Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

1. Nếu một hệ thống sinh học ngừng trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường, điều gì sẽ xảy ra?

A. Hệ thống sẽ trở nên ổn định hơn.
B. Hệ thống sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển.
C. Hệ thống sẽ nhanh chóng bị suy thoái và ngừng hoạt động.
D. Hệ thống sẽ biến thành một hệ thống đóng.

2. Đâu là ví dụ về sự tự điều chỉnh ở cấp độ tế bào?

A. Sự phân chia tế bào trong quá trình sinh sản.
B. Tế bào điều chỉnh lượng ATP sản xuất dựa trên nhu cầu năng lượng.
C. Tế bào liên kết với nhau tạo thành mô.
D. Tế bào hấp thụ dinh dưỡng từ môi trường.

3. Nếu một cơ chế phản hồi trong sinh vật bị rối loạn, hậu quả có thể là gì?

A. Cơ thể sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
B. Sự cân bằng nội môi sẽ bị phá vỡ.
C. Sinh vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Môi trường bên trong sẽ trở nên ổn định tuyệt đối.

4. Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở, điều này có nghĩa là:

A. Sinh vật không tương tác với môi trường.
B. Sinh vật chỉ trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường mà không chịu ảnh hưởng của nó.
C. Sinh vật luôn nhận năng lượng từ môi trường nhưng không bao giờ thải ra.
D. Sinh vật liên tục trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.

5. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một hệ thống mở?

A. Có khả năng tự duy trì mà không cần tương tác bên ngoài.
B. Chỉ tiếp nhận năng lượng.
C. Có sự trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
D. Luôn giữ trạng thái cân bằng tuyệt đối.

6. Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh, điều này có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa của sinh giới?

A. Giúp sinh vật thích nghi và tồn tại trong các điều kiện môi trường khác nhau.
B. Làm cho sinh vật ít phụ thuộc vào môi trường.
C. Hạn chế sự đa dạng sinh học.
D. Tạo ra sự bất ổn định trong quần thể.

7. Đâu là một ví dụ về sự trao đổi năng lượng giữa sinh vật và môi trường?

A. Cây xanh hấp thụ nước từ đất.
B. Động vật ăn thực vật.
C. Động vật tỏa nhiệt ra môi trường xung quanh.
D. Con người hít thở không khí.

8. Cơ chế sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó:

A. Hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào môi trường.
B. Chỉ tiếp nhận năng lượng từ môi trường.
C. Có sự trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
D. Chỉ thải vật chất ra môi trường.

9. Đâu là ví dụ về cơ chế phản hồi âm tính trong sinh vật?

A. Sự tăng tiết adrenaline khi đối mặt với nguy hiểm, làm tăng nhịp tim và huyết áp.
B. Khi thân nhiệt tăng cao, cơ thể tiết mồ hôi để hạ nhiệt.
C. Sự co cơ tử cung mạnh mẽ hơn trong quá trình sinh nở.
D. Tăng cường nhịp thở khi tập thể dục cường độ cao.

10. Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh, điều này giúp sinh vật:

A. Chỉ thích ứng với môi trường thuận lợi.
B. Phản ứng và thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
C. Trở nên hoàn toàn bất biến.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường.

11. Hiện tượng nào sau đây minh chứng cho tính tự điều chỉnh của cơ chế sinh vật?

A. Nhịp tim tăng nhanh khi vận động mạnh để cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
B. Tăng trưởng chiều cao ở tuổi dậy thì.
C. Sự phân chia tế bào trong quá trình sinh sản.
D. Sự tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa.

12. Sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa sinh vật và môi trường được thực hiện thông qua các quá trình nào?

A. Chỉ quá trình hô hấp.
B. Chỉ quá trình quang hợp.
C. Hô hấp, quang hợp, tiêu hóa, bài tiết và các quá trình trao đổi chất khác.
D. Chỉ các quá trình bài tiết.

13. Sự tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

A. Tạo ra sự biến động lớn để thích ứng nhanh chóng.
B. Duy trì sự ổn định của môi trường bên trong (cân bằng nội môi).
C. Giảm thiểu tối đa mọi sự thay đổi.
D. Tăng cường tiêu thụ năng lượng.

14. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là phản hồi dương tính?

A. Sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở.
B. Sự đông máu khi bị thương.
C. Khi thân nhiệt tăng, cơ thể tiết mồ hôi.
D. Quá trình tạo sữa mẹ.

15. Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế tự điều chỉnh sẽ thực hiện hành động nào để khắc phục?

A. Tăng cường bài tiết nước qua thận.
B. Giảm cảm giác khát.
C. Tăng cảm giác khát và giảm lượng nước tiểu.
D. Tăng cường trao đổi chất để tạo nước.

16. Theo quan điểm hệ thống mở, cơ chế sinh vật duy trì sự sống bằng cách nào?

A. Trao đổi chất với môi trường bên ngoài để thu nhận năng lượng và vật chất.
B. Cô lập hoàn toàn bản thân khỏi các yếu tố môi trường để bảo toàn năng lượng.
C. Chỉ tiếp nhận năng lượng từ môi trường nhưng không thải chất thải.
D. Thải toàn bộ vật chất ra môi trường mà không thu nhận gì thêm.

17. Đâu là nguyên tắc cơ bản để sinh vật duy trì trạng thái cân bằng nội môi?

A. Chỉ dựa vào các yếu tố bên ngoài để điều chỉnh.
B. Sử dụng các cơ chế phản hồi âm tính là chủ yếu.
C. Luôn tạo ra sự thay đổi lớn để thích ứng.
D. Hoạt động không ngừng nghỉ, không cần nghỉ ngơi.

18. Yếu tố nào KHÔNG phải là một phần của cơ chế tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) của sinh vật?

A. Bộ phận tiếp nhận kích thích.
B. Trung tâm điều khiển.
C. Bộ phận thực hiện phản ứng.
D. Sự thay đổi đột ngột, không có kiểm soát của môi trường bên ngoài.

19. Đâu là một ví dụ về sự trao đổi vật chất giữa sinh vật và môi trường?

A. Tim đập nhanh khi tập thể dục.
B. Cây xanh hấp thụ ánh sáng mặt trời.
C. Cơ thể thải mồ hôi.
D. Tế bào hấp thụ glucose.

20. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện tính tự điều chỉnh của cơ thể sống?

A. Khi lượng đường trong máu tăng, cơ thể tiết insulin để giảm đường huyết.
B. Khi bị kích thích bởi ánh sáng, đồng tử mắt sẽ co lại.
C. Cây xanh quang hợp hấp thụ CO2 và giải phóng O2.
D. Cơ thể phản ứng với nhiệt độ lạnh bằng cách run lên để tăng sinh nhiệt.

21. Phản hồi dương tính trong cơ thể sinh vật có vai trò gì?

A. Duy trì sự ổn định.
B. Ngăn chặn sự thay đổi.
C. Làm tăng cường hoặc khuếch đại sự thay đổi ban đầu.
D. Giảm thiểu tác động của kích thích.

22. Cơ chế sinh vật là hệ thống mở, vậy nó có đặc điểm nào sau đây?

A. Không có khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
B. Luôn duy trì trạng thái cân bằng tĩnh.
C. Có khả năng tự tổ chức và duy trì sự ổn định tương đối.
D. Chỉ có thể hoạt động khi có sự can thiệp từ bên ngoài.

23. Cơ chế sinh vật tự điều chỉnh là một hệ thống có tổ chức cao, thể hiện qua:

A. Sự hoạt động ngẫu nhiên, không có quy luật của các thành phần.
B. Sự phối hợp nhịp nhàng, đồng bộ giữa các thành phần để duy trì hoạt động sống.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố bên ngoài.
D. Sự phân rã và mất trật tự theo thời gian.

24. Trong cơ chế tự điều chỉnh của sinh vật, vai trò của các cơ chế phản hồi là gì?

A. Ngăn chặn mọi sự thay đổi trong cơ thể để duy trì trạng thái cố định.
B. Tăng cường sự thay đổi để dẫn đến sự mất cân bằng.
C. Duy trì sự ổn định của các thông số sinh lý bằng cách điều chỉnh các quá trình diễn ra.
D. Chỉ có tác dụng khi sinh vật gặp nguy hiểm.

25. Cơ chế sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó:

A. Không có ranh giới rõ ràng với môi trường.
B. Chỉ trao đổi năng lượng, không trao đổi vật chất.
C. Có sự tương tác và trao đổi với môi trường bên ngoài.
D. Hoạt động hoàn toàn độc lập với môi trường.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một hệ thống sinh học ngừng trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường, điều gì sẽ xảy ra?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là ví dụ về sự tự điều chỉnh ở cấp độ tế bào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một cơ chế phản hồi trong sinh vật bị rối loạn, hậu quả có thể là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở, điều này có nghĩa là:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một hệ thống mở?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh, điều này có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa của sinh giới?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một ví dụ về sự trao đổi năng lượng giữa sinh vật và môi trường?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

8. Cơ chế sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là ví dụ về cơ chế phản hồi âm tính trong sinh vật?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

10. Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh, điều này giúp sinh vật:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

11. Hiện tượng nào sau đây minh chứng cho tính tự điều chỉnh của cơ chế sinh vật?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

12. Sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa sinh vật và môi trường được thực hiện thông qua các quá trình nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

13. Sự tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

14. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là phản hồi dương tính?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

15. Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế tự điều chỉnh sẽ thực hiện hành động nào để khắc phục?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quan điểm hệ thống mở, cơ chế sinh vật duy trì sự sống bằng cách nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là nguyên tắc cơ bản để sinh vật duy trì trạng thái cân bằng nội môi?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào KHÔNG phải là một phần của cơ chế tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) của sinh vật?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về sự trao đổi vật chất giữa sinh vật và môi trường?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

20. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện tính tự điều chỉnh của cơ thể sống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

21. Phản hồi dương tính trong cơ thể sinh vật có vai trò gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

22. Cơ chế sinh vật là hệ thống mở, vậy nó có đặc điểm nào sau đây?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ chế sinh vật tự điều chỉnh là một hệ thống có tổ chức cao, thể hiện qua:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

24. Trong cơ chế tự điều chỉnh của sinh vật, vai trò của các cơ chế phản hồi là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời bài 27 Cơ chế sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ chế sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó: