1. Ở động vật ăn lọc, quá trình lấy thức ăn diễn ra như thế nào?
A. Săn đuổi và nuốt chửng con mồi.
B. Lọc các hạt thức ăn nhỏ từ dòng nước chảy qua cơ thể.
C. Dùng răng nghiền nát thức ăn.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp từ môi trường.
2. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme pepsin đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải loại đại phân tử nào sau đây thành các chuỗi polypeptide ngắn hơn?
A. Tinh bột
B. Lipit
C. Protein
D. Nucleic acid
3. Hệ tiêu hóa của động vật biến thái hoàn toàn (ví dụ: bướm) có sự thay đổi lớn nhất về chức năng và cấu trúc khi chuyển từ giai đoạn ấu trùng sang giai đoạn trưởng thành như thế nào?
A. Hệ tiêu hóa của ấu trùng chuyên hóa để tiêu hóa lá cây, trong khi của trưởng thành chuyên hóa để hút mật hoa.
B. Hệ tiêu hóa của ấu trùng có nhiều enzyme tiêu hóa protein hơn, trong khi của trưởng thành có nhiều enzyme tiêu hóa carbohydrate hơn.
C. Hệ tiêu hóa của ấu trùng có khả năng tiêu hóa cellulose, còn của trưởng thành thì không.
D. Hệ tiêu hóa của ấu trùng có một dạ dày đơn, còn của trưởng thành có nhiều ngăn dạ dày.
4. Nhu động ruột là gì và chức năng chính của nó trong hệ tiêu hóa là gì?
A. Sự co bóp của cơ trơn thành ống tiêu hóa giúp trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và đẩy thức ăn đi dọc theo ống tiêu hóa.
B. Sự tiết ra các enzyme tiêu hóa từ các tuyến trong thành ống tiêu hóa để phân giải thức ăn.
C. Sự hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã được tiêu hóa vào máu.
D. Sự co bóp của cơ hoành giúp đưa không khí vào phổi trong quá trình hô hấp.
5. Loại thức ăn nào sau đây thường yêu cầu thời gian tiêu hóa và hấp thụ lâu nhất ở động vật ăn cỏ do cấu trúc phức tạp và sự hiện diện của cellulose?
A. Ngô (hạt)
B. Thân cây cỏ
C. Cá
D. Trứng
6. Tại sao gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa thức ăn ở động vật có xương sống?
A. Gan tiết ra dịch vị để tiêu hóa thức ăn trong dạ dày.
B. Gan sản xuất mật giúp nhũ hóa lipid, tạo điều kiện cho enzyme lipase hoạt động hiệu quả hơn.
C. Gan trực tiếp hấp thụ các chất dinh dưỡng đơn giản từ ruột non vào máu.
D. Gan có chức năng dự trữ glycogen và tổng hợp các hormone.
7. Tại sao ruột già (đại tràng) đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ nước và điện giải?
A. Ruột già chứa nhiều enzyme tiêu hóa nhất.
B. Ruột già có diện tích bề mặt lớn nhất để hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Ruột già hấp thụ nước và điện giải từ phần thức ăn chưa được tiêu hóa, làm cô đặc chất thải.
D. Ruột già là nơi diễn ra quá trình lên men vi sinh vật chính.
8. Tại sao thức ăn của động vật ăn tạp thường đa dạng và bao gồm cả thực vật và động vật?
A. Để tận dụng nguồn thức ăn phong phú và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng.
B. Vì động vật ăn tạp có hệ tiêu hóa kém phát triển.
C. Để tránh cạnh tranh thức ăn với các loài chuyên biệt.
D. Do chúng không có khả năng tiêu hóa một loại thức ăn nhất định.
9. Tại sao cơ thể động vật cần các enzyme tiêu hóa?
A. Enzyme tiêu hóa giúp vận chuyển thức ăn qua ống tiêu hóa.
B. Enzyme tiêu hóa là các chất xúc tác sinh học giúp tăng tốc độ phân giải các đại phân tử thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ hấp thụ.
C. Enzyme tiêu hóa giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại trong đường ruột.
D. Enzyme tiêu hóa tạo ra năng lượng cho cơ thể.
10. Trong quá trình tiêu hóa ở người, dịch mật được tiết ra từ đâu và có vai trò gì?
A. Tiết ra từ tụy, giúp tiêu hóa protein.
B. Tiết ra từ thành dạ dày, giúp tiêu hóa carbohydrate.
C. Tiết ra từ gan (lưu trữ ở túi mật), giúp nhũ hóa lipid.
D. Tiết ra từ tuyến nước bọt, giúp tiêu hóa lipid.
11. Enzyme lipase có chức năng chính là gì?
A. Phân giải protein thành các peptide.
B. Phân giải carbohydrate thành các monosaccharide.
C. Phân giải lipid (chất béo) thành glycerol và axit béo.
D. Phân giải nucleic acid thành các nucleotide.
12. Tại sao động vật có hệ tiêu hóa đơn giản thường có kích thước cơ thể nhỏ hơn và hoạt động trao đổi chất chậm hơn so với động vật có hệ tiêu hóa phức tạp?
A. Hệ tiêu hóa đơn giản hiệu quả hơn trong việc hấp thụ năng lượng.
B. Hệ tiêu hóa đơn giản cho phép xử lý thức ăn thô hiệu quả hơn.
C. Hệ tiêu hóa đơn giản kém hiệu quả trong việc phân giải và hấp thụ dinh dưỡng, hạn chế nguồn năng lượng cung cấp cho cơ thể.
D. Hệ tiêu hóa đơn giản không cần nhiều năng lượng để hoạt động.
13. Hệ enzyme tiêu hóa ở động vật ăn thịt thường tập trung vào việc phân giải loại đại phân tử nào?
A. Carbohydrate phức tạp
B. Chất xơ
C. Protein và lipid
D. Vitamin và khoáng chất
14. Trong hệ tiêu hóa của chim, diều (gizzard) có chức năng gì?
A. Tiết ra enzyme tiêu hóa protein.
B. Lưu trữ và làm mềm thức ăn.
C. Nghiền nhỏ thức ăn, đặc biệt là các loại hạt cứng.
D. Hấp thụ nước và muối khoáng.
15. Sự hấp thụ các axit amin và đường đơn sau khi tiêu hóa protein và carbohydrate chủ yếu diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa của động vật có xương sống?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản
16. Vai trò của các enzyme tiêu hóa nội bào (trong lysosome) ở động vật đơn bào như amip là gì?
A. Phân giải các đại phân tử thức ăn trước khi hấp thụ.
B. Thực bào, tạo ra không bào tiêu hóa.
C. Tiêu hóa các mảnh vụn tế bào hoặc vi sinh vật đã được thực bào.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng qua màng tế bào.
17. Loại vi sinh vật nào cộng sinh trong hệ tiêu hóa của động vật ăn cỏ đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải cellulose?
A. Vi khuẩn lam
B. Nấm men
C. Vi khuẩn và động vật nguyên sinh
D. Virus
18. Thành phần nào của dịch tiêu hóa trong ruột non đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa môi trường acid từ dạ dày chuyển xuống?
A. Pepsin
B. Bile (Mật)
C. HCO3- (Bicarbonate)
D. Lipase
19. Vai trò của các enzyme protease trong hệ tiêu hóa là gì?
A. Phân giải carbohydrate.
B. Phân giải protein.
C. Phân giải lipid.
D. Phân giải nucleic acid.
20. Loại thức ăn nào đòi hỏi hệ tiêu hóa có khả năng phân giải cellulose cao, thường liên quan đến sự cộng sinh của vi sinh vật?
A. Thịt động vật
B. Trái cây chín
C. Lá cây và cỏ
D. Hạt ngũ cốc
21. Ở động vật ăn cỏ, hiện tượng ợ lại (nhai lại) có ý nghĩa sinh học gì?
A. Giúp làm mềm thức ăn trước khi nuốt lần đầu.
B. Tăng cường quá trình lên men vi sinh vật để phân giải cellulose hiệu quả hơn.
C. Loại bỏ các độc tố có trong thức ăn thực vật.
D. Làm ấm thức ăn trước khi đưa vào dạ dày.
22. Việc mất chức năng của túi mật sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Lipid
D. Vitamin tan trong nước
23. Động vật nào sau đây thường có răng chuyên hóa để ăn thịt, với răng nanh dài và sắc nhọn để giữ và xé con mồi?
A. Ngựa
B. Thỏ
C. Sư tử
D. Bò
24. Enzyme amylase có vai trò chính là gì trong quá trình tiêu hóa?
A. Phân giải protein thành các axit amin.
B. Phân giải lipid thành glixerol và axit béo.
C. Phân giải tinh bột (carbohydrate phức tạp) thành các đường đơn giản như maltose.
D. Phân giải nucleic acid thành các nucleotide.
25. Sự khác biệt chính trong cấu trúc đường tiêu hóa giữa động vật đơn giản (như thủy tức) và động vật phức tạp (như chim) là gì?
A. Động vật đơn giản có ống tiêu hóa hoàn chỉnh với hai lỗ (miệng và hậu môn), còn động vật phức tạp có túi tiêu hóa chỉ có một lỗ.
B. Động vật đơn giản có túi tiêu hóa chỉ có một lỗ (miệng đồng thời là hậu môn), còn động vật phức tạp có ống tiêu hóa hoàn chỉnh với hai lỗ riêng biệt (miệng và hậu môn).
C. Động vật đơn giản có hệ thống enzyme tiêu hóa ngoại bào, còn động vật phức tạp có hệ thống enzyme tiêu hóa nội bào.
D. Động vật đơn giản không có cơ quan tiêu hóa chuyên hóa, còn động vật phức tạp có các cơ quan tiêu hóa phụ trợ như gan và tụy.