Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người
1. Quá trình hình thành các loài mới (speciation) dựa trên cơ chế nào là chủ yếu?
A. Sự đột biến gen ngẫu nhiên.
B. Sự chọn lọc tự nhiên và cách ly sinh sản.
C. Sự di nhập gen giữa các quần thể.
D. Sự bất thụ trong lai xa.
2. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng, khoảng 65 triệu năm trước, đã gây ra sự biến mất của phần lớn các loài khủng long. Nguyên nhân chính được chấp nhận rộng rãi nhất cho sự kiện này là gì?
A. Sự hoạt động mạnh mẽ của núi lửa trên toàn cầu.
B. Một vụ va chạm lớn của thiên thạch với Trái Đất.
C. Sự thay đổi đột ngột của khí hậu do hoạt động của con người.
D. Sự lây lan của một loại dịch bệnh bí ẩn.
3. Khái niệm "sự kiện tuyệt chủng hàng loạt" mô tả một sự kiện mà trong đó một tỷ lệ lớn các loài trên Trái Đất biến mất trong một khoảng thời gian địa chất tương đối ngắn. Sự kiện tuyệt chủng nào được xem là nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất?
A. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Kỷ Trias (Great Dying).
B. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Jura-Kỷ Phấn Trắng.
C. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Devon.
D. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Cambri.
4. Sự tiến hóa của bộ não lớn hơn ở các loài thuộc chi Homo có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của loài người?
A. Giúp tăng cường khả năng quan sát và săn mồi.
B. Tăng cường khả năng tư duy, lập kế hoạch và sử dụng công cụ.
C. Giúp thích nghi tốt hơn với các điều kiện môi trường thay đổi.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
5. Sự di cư của sinh vật lên đất liền là một bước tiến hóa lớn. Loại sinh vật nào được cho là tổ tiên trực tiếp của động vật trên cạn?
A. Các loài cá vây thùy (lobe-finned fishes).
B. Các loài động vật giáp xác (crustaceans).
C. Các loài thân mềm (mollusks).
D. Các loài côn trùng biển (marine insects).
6. Theo giả thuyết về nguồn gốc sự sống, các phân tử hữu cơ đơn giản ban đầu được hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, sau đó tự lắp ráp thành các cấu trúc phức tạp hơn. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của lịch sử Trái Đất?
A. Giai đoạn Trái Đất hình thành khoảng 4,6 tỷ năm trước, khi các điều kiện địa chất và khí quyển còn rất khắc nghiệt.
B. Giai đoạn Trái Đất nguội dần và hình thành các đại dương đầu tiên, khoảng 3,8 đến 4 tỷ năm trước.
C. Giai đoạn kỷ Đệ Tam, khi các loài động vật có vú phát triển mạnh mẽ.
D. Giai đoạn kỷ Phấn Trắng, khi khủng long thống trị hành tinh.
7. Sự kiện cách mạng nông nghiệp, đánh dấu sự chuyển đổi từ săn bắn hái lượm sang trồng trọt và chăn nuôi, đã có tác động sâu sắc đến sự phát triển của loài người. Thời điểm diễn ra cuộc cách mạng này là khoảng bao giờ?
A. Khoảng 10.000 năm trước.
B. Khoảng 100.000 năm trước.
C. Khoảng 1 triệu năm trước.
D. Khoảng 200.000 năm trước.
8. Sự kiện "Vụ Nổ Kỷ Cambri" (Cambrian Explosion) đánh dấu sự xuất hiện nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật hiện đại. Sự kiện này xảy ra vào khoảng thời gian nào?
A. Khoảng 3,8 tỷ năm trước.
B. Khoảng 2,1 tỷ năm trước.
C. Khoảng 540 triệu năm trước.
D. Khoảng 65 triệu năm trước.
9. Sự phát triển của khả năng sử dụng lửa của tổ tiên loài người mang lại những lợi ích quan trọng nào?
A. Giúp nấu chín thức ăn, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và tiêu hóa.
B. Cung cấp ánh sáng và hơi ấm, giúp sinh tồn trong môi trường lạnh.
C. Bảo vệ con người khỏi động vật ăn thịt.
D. Tất cả các lợi ích trên.
10. Loài Homo sapiens (Người tinh khôn) được cho là đã tiến hóa ở đâu và lan rộng ra toàn cầu như thế nào?
A. Tiến hóa ở châu Âu và lan rộng khắp thế giới.
B. Tiến hóa ở châu Á và lan rộng khắp thế giới.
C. Tiến hóa ở châu Phi và lan rộng khắp thế giới.
D. Tiến hóa đồng thời ở nhiều châu lục.
11. Theo giả thuyết "Vụ Nổ Kỷ Cambri", sự đa dạng hóa nhanh chóng của các dạng sống diễn ra trong khoảng thời gian này là do sự kết hợp của các yếu tố. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân chính?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
B. Sự phát triển của các gen điều khiển sự phát triển phôi (Hox genes).
C. Sự xuất hiện của các mối quan hệ sinh vật ăn thịt - con mồi.
D. Sự giảm sút đột ngột của các loài sinh vật đơn bào.
12. Sự phát triển của quá trình quang hợp ở các vi sinh vật cổ đại đã có tác động sâu sắc đến môi trường Trái Đất. Tác động chính và quan trọng nhất của quá trình này là gì?
A. Làm tăng lượng CO2 trong khí quyển.
B. Giải phóng một lượng lớn khí Oxy (O2) vào khí quyển.
C. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
D. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ nước.
13. Thí nghiệm của Miller và Urey đã mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất để chứng minh khả năng hình thành các phân tử hữu cơ. Loại khí nào sau đây KHÔNG có trong hỗn hợp khí được sử dụng trong thí nghiệm này, mà sau này được phát hiện là có vai trò quan trọng trong khí quyển Trái Đất sau này?
A. Metan (CH4)
B. Amoniac (NH3)
C. Hiđrô (H2)
D. Oxy (O2)
14. Loài Hominid nào được cho là đã sử dụng công cụ đá một cách có hệ thống và có bằng chứng về hỏa táng?
A. Australopithecus afarensis.
B. Homo habilis.
C. Homo erectus.
D. Homo neanderthalensis.
15. Giả thuyết về "Thế giới RNA" cho rằng RNA đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của sự phát sinh sự sống. Vai trò nào sau đây của RNA được xem là quan trọng nhất trong giả thuyết này?
A. Chỉ đóng vai trò mang thông tin di truyền như DNA ngày nay.
B. Chỉ có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học như enzyme protein.
C. Vừa có khả năng mang thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học.
D. Là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào.
16. Sự khác biệt về hình thái và hành vi giữa các loài linh trưởng có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào trong quá trình tiến hóa?
A. Sự di nhập gen ngẫu nhiên.
B. Sự thích nghi với các môi trường sống và lối sống khác nhau.
C. Sự thay đổi đột ngột của khí hậu toàn cầu.
D. Sự xuất hiện của các bệnh truyền nhiễm mới.
17. Sự phát triển của các loài thực vật có hạt và có hoa đã thay đổi đáng kể cảnh quan Trái Đất và hệ sinh thái. Loại thực vật nào được coi là tổ tiên của thực vật có hoa?
A. Rêu (Mosses).
B. Dương xỉ (Ferns).
C. Cây thông (Conifers).
D. Cây Gnetales (một nhóm thực vật hạt trần).
18. Sự tiến hóa từ sinh vật đơn bào sang sinh vật đa bào là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của sinh vật đa bào?
A. Sự gia tăng của oxy trong khí quyển, cho phép hô hấp hiếu khí hiệu quả hơn.
B. Sự xuất hiện của các đại dương lớn, cung cấp không gian sống rộng lớn.
C. Sự phát triển của các loài săn mồi, buộc sinh vật phải hợp tác để sinh tồn.
D. Sự gia tăng của các tia cực tím, khiến sinh vật đơn bào khó tồn tại.
19. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Permi-Kỷ Trias được cho là gây ra bởi hoạt động núi lửa quy mô lớn. Loại hình hoạt động núi lửa nào có khả năng gây ra tác động toàn cầu như vậy?
A. Núi lửa dạng tầng phun trào định kỳ.
B. Các vụ phun trào của các miệng núi lửa nhỏ lẻ.
C. Các vụ phun trào bazan quy mô lớn (Large Igneous Provinces - LIPs).
D. Các vụ phun trào tro bụi cục bộ.
20. Các hóa thạch của sinh vật nhân chuẩn (eukaryote) đầu tiên xuất hiện vào khoảng thời gian nào trong lịch sử Trái Đất?
A. Khoảng 3,5 tỷ năm trước.
B. Khoảng 2,1 tỷ năm trước.
C. Khoảng 540 triệu năm trước.
D. Khoảng 65 triệu năm trước.
21. Trong quá trình tiến hóa của loài người, sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng, cho phép tổ tiên của chúng ta phát triển các kỹ năng xã hội phức tạp và truyền bá văn hóa?
A. Sự phát triển của khả năng đi bằng hai chân (bipedalism).
B. Sự phát triển của bộ não lớn hơn.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ.
D. Sự sử dụng công cụ đá.
22. Sự tiến hóa của hệ tuần hoàn kép ở động vật có xương sống trên cạn là một cải tiến quan trọng so với hệ tuần hoàn đơn ở cá. Hệ tuần hoàn kép giúp:
A. Vận chuyển oxy hiệu quả hơn đến các mô.
B. Tách hoàn toàn máu giàu oxy và máu nghèo oxy.
C. Giảm áp lực máu trong hệ mạch.
D. Cả hai phương án 1 và 2 đều đúng.
23. Lý thuyết nội cộng sinh (endosymbiosis) giải thích nguồn gốc của các bào quan nhân chuẩn như ti thể và lục lạp. Theo lý thuyết này, các bào quan này ban đầu là gì?
A. Các túi màng được hình thành từ màng sinh chất của tế bào nhân sơ.
B. Các vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn quang hợp tự do.
C. Các cấu trúc protein được tổng hợp từ bộ máy Golgi.
D. Các ribosome tự do trong tế bào chất.
24. Loài Australopithecus afarensis, tiêu biểu là bộ xương "Lucy", có những đặc điểm nào cho thấy khả năng đi bằng hai chân?
A. Cấu trúc xương chậu và xương đùi.
B. Cấu trúc xương hàm và răng.
C. Kích thước bộ não lớn.
D. Cấu trúc xương bàn tay và ngón cái.
25. Quá trình tiến hóa của các loài động vật có xương sống trên cạn chứng kiến sự phát triển của nhiều đặc điểm mới. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một bước tiến hóa quan trọng của động vật có xương sống khi di cư lên cạn?
A. Phát triển chi để di chuyển trên mặt đất.
B. Phát triển phổi để hô hấp không khí.
C. Phát triển cơ chế bảo vệ cơ thể khỏi khô hạn.
D. Phát triển mang để thở dưới nước.