Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

1. Trong công nghệ gene, enzyme Ligase đóng vai trò gì?

A. Cắt DNA tại các vị trí xác định.
B. Gắn các đoạn DNA lại với nhau.
C. Tổng hợp DNA mới.
D. Sao chép DNA.

2. Trong công nghệ gene, tế bào nhận là gì?

A. Tế bào mang gene cần chuyển.
B. Tế bào sử dụng để tạo ra thể truyền.
C. Tế bào được cấy DNA tái tổ hợp vào.
D. Tế bào sản xuất enzyme cắt giới hạn.

3. Trong công nghệ gene, enzyme nào có vai trò cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu, tạo ra các đoạn DNA có đầu dính hoặc đầu bằng?

A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Restriction endonuclease (enzyme cắt giới hạn)
D. Ligase

4. Kỹ thuật phổ biến để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào động vật là gì?

A. Biến nạp (Transformation)
B. Truyền gene bằng virus
C. Chuyển gen bằng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
D. Chjen vào trực tiếp bằng súng gene

5. Sản xuất insulin của người bằng công nghệ gene ở vi khuẩn E. coli cho phép:

A. Tạo ra insulin có cấu trúc hoàn toàn khác insulin người.
B. Thu được lượng lớn insulin tinh khiết với chi phí thấp.
C. Chỉ thu được insulin dưới dạng tiền chất.
D. Yêu cầu môi trường nuôi cấy phức tạp và đắt tiền.

6. Công nghệ gene đã tạo ra những bước đột phá trong việc điều trị bệnh di truyền như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị truyền thống.
B. Cho phép nghiên cứu và phát triển liệu pháp gene.
C. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh di truyền khỏi quần thể.
D. Cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết.

7. Thành tựu nổi bật của công nghệ gene trong lĩnh vực y học là gì?

A. Tạo ra các loại kháng sinh mới.
B. Sản xuất vaccine tái tổ hợp và các protein trị liệu.
C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư.
D. Cải thiện sức đề kháng cho con người.

8. Đâu là một thách thức hoặc lo ngại liên quan đến việc sử dụng sinh vật biến đổi gene (GMOs)?

A. GMOs có thể gây ô nhiễm nguồn gene của quần thể tự nhiên.
B. GMOs có năng suất thấp hơn cây trồng truyền thống.
C. GMOs không thể tồn tại trong môi trường tự nhiên.
D. GMOs cần ít nước và dinh dưỡng hơn.

9. Kỹ thuật nào cho phép xác định trình tự các nucleotit trong một phân tử DNA?

A. Kỹ thuật Southern blot
B. Kỹ thuật Northern blot
C. Kỹ thuật Western blot
D. Kỹ thuật giải trình tự DNA (DNA sequencing)

10. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gene, tại sao cần sử dụng gene đánh dấu (marker gene)?

A. Để tăng cường khả năng sinh trưởng của cây.
B. Để giúp enzyme cắt giới hạn hoạt động tốt hơn.
C. Để giúp nhận biết và chọn lọc các tế bào hoặc cây đã nhận gene.
D. Để làm cho gene được chuyển biểu hiện mạnh mẽ hơn.

11. Khi nói về hệ gene, thuật ngữ "genomics" đề cập đến lĩnh vực nào?

A. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của một gene đơn lẻ.
B. Nghiên cứu toàn bộ bộ gene của một sinh vật.
C. Nghiên cứu sự biểu hiện của protein.
D. Nghiên cứu sự sao chép DNA.

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong phân tích gene là gì?

A. Tạo ra các đoạn DNA hoàn toàn mới.
B. Phân lập gene từ một quần thể lớn.
C. Nhân lên nhanh chóng một đoạn DNA mục tiêu.
D. Chuyển gene vào tế bào.

13. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật tạo dòng DNA tái tổ hợp là gì?

A. Phân lập gene từ một mẫu DNA.
B. Nhân lên một đoạn DNA mong muốn trong tế bào chủ.
C. Xác định trình tự nucleotit của gene.
D. Tạo ra các đột biến gen.

14. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các sản phẩm protein tái tổ hợp trong sữa của động vật như bò, dê?

A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật tạo động vật chuyển gene
C. Kỹ thuật nuôi cấy mô
D. Kỹ thuật điện di

15. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn?

A. Lai hữu tính
B. Gây đột biến nhân tạo
C. Công nghệ gene
D. Nuôi cấy mô tế bào

16. Kỹ thuật nào cho phép chuyển gene vào tế bào thực vật bằng cách sử dụng một loại vi khuẩn cộng sinh?

A. Kỹ thuật điện chuyển
B. Kỹ thuật vi tiêm
C. Kỹ thuật sử dụng Agrobacterium tumefaciens
D. Kỹ thuật bắn gene

17. Công nghệ gene có thể được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm sinh học như:

A. Phân bón hóa học
B. Thuốc trừ sâu hóa học
C. Enzyme công nghiệp và vaccine
D. Xi măng

18. Đâu là một ứng dụng của công nghệ gene trong chẩn đoán bệnh di truyền?

A. Chuyển gene lành thay thế gene bệnh.
B. Sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện gene đột biến.
C. Nuôi cấy tế bào từ người bệnh.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

19. Mục đích chính của việc tạo ra các sinh vật biến đổi gene (GMOs) là gì?

A. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
B. Tạo ra các sinh vật có đặc tính mong muốn, phục vụ lợi ích con người.
C. Nghiên cứu sự tiến hóa của các loài.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

20. Trong kỹ thuật chuyển gene ở vi khuẩn, plasmid thường được sử dụng làm thể truyền vì sao?

A. Plasmid có kích thước lớn, dễ thao tác.
B. Plasmid có khả năng tự nhân đôi độc lập với NST và mang gene kháng kháng sinh.
C. Plasmid chỉ tồn tại trong nhân tế bào.
D. Plasmid giúp enzyme cắt giới hạn hoạt động hiệu quả hơn.

21. Đâu không phải là vai trò của thể truyền (vector) trong công nghệ gene?

A. Mang gene cần chuyển vào tế bào nhận.
B. Tự nhân bản trong tế bào nhận.
C. Giúp gene được biểu hiện và tạo ra sản phẩm mong muốn.
D. Nhận biết và loại bỏ các gene không mong muốn.

22. Kỹ thuật nào cho phép phân lập một đoạn DNA mong muốn từ một mẫu DNA phức tạp?

A. Kỹ thuật điện di
B. Kỹ thuật lai phân tử (blotting)
C. Kỹ thuật PCR
D. Cả A và B

23. Cơ sở khoa học của việc sử dụng vi khuẩn E. coli làm "nhà máy" sản xuất protein người là gì?

A. E. coli có khả năng tự tổng hợp mọi loại protein của người.
B. E. coli có hệ enzyme phiên mã và dịch mã tương thích với gene người.
C. E. coli có thể sống trong môi trường không có oxy.
D. E. coli có thể tự sửa chữa các sai sót trong bộ gene.

24. Trong kỹ thuật tạo ra giống cây trồng biến đổi gene, bước nào cần được thực hiện để đảm bảo gene được tích hợp vào bộ gene của cây?

A. Tách chiết DNA từ tế bào thực vật.
B. Cắt gene cần chuyển bằng enzyme giới hạn.
C. Ghép gene vào thể truyền.
D. Đưa DNA tái tổ hợp vào cây và chọn lọc cây biến đổi gene.

25. Đâu là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong nông nghiệp bền vững?

A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học với liều lượng cao.
B. Tạo ra cây trồng có khả năng cố định đạm từ khí quyển.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Thâm canh tăng vụ không kiểm soát.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Trong công nghệ gene, enzyme Ligase đóng vai trò gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong công nghệ gene, tế bào nhận là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong công nghệ gene, enzyme nào có vai trò cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu, tạo ra các đoạn DNA có đầu dính hoặc đầu bằng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Kỹ thuật phổ biến để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào động vật là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Sản xuất insulin của người bằng công nghệ gene ở vi khuẩn E. coli cho phép:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ gene đã tạo ra những bước đột phá trong việc điều trị bệnh di truyền như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Thành tựu nổi bật của công nghệ gene trong lĩnh vực y học là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một thách thức hoặc lo ngại liên quan đến việc sử dụng sinh vật biến đổi gene (GMOs)?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Kỹ thuật nào cho phép xác định trình tự các nucleotit trong một phân tử DNA?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gene, tại sao cần sử dụng gene đánh dấu (marker gene)?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Khi nói về hệ gene, thuật ngữ genomics đề cập đến lĩnh vực nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong phân tích gene là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật tạo dòng DNA tái tổ hợp là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các sản phẩm protein tái tổ hợp trong sữa của động vật như bò, dê?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Kỹ thuật nào cho phép chuyển gene vào tế bào thực vật bằng cách sử dụng một loại vi khuẩn cộng sinh?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Công nghệ gene có thể được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm sinh học như:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một ứng dụng của công nghệ gene trong chẩn đoán bệnh di truyền?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Mục đích chính của việc tạo ra các sinh vật biến đổi gene (GMOs) là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong kỹ thuật chuyển gene ở vi khuẩn, plasmid thường được sử dụng làm thể truyền vì sao?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu không phải là vai trò của thể truyền (vector) trong công nghệ gene?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Kỹ thuật nào cho phép phân lập một đoạn DNA mong muốn từ một mẫu DNA phức tạp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ sở khoa học của việc sử dụng vi khuẩn E. coli làm nhà máy sản xuất protein người là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong kỹ thuật tạo ra giống cây trồng biến đổi gene, bước nào cần được thực hiện để đảm bảo gene được tích hợp vào bộ gene của cây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong nông nghiệp bền vững?