Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 27: Thực hành Tìm hiểu cấu trúc dinh dưỡng của quần xã trong tự nhiên
1. Khi một loài sinh vật sản xuất bị nhiễm bệnh và suy giảm nghiêm trọng, hậu quả đầu tiên và rõ rệt nhất đối với quần xã là gì?
A. Số lượng sinh vật hoại sinh sẽ tăng lên.
B. Số lượng các loài sinh vật tiêu thụ bậc 1 ăn loài thực vật đó sẽ giảm.
C. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 ăn sinh vật tiêu thụ bậc 1 sẽ tăng lên.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật sản xuất khác sẽ giảm.
2. Cấu trúc tuổi của một quần thể sinh vật có thể ảnh hưởng đến cấu trúc dinh dưỡng của quần xã như thế nào?
A. Quần thể trẻ làm tăng số lượng sinh vật hoại sinh.
B. Quần thể già làm giảm sự đa dạng của sinh vật tiêu thụ.
C. Cấu trúc tuổi ảnh hưởng đến kích thước và số lượng cá thể, từ đó tác động đến nguồn thức ăn và áp lực tiêu thụ.
D. Cấu trúc tuổi không liên quan đến cấu trúc dinh dưỡng.
3. Sự biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến cấu trúc dinh dưỡng của quần xã bằng cách nào?
A. Tăng cường sự đa dạng của sinh vật sản xuất.
B. Thay đổi thời gian sinh sản và phân bố của các loài, làm lệch pha các mối quan hệ dinh dưỡng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật hoại sinh.
D. Làm tăng hiệu quả chuyển hóa năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng.
4. Trong một hệ sinh thái dưới nước, sinh vật sản xuất chủ yếu thường là gì?
A. Các loài cá lớn.
B. Tảo và thực vật thủy sinh.
C. Động vật phù du.
D. Vi khuẩn kỵ khí.
5. Trong một quần xã, khi một loài sinh vật ăn thịt đỉnh bị tuyệt chủng, tác động ban đầu có thể là gì đối với quần thể sinh vật ăn cỏ mà nó từng kiểm soát?
A. Quần thể sinh vật ăn cỏ sẽ giảm mạnh do mất đi nguồn thức ăn.
B. Quần thể sinh vật ăn cỏ có thể tăng lên do giảm áp lực ăn thịt.
C. Quần thể sinh vật sản xuất sẽ giảm mạnh do bị sinh vật ăn cỏ ăn nhiều hơn.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật ăn cỏ sẽ giảm đi.
6. Trong một quần xã, sự chuyển hóa năng lượng từ sinh vật sản xuất lên các bậc dinh dưỡng cao hơn thường diễn ra theo quy luật nào?
A. Năng lượng tăng dần qua mỗi bậc dinh dưỡng.
B. Năng lượng giảm dần qua mỗi bậc dinh dưỡng (quy luật 10%).
C. Năng lượng được bảo toàn hoàn toàn giữa các bậc dinh dưỡng.
D. Năng lượng chỉ chuyển từ bậc cao xuống bậc thấp.
7. Trong một lưới thức ăn, nếu số lượng loài sinh vật tiêu thụ bậc 2 giảm mạnh, hệ quả tức thời có thể là gì?
A. Số lượng sinh vật sản xuất tăng lên do ít bị ăn thịt.
B. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 (ăn thực vật) có thể tăng lên do giảm áp lực ăn thịt.
C. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 3 (ăn sinh vật tiêu thụ bậc 2) sẽ tăng lên.
D. Số lượng sinh vật hoại sinh giảm do nguồn thức ăn hữu cơ khan hiếm.
8. Loài nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ bậc 2 trong lưới thức ăn: Cỏ → Thỏ → Cáo → Hổ?
A. Cỏ.
B. Thỏ.
C. Cáo.
D. Hổ.
9. Trong một quần xã, nếu số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 tăng đột biến, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì đối với sinh vật sản xuất?
A. Số lượng sinh vật sản xuất sẽ tăng lên.
B. Số lượng sinh vật sản xuất có thể bị suy giảm do bị ăn nhiều hơn.
C. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 sẽ giảm.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật sản xuất sẽ giảm.
10. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào việc xác định cấu trúc dinh dưỡng của một quần xã?
A. Các loài sinh vật sản xuất.
B. Các loài sinh vật tiêu thụ.
C. Các loài sinh vật hoại sinh.
D. Lượng mưa trung bình hàng năm của khu vực đó.
11. Nếu một loài sinh vật tiêu thụ bậc 1 chỉ ăn một loại thực vật duy nhất, sự biến mất của loài thực vật đó sẽ dẫn đến hậu quả gì cho loài sinh vật tiêu thụ bậc 1?
A. Loài đó sẽ chuyển sang ăn các loài động vật khác.
B. Quần thể loài đó có khả năng bị tuyệt chủng hoặc suy giảm nghiêm trọng.
C. Số lượng loài sinh vật tiêu thụ bậc 2 ăn nó sẽ tăng lên.
D. Nguồn thức ăn thay thế sẽ xuất hiện tự nhiên.
12. Trong một quần xã, nếu một loài sinh vật tiêu thụ bậc 2 có chế độ ăn đa dạng, việc biến mất của một trong các loài con mồi của nó sẽ có ảnh hưởng như thế nào?
A. Loài sinh vật tiêu thụ bậc 2 đó sẽ tuyệt chủng.
B. Số lượng của loài sinh vật tiêu thụ bậc 2 đó sẽ giảm mạnh.
C. Ảnh hưởng có thể không đáng kể nếu loài đó có thể chuyển sang ăn các con mồi khác.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật tiêu thụ bậc 1 khác sẽ tăng lên.
13. Vai trò của sinh vật hoại sinh (như vi khuẩn, nấm) trong cấu trúc dinh dưỡng của quần xã là gì?
A. Chỉ tiêu thụ sinh vật sản xuất.
B. Chỉ tiêu thụ sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Phân giải chất hữu cơ chết thành chất vô cơ, cung cấp cho sinh vật sản xuất.
D. Cạnh tranh trực tiếp với sinh vật tiêu thụ bậc 2.
14. Mức độ dinh dưỡng nào trong một quần xã có xu hướng chứa số lượng loài ít nhất nhưng lại có sinh khối lớn nhất?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
D. Sinh vật hoại sinh.
15. Phân tích cấu trúc dinh dưỡng của quần xã giúp chúng ta hiểu rõ:
A. Chỉ số IQ trung bình của các loài.
B. Các mối quan hệ về thức ăn và sự chuyển hóa năng lượng giữa các loài.
C. Tỷ lệ sinh sản của các loài sinh vật hoại sinh.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
16. Một quần xã có lưới thức ăn càng phức tạp thì càng có xu hướng như thế nào?
A. Dễ bị biến động mạnh khi có sự thay đổi nhỏ.
B. Ổn định hơn trước các tác động từ môi trường.
C. Chỉ có một vài loài đóng vai trò chủ chốt.
D. Ít đa dạng về loài.
17. Khi phân tích cấu trúc dinh dưỡng của một quần xã, thuật ngữ "sinh vật tiêu thụ bậc 1" thường dùng để chỉ nhóm sinh vật nào?
A. Các loài ăn sinh vật sản xuất.
B. Các loài ăn sinh vật tiêu thụ bậc 2.
C. Các loài ăn sinh vật tiêu thụ bậc 3.
D. Các loài sinh vật hoại sinh.
18. Sự phân tầng theo chiều thẳng đứng trong quần xã sinh vật, ví dụ như sự phân tầng tán lá ở rừng, phản ánh điều gì về cấu trúc dinh dưỡng?
A. Chỉ có sinh vật sản xuất phân bố ở tầng cao nhất.
B. Giảm thiểu sự cạnh tranh về nguồn thức ăn và không gian sống giữa các loài.
C. Tăng cường sự phụ thuộc giữa các loài ở cùng một tầng dinh dưỡng.
D. Tập trung toàn bộ sinh vật tiêu thụ ở tầng dưới cùng của hệ sinh thái.
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất trong hầu hết các quần xã sinh vật trên cạn?
A. Động vật ăn thực vật.
B. Nấm và vi khuẩn hoại sinh.
C. Thực vật và một số vi khuẩn tự dưỡng.
D. Động vật ăn thịt.
20. Yếu tố nào sau đây quyết định đến số lượng mắt xích trong một chuỗi thức ăn điển hình của quần xã?
A. Kích thước của sinh vật sản xuất.
B. Hiệu quả chuyển hóa năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng và sự giới hạn của nguồn năng lượng.
C. Số lượng loài sinh vật hoại sinh.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật tiêu thụ bậc 1.
21. Khi nghiên cứu thực hành cấu trúc dinh dưỡng của quần xã, việc xác định các loài đặc trưng đóng vai trò quan trọng vì:
A. Chúng là những loài có số lượng ít nhất.
B. Chúng có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và hoạt động của quần xã.
C. Chúng chỉ ăn sinh vật sản xuất.
D. Chúng là những loài mới được phát hiện.
22. Tác động của việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên diện rộng đến cấu trúc dinh dưỡng của quần xã là gì?
A. Chỉ tiêu diệt sâu hại mà không ảnh hưởng đến loài khác.
B. Gây độc và tích lũy sinh học ở các bậc dinh dưỡng cao hơn, làm thay đổi cân bằng quần xã.
C. Tăng cường khả năng sinh sản của các loài sinh vật tiêu thụ bậc 1.
D. Làm tăng số lượng sinh vật sản xuất do giảm cạnh tranh.
23. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất cấu trúc dinh dưỡng phức tạp và đa dạng của nó?
A. Chuỗi thức ăn đơn giản chỉ có vài mắt xích.
B. Lưới thức ăn với nhiều chuỗi thức ăn đan xen và nhiều loài tham gia.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài cùng bậc dinh dưỡng.
D. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài trong một chuỗi thức ăn duy nhất.
24. Loài nào trong các loài sau đây thường đóng vai trò là sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất trong hầu hết các lưới thức ăn trên cạn?
A. Cỏ.
B. Thỏ.
C. Cáo.
D. Hổ.
25. Trong một quần xã, nếu có sự xuất hiện của một loài sinh vật ăn thịt mới có hiệu quả săn mồi cao, tác động có thể xảy ra là gì?
A. Số lượng sinh vật sản xuất sẽ tăng lên.
B. Số lượng các loài là con mồi của loài mới có thể giảm.
C. Số lượng các loài sinh vật tiêu thụ bậc 2 khác sẽ tăng lên.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật tiêu thụ bậc 1 sẽ giảm.