Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh – địa – hoá và sinh quyển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

1. Trong chu trình photpho, nguồn photpho chủ yếu có trong tự nhiên là gì?

A. Các hợp chất photphat trong đất và đá.
B. Khí quyển.
C. Các hợp chất photphat hòa tan trong nước.
D. Xác sinh vật phân hủy.

2. Sự lắng đọng của các hạt bụi và các chất hòa tan từ khí quyển xuống bề mặt đất, nước và thực vật được gọi chung là gì?

A. Mưa axit.
B. Lắng đọng khô.
C. Lắng đọng ướt.
D. Lắng đọng khí quyển.

3. Sinh quyển là gì?

A. Toàn bộ các sinh vật sống trên Trái Đất.
B. Toàn bộ Trái Đất, bao gồm cả vật chất hữu cơ và vô cơ.
C. Tập hợp tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất.
D. Phần Trái Đất có thể tồn tại sự sống, bao gồm khí quyển, thủy quyển và thạch quyển.

4. Vai trò của các sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) trong các chu trình sinh - địa - hóa là gì?

A. Sản xuất chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời.
B. Chuyển đổi các chất vô cơ thành dạng hữu cơ.
C. Phân hủy chất hữu cơ, trả lại các chất vô cơ cho môi trường.
D. Tiêu thụ trực tiếp năng lượng mặt trời.

5. Trong chu trình nước, nước di chuyển từ đất, sông, hồ, đại dương vào khí quyển dưới dạng hơi nước chủ yếu thông qua hai quá trình nào?

A. Ngưng tụ và mưa.
B. Bay hơi và thoát hơi nước.
C. Thấm và chảy tràn.
D. Bốc hơi và ngấm.

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều tiết lượng CO2 trong khí quyển, có ảnh hưởng trực tiếp đến biến đổi khí hậu?

A. Sự bốc hơi của nước từ đại dương.
B. Hoạt động của núi lửa.
C. Quang hợp của thực vật và sinh vật phù du.
D. Sự phân hủy vật chất hữu cơ.

7. Trong chu trình carbon, hoạt động nào của con người có tác động mạnh mẽ nhất làm tăng lượng CO2 trong khí quyển?

A. Xây dựng các khu đô thị.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt).
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.

8. Trong chu trình photpho, quá trình nào giúp đưa photpho từ các hợp chất photphat trong đất vào cây?

A. Sự phong hóa đá.
B. Sự hấp thụ bởi rễ cây.
C. Sự phân hủy xác sinh vật.
D. Sự kết tủa photphat.

9. Trong chu trình sinh - địa - hóa của nguyên tố carbon, quá trình nào sau đây có vai trò chính trong việc chuyển carbon từ dạng vô cơ (CO2) thành dạng hữu cơ trong sinh quyển?

A. Hô hấp của sinh vật.
B. Quang hợp của thực vật và vi sinh vật.
C. Phân giải xác chết bởi vi sinh vật.
D. Hoạt động của núi lửa.

10. Sự tích tụ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là photpho và nitơ, trong các ao, hồ, sông, suối dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo và các sinh vật thủy sinh khác, gây suy giảm chất lượng nước và thiếu oxy. Hiện tượng này được gọi là gì?

A. Ô nhiễm hóa học.
B. Thối rữa hữu cơ.
C. Hiện tượng phú dưỡng.
D. Phân hủy kỵ khí.

11. Trong chu trình carbon, sự hô hấp của sinh vật sản xuất, sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân giải đều có chung một kết quả là gì?

A. Tăng lượng chất hữu cơ trong hệ sinh thái.
B. Giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt và CO2.
C. Giảm lượng CO2 trong khí quyển.
D. Tổng hợp ATP.

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự di chuyển của nước từ tầng đất sâu lên tầng đất mặt và vào khí quyển thông qua quá trình thoát hơi nước?

A. Áp suất khí quyển.
B. Độ ẩm của đất.
C. Sự chênh lệch thế nước giữa đất, cây và khí quyển.
D. Nhiệt độ của đất.

13. Sự chuyển đổi nitơ từ các hợp chất hữu cơ trong đất hoặc xác sinh vật thành nitrat (NO3-) thông qua hai giai đoạn là amoni hóa và nitrơ hóa. Quá trình nitrơ hóa bao gồm các bước nào?

A. Định nitơ và amoni hóa.
B. Nitrit hóa và khử nitơ.
C. Nitrit hóa (NH3 → NO2-) và nitrat hóa (NO2- → NO3-).
D. Định nitơ và khử nitơ.

14. Sự chuyển đổi lưu huỳnh từ dạng khí (H2S, SO2) hoặc dạng hòa tan (sulfat) thành dạng khí hydro sulfua (H2S) bởi vi khuẩn kỵ khí là một phần của chu trình lưu huỳnh. Quá trình này được gọi là gì?

A. Oxi hóa lưu huỳnh.
B. Định sulfur.
C. Khử sulfur.
D. Tổng hợp sulfur.

15. Chu trình nitơ là một ví dụ điển hình về sự tương tác giữa các thành phần vô sinh và hữu sinh trong hệ sinh thái. Quá trình nào sau đây do vi khuẩn thực hiện, chuyển đổi nitơ từ dạng khí quyển (N2) thành amoniac (NH3) hoặc ion amoni (NH4+)?

A. Định nitơ.
B. Nitrơ hóa.
C. Hoá nitơ.
D. Khử nitơ.

16. Sự chuyển đổi ion nitrat (NO3-) trở lại thành khí nitơ (N2) hoặc các oxit của nitơ bay vào khí quyển, hoàn thành chu trình nitơ, được gọi là quá trình gì?

A. Nitrơ hóa.
B. Định nitơ.
C. Khử nitơ (hoặc phản nitrat hóa).
D. Amoni hóa.

17. Quá trình nào dưới đây góp phần làm tăng lượng CO2 trong khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính?

A. Sự hấp thụ CO2 của thực vật.
B. Sự phân hủy sinh học.
C. Quang hợp.
D. Sự hình thành vỏ sò, đá vôi.

18. Sự chuyển đổi nitơ từ dạng hữu cơ trong xác sinh vật và chất thải thành ion amoni (NH4+) bởi vi khuẩn và nấm được gọi là quá trình gì?

A. Khử nitơ.
B. Định nitơ.
C. Nitrơ hóa.
D. Amoni hóa (hoặc khoáng hóa).

19. Sự chuyển đổi các hợp chất hữu cơ chứa nitơ thành nitrat (NO3-) là một quá trình quan trọng trong chu trình nitơ. Quá trình này phụ thuộc chủ yếu vào loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn định nitơ.
B. Vi khuẩn nitrit hóa và nitrat hóa.
C. Vi khuẩn khử nitơ.
D. Vi khuẩn quang hợp.

20. Thành phần nào của sinh quyển đóng vai trò là nguồn cung cấp năng lượng sơ cấp chủ yếu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

A. Các sinh vật phân giải.
B. Động vật ăn thịt.
C. Thực vật và các sinh vật tự dưỡng khác.
D. Các sinh vật dị dưỡng.

21. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chu trình nước, tác động nào của con người có khả năng làm giảm lượng nước bốc hơi từ các hồ chứa và sông ngòi?

A. Phát triển hệ thống thủy lợi.
B. Xây dựng đập thủy điện.
C. Trồng rừng.
D. Tăng diện tích mặt nước.

22. Sự chuyển đổi ion nitrit (NO2-) thành ion nitrat (NO3-) bởi vi khuẩn nitrat hóa là bước tiếp theo sau quá trình nào trong chu trình nitơ?

A. Amoni hóa.
B. Khử nitơ.
C. Định nitơ.
D. Nitrit hóa (chuyển NH3 thành NO2-).

23. Hiện tượng mưa axit, gây hại cho môi trường, chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ của các khí nào trong khí quyển?

A. CO2 và CH4.
B. SO2 và NO2.
C. O2 và N2.
D. CO và SO3.

24. Trong chu trình nước, sự chuyển từ thể hơi sang thể lỏng và rơi xuống đất dưới dạng mưa được gọi là gì?

A. Bay hơi.
B. Thoát hơi nước.
C. Ngưng tụ.
D. Chảy tràn.

25. Vai trò chính của chu trình lưu huỳnh trong hệ sinh thái là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho sinh vật.
B. Là thành phần cấu trúc của protein và axit nucleic.
C. Điều hòa lượng nước trong khí quyển.
D. Tạo ra các khí nhà kính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chu trình photpho, nguồn photpho chủ yếu có trong tự nhiên là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

2. Sự lắng đọng của các hạt bụi và các chất hòa tan từ khí quyển xuống bề mặt đất, nước và thực vật được gọi chung là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

3. Sinh quyển là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò của các sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) trong các chu trình sinh - địa - hóa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chu trình nước, nước di chuyển từ đất, sông, hồ, đại dương vào khí quyển dưới dạng hơi nước chủ yếu thông qua hai quá trình nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều tiết lượng CO2 trong khí quyển, có ảnh hưởng trực tiếp đến biến đổi khí hậu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chu trình carbon, hoạt động nào của con người có tác động mạnh mẽ nhất làm tăng lượng CO2 trong khí quyển?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

8. Trong chu trình photpho, quá trình nào giúp đưa photpho từ các hợp chất photphat trong đất vào cây?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

9. Trong chu trình sinh - địa - hóa của nguyên tố carbon, quá trình nào sau đây có vai trò chính trong việc chuyển carbon từ dạng vô cơ (CO2) thành dạng hữu cơ trong sinh quyển?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

10. Sự tích tụ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là photpho và nitơ, trong các ao, hồ, sông, suối dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo và các sinh vật thủy sinh khác, gây suy giảm chất lượng nước và thiếu oxy. Hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

11. Trong chu trình carbon, sự hô hấp của sinh vật sản xuất, sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân giải đều có chung một kết quả là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự di chuyển của nước từ tầng đất sâu lên tầng đất mặt và vào khí quyển thông qua quá trình thoát hơi nước?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

13. Sự chuyển đổi nitơ từ các hợp chất hữu cơ trong đất hoặc xác sinh vật thành nitrat (NO3-) thông qua hai giai đoạn là amoni hóa và nitrơ hóa. Quá trình nitrơ hóa bao gồm các bước nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

14. Sự chuyển đổi lưu huỳnh từ dạng khí (H2S, SO2) hoặc dạng hòa tan (sulfat) thành dạng khí hydro sulfua (H2S) bởi vi khuẩn kỵ khí là một phần của chu trình lưu huỳnh. Quá trình này được gọi là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

15. Chu trình nitơ là một ví dụ điển hình về sự tương tác giữa các thành phần vô sinh và hữu sinh trong hệ sinh thái. Quá trình nào sau đây do vi khuẩn thực hiện, chuyển đổi nitơ từ dạng khí quyển (N2) thành amoniac (NH3) hoặc ion amoni (NH4+)?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

16. Sự chuyển đổi ion nitrat (NO3-) trở lại thành khí nitơ (N2) hoặc các oxit của nitơ bay vào khí quyển, hoàn thành chu trình nitơ, được gọi là quá trình gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

17. Quá trình nào dưới đây góp phần làm tăng lượng CO2 trong khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

18. Sự chuyển đổi nitơ từ dạng hữu cơ trong xác sinh vật và chất thải thành ion amoni (NH4+) bởi vi khuẩn và nấm được gọi là quá trình gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

19. Sự chuyển đổi các hợp chất hữu cơ chứa nitơ thành nitrat (NO3-) là một quá trình quan trọng trong chu trình nitơ. Quá trình này phụ thuộc chủ yếu vào loại vi sinh vật nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

20. Thành phần nào của sinh quyển đóng vai trò là nguồn cung cấp năng lượng sơ cấp chủ yếu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chu trình nước, tác động nào của con người có khả năng làm giảm lượng nước bốc hơi từ các hồ chứa và sông ngòi?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

22. Sự chuyển đổi ion nitrit (NO2-) thành ion nitrat (NO3-) bởi vi khuẩn nitrat hóa là bước tiếp theo sau quá trình nào trong chu trình nitơ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

23. Hiện tượng mưa axit, gây hại cho môi trường, chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ của các khí nào trong khí quyển?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

24. Trong chu trình nước, sự chuyển từ thể hơi sang thể lỏng và rơi xuống đất dưới dạng mưa được gọi là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò chính của chu trình lưu huỳnh trong hệ sinh thái là gì?

Xem kết quả