Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối bài 28 Mối quan hệ giữa các quá trình sinh lý trong cơ thể sinh vật
1. Hệ thần kinh đóng vai trò gì trong việc điều hòa mối quan hệ giữa các quá trình sinh lý?
A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển các hoạt động có ý thức.
B. Hệ thần kinh truyền tín hiệu dưới dạng xung thần kinh, giúp điều hòa nhanh chóng và chính xác các phản ứng của cơ thể.
C. Hệ thần kinh chỉ hoạt động khi cơ thể tiếp nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài.
D. Hệ thần kinh không liên quan đến việc điều hòa các quá trình sinh lý bên trong cơ thể.
2. Mối liên hệ giữa quá trình hấp thụ ánh sáng và quá trình tổng hợp ATP trong quang hợp là gì?
A. Ánh sáng chỉ cần thiết cho giai đoạn tối của quang hợp.
B. Năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi sắc tố quang hợp, kích thích electron, tạo ra động lực cho quá trình tổng hợp ATP và NADPH trong pha sáng.
C. ATP được tổng hợp trước khi hấp thụ ánh sáng.
D. Hấp thụ ánh sáng và tổng hợp ATP là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
3. Vai trò của hệ thần kinh trong việc điều hòa quá trình tiết hormone là gì?
A. Hệ thần kinh chỉ tiết hormone.
B. Hệ thần kinh điều khiển hoạt động của tuyến yên, một tuyến nội tiết quan trọng, từ đó gián tiếp điều khiển hoạt động của nhiều tuyến nội tiết khác.
C. Hệ thần kinh không liên quan đến việc tiết hormone.
D. Hệ thần kinh chỉ điều hòa các phản ứng tức thời.
4. Tại sao quá trình trao đổi chất lại ảnh hưởng đến quá trình điều hòa thân nhiệt?
A. Trao đổi chất chỉ tạo ra sản phẩm cuối cùng.
B. Các phản ứng trao đổi chất, đặc biệt là hô hấp tế bào, tạo ra nhiệt lượng, là một phần quan trọng trong việc duy trì thân nhiệt của cơ thể.
C. Điều hòa thân nhiệt không phụ thuộc vào trao đổi chất.
D. Trao đổi chất chỉ diễn ra khi cơ thể bị sốt.
5. Mối quan hệ giữa quá trình hô hấp tế bào và quá trình vận động là gì?
A. Vận động cần năng lượng, nhưng không phụ thuộc vào hô hấp tế bào.
B. Hô hấp tế bào phân giải chất hữu cơ, cung cấp ATP (năng lượng) cần thiết cho mọi hoạt động vận động của cơ thể.
C. Hô hấp tế bào tiêu thụ sản phẩm của quá trình vận động.
D. Vận động giúp tăng cường quá trình hô hấp tế bào một cách thụ động.
6. Tại sao quá trình sinh sản lại cần sự phối hợp với quá trình sinh trưởng và phát triển?
A. Sinh sản là quá trình độc lập, không liên quan đến các giai đoạn phát triển.
B. Sinh sản tạo ra thế hệ mới, đòi hỏi cơ thể phải đạt đến một giai đoạn sinh trưởng và phát triển nhất định để đảm bảo khả năng duy trì nòi giống.
C. Chỉ những cơ thể chưa sinh trưởng mới có khả năng sinh sản.
D. Sinh sản là quá trình ngược lại với sinh trưởng và phát triển.
7. Vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa hoạt động của hệ tiêu hóa là gì?
A. Chỉ có hệ thần kinh điều khiển phản xạ tiết dịch tiêu hóa.
B. Cả hai hệ đều tham gia điều hòa, hệ thần kinh điều khiển phản xạ tiết dịch và nhu động ruột, còn hệ nội tiết tiết hormone ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
C. Hệ nội tiết chỉ ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Hệ thần kinh và nội tiết hoạt động độc lập trong việc điều hòa hệ tiêu hóa.
8. Vai trò của hormone thực vật trong mối quan hệ giữa các quá trình sinh lý ở thực vật là gì?
A. Hormone thực vật chỉ ảnh hưởng đến sự ra hoa.
B. Hormone thực vật điều tiết và phối hợp các quá trình sinh lý như sinh trưởng, phát triển, ra hoa, tạo quả, chín quả, rụng lá, dormin,...
C. Hormone thực vật chỉ có tác dụng ức chế.
D. Hormone thực vật không có vai trò điều hòa.
9. Hệ nội tiết tham gia vào việc điều hòa mối quan hệ giữa các quá trình sinh lý bằng cách nào?
A. Hệ nội tiết chỉ tiết ra các hormone gây tác động mạnh và lâu dài.
B. Hệ nội tiết tiết ra hormone, truyền theo đường máu, tác động lên các cơ quan đích, điều hòa các quá trình sinh lý một cách chậm hơn nhưng có thể kéo dài.
C. Hệ nội tiết chỉ ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển.
D. Hệ nội tiết hoạt động độc lập với hệ thần kinh trong việc điều hòa.
10. Mối quan hệ giữa quá trình hô hấp và quá trình tiêu hóa trong cơ thể người là gì?
A. Quá trình tiêu hóa cung cấp khí oxy cho hô hấp.
B. Quá trình tiêu hóa cung cấp nguyên liệu (chất hữu cơ) để quá trình hô hấp phân giải, tạo năng lượng cho các hoạt động sống.
C. Quá trình hô hấp tiêu thụ các chất dinh dưỡng từ quá trình tiêu hóa.
D. Hai quá trình này không có mối liên hệ trực tiếp.
11. Tại sao quá trình tổng hợp protein lại cần sự phối hợp với quá trình vận chuyển amino acid?
A. Amino acid tự có sẵn trong tế bào.
B. Amino acid được vận chuyển đến ribosome, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein theo khuôn mẫu mRNA, nên việc vận chuyển amino acid là bước tiền đề bắt buộc.
C. Tổng hợp protein không cần amino acid.
D. Vận chuyển amino acid diễn ra sau khi tổng hợp protein.
12. Sự phối hợp giữa hệ tuần hoàn và hệ hô hấp là cần thiết cho mục đích gì?
A. Hệ tuần hoàn vận chuyển chất thải từ phổi ra ngoài.
B. Hệ tuần hoàn vận chuyển khí oxy từ phổi đến các tế bào và khí cacbonic từ các tế bào về phổi, đảm bảo cung cấp đủ oxy và thải CO2.
C. Hệ hô hấp bơm máu đi nuôi cơ thể.
D. Hai hệ này chỉ phối hợp khi cơ thể bị thiếu oxy.
13. Sự phối hợp giữa hệ tuần hoàn và hệ bài tiết là cần thiết cho mục đích gì?
A. Hệ bài tiết vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
B. Hệ tuần hoàn mang máu chứa chất thải đến thận để lọc, và mang nước, muối khoáng tái hấp thụ trở lại máu, giúp duy trì cân bằng nội môi.
C. Hệ tuần hoàn chỉ có chức năng vận chuyển oxy.
D. Hai hệ này chỉ phối hợp khi cơ thể bị bệnh thận.
14. Mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước và quá trình hấp thụ khoáng ở thực vật là gì?
A. Thoát hơi nước làm giảm khả năng hấp thụ khoáng.
B. Thoát hơi nước tạo ra sức hút, kéo nước và các ion khoáng hòa tan trong nước từ đất lên cây, giúp cây hấp thụ khoáng hiệu quả hơn.
C. Hấp thụ khoáng không liên quan đến thoát hơi nước.
D. Chỉ có nước mới được vận chuyển từ rễ lên lá.
15. Mối quan hệ giữa quá trình cảm ứng và quá trình vận động là gì?
A. Cảm ứng chỉ là nhận biết kích thích.
B. Cảm ứng giúp cơ thể nhận biết kích thích từ môi trường, từ đó hệ thần kinh điều khiển các cơ quan vận động thực hiện phản ứng phù hợp.
C. Vận động là quá trình tự phát, không liên quan đến cảm ứng.
D. Cảm ứng và vận động là hai quá trình hoàn toàn tách biệt.
16. Tại sao sự phối hợp giữa quá trình sinh trưởng và phát triển lại quan trọng?
A. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình hoàn toàn giống nhau.
B. Sinh trưởng (tăng kích thước) và phát triển (chuyên hóa tế bào, hình thành các mô, cơ quan) diễn ra song song, phụ thuộc lẫn nhau, đảm bảo cơ thể đạt được trạng thái cân bằng và hoàn thiện.
C. Chỉ có phát triển mới quan trọng cho sự sống còn.
D. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình riêng biệt, không liên quan.
17. Mối liên hệ giữa quá trình điều hòa thân nhiệt và quá trình tuần hoàn máu là gì?
A. Tuần hoàn máu chỉ vận chuyển oxy.
B. Tuần hoàn máu vận chuyển nhiệt lượng đi khắp cơ thể, giúp duy trì thân nhiệt ổn định; khi trời nóng, mạch máu ngoại vi giãn để tỏa nhiệt, khi trời lạnh, mạch máu co lại để giữ nhiệt.
C. Điều hòa thân nhiệt không liên quan đến máu.
D. Chỉ có hệ thần kinh điều hòa thân nhiệt.
18. Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp giữa các quá trình sinh lý diễn ra như thế nào để đảm bảo hoạt động sống diễn ra bình thường?
A. Các quá trình sinh lý hoạt động độc lập, không phụ thuộc lẫn nhau.
B. Các quá trình sinh lý có mối quan hệ chặt chẽ, tác động và điều hòa lẫn nhau thông qua hệ thần kinh và hệ nội tiết.
C. Chỉ có hệ thần kinh mới có khả năng điều hòa mối quan hệ giữa các quá trình sinh lý.
D. Các quá trình sinh lý chỉ phối hợp khi cơ thể gặp nguy hiểm.
19. Vai trò của hệ mạch dẫn trong việc liên kết các quá trình sinh lý ở thực vật là gì?
A. Mạch dẫn chỉ vận chuyển nước.
B. Hệ mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây) vận chuyển nước, muối khoáng, sản phẩm quang hợp (đường), hormone, giúp liên kết các quá trình sinh lý diễn ra ở các bộ phận khác nhau của cây.
C. Mạch dẫn chỉ vận chuyển chất hữu cơ.
D. Mạch dẫn chỉ có ở lá.
20. Tại sao quá trình bài tiết lại cần sự phối hợp với hệ tuần hoàn?
A. Hệ tuần hoàn đưa nước tiểu từ thận ra ngoài.
B. Hệ tuần hoàn vận chuyển các chất thải trong máu đến các cơ quan bài tiết (như thận, da) để loại bỏ khỏi cơ thể.
C. Quá trình bài tiết chỉ diễn ra ở da.
D. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển chất dinh dưỡng.
21. Hệ thần kinh và hệ nội tiết điều hòa quá trình trao đổi nước và muối khoáng như thế nào?
A. Chỉ có hệ thần kinh điều khiển cảm giác khát.
B. Hệ thần kinh và nội tiết phối hợp điều khiển các hoạt động như uống nước, tiết mồ hôi, và điều hòa chức năng của thận để duy trì cân bằng nước và muối khoáng.
C. Hệ nội tiết chỉ điều hòa lượng nước trong máu.
D. Hai hệ này không ảnh hưởng đến cân bằng nước và muối khoáng.
22. Mối liên hệ giữa quá trình sinh trưởng và quá trình trao đổi chất là gì?
A. Sinh trưởng là quá trình tiêu thụ năng lượng, không cần trao đổi chất.
B. Trao đổi chất cung cấp vật chất và năng lượng cần thiết cho quá trình sinh trưởng, đồng thời đào thải các sản phẩm không có lợi.
C. Sinh trưởng chỉ xảy ra khi cơ thể ngừng trao đổi chất.
D. Trao đổi chất chỉ diễn ra ở giai đoạn trưởng thành.
23. Sự phối hợp giữa quá trình quang hợp và quá trình hô hấp ở thực vật là gì?
A. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình đối lập, không liên quan.
B. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ và khí oxy, là nguyên liệu cho quá trình hô hấp; hô hấp phân giải chất hữu cơ, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của cây, bao gồm cả quang hợp.
C. Hô hấp chỉ xảy ra vào ban đêm.
D. Quang hợp tiêu thụ khí cacbonic và nước.
24. Mối quan hệ giữa quá trình hấp thụ nước và quá trình vận chuyển nước trong cây là gì?
A. Hấp thụ nước và vận chuyển nước là hai quá trình độc lập.
B. Nước được hấp thụ ở rễ, sau đó được vận chuyển lên lá thông qua hệ thống mạch dẫn để tham gia vào quá trình quang hợp và thoát hơi nước.
C. Nước chỉ được vận chuyển từ lá xuống rễ.
D. Quá trình hấp thụ nước không cần thiết cho vận chuyển nước.
25. Sự phối hợp giữa quá trình sinh trưởng và quá trình ra hoa ở thực vật diễn ra như thế nào?
A. Ra hoa là giai đoạn đầu của sinh trưởng.
B. Cây phải đạt đến một giai đoạn sinh trưởng và tích lũy đủ chất dinh dưỡng nhất định thì mới có thể chuyển sang giai đoạn ra hoa.
C. Sinh trưởng và ra hoa là hai quá trình hoàn toàn không liên quan.
D. Ra hoa chỉ diễn ra ở cây con.