Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

1. Vai trò của các sắc tố phụ (carotenoid, xantophyl) trong quang hợp là:

A. Trực tiếp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP.
B. Hấp thụ ánh sáng ở bước sóng mà diệp lục không hấp thụ và bảo vệ diệp lục.
C. Là nơi diễn ra phản ứng oxy hóa nước.
D. Chỉ tham gia vào pha tối của quang hợp.

2. Tác động của nhiệt độ đến quang hợp chủ yếu thông qua:

A. Ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước của rễ.
B. Thay đổi cấu trúc của lục lạp.
C. Điều khiển hoạt tính của các enzyme xúc tác.
D. Tăng hay giảm nồng độ CO2 trong khí quyển.

3. Sự khác biệt cơ bản về vị trí cố định CO2 ban đầu giữa thực vật C3 và C4 là:

A. C3 ở tế bào bao bó mạch, C4 ở tế bào mô giậu.
B. C3 ở tế bào mô giậu, C4 ở tế bào bao bó mạch.
C. C3 ở tế bào mô giậu, C4 cũng ở tế bào mô giậu nhưng chu trình khác.
D. C3 ở tế bào bao bó mạch, C4 cũng ở tế bào bao bó mạch nhưng chu trình khác.

4. Khi cường độ ánh sáng tăng quá cao, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra với quang hợp?

A. Quang hợp tăng liên tục.
B. Quang hợp giảm do hiện tượng quang hóa.
C. Chỉ pha tối bị ảnh hưởng.
D. Quang hợp chỉ phụ thuộc vào CO2.

5. Sản phẩm cuối cùng của pha sáng (chu trình không vòng) được sử dụng trực tiếp cho pha tối là:

A. Oxy và ATP
B. ATP và NADPH
C. Glucose và oxy
D. NADPH và H2O

6. Quá trình quang hợp có ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất là:

A. Cung cấp năng lượng cho mọi sinh vật.
B. Biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Giải phóng O2, hấp thụ CO2, cung cấp chất hữu cơ.
D. Giúp thực vật tăng trưởng và phát triển.

7. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào pha sáng của quang hợp?

A. Nước
B. Ánh sáng
C. Oxy
D. Diệp lục

8. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nồng độ CO2 cao, yếu tố nào sau đây có khả năng trở thành nhân tố giới hạn quang hợp?

A. Nồng độ O2 thấp
B. Nhiệt độ môi trường thấp
C. Cường độ ánh sáng yếu
D. Nồng độ nước thấp

9. Trong pha sáng của quá trình quang hợp, nước có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Cung cấp nguyên liệu trực tiếp cho việc tổng hợp glucose.
B. Tạo ra ATP và NADPH nhờ quá trình quang phân ly nước.
C. Là nguồn cung cấp CO2 cho pha tối.
D. Giúp duy trì áp suất thẩm thấu cho tế bào lá.

10. Chu trình Calvin diễn ra ở đâu trong lục lạp?

A. Trong màng thylakoid
B. Trong không gian giữa hai màng của lục lạp
C. Trong chất nền (stroma) của lục lạp
D. Trong không bào

11. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme RuBisCO trong pha tối của quang hợp?

A. Chỉ nồng độ CO2.
B. Chỉ cường độ ánh sáng.
C. Nồng độ CO2, nhiệt độ và cường độ ánh sáng.
D. Chỉ nồng độ O2.

12. Cường độ quang hợp bị ảnh hưởng bởi nồng độ CO2 như thế nào?

A. Tăng tuyến tính khi nồng độ CO2 tăng.
B. Tăng đến một mức nhất định rồi giảm mạnh.
C. Tăng đến một mức nhất định rồi giữ ổn định hoặc tăng chậm.
D. Không bị ảnh hưởng bởi nồng độ CO2.

13. Trong điều kiện ánh sáng yếu, nhân tố nào sau đây có khả năng giới hạn quang hợp nhất?

A. Nồng độ CO2
B. Nhiệt độ
C. Cường độ ánh sáng
D. Nước

14. Sắc tố nào sau đây có vai trò chính trong việc hấp thụ ánh sáng ở vùng bước sóng xanh lục?

A. Diệp lục a
B. Carotenoid
C. Diệp lục b
D. Không có sắc tố nào hấp thụ ánh sáng xanh lục hiệu quả.

15. Quang hợp ở thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3 ở điều kiện nào?

A. Nhiệt độ thấp, ánh sáng yếu
B. Nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh
C. Nồng độ CO2 thấp, độ ẩm cao
D. Nhiệt độ thấp, độ ẩm thấp

16. Yếu tố nào quyết định hiệu suất của chu trình Calvin?

A. Số lượng sắc tố phụ.
B. Nồng độ ATP và NADPH từ pha sáng.
C. Chỉ nồng độ oxy.
D. Sự quang phân ly nước.

17. Trong quá trình quang hợp, nguyên tố khoáng nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên phân tử diệp lục?

A. Photpho (P)
B. Magie (Mg)
C. Nitơ (N)
D. Sắt (Fe)

18. Quang hợp ở thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào?

A. Thực vật C4 cố định CO2 lần đầu thành hợp chất 3 carbon.
B. Thực vật C4 không có chu trình Calvin.
C. Thực vật C4 có sự phân hóa về cấu trúc tế bào thực hiện các giai đoạn của quang hợp.
D. Thực vật C4 chỉ hấp thụ ánh sáng đỏ.

19. Sắc tố quang hợp nào sau đây chủ yếu hấp thụ ánh sáng xanh tím và ánh sáng đỏ, đồng thời tham gia truyền năng lượng cho sắc tố khác?

A. Carotenoid
B. Xantophyl
C. Diệp lục a
D. Diệp lục b

20. Cơ chế đồng hóa nitơ ở thực vật có liên quan trực tiếp đến sản phẩm nào của quá trình quang hợp?

A. Glucose và nước
B. ATP và NADPH
C. Oxy và CO2
D. Fructose và glyceraldehyde

21. Hô hấp sáng là quá trình:

A. Tổng hợp chất hữu cơ và giải phóng oxy.
B. Phân giải chất hữu cơ, hấp thụ oxy và giải phóng CO2.
C. Phân giải chất hữu cơ, hấp thụ CO2 và giải phóng năng lượng.
D. Phân giải chất hữu cơ, hấp thụ O2 và giải phóng CO2, đồng thời tiêu tốn ATP.

22. Trong điều kiện thiếu CO2, yếu tố nào sau đây có thể trở thành nhân tố giới hạn quang hợp?

A. Nồng độ O2 cao
B. Nhiệt độ môi trường cao
C. Cường độ ánh sáng mạnh
D. Nước

23. Sự dư thừa O2 trong lục lạp có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến quang hợp?

A. Thúc đẩy quá trình khử CO2.
B. Ức chế hoạt tính của enzyme RuBisCO trong vai trò carboxylase.
C. Tăng cường sản xuất ATP.
D. Giảm tốc độ quang phân ly nước.

24. Quang hợp ở thực vật C4 có sự khác biệt về cấu trúc lá so với thực vật C3 ở điểm nào?

A. Không có sự khác biệt về cấu trúc lá.
B. Thực vật C4 có tế bào móng và tế bào mạch.
C. Thực vật C4 có hai loại tế bào quang hợp chính là tế bào mô giậu và tế bào bao bó mạch.
D. Thực vật C4 chỉ có một loại tế bào quang hợp.

25. Quang hợp ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm nổi bật là:

A. Chỉ xảy ra vào ban đêm.
B. Khí khổng mở vào ban ngày, đóng vào ban đêm.
C. CO2 được cố định lần đầu vào ban đêm thành axit hữu cơ.
D. Sản phẩm quang hợp chính là đường fructose.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò của các sắc tố phụ (carotenoid, xantophyl) trong quang hợp là:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

2. Tác động của nhiệt độ đến quang hợp chủ yếu thông qua:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt cơ bản về vị trí cố định CO2 ban đầu giữa thực vật C3 và C4 là:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

4. Khi cường độ ánh sáng tăng quá cao, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra với quang hợp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

5. Sản phẩm cuối cùng của pha sáng (chu trình không vòng) được sử dụng trực tiếp cho pha tối là:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

6. Quá trình quang hợp có ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất là:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào pha sáng của quang hợp?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

8. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nồng độ CO2 cao, yếu tố nào sau đây có khả năng trở thành nhân tố giới hạn quang hợp?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

9. Trong pha sáng của quá trình quang hợp, nước có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

10. Chu trình Calvin diễn ra ở đâu trong lục lạp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

11. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme RuBisCO trong pha tối của quang hợp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

12. Cường độ quang hợp bị ảnh hưởng bởi nồng độ CO2 như thế nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

13. Trong điều kiện ánh sáng yếu, nhân tố nào sau đây có khả năng giới hạn quang hợp nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

14. Sắc tố nào sau đây có vai trò chính trong việc hấp thụ ánh sáng ở vùng bước sóng xanh lục?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

15. Quang hợp ở thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3 ở điều kiện nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào quyết định hiệu suất của chu trình Calvin?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình quang hợp, nguyên tố khoáng nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên phân tử diệp lục?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

18. Quang hợp ở thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

19. Sắc tố quang hợp nào sau đây chủ yếu hấp thụ ánh sáng xanh tím và ánh sáng đỏ, đồng thời tham gia truyền năng lượng cho sắc tố khác?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

20. Cơ chế đồng hóa nitơ ở thực vật có liên quan trực tiếp đến sản phẩm nào của quá trình quang hợp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

21. Hô hấp sáng là quá trình:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

22. Trong điều kiện thiếu CO2, yếu tố nào sau đây có thể trở thành nhân tố giới hạn quang hợp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

23. Sự dư thừa O2 trong lục lạp có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến quang hợp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

24. Quang hợp ở thực vật C4 có sự khác biệt về cấu trúc lá so với thực vật C3 ở điểm nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 4 Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

25. Quang hợp ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm nổi bật là: