1. Hạt giống đang nảy mầm có cường độ hô hấp như thế nào so với hạt giống đang ngủ nghỉ?
A. Thấp hơn nhiều.
B. Cao hơn nhiều.
C. Bằng nhau.
D. Không thể so sánh.
2. Phương trình tổng quát của quá trình hô hấp tế bào ở thực vật là gì?
A. 6CO2 + 6H2O + Năng lượng ánh sáng → C6H12O6 + 6O2
B. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng (ATP + nhiệt)
C. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + Năng lượng (ATP)
D. C6H12O6 + 6H2O → 6CO2 + 12H2 + Năng lượng
3. Đường phân (Glycolysis) là giai đoạn đầu tiên của hô hấp tế bào, diễn ra ở đâu trong tế bào thực vật?
A. Trong ti thể.
B. Trong lục lạp.
C. Trong bào tương (chất tế bào).
D. Trong nhân.
4. Vì sao quả chín thường có mùi thơm và vị ngọt?
A. Do quả ngừng hô hấp khi chín.
B. Do quá trình hô hấp chuyển hóa tinh bột thành đường và tổng hợp các este tạo mùi.
C. Do quả ngừng quang hợp khi chín.
D. Do quả tích lũy nhiều nước.
5. Tại sao cây trồng trong điều kiện thiếu oxy ở rễ lại bị chết?
A. Rễ không quang hợp được.
B. Rễ không hấp thụ được nước.
C. Rễ không thực hiện được hô hấp hiếu khí để tạo đủ ATP cho hoạt động sống.
D. Oxy là thành phần cấu tạo nên tế bào rễ.
6. Trong quá trình hô hấp, giải phóng năng lượng dưới dạng nào là chủ yếu?
A. Nhiệt năng.
B. ATP.
C. Động năng.
D. Ánh sáng.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ hô hấp ở thực vật?
A. Nhiệt độ.
B. Nồng độ oxy.
C. Ánh sáng.
D. Độ ẩm.
8. Khi nhiệt độ tăng từ 10°C lên 30°C, cường độ hô hấp của thực vật thường có xu hướng gì?
A. Giảm dần.
B. Tăng lên đến một giới hạn nhất định rồi giảm.
C. Không thay đổi.
D. Tăng tuyến tính.
9. Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí là gì?
A. Hô hấp hiếu khí cần oxy, hô hấp kỵ khí không cần oxy.
B. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp kỵ khí.
C. Sản phẩm cuối cùng của hô hấp hiếu khí là CO2 và nước, còn hô hấp kỵ khí là ethanol và CO2 (hoặc axit lactic).
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
10. Tại sao khi bảo quản rau quả tươi, người ta thường giữ ở nhiệt độ thấp?
A. Để tăng cường quá trình hô hấp, giúp rau quả chín nhanh hơn.
B. Để giảm cường độ hô hấp, làm chậm quá trình sinh hóa, kéo dài thời gian bảo quản.
C. Để kích thích sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
D. Để thúc đẩy quá trình quang hợp.
11. Ở thực vật, quá trình hô hấp có thể xảy ra ở những bộ phận nào?
A. Chỉ ở rễ.
B. Chỉ ở lá.
C. Tất cả các bộ phận sống của cây, bao gồm rễ, thân, lá, hoa, quả và hạt.
D. Chỉ ở những bộ phận có màu xanh.
12. Hô hấp ở thực vật có mối quan hệ như thế nào với quang hợp?
A. Quang hợp tạo ra sản phẩm (chất hữu cơ) cho hô hấp, còn hô hấp cung cấp CO2 và năng lượng cho quang hợp.
B. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
C. Quang hợp chỉ diễn ra ban ngày, hô hấp chỉ diễn ra ban đêm.
D. Hô hấp hoàn toàn thay thế quang hợp trong điều kiện thiếu sáng.
13. Trong chuỗi chuyền electron ở hô hấp hiếu khí, vai trò của oxy là gì?
A. Là chất cho electron.
B. Là chất nhận electron cuối cùng để tạo thành nước.
C. Là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp.
D. Xúc tác cho chu trình Crep.
14. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc các giai đoạn chính của hô hấp hiếu khí ở thực vật?
A. Đường phân.
B. Chu trình Crep.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Lên men lactic.
15. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân là gì?
A. Axetyl-CoA và CO2.
B. Pyruvate và ATP.
C. Nước và ATP.
D. CO2 và nước.
16. Vai trò của NADH và FADH2 trong quá trình hô hấp tế bào là gì?
A. Cung cấp CO2 cho chu trình Crep.
B. Tham gia trực tiếp vào việc tổng hợp glucose.
C. Chuyển electron đến chuỗi chuyền electron để tạo ra ATP.
D. Đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng.
17. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò chủ yếu là gì?
A. Tổng hợp các chất hữu cơ từ CO2 và nước.
B. Biến đổi năng lượng hóa học tích lũy trong các hợp chất hữu cơ thành dạng năng lượng ATP mà tế bào có thể sử dụng.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để tạo ra các chất hữu cơ.
D. Phân giải các hợp chất hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
18. Độ ẩm ảnh hưởng đến cường độ hô hấp như thế nào?
A. Độ ẩm càng cao, hô hấp càng mạnh.
B. Độ ẩm càng thấp, hô hấp càng mạnh.
C. Độ ẩm không ảnh hưởng đến hô hấp.
D. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến hô hấp khi có ánh sáng.
19. Hô hấp ở thực vật diễn ra liên tục hay chỉ khi có ánh sáng?
A. Chỉ khi có ánh sáng, vì nó cần ánh sáng để hoạt động.
B. Chỉ khi không có ánh sáng, để bù đắp cho sự thiếu hụt năng lượng.
C. Diễn ra liên tục cả ngày lẫn đêm, vì mọi tế bào sống đều cần năng lượng.
D. Chỉ diễn ra vào ban đêm.
20. Hô hấp kỵ khí ở thực vật xảy ra trong điều kiện nào?
A. Có đầy đủ oxy.
B. Thiếu oxy hoặc không có oxy.
C. Có ánh sáng mạnh.
D. Có nhiệt độ quá cao.
21. Tác động của việc bảo quản nông sản trong điều kiện nồng độ CO2 cao và O2 thấp là gì?
A. Làm tăng nhanh quá trình hô hấp, gây hư hỏng nông sản.
B. Làm giảm cường độ hô hấp, kéo dài thời gian bảo quản.
C. Thúc đẩy quá trình nảy mầm của hạt.
D. Tăng cường quá trình quang hợp.
22. Sản phẩm của quá trình lên men rượu ở thực vật là gì?
A. Axit lactic và ATP.
B. Ethanol và CO2.
C. Nước và ATP.
D. CO2 và nước.
23. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tác phản ứng cố định CO2 ở thực vật C3 và cũng có hoạt tính oxy hóa RuBP dẫn đến hô hấp sáng?
A. ATP synthase.
B. Rubisco (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
C. Hexokinase.
D. Pyruvate kinase.
24. Hô hấp sáng là gì và nó có lợi hay có hại cho thực vật?
A. Là quá trình đồng hóa CO2, có lợi vì tăng hiệu quả quang hợp.
B. Là quá trình phân giải đường phân, có lợi vì tạo ra nhiều ATP.
C. Là quá trình oxy hóa RuBP bởi enzyme Rubisco trong điều kiện nồng độ CO2 thấp và O2 cao, thường gây lãng phí năng lượng và sản phẩm quang hợp, có hại.
D. Là quá trình phân giải glucose trong điều kiện thiếu oxy, có lợi vì tạo ra ethanol.
25. Trong quá trình hô hấp hiếu khí, giai đoạn nào diễn ra ở chất nền của ti thể?
A. Chuỗi chuyền electron.
B. Chu trình Crep.
C. Đường phân.
D. Phosphoryl hóa oxy hóa.