1. Hormone tăng trưởng (GH) do tuyến yên tiết ra có vai trò chính là gì trong quá trình sinh trưởng của động vật?
A. Điều hòa quá trình sinh sản và chu kỳ kinh nguyệt.
B. Kích thích sự phát triển của xương, cơ và các mô khác, thúc đẩy tăng trưởng chiều cao và khối lượng.
C. Kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách điều hòa sự hấp thụ glucose.
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
2. Hiện tượng biến thái không hoàn toàn ở côn trùng, ví dụ như ở châu chấu, được mô tả là:
A. Ấu trùng nở ra có hình dạng giống con trưởng thành và chỉ cần lột xác vài lần.
B. Ấu trùng nở ra có hình dạng khác con trưởng thành, trải qua nhiều lần lột xác và có cánh ở giai đoạn cuối.
C. Trứng nở ra thành ấu trùng, ấu trùng phát triển thành nhộng và cuối cùng là con trưởng thành.
D. Ấu trùng nở ra có hình dạng khác con trưởng thành, trải qua nhiều lần lột xác nhưng không có giai đoạn nhộng.
3. Sự phát triển của chim thường bắt đầu từ trứng. Giai đoạn ấp trứng có vai trò quan trọng gì?
A. Giúp phôi thai phát triển thành chim con hoàn chỉnh nhờ nhiệt độ và độ ẩm thích hợp.
B. Là giai đoạn chim con học cách kiếm ăn và bay lượn.
C. Là giai đoạn chim bố mẹ tìm kiếm thức ăn để nuôi con.
D. Là giai đoạn chim con phát triển bộ lông vũ để giữ ấm.
4. Tại sao các loài động vật khác nhau lại có tốc độ sinh trưởng và phát triển khác nhau, ngay cả khi sống trong điều kiện môi trường tương tự?
A. Do sự khác biệt về gen quy định, ảnh hưởng đến nhạy cảm với hormone và các yếu tố điều hòa khác.
B. Do con non của các loài khác nhau có nhu cầu dinh dưỡng hoàn toàn giống nhau.
C. Do tất cả các loài động vật đều có chu kỳ sinh trưởng và phát triển theo một mô hình chung.
D. Do sự khác biệt duy nhất về kích thước cơ thể của con trưởng thành.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát chu kỳ sinh sản và phát triển ở động vật có vú?
A. Hormone sinh dục (Estrogen, Progesterone, Testosterone).
B. Ánh sáng và chu kỳ ngày đêm.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Sự hiện diện của các enzyme tiêu hóa.
6. Hiện tượng "sinh sản" ở động vật có vai trò gì trong chu trình sống của chúng?
A. Là giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển cá thể.
B. Là cơ chế duy trì nòi giống, truyền đạt vật chất di truyền cho thế hệ sau.
C. Là giai đoạn tập trung vào việc tăng trưởng kích thước cơ thể tối đa.
D. Là giai đoạn thích nghi với sự thay đổi đột ngột của môi trường.
7. Theo phân tích phổ biến trong sinh học động vật, giai đoạn sinh trưởng nào ở động vật có xương sống thường đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng về kích thước và khối lượng cơ thể, với sự hoàn thiện của các hệ cơ quan cơ bản?
A. Giai đoạn phôi thai, khi các cơ quan chính hình thành.
B. Giai đoạn ấu trùng, khi động vật có thể có hình thái khác biệt so với con trưởng thành.
C. Giai đoạn con non, khi động vật tiếp tục lớn lên và hoàn thiện cấu trúc cơ thể.
D. Giai đoạn trưởng thành, khi khả năng sinh sản đạt mức tối ưu.
8. So với biến thái không hoàn toàn, biến thái hoàn toàn ở côn trùng có đặc điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. Không có giai đoạn ấu trùng.
B. Có sự khác biệt lớn về hình thái giữa ấu trùng và con trưởng thành, bao gồm cả giai đoạn nhộng.
C. Ấu trùng có hình dạng giống hệt con trưởng thành.
D. Chỉ có hai giai đoạn là trứng và con trưởng thành.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hormone điều hòa sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Hormone tăng trưởng (GH)
B. Thyroxine
C. Insulin
D. Nước
10. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật, yếu tố nào có thể gây ra dị tật bẩm sinh nếu người mẹ mang thai tiếp xúc với nó?
A. Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
B. Hormone tăng trưởng của mẹ.
C. Một số hóa chất độc hại hoặc tác nhân gây bệnh.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng.
11. Sự phát triển của hệ tuần hoàn ở động vật phôi thai là một quá trình phức tạp. Lớp mầm nào chủ yếu đóng góp vào sự hình thành tim và mạch máu?
A. Lớp ngoại bì.
B. Lớp nội bì.
C. Lớp trung bì.
D. Không có lớp mầm nào chuyên biệt cho tim và mạch máu.
12. Sự phát triển của cá, ví dụ như cá hồi, thường có một giai đoạn sinh sản quan trọng. Giai đoạn này có ý nghĩa như thế nào đối với vòng đời của chúng?
A. Là giai đoạn chúng ngừng ăn và tập trung vào việc di cư để đẻ trứng.
B. Là giai đoạn chúng phát triển bộ lông vũ để thích nghi với môi trường sống mới.
C. Là giai đoạn chúng tăng cường ăn uống để tích lũy năng lượng cho quá trình di cư và đẻ trứng.
D. Là giai đoạn chúng thay đổi hình dạng cơ thể để bắt chước các loài săn mồi.
13. Hiện tượng "lão hóa" ở động vật có thể được hiểu là:
A. Giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ nhất của cơ thể.
B. Sự suy giảm dần các chức năng sinh lý, khả năng thích nghi và tăng nguy cơ tử vong.
C. Quá trình hình thành các cơ quan mới để thay thế những cơ quan đã mất.
D. Giai đoạn phát triển mạnh nhất của hệ miễn dịch.
14. Sự thay đổi hormone trong cơ thể động vật theo mùa, ví dụ như sự rụng lông hoặc thay đổi tập tính di cư, là biểu hiện của:
A. Sự lão hóa của cơ thể.
B. Sự điều hòa sinh trưởng và phát triển theo điều kiện môi trường.
C. Sự đột biến gen ngẫu nhiên.
D. Sự suy giảm chức năng của hệ miễn dịch.
15. Hormone nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự phát triển của tuyến vú và tăng trưởng tử cung ở động vật cái, chuẩn bị cho việc mang thai và nuôi con?
A. Testosterone
B. Estrogen và Progesterone
C. Insulin
D. Cortisol
16. Biến thái hoàn toàn ở côn trùng, ví dụ như ở bướm, bao gồm các giai đoạn nào theo trình tự?
A. Trứng -> Ấu trùng -> Trưởng thành.
B. Trứng -> Nhộng -> Ấu trùng -> Trưởng thành.
C. Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Trưởng thành.
D. Trứng -> Ấu trùng -> Trưởng thành -> Trứng.
17. Sự phát triển của con non sau khi sinh ra, ví dụ như gà con, thường tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Hình thành khả năng sinh sản và thu hút bạn tình.
B. Tăng cường khả năng di cư và định cư ở môi trường mới.
C. Tăng trưởng về kích thước, hoàn thiện khả năng vận động và học hỏi các kỹ năng sinh tồn.
D. Phân hóa tế bào để hình thành các cơ quan sinh dục.
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa sinh trưởng và phát triển ở động vật, đặc biệt là thúc đẩy quá trình trao đổi chất và tăng trưởng kích thước tế bào?
A. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm.
B. Các hormone, như hormone tăng trưởng (GH) và hormone tuyến giáp.
C. Chế độ ăn uống giàu vitamin và khoáng chất.
D. Hoạt động thể chất thường xuyên.
19. Sự lột xác ở động vật giáp xác (như tôm, cua) có ý nghĩa gì đối với sinh trưởng của chúng?
A. Giúp chúng thay đổi màu sắc để ngụy trang tốt hơn.
B. Là quá trình duy nhất cho phép chúng tăng kích thước cơ thể do bộ xương ngoài không phát triển.
C. Giúp chúng sinh sản và duy trì nòi giống.
D. Là dấu hiệu của sự chuyển đổi từ giai đoạn ấu trùng sang con trưởng thành.
20. Sự phát triển của động vật có vú bao gồm những giai đoạn chính nào theo trình tự thời gian?
A. Phôi thai, sinh trưởng, sinh sản, già đi.
B. Trứng, ấu trùng, nhộng, trưởng thành.
C. Phôi, con non, dậy thì, trưởng thành, già.
D. Hợp tử, phôi, ấu trùng, con non.
21. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của động vật, sự phân hóa tế bào là gì?
A. Quá trình tất cả các tế bào trong cơ thể có hình dạng và chức năng giống nhau.
B. Quá trình tế bào chuyên biệt hóa về cấu trúc và chức năng để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
C. Quá trình tế bào tăng trưởng về kích thước nhưng không thay đổi chức năng.
D. Quá trình tế bào ngừng phân chia và biệt hóa.
22. Trong quá trình phát triển của động vật, sự hình thành hệ thần kinh và giác quan thường bắt đầu từ lớp mầm nào của phôi?
A. Lớp nội bì.
B. Lớp trung bì.
C. Lớp ngoại bì.
D. Cả ba lớp mầm đều đóng góp như nhau.
23. Giai đoạn nào của quá trình phát triển phôi ở động vật có xương sống là quan trọng nhất cho sự hình thành các lớp phôi và tiền đề cho sự phát sinh các cơ quan?
A. Giai đoạn phân cắt, khi hợp tử phân chia nhiều lần.
B. Giai đoạn hình thành túi phôi, khi bắt đầu có sự khác biệt hóa tế bào.
C. Giai đoạn hình thái hóa, khi phôi bắt đầu có hình dạng rõ ràng.
D. Giai đoạn gastrula, khi hình thành ba lớp mầm (ngoại bì, trung bì, nội bì).
24. Hiện tượng "dậy thì" ở động vật có vú cái, như con người hoặc các loài linh trưởng, đánh dấu sự chuyển đổi từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?
A. Từ phôi thai sang con non.
B. Từ con non sang giai đoạn sinh sản (trưởng thành sinh dục).
C. Từ giai đoạn sinh sản sang giai đoạn lão hóa.
D. Từ giai đoạn ấu trùng sang giai đoạn nhộng.
25. Tại sao con non của nhiều loài động vật có vú lại cần được bú sữa mẹ trong giai đoạn đầu đời?
A. Sữa mẹ cung cấp protein cần thiết cho sự phát triển của hệ thần kinh.
B. Sữa mẹ chứa kháng thể giúp bảo vệ con non khỏi bệnh tật và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho tăng trưởng.
C. Sữa mẹ giúp con non học cách tự kiếm ăn.
D. Sữa mẹ chỉ đơn thuần là một thói quen của loài.