1. Trong quá trình hình thành nước tiểu, sự khuếch tán diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?
A. Tái hấp thu ở ống thận.
B. Lọc máu ở cầu thận.
C. Bài tiết các chất ở ống thận.
D. Thu gom nước tiểu ở ống góp.
2. Nồng độ các chất trong môi trường ngoại bào của tế bào động vật được duy trì tương đối ổn định, gọi là hiện tượng gì?
A. Cân bằng nội môi.
B. Nhiệt độ cơ thể.
C. Độ pH.
D. Huyết áp.
3. Thận có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua việc:
A. Điều hòa lượng nước và muối khoáng trong cơ thể.
B. Sản xuất hồng cầu.
C. Tiết dịch mật.
D. Tổng hợp vitamin D.
4. Đâu không phải là chức năng của hệ bài tiết ở động vật có vú?
A. Loại bỏ ure và các chất thải nitơ.
B. Điều hòa cân bằng nước và các ion khoáng.
C. Sản xuất các enzyme tiêu hóa.
D. Tham gia điều hòa huyết áp.
5. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa và giải độc các chất độc hại trong cơ thể?
A. Gan.
B. Thận.
C. Phổi.
D. Da.
6. Sự tái hấp thu các chất dinh dưỡng có ích như glucose và axit amin ở ống thận chủ yếu diễn ra bằng phương thức nào?
A. Vận chuyển chủ động.
B. Khuếch tán.
C. Lọc.
D. Thẩm thấu.
7. Khi lượng nước dư thừa trong cơ thể, chức năng của thận sẽ có xu hướng:
A. Tăng bài tiết nước, giảm tái hấp thu nước.
B. Giảm bài tiết nước, tăng tái hấp thu nước.
C. Tăng tái hấp thu muối.
D. Giảm lọc máu ở cầu thận.
8. Cân bằng nội môi giúp cơ thể:
A. Thích nghi với những thay đổi của môi trường bên ngoài.
B. Phát triển chiều cao và cân nặng.
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ.
D. Tạo ra các phản xạ có điều kiện.
9. Tại sao khi tập thể dục cường độ cao, nhịp thở lại tăng lên?
A. Để tăng cường thải CO2, duy trì pH máu.
B. Để tăng cường hấp thụ oxy cho cơ bắp.
C. Để tăng cường vận chuyển chất dinh dưỡng.
D. Để điều hòa nhiệt độ cơ thể.
10. Khi cơ thể mất nước nhiều, nồng độ ADH trong máu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi giảm đột ngột.
11. Trong cơ thể người, quá trình lọc máu ở cầu thận chủ yếu diễn ra dựa trên cơ chế nào?
A. Sự chênh lệch áp suất thủy tĩnh và áp suất thẩm thấu.
B. Sự vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào.
C. Sự khuếch tán ngược của các chất từ máu ra dịch lọc.
D. Sự thẩm thấu ngược của nước qua màng bán thấm.
12. Hệ đệm bicarbonate (HCO3-) trong máu có vai trò gì trong việc duy trì cân bằng pH?
A. Trung hòa axit hoặc bazơ dư thừa trong máu.
B. Tăng cường vận chuyển oxy.
C. Tăng cường tái hấp thu nước.
D. Thải CO2 ra khỏi cơ thể.
13. Hormone Aldosteron có vai trò chính trong việc:
A. Tăng tái hấp thu Na+ và bài tiết K+ ở ống thận.
B. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận.
C. Giảm tái hấp thu Na+ ở ống thận.
D. Tăng bài tiết nước tiểu.
14. Khi một người ăn mặn, lượng nước tiểu được tạo ra thường có xu hướng:
A. Giảm đi để giữ nước.
B. Tăng lên để thải bớt muối.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi giảm đột ngột.
15. Các chất nào sau đây được lọc qua màng lọc cầu thận?
A. Nước, ion khoáng, glucose, ure, axit amin.
B. Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, protein.
C. Chỉ nước và ure.
D. Chỉ glucose và axit amin.
16. Hoocmôn ADH (Vasopressin) có vai trò chính trong việc điều hòa lượng nước bằng cách nào?
A. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận.
B. Giảm tái hấp thu nước ở ống thận.
C. Tăng lọc máu ở cầu thận.
D. Giảm lọc máu ở cầu thận.
17. Chức năng chính của hệ bài tiết ở động vật có xương sống là gì?
A. Loại bỏ các chất thải chuyển hóa và điều hòa áp suất thẩm thấu.
B. Vận chuyển oxy đến các tế bào và loại bỏ CO2.
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Hô hấp tế bào và sản xuất năng lượng ATP.
18. Cân bằng nội môi được duy trì nhờ sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan nào?
A. Tất cả các hệ cơ quan trong cơ thể.
B. Chỉ hệ bài tiết và hệ tuần hoàn.
C. Chỉ hệ thần kinh và hệ nội tiết.
D. Chỉ hệ hô hấp và hệ tiêu hóa.
19. Cơ chế nào dưới đây giúp thận loại bỏ các chất độc hại ra khỏi máu và cơ thể?
A. Lọc máu ở cầu thận và bài tiết các chất qua ống thận.
B. Hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng ở ruột.
C. Vận chuyển oxy và CO2 qua màng phế nang.
D. Tiết dịch tiêu hóa và enzyme phân giải.
20. Sự điều hòa lượng nước tiểu phụ thuộc vào:
A. Nồng độ ADH và độ loãng hay đặc của máu.
B. Chỉ số huyết áp và nhịp tim.
C. Chỉ số đường huyết và insulin.
D. Nồng độ oxy và CO2 trong máu.
21. Cơ chế nào giúp cơ thể điều chỉnh nhiệt độ khi trời quá nóng?
A. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
B. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
C. Tăng nhịp tim và nhịp thở.
D. Co cơ, run để tạo nhiệt.
22. Nephron là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ quan nào?
A. Thận.
B. Gan.
C. Phổi.
D. Tuyến tụy.
23. Hormone nào dưới đây có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường huyết?
A. Insulin và Glucagon.
B. ADH và Aldosteron.
C. Thyroxine và Calcitonin.
D. Adrenaline và Cortisol.
24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể?
A. Hệ bài tiết (thận).
B. Hệ hô hấp (phổi).
C. Hệ tuần hoàn (tim và mạch máu).
D. Hệ tiêu hóa (ruột).
25. Sự thay đổi độ pH của máu có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme. Cơ chế điều hòa pH máu chủ yếu dựa vào:
A. Hệ đệm, hệ hô hấp và hệ bài tiết.
B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
C. Hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết.
D. Hệ miễn dịch và hệ cơ.