
D. Các gene cấu trúc lac sẽ không được phiên mã do operon bị bất hoạt hoàn toàn.
25. Kỹ thuật nào sau đây cho phép các nhà khoa học nghiên cứu sự thay đổi biểu hiện của hàng nghìn gene cùng lúc?
A. PCR (Polymerase Chain Reaction).
B. Sequencing DNA.
C. Microarray (Mảng gene).
D. Electrophoresis gel.