1. Sự xuất hiện của động vật bốn chân (tetrapods) trên cạn là một bước ngoặt lớn. Những loài động vật nào được coi là tổ tiên trực tiếp của động vật bốn chân, với các chi giống chi của động vật trên cạn?
A. Cá vây thùy (Lobe-finned fishes).
B. Cá mập (Sharks).
C. Cá xương (Bony fishes).
D. Cá sụn (Cartilaginous fishes).
2. Bằng chứng hóa thạch cho thấy sự chuyển tiếp từ dạng sống dưới nước lên đất liền. Loài sinh vật nào thường được coi là bằng chứng quan trọng cho sự chuyển đổi này, với các đặc điểm giống cả cá và động vật bốn chân?
A. Ichthyostega.
B. Archaeopteryx.
C. Tiktaalik.
D. Australopithecus.
3. Theo thuyết tiến hóa, yếu tố nào sau đây không trực tiếp tạo ra biến dị di truyền nhưng lại định hướng cho quá trình tiến hóa bằng cách loại bỏ các cá thể kém thích nghi?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Tái tổ hợp gen.
D. Di – nhập gen.
4. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Trias-Jura, mặc dù không lớn bằng Permi-Trias, nhưng đã có tác động đáng kể đến hệ sinh thái. Nhóm sinh vật nào chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, tạo điều kiện cho sự phát triển của khủng long?
A. Các loài bò sát không phải khủng long.
B. Các loài lưỡng cư.
C. Các loài cá lớn.
D. Các loài thực vật có hoa.
5. Sự phát triển của thực vật trên cạn là một bước ngoặt trong lịch sử sự sống. Đặc điểm nào sau đây đã giúp thực vật thích nghi với môi trường sống trên cạn?
A. Sự phát triển của rễ, thân, lá và hệ thống mạch dẫn.
B. Khả năng quang hợp trong môi trường nước.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường nước để sinh sản.
D. Thiếu vách tế bào.
6. Trong lịch sử phát triển sự sống, kỷ Đại Tân sinh (Cenozoic Era) nổi bật với sự thống trị của nhóm động vật nào, đánh dấu một giai đoạn tiến hóa quan trọng?
A. Động vật có vú.
B. Bò sát.
C. Lưỡng cư.
D. Côn trùng.
7. Sự xuất hiện của các loài thực vật hạt kín (Angiosperms) đánh dấu một bước tiến hóa quan trọng. Đặc điểm nào sau đây là yếu tố then chốt cho sự thành công và đa dạng hóa của chúng?
A. Sự phát triển của hoa và quả.
B. Khả năng sinh sản bằng bào tử.
C. Thiếu hệ thống mạch dẫn.
D. Cấu trúc lá đơn giản.
8. Theo thuyết tiến hóa, "bằng chứng phôi sinh học" (embryological evidence) hỗ trợ cho quan điểm về sự thống nhất nguồn gốc của các loài dựa trên cơ sở nào?
A. Sự tương đồng trong các giai đoạn phát triển phôi của các loài có quan hệ họ hàng gần.
B. Sự khác biệt lớn trong giai đoạn phôi của các loài.
C. Sự xuất hiện của các cấu trúc chuyên biệt ở giai đoạn phôi sớm.
D. Sự biến mất của các cấu trúc phôi ở giai đoạn trưởng thành.
9. Các bằng chứng về cấu trúc tương đồng (homologous structures) ở các loài khác nhau, ví dụ như chi trước của động vật có vú, cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa chúng?
A. Chúng có chung tổ tiên.
B. Chúng có chức năng tương tự nhưng không có chung tổ tiên.
C. Chúng đều thích nghi với môi trường nước.
D. Chúng phát triển độc lập với nhau.
10. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Devon muộn đã ảnh hưởng nặng nề đến các nhóm sinh vật nào, dẫn đến sự suy giảm đáng kể của chúng trong kỷ tiếp theo?
A. Các nhóm cá và động vật không xương sống biển.
B. Các loài thực vật trên cạn.
C. Các loài côn trùng.
D. Các loài bò sát.
11. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin nhấn mạnh hai cơ chế chính. Cơ chế nào mô tả sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản giữa các cá thể có các biến dị di truyền khác nhau trong một quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Di – nhập gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
12. Theo thuyết tiến hóa, "bằng chứng hóa thạch" là loại bằng chứng quan trọng nhất để nghiên cứu về lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất. Điều này là do:
A. Nó cung cấp bằng chứng trực tiếp về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ.
B. Nó chỉ ra sự tương đồng về cấu trúc giữa các loài.
C. Nó phản ánh sự phân bố địa lý của các loài.
D. Nó cho thấy sự giống nhau về phôi thai học.
13. Thời kỳ kỷ Devon được mệnh danh là "Kỷ nguyên của Cá" vì sự đa dạng và phát triển vượt bậc của nhóm động vật này. Đặc điểm sinh học nào đã góp phần quan trọng vào sự thành công của cá trong giai đoạn này?
A. Sự phát triển của vây, mang và cấu trúc xương hàm.
B. Khả năng hô hấp bằng phổi.
C. Sự xuất hiện của lớp lông vũ.
D. Khả năng di chuyển trên cạn bằng chi.
14. Quá trình phát triển sự sống trên Trái Đất, theo các bằng chứng hóa thạch và khoa học hiện đại, cho thấy sự xuất hiện và biến đổi của các dạng sống từ đơn giản đến phức tạp. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự đa dạng hóa này?
A. Sự thay đổi của môi trường và áp lực chọn lọc tự nhiên.
B. Sự di cư của các loài sang các khu vực địa lý mới.
C. Sự cạnh tranh trực tiếp giữa các cá thể cùng loài.
D. Sự biến đổi khí hậu đột ngột và không liên tục.
15. Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất được chia thành nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào mô tả sự hình thành các đại phân tử hữu cơ phức tạp từ các phân tử vô cơ đơn giản dưới tác động của năng lượng?
A. Tiền sinh học (Prebiotic chemistry).
B. Tự sao chép (Self-replication).
C. Sự hình thành màng tế bào (Membrane formation).
D. Sự tiến hóa của trao đổi chất (Metabolic evolution).
16. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn biến dị ban đầu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến và tái tổ hợp gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di – nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
17. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành của các loài mới (speciation) thường xảy ra khi nào?
A. Khi có sự cách ly sinh sản giữa các quần thể.
B. Khi các quần thể có tốc độ sinh sản ngang nhau.
C. Khi môi trường sống không thay đổi.
D. Khi không có sự biến đổi gen trong quần thể.
18. Sự xuất hiện của oxy trong khí quyển Trái Đất, một sự kiện quan trọng trong lịch sử sự sống, chủ yếu là do hoạt động của nhóm sinh vật nào?
A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
B. Vi khuẩn kỵ khí.
C. Nấm men.
D. Virus.
19. Trong quá trình tiến hóa của sinh vật, "tiến hóa đồng quy" (convergent evolution) là hiện tượng gì?
A. Các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng có các đặc điểm tương tự nhau do sống trong môi trường tương tự.
B. Các loài có chung tổ tiên nhưng phát triển các đặc điểm khác nhau.
C. Sự mất đi các đặc điểm không còn hữu ích.
D. Sự lai tạo thành công giữa các loài khác nhau.
20. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt của kỷ Permi-Trias, còn gọi là "Vụ tuyệt chủng lớn nhất", đã xóa sổ khoảng bao nhiêu phần trăm các loài sinh vật biển và trên cạn?
A. Khoảng 96% sinh vật biển và 70% sinh vật trên cạn.
B. Khoảng 50% sinh vật biển và 30% sinh vật trên cạn.
C. Khoảng 75% sinh vật biển và 50% sinh vật trên cạn.
D. Khoảng 90% sinh vật biển và 60% sinh vật trên cạn.
21. Khái niệm "Sự phát sinh sự sống" (abiogenesis) đề cập đến quá trình nào?
A. Sự hình thành sự sống từ vật chất vô sinh.
B. Sự tiến hóa của các dạng sống phức tạp từ dạng sống đơn giản.
C. Sự lan truyền của sự sống từ hành tinh này sang hành tinh khác.
D. Sự tái sinh của các dạng sống đã tuyệt chủng.
22. Sự kiện nào trong lịch sử sự sống đánh dấu sự xuất hiện của sinh vật nhân thực (eukaryotic organisms)?
A. Khoảng 2,1 tỷ năm trước.
B. Khoảng 3,5 tỷ năm trước.
C. Khoảng 600 triệu năm trước.
D. Khoảng 1 tỷ năm trước.
23. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn trắng-Paleogen (K-Pg), làm tuyệt chủng khủng long không phải chim, được cho là do nguyên nhân chính nào gây ra?
A. Va chạm của một tiểu hành tinh lớn với Trái Đất.
B. Hoạt động núi lửa quy mô lớn kéo dài.
C. Sự gia tăng đột ngột của mực nước biển.
D. Biến đổi khí hậu do hoạt động của con người.
24. Theo thuyết tiến hóa, sự phát triển của các cấu trúc phức tạp như mắt ở động vật thường được giải thích như thế nào?
A. Thông qua một loạt các thay đổi nhỏ, có lợi, tích lũy dần qua nhiều thế hệ.
B. Do sự xuất hiện đột ngột của một đột biến lớn duy nhất.
C. Do nhu cầu của sinh vật tự tạo ra cấu trúc đó.
D. Là kết quả của sự ngẫu nhiên hoàn toàn.
25. Theo thuyết tiến hóa, hiện tượng suy thoái hoặc mất đi các cấu trúc không còn hữu ích ở một loài được gọi là gì?
A. Tiến hóa thoái hóa.
B. Tiến hóa thích nghi.
C. Tiến hóa phân nhánh.
D. Tiến hóa hội tụ.