Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 20: Môi trường sống và các nhân tố sinh thái
1. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về nhân tố sinh thái đặc trưng của môi trường nước?
A. Độ chua của đất.
B. Cường độ ánh sáng chiếu tới mặt đất.
C. Độ mặn của nước.
D. Sự phong phú của thảm thực vật.
2. Trong các kiểu khí hậu, yếu tố "biên độ nhiệt ngày đêm" có ý nghĩa sinh thái quan trọng đối với:
A. Các loài sinh vật sống ở vùng cực.
B. Các loài sinh vật sống ở vùng sa mạc.
C. Các loài sinh vật sống ở vùng ôn đới.
D. Các loài sinh vật sống ở vùng nhiệt đới ẩm.
3. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về nhân tố sinh thái có thể gây ra sự biến động lớn về số lượng cá thể trong quần thể?
A. Sự thay đổi nhẹ về nhiệt độ nước.
B. Sự xuất hiện của một dịch bệnh.
C. Sự gia tăng nhẹ về lượng mưa.
D. Sự thay đổi nhỏ về độ pH.
4. Hiện tượng "cạnh tranh" giữa các loài khác nhau trong một quần xã sinh vật nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
B. Giành lấy các nguồn tài nguyên hạn chế.
C. Thúc đẩy sự đa dạng sinh học.
D. Tạo ra các loài mới thông qua giao phối.
5. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về nhân tố sinh thái có thể ảnh hưởng đến sự phát tán của thực vật?
A. Thành phần hóa học của đất.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Các yếu tố gây phát tán như gió, nước, động vật.
D. Nồng độ oxy trong không khí.
6. Sự thay đổi cường độ ánh sáng có thể ảnh hưởng đến sinh vật như thế nào trong các môi trường sống khác nhau?
A. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật, không ảnh hưởng động vật.
B. Ảnh hưởng đến quang hợp, điều hòa hoạt động sinh học.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật sống dưới nước.
D. Không ảnh hưởng đến sinh vật sống trong hang động.
7. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ môi trường có thể gây ra tác động như thế nào đến sinh vật?
A. Tăng cường trao đổi chất và sinh trưởng.
B. Giảm khả năng sinh sản và gây chết.
C. Thúc đẩy quá trình tiến hóa.
D. Không gây ảnh hưởng đáng kể nếu sinh vật có khả năng thích nghi.
8. Hiện tượng "sinh vật chỉ thị" (indicator species) được ứng dụng trong việc đánh giá chất lượng môi trường dựa trên nguyên tắc nào?
A. Khả năng kháng bệnh của sinh vật.
B. Sự nhạy cảm của sinh vật với những thay đổi môi trường.
C. Tốc độ sinh sản của sinh vật.
D. Sự đa dạng di truyền của quần thể.
9. Sự thay đổi độ ẩm của không khí ảnh hưởng đến thực vật trên cạn chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.
B. Thay đổi áp suất thẩm thấu trong tế bào.
C. Kiểm soát sự thoát hơi nước qua khí khổng.
D. Tăng cường hấp thụ khoáng chất từ đất.
10. Theo phân tích phổ biến về các nhân tố sinh thái, yếu tố nào sau đây được xem là nhân tố vô sinh chủ yếu ảnh hưởng đến sự phân bố và sinh trưởng của sinh vật trong một hệ sinh thái?
A. Sự cạnh tranh giữa các loài.
B. Sự có mặt của các loài thiên địch.
C. Nhiệt độ và lượng mưa.
D. Hoạt động của con người tác động lên môi trường.
11. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "nhân tố giới hạn" (limiting factor) đối với sự phát triển của một quần thể vi khuẩn trong phòng thí nghiệm?
A. Số lượng tế bào ban đầu.
B. Nhiệt độ môi trường nuôi cấy.
C. Nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường.
D. Thời gian nuôi cấy.
12. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "nhân tố sinh thái đặc trưng" của môi trường sống trên cạn?
A. Độ sâu của nước.
B. Thành phần khí hòa tan trong nước.
C. Nồng độ oxy trong không khí.
D. Độ dẫn điện của nước.
13. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố sinh thái do con người gây ra?
A. Biến đổi khí hậu do hoạt động công nghiệp.
B. Sự thay đổi chu kỳ Mặt Trăng.
C. Hoạt động của núi lửa.
D. Sự biến động của thủy triều.
14. Trong môi trường sống dưới nước, yếu tố "áp suất thủy tĩnh" có ảnh hưởng chủ yếu đến sinh vật ở các độ sâu khác nhau như thế nào?
A. Tăng cường quá trình trao đổi chất.
B. Hạn chế sự di chuyển và gây tổn thương cơ học.
C. Thúc đẩy sự hấp thụ oxy.
D. Tăng khả năng quang hợp.
15. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "nhân tố sinh thái đặc trưng" của môi trường sống trên núi cao?
A. Độ sâu của tầng đất.
B. Nồng độ oxy trong không khí.
C. Áp suất khí quyển.
D. Thành phần khoáng của đất.
16. Trong môi trường đất, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp dinh dưỡng cho thực vật?
A. Độ tơi xốp của đất.
B. Các vi sinh vật đất.
C. Thành phần khoáng của đất.
D. Độ ẩm của đất.
17. Trong mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường, "giới hạn sinh thái" của một nhân tố được hiểu là:
A. Mức độ tối ưu của nhân tố đó cho sự sống.
B. Khoảng giá trị của nhân tố mà sinh vật có thể tồn tại và sinh sản.
C. Mức độ mà nhân tố đó gây chết cho sinh vật.
D. Khoảng giá trị của nhân tố mà sinh vật chỉ có thể tồn tại.
18. Trong các nhân tố sinh thái, nhân tố hữu sinh bao gồm những yếu tố nào?
A. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm.
B. Đất, nước, không khí.
C. Quan hệ giữa các sinh vật với nhau.
D. Khí áp, dòng chảy, thành phần hóa học của đất.
19. Hiện tượng "chất độc sinh học" (biotoxin) trong môi trường có thể ảnh hưởng đến quần thể sinh vật như thế nào?
A. Tăng cường khả năng sinh sản của quần thể.
B. Giảm tỉ lệ tử vong và tăng mật độ quần thể.
C. Gây độc, làm suy giảm hoặc tiêu diệt quần thể.
D. Thúc đẩy quá trình thích nghi và tiến hóa nhanh chóng.
20. Sự cạnh tranh giữa các cây cùng loài trong một quần thể thực vật thường dẫn đến kết quả nào?
A. Tăng kích thước và số lượng cá thể.
B. Giảm kích thước cá thể và tăng sự phân hóa.
C. Tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh.
D. Thúc đẩy quá trình cộng sinh giữa các cá thể.
21. Hiện tượng "sinh vật ăn thịt - con mồi" (predator-prey) có vai trò gì trong việc điều chỉnh số lượng cá thể của quần thể?
A. Làm tăng số lượng cá thể của cả hai loài.
B. Kiểm soát sự gia tăng số lượng quá mức của quần thể con mồi.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các loài con mồi.
D. Làm giảm số lượng cá thể của loài ăn thịt.
22. Hiện tượng "cộng sinh" (symbiosis) giữa hai loài sinh vật khác nhau thường mang lại lợi ích cho:
A. Một loài, loài còn lại bị hại.
B. Cả hai loài.
C. Một loài, loài còn lại không bị ảnh hưởng.
D. Không có loài nào được lợi.
23. Hiện tượng "hiệu ứng hợp lực" (synergistic effect) trong tác động của các nhân tố sinh thái được hiểu là:
A. Tác động riêng lẻ của mỗi nhân tố là cộng hưởng.
B. Tác động tổng hợp của các nhân tố lớn hơn tổng tác động riêng lẻ.
C. Các nhân tố sinh thái triệt tiêu lẫn nhau.
D. Mỗi nhân tố tác động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
24. Sự phát triển của thực vật có hoa thường phụ thuộc vào yếu tố nào của môi trường không khí?
A. Áp suất khí quyển.
B. Nồng độ CO2.
C. Tốc độ gió.
D. Độ ẩm không khí.
25. Sự thay đổi độ pH của môi trường nước ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh chủ yếu là do:
A. Thay đổi áp suất thẩm thấu.
B. Ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
C. Giảm lượng oxy hòa tan.
D. Tăng nồng độ các chất dinh dưỡng.