1. Trong điều kiện nhiệt độ quá cao, hiệu suất quang hợp giảm có thể do nguyên nhân nào?
A. Enzyme quang hợp bị biến tính và khí khổng đóng lại
B. Tăng cường độ hấp thụ ánh sáng
C. Tăng nồng độ CO2
D. Tăng hiệu quả của pha sáng
2. Loại sắc tố nào đóng vai trò phụ trợ, giúp mở rộng phổ hấp thụ ánh sáng cho diệp lục?
A. Diệp lục a
B. Diệp lục b
C. Carôtenôit
D. Cả A và B
3. Ở thực vật CAM, quá trình cố định CO2 lần thứ nhất diễn ra vào thời gian nào?
A. Ban ngày, khi khí khổng mở
B. Ban đêm, khi khí khổng đóng
C. Ban đêm, khi khí khổng mở
D. Ban ngày, khi khí khổng đóng
4. Trong quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?
A. Năng lượng cơ học
B. Năng lượng hóa học
C. Năng lượng nhiệt
D. Năng lượng điện
5. Ánh sáng vàng có vai trò như thế nào đối với quá trình quang hợp?
A. Hấp thụ mạnh nhất
B. Hấp thụ kém nhất
C. Hấp thụ trung bình
D. Không ảnh hưởng
6. Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?
A. Chất nền (stroma)
B. Màng tilacôit
C. Không bào
D. Thành tế bào
7. Trong quá trình quang hợp, khí CO2 đi vào lá chủ yếu qua con đường nào?
A. Qua lớp cutin
B. Qua mạch gỗ (xylem)
C. Qua khí khổng
D. Qua lông hút
8. Quá trình quang hợp có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?
A. Tạo ra CO2 cho hô hấp
B. Giải phóng O2 và hấp thụ CO2, duy trì cân bằng khí quyển
C. Tăng cường hiệu ứng nhà kính
D. Tạo ra nước cho môi trường
9. Nhân tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của pha sáng?
A. ATP
B. Oxy
C. NADPH
D. Glucôzơ
10. Quang hợp thực vật C3 có thể gặp bất lợi trong điều kiện nào sau đây?
A. Ánh sáng yếu
B. Nhiệt độ thấp
C. Nồng độ CO2 cao và nhiệt độ cao
D. Độ ẩm cao
11. Vai trò của NADPH trong pha tối của quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Cung cấp nguyên tử hydro và electron để khử hợp chất hữu cơ
C. Là chất nhận CO2
D. Giải phóng oxy
12. Sắc tố nào sau đây có vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quá trình quang hợp?
A. Carôtenôit
B. Anthoxianin
C. Diệp lục
D. Xantôphyl
13. Nhân tố bên trong nào ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nồng độ CO2
C. Số lượng và trạng thái của hệ enzyme quang hợp
D. Nhiệt độ
14. Sự khác biệt chính giữa quang hợp ở thực vật C3 và thực vật C4 nằm ở đâu?
A. Nơi diễn ra pha sáng
B. Sắc tố quang hợp chính
C. Con đường cố định CO2 ban đầu và nơi diễn ra chu trình Calvin
D. Sản phẩm cuối cùng của quang hợp
15. Quang hợp diễn ra ở bào quan nào của tế bào thực vật?
A. Ti thể
B. Lạp thể (chloroplast)
C. Không bào
D. Không bào
16. Trong điều kiện thiếu nước, cây có thể giảm tốc độ quang hợp do cơ chế nào?
A. Tăng hoạt tính của enzyme RuBisCO
B. Khí khổng đóng lại để hạn chế thoát hơi nước
C. Tăng cường độ hấp thụ ánh sáng
D. Tăng nồng độ CO2 trong lá
17. Sự khác biệt về mặt hình thái lá giữa thực vật C4 và C3 thường thể hiện ở điểm nào?
A. Cấu trúc mạch rây
B. Cấu trúc khí khổng
C. Cấu trúc bó mạch và sự phân bố tế bào mô giậu, bao bó mạch
D. Cấu trúc lông hút
18. Sản phẩm cuối cùng của quá trình cố định CO2 ở pha tối quang hợp là gì?
A. Axit piruvic
B. Etanol
C. Glucose
D. Axit axetic
19. Cường độ quang hợp được đo bằng chỉ số nào?
A. Lượng nước thoát ra
B. Lượng O2 giải phóng hoặc lượng CO2 hấp thụ
C. Lượng ATP được tổng hợp
D. Lượng NADPH được tạo ra
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp bằng cách điều chỉnh độ mở của khí khổng?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm không khí
D. Tất cả các đáp án trên
21. Trong điều kiện ánh sáng yếu, nhân tố nào thường là giới hạn cho quá trình quang hợp?
A. Nồng độ CO2
B. Cường độ ánh sáng
C. Nhiệt độ
D. Nước
22. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm trực tiếp của pha sáng trong quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Glucôzơ và nước
B. ATP và NADPH
C. Oxy và CO2
D. Tinh bột và nước
23. Nhóm thực vật nào có điểm khác biệt trong con đường cố định CO2 so với thực vật C3 thông thường?
A. Thực vật C4 và thực vật CAM
B. Chỉ thực vật C4
C. Chỉ thực vật CAM
D. Thực vật thủy sinh
24. Vai trò của nước trong quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho pha tối
B. Là nguyên liệu cho quá trình khử CO2
C. Là nguồn cung cấp electron và proton, đồng thời giải phóng O2
D. Tạo ra ATP và NADPH
25. Trong chu trình Calvin, vai trò của RuBP là gì?
A. Là chất nhận CO2 ban đầu
B. Là sản phẩm cuối cùng của chu trình
C. Cung cấp năng lượng cho chu trình
D. Giải phóng oxy