1. Tại sao quá trình thụ phấn chéo lại có lợi cho sự phát triển của loài thực vật?
A. Tăng cường khả năng tự thụ phấn, đảm bảo sự tồn tại của loài.
B. Giảm sự đa dạng di truyền, giúp loài thích nghi tốt hơn với môi trường.
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền, giúp loài thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi.
D. Giảm nguy cơ thoái hóa giống do tạp giao.
2. Đặc điểm nào sau đây giúp thực vật thụ phấn nhờ chim?
A. Cánh hoa có màu sắc xỉn, không mùi.
B. Hoa có màu đỏ hoặc vàng tươi, có mùi thơm.
C. Phấn hoa nhỏ, khô và có số lượng lớn.
D. Đầu nhụy không có chất dính.
3. Quá trình hình thành hạt phấn diễn ra ở đâu trong hoa?
A. Noãn.
B. Bao phấn.
C. Đế hoa.
D. Đầu nhụy.
4. Quá trình thụ tinh ở thực vật có hoa, sau khi ống phấn tiếp cận noãn, bước tiếp theo là gì?
A. Ống phấn đâm thủng túi phôi và giải phóng hai tinh tử.
B. Hạt phấn nảy mầm và hình thành ống phấn.
C. Tinh tử thứ nhất thụ tinh với tế bào trứng tạo hợp tử, tinh tử thứ hai thụ tinh với nhân cực tạo nội nhũ.
D. Ống phấn chui vào noãn thông qua lỗ túi phôi.
5. Hiện tượng thụ phấn chéo là gì?
A. Hạt phấn rơi trên đầu nhụy của cùng một hoa.
B. Hạt phấn rơi trên đầu nhụy của hoa khác trên cùng một cây.
C. Hạt phấn rơi trên đầu nhụy của hoa trên cây khác cùng loài.
D. Hạt phấn rơi trên đầu nhụy của hoa trên cây khác loài.
6. Hiện tượng quả không hạt ở một số giống dâu tây là kết quả của quá trình nào?
A. Thụ phấn nhờ côn trùng.
B. Thụ tinh kép không hoàn chỉnh.
C. Trinh sản.
D. Thụ phấn nhờ gió.
7. Quá trình hình thành noãn cầu (ovule) diễn ra ở đâu?
A. Trên lá đài.
B. Trong bầu nhụy.
C. Trên đỉnh nhị.
D. Trong bao phấn.
8. Quá trình phát triển của túi phôi ở thực vật có hoa bắt nguồn từ loại tế bào nào?
A. Tế bào mẹ của túi bào tử.
B. Tế bào mẹ của hạt phấn.
C. Tế bào lá noãn.
D. Tế bào mạch gỗ.
9. Đâu không phải là yếu tố giúp thực vật thụ phấn nhờ gió?
A. Cánh hoa nhỏ, không có màu sắc sặc sỡ.
B. Phấn hoa nhỏ, nhẹ, khô, có số lượng lớn.
C. Đầu nhụy lớn, có chất dính để giữ phấn.
D. Nhị đực và nhị cái thường nằm trong bao hoa.
10. Trong các hình thức sinh sản sinh dưỡng, hình thức nào thường được sử dụng để nhân giống các loại cây ăn quả quý?
A. Giâm cành.
B. Ghép.
C. Chiết cành.
D. Nuôi cấy mô.
11. Sự hình thành hai tinh tử từ một tế bào sinh tinh trong quá trình phát triển của hạt phấn là một ví dụ của:
A. Giảm phân.
B. Nguyên phân.
C. Thụ tinh.
D. Hợp bào.
12. Trong quá trình sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa, chức năng chính của nội nhũ là gì?
A. Bảo vệ hạt khỏi tác động của môi trường.
B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi phát triển.
C. Hỗ trợ quá trình phát tán hạt.
D. Tạo ra các sắc tố cho hạt.
13. Vai trò của các loại hoa khác nhau trên cùng một cây (ví dụ: cây bí) trong sinh sản là gì?
A. Tất cả các hoa đều lưỡng tính và thực hiện thụ tinh kép.
B. Hoa đực chỉ chứa nhị, hoa cái chỉ chứa nhụy, đảm bảo thụ phấn chéo.
C. Hoa đực và hoa cái đều có cả nhị và nhụy, tăng khả năng tự thụ.
D. Hoa đực và hoa cái có chức năng sinh sản riêng biệt, hỗ trợ hiệu quả cho thụ phấn và thụ tinh.
14. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính ở thực vật là gì?
A. Sinh sản hữu tính tạo ra cá thể mới chỉ từ một phần của cơ thể mẹ.
B. Sinh sản hữu tính không cần sự tham gia của giao tử.
C. Sinh sản hữu tính tạo ra các thế hệ con mang đặc điểm di truyền của cả bố và mẹ.
D. Sinh sản vô tính tạo ra các cá thể đa dạng về mặt di truyền.
15. Quá trình giảm phân ở thực vật có hoa diễn ra ở đâu?
A. Trong bao phấn và bầu nhụy.
B. Trong tế bào sinh dưỡng.
C. Trong tế bào mẹ của hạt phấn và tế bào mẹ của túi bào tử.
D. Trong tế bào lá.
16. Quá trình thụ tinh kép ở thực vật có hoa được phát hiện lần đầu bởi nhà khoa học nào?
A. Charles Darwin.
B. Gregor Mendel.
C. Sergei Navashin.
D. Antonie van Leeuwenhoek.
17. Sự phát triển của quả từ bầu nhụy là một quá trình phụ thuộc vào các hormone thực vật nào?
A. Gibberellin và abscisic acid.
B. Auxin và gibberellin.
C. Cytokinin và ethylene.
D. Auxin và abscisic acid.
18. Quả được hình thành từ bộ phận nào của hoa?
A. Chỉ từ bầu nhụy.
B. Chỉ từ đầu nhụy và vòi nhụy.
C. Từ bầu nhụy, đôi khi kèm theo các bộ phận khác của hoa.
D. Chỉ từ noãn.
19. Tác động của auxin đến quá trình ra hoa ở thực vật có hoa là gì?
A. Auxin ức chế sự hình thành mầm hoa.
B. Auxin có thể kích thích hoặc ức chế ra hoa tùy thuộc vào nồng độ và giai đoạn sinh trưởng.
C. Auxin chỉ đóng vai trò trong sự phát triển của quả.
D. Auxin làm chậm quá trình phân hóa mầm hoa.
20. Loại hormone nào có vai trò chính trong việc làm chậm quá trình rụng lá và duy trì trạng thái ngủ của hạt?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Ethylene.
D. Abscisic acid.
21. Hiện tượng ra hoa sớm ở cây cà chua có thể là do tác động của yếu tố nào?
A. Thiếu nước trầm trọng.
B. Nhiệt độ quá cao trong thời gian dài.
C. Cung cấp quá nhiều đạm.
D. Thiếu ánh sáng.
22. Trong trường hợp nào thì thực vật có thể sinh sản vô tính?
A. Khi môi trường có sự biến động lớn và cần tạo ra cá thể thích nghi.
B. Khi điều kiện môi trường thuận lợi và cần duy trì các đặc tính tốt của cây mẹ.
C. Khi cây mẹ bị tổn thương nghiêm trọng.
D. Khi cây mẹ không tiếp cận được với giao tử đực hoặc cái.
23. Đặc điểm nào của hoa giúp thu hút côn trùng thụ phấn?
A. Phấn hoa khô, nhẹ, số lượng lớn.
B. Màu sắc sặc sỡ, mùi thơm và mật hoa.
C. Cánh hoa nhỏ, không có màu sắc hấp dẫn.
D. Nhuỵ và nhị không có tuyến tiết mật.
24. Đâu là một ví dụ về sinh sản sinh dưỡng bằng thân rễ?
A. Cây khoai tây.
B. Cây mía.
C. Cây gừng.
D. Cây hành.
25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích hạt nảy mầm?
A. Ánh sáng mạnh.
B. Nồng độ oxy cao.
C. Độ ẩm và nhiệt độ thích hợp.
D. Nồng độ CO2 thấp.