1. Một quần thể có tần số alen A là 0,8 và a là 0,2. Nếu quần thể này trải qua quá trình giao phối không ngẫu nhiên theo kiểu tự phối, điều gì sẽ xảy ra với tần số kiểu gen?
A. Tần số kiểu gen dị hợp tử giảm, tần số kiểu gen đồng hợp tử tăng.
B. Tần số kiểu gen dị hợp tử tăng, tần số kiểu gen đồng hợp tử giảm.
C. Tần số của cả ba kiểu gen không thay đổi.
D. Tần số alen A và a thay đổi.
2. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể do yếu tố ngẫu nhiên?
A. Phiêu bạt di truyền (Genetic drift)
B. Dòng gen (Gene flow)
C. Đột biến gen (Gene mutation)
D. Giao phối ngẫu nhiên (Random mating)
3. Trong các yếu tố gây đột biến, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm tác nhân vật lý?
A. Tia cực tím
B. Thuốc trừ sâu
C. Virus
D. Môi trường nước ao tù
4. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về đột biến gen làm thay đổi tần số alen?
A. Đột biến gen là nguồn biến dị thứ cấp, trực tiếp làm thay đổi tần số alen.
B. Đột biến gen là nguồn biến dị sơ cấp, chỉ làm thay đổi kiểu hình chứ không làm thay đổi tần số alen.
C. Đột biến gen không làm thay đổi tần số alen nếu nó xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
D. Đột biến gen luôn làm tăng tần số của alen có lợi và giảm tần số của alen có hại.
5. Trong một quần thể cân bằng di truyền, nếu tần số alen A là 0,6 và tần số alen a là 0,4, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa lần lượt là bao nhiêu?
A. 0,36 AA; 0,48 Aa; 0,16 aa
B. 0,60 AA; 0,40 Aa; 0,00 aa
C. 0,16 AA; 0,48 Aa; 0,36 aa
D. 0,36 AA; 0,36 Aa; 0,48 aa
6. Hiện tượng "hiệu ứng sáng lập" là một biểu hiện của:
A. Phiêu bạt di truyền
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Đột biến gen
7. Chọn lọc nhân tạo khác với chọn lọc tự nhiên ở điểm nào?
A. Chọn lọc nhân tạo do con người thực hiện, còn chọn lọc tự nhiên do môi trường quyết định.
B. Chọn lọc nhân tạo chỉ tác động lên kiểu gen, còn chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu hình.
C. Chọn lọc nhân tạo luôn làm tăng sự đa dạng di truyền, còn chọn lọc tự nhiên thì không.
D. Chọn lọc nhân tạo chỉ xảy ra ở động vật, còn chọn lọc tự nhiên xảy ra ở cả thực vật và động vật.
8. Theo định luật Hardy-Weinberg, tần số của các alen trong một quần thể sẽ không thay đổi qua các thế hệ nếu quần thể đó thỏa mãn những điều kiện nào sau đây?
A. Quần thể có kích thước lớn, không có đột biến, không có di nhập gen, giao phối ngẫu nhiên, và không có chọn lọc tự nhiên.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, có đột biến gen, có di nhập gen, giao phối ngẫu nhiên, và có chọn lọc tự nhiên.
C. Quần thể có kích thước lớn, có đột biến gen, không có di nhập gen, giao phối không ngẫu nhiên, và không có chọn lọc tự nhiên.
D. Quần thể có kích thước nhỏ, không có đột biến, có di nhập gen, giao phối không ngẫu nhiên, và có chọn lọc tự nhiên.
9. Trong quần thể có 100 cá thể, nếu có 4 cá thể chết trước tuổi sinh sản do một đột biến lặn gây chết, thì đột biến này đã ảnh hưởng đến tần số alen lặn như thế nào?
A. Làm giảm tần số alen lặn trong quần thể.
B. Làm tăng tần số alen lặn trong quần thể.
C. Không làm thay đổi tần số alen lặn.
D. Làm thay đổi tần số alen lặn một cách ngẫu nhiên.
10. Tần số kiểu gen dị hợp tử Aa trong một quần thể ngẫu phối có thể cao nhất khi nào?
A. Khi tần số alen A và alen a xấp xỉ bằng 0,5
B. Khi tần số alen A rất cao và alen a rất thấp
C. Khi tần số alen a rất cao và alen A rất thấp
D. Khi tần số của cả hai alen A và a đều rất thấp
11. Trong quần thể ngẫu phối, nếu một alen lặn gây bệnh có tần số là 0,1, thì tần số người mang gen dị hợp tử là bao nhiêu?
A. 0,18
B. 0,81
C. 0,01
D. 0,82
12. Chọn lọc ổn định (stabilizing selection) có xu hướng:
A. Giữ nguyên tần số alen, loại bỏ các kiểu hình ở hai thái cực và ưu hóa kiểu hình trung bình.
B. Tăng tần số alen ở một thái cực và giảm ở thái cực kia.
C. Loại bỏ các kiểu hình ở cả hai thái cực và ưu hóa kiểu hình trung bình.
D. Tăng tần số của các alen mới đột biến.
13. Trong một quần thể người, nếu tần số của nhóm máu A là 0,4, nhóm máu B là 0,3, nhóm máu AB là 0,1, và nhóm máu O là 0,2, thì tần số alen I^A, I^B, và i trong quần thể là bao nhiêu?
A. I^A = 0,5; I^B = 0,3; i = 0,2
B. I^A = 0,4; I^B = 0,3; i = 0,3
C. I^A = 0,4; I^B = 0,2; i = 0,4
D. I^A = 0,5; I^B = 0,2; i = 0,3
14. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Di nhập gen
B. Phiêu bạt di truyền
C. Đột biến gen
D. Chọn lọc tự nhiên đặc trưng cho từng môi trường
15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định di truyền của quần thể theo định luật Hardy-Weinberg?
A. Sự vắng mặt của các yếu tố gây biến động tần số alen.
B. Sự hiện diện của chọn lọc tự nhiên.
C. Sự giao phối không ngẫu nhiên.
D. Kích thước quần thể nhỏ.
16. Một quần thể thực vật có 1000 cá thể, trong đó có 360 cá thể mang kiểu gen AA, 480 cá thể mang kiểu gen Aa, và 160 cá thể mang kiểu gen aa. Tần số alen A trong quần thể là bao nhiêu?
A. 0,6
B. 0,36
C. 0,4
D. 0,48
17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số của alen có lợi trong quần thể một cách hiệu quả nhất?
A. Chọn lọc tự nhiên hướng đến alen có lợi.
B. Đột biến ngẫu nhiên tạo ra alen có lợi.
C. Di nhập gen mang alen có lợi từ quần thể khác.
D. Phiêu bạt di truyền làm tăng ngẫu nhiên tần số alen có lợi.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây biến đổi tần số alen trong quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen
C. Di nhập gen
D. Chọn lọc tự nhiên
19. Hiện tượng nào mô tả sự thay đổi tần số alen do sự di chuyển ngẫu nhiên của các alen qua các thế hệ, thường có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn ở quần thể có kích thước nhỏ?
A. Phiêu bạt di truyền
B. Chuyển vị gen
C. Lai xa
D. Đột biến đa bội
20. Giả sử một quần thể có 500 cá thể, với 200 cá thể là dị hợp tử Aa. Nếu tần số alen A là 0,7, thì tần số alen a là bao nhiêu?
A. 0,3
B. 0,7
C. 0,4
D. 0,6
21. Chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể theo cách nào để dẫn đến tiến hóa?
A. Ưu hóa những kiểu gen thích nghi hơn, làm tăng tần số của các alen tương ứng.
B. Giảm tần số của tất cả các alen một cách ngẫu nhiên.
C. Loại bỏ tất cả các alen lặn có hại ra khỏi quần thể.
D. Làm cho tần số của tất cả các alen trở nên bằng nhau.
22. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0,2 và tần số alen a là 0,8, thì tần số kiểu gen Aa sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền?
A. 0,32
B. 0,64
C. 0,16
D. 0,04
23. Tác nhân nào sau đây có thể gây ra sự thay đổi đột ngột và lớn về tần số alen trong quần thể do một sự kiện môi trường thảm khốc?
A. Hiệu ứng gò má (Founder effect) hoặc Hiệu ứng thắt cổ chai (Bottleneck effect)
B. Chọn lọc nhân tạo
C. Di nhập gen liên tục
D. Đột biến điểm có lợi
24. Di nhập gen có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây trong quần thể?
A. Giảm sự đa dạng di truyền do loại bỏ alen không phù hợp.
B. Tăng sự giống nhau giữa các quần thể.
C. Làm thay đổi tần số alen theo một hướng nhất định.
D. Giảm sự đa dạng di truyền do loại bỏ alen không phù hợp.
25. Hiện tượng biến đổi tần số alen theo xu hướng nhất định qua các thế hệ trong quần thể được gọi là gì?
A. Tiến hóa
B. Di truyền
C. Biến dị
D. Thích nghi