Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

1. Sự xuất hiện của hệ tuần hoàn kín ở động vật có vai trò gì trong tiến hóa?

A. Giúp trao đổi chất với môi trường ngoài.
B. Tăng hiệu quả vận chuyển oxy và dinh dưỡng đến các tế bào.
C. Làm giảm nhu cầu về oxy của cơ thể.
D. Loại bỏ chất thải hiệu quả hơn.

2. Sự kiện nào được coi là "vụ nổ sự sống" quan trọng nhất trong lịch sử tiến hóa của sinh giới?

A. Sự xuất hiện của vi khuẩn.
B. Sự xuất hiện của động vật đa bào.
C. Cuộc cách mạng Cambri.
D. Sự lên cạn của thực vật.

3. Theo lý thuyết tiến hóa, sự xuất hiện của các loài lưỡng cư đánh dấu một bước chuyển quan trọng từ môi trường nào sang môi trường nào?

A. Từ không khí sang môi trường nước.
B. Từ môi trường nước sang môi trường cạn.
C. Từ môi trường cạn sang môi trường nước.
D. Từ môi trường nước sang không khí.

4. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa là gì?

A. Tạo ra các biến dị mới hoàn toàn ngẫu nhiên.
B. Loại bỏ các cá thể kém thích nghi và giữ lại các cá thể thích nghi tốt hơn.
C. Định hướng sự tiến hóa theo một mục tiêu nhất định.
D. Nguyên nhân duy nhất gây ra sự đa dạng sinh học.

5. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn Trắng-Đại Cổ sinh (K-Pg extinction event) được cho là chủ yếu gây ra bởi:

A. Hoạt động núi lửa quy mô lớn.
B. Sự gia tăng CO2 trong khí quyển.
C. Va chạm của một thiên thạch lớn.
D. Sự xuất hiện của các loài ăn thịt mới.

6. Đặc điểm nào của thực vật có hoa đã đóng vai trò quan trọng trong sự đa dạng hóa của chúng, đặc biệt là trong mối quan hệ với động vật thụ phấn?

A. Khả năng sinh sản bằng bào tử.
B. Sự phát triển của hệ thống mạch dẫn.
C. Sự xuất hiện của hoa và quả.
D. Khả năng quang hợp.

7. Lý thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

A. Lysosome và không bào.
B. Ribosome và lưới nội chất.
C. Ty thể và lục lạp.
D. Trung thể và bộ máy Golgi.

8. Sự đa dạng hóa của các loài động vật có vú sau khi khủng long tuyệt chủng cho thấy vai trò của:

A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Sự thay đổi môi trường và các yếu tố sinh thái mới.
D. Di nhập gen.

9. Các loài khủng long đã thống trị Trái Đất trong một thời gian dài, nhưng sự tuyệt chủng của chúng đã mở ra cơ hội cho sự phát triển của:

A. Các loài bò sát lớn.
B. Các loài lưỡng cư.
C. Các loài chim và động vật có vú.
D. Các loài cá.

10. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn lớn (great apes)?

A. Sự tương đồng về số lượng xương.
B. Sự tương đồng về trình tự ADN và protein.
C. Sự giống nhau về màu da.
D. Sự tương đồng về kích thước cơ thể.

11. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát sinh chủng loại và đa dạng hóa các loài trong lịch sử tiến hóa?

A. Sự biến đổi khí hậu đột ngột.
B. Sự thay đổi và thích nghi với môi trường sống.
C. Sự xuất hiện của các loài ăn thịt mới.
D. Sự giảm số lượng quần thể sinh vật.

12. Sự kiện nào đánh dấu sự xuất hiện của sinh vật nhân thực trên Trái Đất, mở ra kỷ nguyên tiến hóa mới?

A. Sự xuất hiện của các vi khuẩn lam.
B. Sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đơn bào.
C. Sự xuất hiện của các sinh vật đa bào có tổ chức.
D. Sự xuất hiện của các loài cá có xương.

13. Trong quá trình tiến hóa của người hiện đại (Homo sapiens), sự kiện nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc định hình các đặc điểm sinh học và xã hội?

A. Sự phát triển của hệ hô hấp.
B. Sự phát triển của khả năng đi bằng hai chân và bộ não lớn.
C. Sự xuất hiện của răng nanh.
D. Sự thích nghi với môi trường nước.

14. Các bằng chứng hóa thạch về "cá voi xưa" (ví dụ: Pakicetus, Ambulocetus) có ý nghĩa gì đối với sự hiểu biết về tiến hóa?

A. Chứng minh cá voi xuất hiện hoàn toàn độc lập.
B. Cho thấy cá voi có nguồn gốc từ động vật trên cạn, có lẽ là các loài móng guốc.
C. Chứng minh cá voi là tổ tiên trực tiếp của khủng long.
D. Cho thấy cá voi luôn sống hoàn toàn dưới nước.

15. Các bằng chứng về hóa thạch, giải phẫu so sánh và phôi sinh học đều ủng hộ quan điểm nào về sự phát sinh chủng loại?

A. Mọi loài sinh vật đều được tạo hóa tạo ra độc lập.
B. Sinh vật tiến hóa từ các dạng sống đơn giản đến phức tạp thông qua chọn lọc tự nhiên.
C. Sự sống bắt nguồn từ ngoài Trái Đất.
D. Tiến hóa chỉ diễn ra ở cấp độ phân tử.

16. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Permi (khoảng 252 triệu năm trước) có đặc điểm nổi bật là:

A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển.
B. Làm biến mất khoảng 96% số loài sinh vật trên Trái Đất.
C. Do tác động của thiên thạch.
D. Dẫn đến sự thống trị của khủng long ngay lập tức.

17. Sự kiện nào đánh dấu sự xuất hiện của các loài động vật có hệ thần kinh và giác quan phát triển mạnh mẽ, cho phép chúng phản ứng nhanh với môi trường?

A. Kỷ Ordovic.
B. Kỷ Silur.
C. Kỷ Cambri.
D. Kỷ Devon.

18. Kỷ Devon được mệnh danh là "Kỷ của Cá" bởi vì:

A. Đây là kỷ đầu tiên xuất hiện sự sống trên Trái Đất.
B. Các loài cá đã phát triển đa dạng và chiếm ưu thế trong môi trường nước.
C. Các loài cá đã bắt đầu di cư lên cạn.
D. Các loài cá đã tuyệt chủng hoàn toàn vào cuối kỷ này.

19. Sự xuất hiện của kỷ nguyên Đại Tân sinh (Cenozoic Era) gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

A. Sự thống trị của khủng long.
B. Sự tuyệt chủng của khủng long và sự phát triển của động vật có vú.
C. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
D. Sự lên cạn của động vật.

20. Theo quan điểm tiến hóa, sự xuất hiện của các loài động vật có nhau (Placental mammals) có ý nghĩa gì?

A. Giúp chúng sinh sản nhanh hơn.
B. Tăng khả năng sống sót của con non nhờ được nuôi dưỡng tốt hơn trong tử cung.
C. Giúp chúng di chuyển nhanh hơn.
D. Tăng cường khả năng tự vệ.

21. Sự phân hóa của các loài chim thành nhiều nhóm khác nhau với các mỏ, chân và cánh thích nghi với các loại thức ăn và môi trường sống khác nhau là ví dụ điển hình cho hiện tượng gì trong tiến hóa?

A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân nhánh.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa song song.

22. Sự kiện nào dưới đây được coi là một bước ngoặt trong quá trình tiến hóa sinh giới, dẫn đến sự đa dạng hóa của các ngành động vật có xương sống?

A. Sự lên cạn của thực vật.
B. Sự xuất hiện của các loài chim.
C. Sự xuất hiện của động vật có xương sống.
D. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Kỷ Jura.

23. Các loài thực vật có hạt đã phát triển khả năng sinh sản và tồn tại tốt hơn trên cạn so với thực vật không hạt nhờ vào:

A. Sự phát triển của hoa.
B. Khả năng quang hợp.
C. Cấu trúc hạt (vỏ bảo vệ, nguồn dinh dưỡng).
D. Sự phát triển của rễ.

24. Việc các loài động vật chân khớp (Arthropods) có bộ xương ngoài bằng kitin và khả năng thích nghi với môi trường cạn đã tạo điều kiện thuận lợi cho:

A. Sự phát triển của các loài cá.
B. Sự chinh phục môi trường cạn của động vật.
C. Sự xuất hiện của các loài chim.
D. Sự tiến hóa của động vật có vú.

25. Đặc điểm nào của thực vật hạt trần so với thực vật hạt kín cho thấy sự tiến hóa chưa hoàn thiện trong việc bảo vệ hạt và thụ phấn?

A. Hạt nằm trên lá noãn hở.
B. Thụ phấn nhờ gió.
C. Sự phát triển của rễ cọc.
D. Khả năng ra hoa.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

1. Sự xuất hiện của hệ tuần hoàn kín ở động vật có vai trò gì trong tiến hóa?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

2. Sự kiện nào được coi là vụ nổ sự sống quan trọng nhất trong lịch sử tiến hóa của sinh giới?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

3. Theo lý thuyết tiến hóa, sự xuất hiện của các loài lưỡng cư đánh dấu một bước chuyển quan trọng từ môi trường nào sang môi trường nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

5. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn Trắng-Đại Cổ sinh (K-Pg extinction event) được cho là chủ yếu gây ra bởi:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào của thực vật có hoa đã đóng vai trò quan trọng trong sự đa dạng hóa của chúng, đặc biệt là trong mối quan hệ với động vật thụ phấn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

7. Lý thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

8. Sự đa dạng hóa của các loài động vật có vú sau khi khủng long tuyệt chủng cho thấy vai trò của:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

9. Các loài khủng long đã thống trị Trái Đất trong một thời gian dài, nhưng sự tuyệt chủng của chúng đã mở ra cơ hội cho sự phát triển của:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

10. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn lớn (great apes)?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát sinh chủng loại và đa dạng hóa các loài trong lịch sử tiến hóa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

12. Sự kiện nào đánh dấu sự xuất hiện của sinh vật nhân thực trên Trái Đất, mở ra kỷ nguyên tiến hóa mới?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình tiến hóa của người hiện đại (Homo sapiens), sự kiện nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc định hình các đặc điểm sinh học và xã hội?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

14. Các bằng chứng hóa thạch về cá voi xưa (ví dụ: Pakicetus, Ambulocetus) có ý nghĩa gì đối với sự hiểu biết về tiến hóa?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

15. Các bằng chứng về hóa thạch, giải phẫu so sánh và phôi sinh học đều ủng hộ quan điểm nào về sự phát sinh chủng loại?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

16. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Permi (khoảng 252 triệu năm trước) có đặc điểm nổi bật là:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

17. Sự kiện nào đánh dấu sự xuất hiện của các loài động vật có hệ thần kinh và giác quan phát triển mạnh mẽ, cho phép chúng phản ứng nhanh với môi trường?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

18. Kỷ Devon được mệnh danh là Kỷ của Cá bởi vì:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

19. Sự xuất hiện của kỷ nguyên Đại Tân sinh (Cenozoic Era) gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

20. Theo quan điểm tiến hóa, sự xuất hiện của các loài động vật có nhau (Placental mammals) có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

21. Sự phân hóa của các loài chim thành nhiều nhóm khác nhau với các mỏ, chân và cánh thích nghi với các loại thức ăn và môi trường sống khác nhau là ví dụ điển hình cho hiện tượng gì trong tiến hóa?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

22. Sự kiện nào dưới đây được coi là một bước ngoặt trong quá trình tiến hóa sinh giới, dẫn đến sự đa dạng hóa của các ngành động vật có xương sống?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

23. Các loài thực vật có hạt đã phát triển khả năng sinh sản và tồn tại tốt hơn trên cạn so với thực vật không hạt nhờ vào:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

24. Việc các loài động vật chân khớp (Arthropods) có bộ xương ngoài bằng kitin và khả năng thích nghi với môi trường cạn đã tạo điều kiện thuận lợi cho:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nào của thực vật hạt trần so với thực vật hạt kín cho thấy sự tiến hóa chưa hoàn thiện trong việc bảo vệ hạt và thụ phấn?