Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 29: Trao đổi vật chất và chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái
1. Quá trình nào trong chu trình nitơ có thể làm giảm lượng nitơ trong đất?
A. Đồng hóa nitơ bởi thực vật.
B. Phản nitrat hóa.
C. Cố định nitơ.
D. Nitrat hóa.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chu trình nước trong hệ sinh thái?
A. Bay hơi.
B. Ngưng tụ.
C. Hô hấp.
D. Giáng thủy.
3. Quá trình nào sau đây giúp chuyển đổi nitơ trong khí quyển (N2) thành dạng mà thực vật có thể hấp thụ được?
A. Phản nitrat hóa.
B. Nitrat hóa.
C. Cố định nitơ.
D. Phân giải protein.
4. Nếu mật độ sinh vật sản xuất trong một hệ sinh thái tăng lên đột ngột, điều này có khả năng gây ra tác động gì đến các bậc dinh dưỡng cao hơn?
A. Giảm số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1.
B. Tăng số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Giảm số lượng sinh vật phân giải.
D. Tăng lượng CO2 trong khí quyển.
5. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Biến đổi CO2 thành chất hữu cơ.
B. Tích lũy năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
C. Phân hủy xác sinh vật chết và chất thải, trả lại chất vô cơ cho môi trường.
D. Tiêu thụ trực tiếp sinh vật sản xuất.
6. Sự tích lũy các chất độc hại như thuốc trừ sâu hoặc kim loại nặng trong cơ thể sinh vật ở các bậc dinh dưỡng cao hơn được gọi là gì?
A. Chu trình vật chất.
B. Phân giải sinh học.
C. Sinh hóa tích lũy.
D. Tích lũy sinh học (Bioaccumulation) hoặc khuếch đại sinh học (Biomagnification).
7. Trong một hệ sinh thái trên cạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất sơ cấp chính?
A. Các loài vi khuẩn phân giải.
B. Các loài nấm hoại sinh.
C. Các loài thực vật.
D. Các loài động vật ăn thực vật.
8. Hiệu suất sinh thái giữa hai bậc dinh dưỡng liền kề thường dao động trong khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 5-10%.
B. 1-5%.
C. 20-30%.
D. 50-60%.
9. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào có vai trò làm giảm lượng oxy trong nước và tăng lượng CO2 khi phân hủy xác chết?
A. Thực vật thủy sinh.
B. Động vật ăn thực vật.
C. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm).
D. Động vật ăn thịt.
10. Sự thay đổi nào sau đây có thể làm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng của hệ sinh thái?
A. Tăng số lượng bậc dinh dưỡng.
B. Giảm số lượng sinh vật phân giải.
C. Giảm số lượng bậc dinh dưỡng.
D. Tăng sự mất mát năng lượng dưới dạng nhiệt.
11. Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, sinh vật nào thường giữ vai trò là sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất?
A. Hươu, nai.
B. Cây cổ thụ.
C. Hổ, báo.
D. Côn trùng ăn lá cây.
12. Chu trình phốt pho chủ yếu diễn ra ở đâu trong hệ sinh thái?
A. Trong khí quyển.
B. Trong tầng nước mặt của đại dương.
C. Trong đất và trầm tích dưới nước.
D. Trong các tầng khí quyển cao.
13. Yếu tố nào sau đây là sinh vật sản xuất trong một hệ sinh thái dưới nước?
A. Tảo và thực vật thủy sinh.
B. Cá ăn thịt.
C. Vi khuẩn dị dưỡng.
D. Giun đất.
14. Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.
B. Phân giải chất hữu cơ, giải phóng năng lượng ATP.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
D. Biến đổi nitơ trong đất.
15. Chu trình cacbon trong hệ sinh thái bao gồm các quá trình trao đổi chính nào?
A. Quang hợp, hô hấp, phân giải, đốt cháy.
B. Nitrat hóa, cố định nitơ, phản nitrat hóa.
C. Bay hơi, ngưng tụ, mưa.
D. Thoái hóa, đồng hóa, chuyển hóa.
16. Loại sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất trong hệ sinh thái sa mạc?
A. Cây xương rồng và các loài thực vật chịu hạn.
B. Các loài côn trùng ăn lá.
C. Các loài động vật ăn cỏ.
D. Các loài vi khuẩn hiếu khí.
17. Trong một chu trình dinh dưỡng, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng này lên bậc dinh dưỡng tiếp theo chủ yếu dưới dạng nào?
A. Nhiệt năng.
B. Sinh khối.
C. Năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
D. Năng lượng ánh sáng.
18. Sinh vật nào thuộc nhóm sinh vật phân giải trong hệ sinh thái?
A. Tảo lục.
B. Nấm.
C. Tôm.
D. Gà.
19. Sự chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái khác với sự trao đổi vật chất ở điểm nào?
A. Năng lượng được tái sử dụng liên tục, vật chất thì không.
B. Vật chất được tái sử dụng liên tục, năng lượng thì không.
C. Cả năng lượng và vật chất đều được tái sử dụng liên tục.
D. Cả năng lượng và vật chất đều chỉ chảy một chiều.
20. Chuỗi nitơ trong hệ sinh thái mô tả quá trình biến đổi của nguyên tố nào?
A. Lưu huỳnh.
B. Phốt pho.
C. Cacbon.
D. Nitơ.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) trong chu trình nitơ?
A. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas).
C. Vi khuẩn cố định nitơ.
D. Nấm hoại sinh.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc sinh vật tiêu thụ bậc 1 trong một hệ sinh thái đồng cỏ?
A. Thỏ.
B. Trâu.
C. Bò.
D. Cáo.
23. Nếu một loài sinh vật tiêu thụ bậc 2 bị tuyệt chủng, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì đối với quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 3?
A. Quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 3 sẽ tăng lên do nguồn thức ăn mới.
B. Quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 3 có thể giảm do mất nguồn thức ăn.
C. Quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 3 sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Quần thể sinh vật sản xuất sẽ tăng lên.
24. Quá trình nào sau đây chuyển đổi CO2 trong khí quyển thành hợp chất hữu cơ?
A. Hô hấp.
B. Quang hợp.
C. Phân giải.
D. Hoá hợp.
25. Sơ đồ bậc thang năng lượng trong một hệ sinh thái thể hiện điều gì?
A. Sự đa dạng loài tại mỗi bậc dinh dưỡng.
B. Sự suy giảm năng lượng qua mỗi bậc dinh dưỡng.
C. Sự trao đổi nước trong hệ sinh thái.
D. Sự phân bố của các sinh vật phân giải.