Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

1. Khi nói về sự biến động số lượng cá thể của quần thể, yếu tố nào sau đây được xem là nhân tố gây biến động theo mùa?

A. Sự thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa theo mùa.
B. Sự xuất hiện của dịch bệnh mới trong quần thể.
C. Sự di cư của một phần quần thể sang vùng khác.
D. Sự gia tăng đột ngột của kẻ thù tự nhiên.

2. Quần thể nào sau đây có tuổi sinh học trung bình cao nhất?

A. Quần thể con người ở các nước phát triển.
B. Quần thể vi khuẩn E. coli.
C. Quần thể côn trùng như ruồi, muỗi.
D. Quần thể động vật đẻ trứng như cá.

3. Trong điều kiện môi trường thuận lợi, quần thể sinh vật có thể đạt mức sinh trưởng tối đa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính hạn chế sự sinh trưởng này?

A. Nguồn thức ăn.
B. Không gian sống.
C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể.
D. Tỷ lệ tử vong của cá thể.

4. Sự phân bố đồng đều của các cá thể trong quần thể thường xảy ra trong trường hợp nào?

A. Khi nguồn sống phân bố không đều trong môi trường.
B. Khi có sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể về một nguồn sống.
C. Khi các cá thể có tập tính sống bầy đàn.
D. Khi môi trường sống quá khắc nghiệt.

5. Trong một quần thể sinh vật, nếu tỷ lệ giới tính là 1:1, điều này có ý nghĩa gì đối với sự sinh trưởng của quần thể?

A. Quần thể có khả năng sinh trưởng theo cấp số nhân.
B. Quần thể có khả năng duy trì mức sinh sản ổn định.
C. Quần thể đang có xu hướng suy thoái.
D. Quần thể đang đạt đến sức chứa của môi trường.

6. Trong một quần xã sinh vật, nếu một loài thiên địch của một loài sâu hại bị tiêu diệt, hậu quả có thể xảy ra là gì?

A. Số lượng sâu hại sẽ giảm do thiếu thức ăn.
B. Số lượng sâu hại sẽ tăng lên do không còn bị kiểm soát.
C. Sự cạnh tranh giữa các loài sâu hại sẽ giảm.
D. Quần thể sâu hại sẽ trở nên đa dạng hơn.

7. Trong nghiên cứu về quần thể sinh vật, yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng cơ bản nhất của quần thể?

A. Số lượng cá thể trong quần thể.
B. Thành phần nhóm tuổi của quần thể.
C. Mật độ cá thể trong quần thể.
D. Tỷ lệ giới tính của quần thể.

8. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố sinh thái vô sinh ảnh hưởng đến sự phát triển của quần thể?

A. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
B. Dịch bệnh lây lan trong quần thể.
C. Sự biến đổi về nhiệt độ môi trường.
D. Hoạt động săn mồi của động vật ăn thịt.

9. Khi nói về các yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của quần thể, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến động làm giảm kích thước quần thể một cách đột ngột?

A. Sự cạnh tranh gay gắt về thức ăn.
B. Tỷ lệ sinh sản cao hơn tỷ lệ tử vong.
C. Thiên tai bất ngờ như lũ lụt hoặc hạn hán kéo dài.
D. Sự di cư của các cá thể ra khỏi quần thể.

10. Đặc điểm nào sau đây không đúng với quần thể đang ở trạng thái suy thoái?

A. Tỷ lệ tử vong cao hơn tỷ lệ sinh sản.
B. Số lượng cá thể ngày càng giảm.
C. Tỷ lệ nhóm tuổi trước sinh sản chiếm ưu thế.
D. Tỷ lệ nhóm tuổi già tăng lên.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể theo thời gian?

A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Sự di cư.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên.

12. Quần thể nào sau đây có xu hướng tăng trưởng theo hình chữ J (tăng trưởng theo cấp số nhân)?

A. Quần thể vi khuẩn E. coli trong môi trường có đủ chất dinh dưỡng và không gian.
B. Quần thể nai trong một khu rừng có nguồn thức ăn hạn chế.
C. Quần thể cá hồi trong một dòng sông bị ô nhiễm nặng.
D. Quần thể cây phong trong một cánh rừng bị chặt phá.

13. Nếu một quần thể có số lượng cá thể giảm mạnh do dịch bệnh, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể còn lại.
B. Giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
C. Tăng tỷ lệ sinh sản của quần thể.
D. Tăng mật độ cá thể trong quần thể.

14. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước quần thể, yếu tố nào sau đây có tính chu kỳ?

A. Thiên tai.
B. Sự di cư.
C. Nguồn thức ăn thay đổi theo mùa.
D. Sự xuất hiện của dịch bệnh.

15. Quần thể nào sau đây được coi là có dạng sinh trưởng ổn định (hình chữ S)?

A. Quần thể vi khuẩn mới được cấy vào môi trường giàu dinh dưỡng.
B. Quần thể động vật hoang dã khi mới di cư đến một vùng đất mới có nhiều thức ăn.
C. Quần thể cây cổ thụ trong một khu rừng già đã phát triển ổn định.
D. Quần thể nấm mốc phát triển trên một mẫu bánh mì.

16. Trong một quần thể, sự phân bố theo nhóm chủ yếu là do:

A. Sự phân bố đồng đều của nguồn sống trong môi trường.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể.
C. Tập tính sống theo đàn hoặc sự sinh sản vô tính.
D. Môi trường sống bị phân hóa thành nhiều vùng khác nhau.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của quần thể sinh vật?

A. Tỷ lệ giới tính.
B. Thành phần nhóm tuổi.
C. Mật độ cá thể.
D. Sự phân bố cá thể trong không gian.

18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa các cá thể cùng loài trong quần thể?

A. Sự cạnh tranh giành thức ăn.
B. Sự tấn công của kẻ thù tự nhiên.
C. Sự thay đổi đột ngột của khí hậu.
D. Sự phát tán của hạt phấn.

19. Thành phần nhóm tuổi của một quần thể được phân loại dựa trên cơ sở nào?

A. Giới tính của cá thể.
B. Kích thước và trạng thái sinh lý của cá thể.
C. Tập tính sinh sản của cá thể.
D. Môi trường sống của cá thể.

20. Tỷ lệ giới tính của quần thể có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?

A. Quyết định số lượng cá thể trong quần thể.
B. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và duy trì nòi giống của quần thể.
C. Xác định mức độ cạnh tranh giữa các loài.
D. Phản ánh sự thích nghi với môi trường sống.

21. Trong các yếu tố cấu thành nên quần thể sinh vật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của quần thể?

A. Mật độ cá thể.
B. Thành phần nhóm tuổi.
C. Tỷ lệ giới tính.
D. Sự phân bố cá thể.

22. Sự di cư của các cá thể ra khỏi quần thể (di cư) có tác động như thế nào đến quần thể gốc?

A. Làm tăng mật độ cá thể trong quần thể gốc.
B. Làm giảm tần số của các alen có lợi trong quần thể gốc.
C. Làm giảm số lượng cá thể và có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể gốc.
D. Không ảnh hưởng đến cấu trúc di truyền của quần thể gốc.

23. Khi nói về các yếu tố gây ra biến động số lượng cá thể của quần thể, yếu tố nào sau đây có thể được xem là yếu tố điều chỉnh?

A. Sự gia tăng đột ngột của nhiệt độ môi trường.
B. Dịch bệnh bùng phát trong quần thể.
C. Sự xuất hiện của loài thiên địch mới.
D. Sự di cư của các cá thể đến vùng đất mới.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của quần thể sinh vật?

A. Số lượng cá thể.
B. Tỷ lệ nhóm tuổi.
C. Tỷ lệ giới tính.
D. Sự đa dạng loài trong quần xã.

25. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự biến động số lượng cá thể của quần thể theo chu kỳ?

A. Sự tăng đột ngột số lượng ốc bươu vàng ở đồng ruộng sau một mùa mưa.
B. Sự giảm số lượng cá hồi ở một con sông do ô nhiễm.
C. Sự tăng số lượng châu chấu vào những năm có điều kiện khí hậu thuận lợi, sau đó giảm mạnh.
D. Sự suy giảm số lượng cá voi do săn bắt quá mức.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nói về sự biến động số lượng cá thể của quần thể, yếu tố nào sau đây được xem là nhân tố gây biến động theo mùa?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

2. Quần thể nào sau đây có tuổi sinh học trung bình cao nhất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

3. Trong điều kiện môi trường thuận lợi, quần thể sinh vật có thể đạt mức sinh trưởng tối đa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính hạn chế sự sinh trưởng này?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

4. Sự phân bố đồng đều của các cá thể trong quần thể thường xảy ra trong trường hợp nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

5. Trong một quần thể sinh vật, nếu tỷ lệ giới tính là 1:1, điều này có ý nghĩa gì đối với sự sinh trưởng của quần thể?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một quần xã sinh vật, nếu một loài thiên địch của một loài sâu hại bị tiêu diệt, hậu quả có thể xảy ra là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

7. Trong nghiên cứu về quần thể sinh vật, yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng cơ bản nhất của quần thể?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố sinh thái vô sinh ảnh hưởng đến sự phát triển của quần thể?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về các yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của quần thể, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến động làm giảm kích thước quần thể một cách đột ngột?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm nào sau đây không đúng với quần thể đang ở trạng thái suy thoái?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể theo thời gian?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

12. Quần thể nào sau đây có xu hướng tăng trưởng theo hình chữ J (tăng trưởng theo cấp số nhân)?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu một quần thể có số lượng cá thể giảm mạnh do dịch bệnh, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước quần thể, yếu tố nào sau đây có tính chu kỳ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

15. Quần thể nào sau đây được coi là có dạng sinh trưởng ổn định (hình chữ S)?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một quần thể, sự phân bố theo nhóm chủ yếu là do:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của quần thể sinh vật?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa các cá thể cùng loài trong quần thể?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

19. Thành phần nhóm tuổi của một quần thể được phân loại dựa trên cơ sở nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

20. Tỷ lệ giới tính của quần thể có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các yếu tố cấu thành nên quần thể sinh vật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của quần thể?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

22. Sự di cư của các cá thể ra khỏi quần thể (di cư) có tác động như thế nào đến quần thể gốc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nói về các yếu tố gây ra biến động số lượng cá thể của quần thể, yếu tố nào sau đây có thể được xem là yếu tố điều chỉnh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của quần thể sinh vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời bài 21: Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

25. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự biến động số lượng cá thể của quần thể theo chu kỳ?