1. Phản ứng của mắt khi có ánh sáng mạnh chiếu vào là co đồng tử. Đây là ví dụ về loại phản ứng nào?
A. Phản xạ điều chỉnh cường độ ánh sáng.
B. Phản xạ điều chỉnh tiêu cự.
C. Phản xạ bảo vệ giác mạc.
D. Phản xạ điều chỉnh màu sắc.
2. Hệ thần kinh sinh dưỡng (tự chủ) bao gồm những bộ phận nào?
A. Hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh đối giao cảm.
B. Hệ thần kinh vận động và hệ thần kinh cảm giác.
C. Hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên.
D. Chỉ có hệ thần kinh giao cảm.
3. Tiểu não đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nào của cơ thể?
A. Điều phối các hoạt động vận động phức tạp và giữ thăng bằng.
B. Xử lý các thông tin cảm giác.
C. Điều khiển các phản xạ không điều kiện.
D. Tạo ra ý thức và suy nghĩ.
4. Thân não bao gồm những bộ phận nào?
A. Trung não, cầu não và hành não.
B. Đại não, tiểu não và hành não.
C. Tiểu não, trung não và cầu não.
D. Chỉ có hành não và cầu não.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu thế của hệ thần kinh dạng ống so với hệ thần kinh dạng chuỗi hạch?
A. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn.
B. Mức độ phản ứng phức tạp và chính xác hơn.
C. Khả năng điều khiển các hoạt động chuyên hóa.
D. Xung thần kinh lan tỏa theo mọi hướng trong cơ thể.
6. Trong hệ thần kinh dạng chuỗi hạch của giun dẹp, hạch não có vai trò gì?
A. Là trung tâm điều khiển các phản ứng.
B. Chỉ có chức năng dẫn truyền xung thần kinh.
C. Thực hiện chức năng tiêu hóa thức ăn.
D. Tham gia vào quá trình bài tiết.
7. Sau bữa ăn, hệ thần kinh nào sẽ được kích hoạt để tăng cường hoạt động tiêu hóa?
A. Hệ thần kinh đối giao cảm.
B. Hệ thần kinh giao cảm.
C. Hệ thần kinh vận động.
D. Hệ thần kinh cảm giác.
8. Hoạt động của tim, phổi, hệ tiêu hóa chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh sinh dưỡng.
B. Hệ thần kinh vận động.
C. Hệ thần kinh trung ương.
D. Hệ thần kinh cảm giác.
9. Phản xạ gân gối là một ví dụ về loại phản xạ nào?
A. Phản xạ không điều kiện.
B. Phản xạ có điều kiện.
C. Phản xạ vận động.
D. Phản xạ tự động.
10. Khi gặp nguy hiểm, hệ thần kinh nào sẽ hoạt động mạnh hơn để chuẩn bị cho phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy"?
A. Hệ thần kinh giao cảm.
B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
C. Hệ thần kinh vận động.
D. Hệ thần kinh trung ương.
11. Não bộ con người có bao nhiêu phần chính?
A. Ba phần: đại não, tiểu não, thân não.
B. Hai phần: đại não và tiểu não.
C. Bốn phần: đại não, tiểu não, trung não, hành não.
D. Năm phần: đại não, tiểu não, trung não, cầu não, hành não.
12. Phản ứng của sinh vật đối với các tác nhân kích thích từ môi trường hoặc bên trong cơ thể được gọi là gì?
A. Cảm ứng
B. Tiêu hóa
C. Hô hấp
D. Vận động
13. Cơ quan thụ cảm có chức năng gì trong quá trình cảm ứng ở động vật?
A. Tiếp nhận và chuyển hóa các tác nhân kích thích thành dạng tín hiệu thần kinh.
B. Dẫn truyền xung thần kinh về trung ương.
C. Xử lý thông tin và đưa ra tín hiệu phản ứng.
D. Thực hiện phản ứng trả lời.
14. Hệ thần kinh dạng lưới, đặc trưng của các loài động vật có cấu tạo cơ thể đơn giản như thủy tức, có đặc điểm nào sau đây?
A. Không có cơ quan thần kinh trung ương, xung thần kinh lan tỏa theo mọi hướng.
B. Có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch rõ rệt.
C. Có sự tập trung hóa thần kinh tạo thành não bộ.
D. Các neuron liên hệ với nhau tạo thành ống thần kinh.
15. Cơ quan thực hiện phản ứng trả lời trong cung phản xạ là gì?
A. Cơ hoặc tuyến.
B. Nơron hướng tâm.
C. Nơron ly tâm.
D. Hạch thần kinh.
16. Phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Sự hình thành các đường liên hệ thần kinh mới giữa vỏ não và các trung khu dưới vỏ.
B. Sự phát triển tự nhiên của hệ thần kinh.
C. Hoạt động của tủy sống.
D. Tính di truyền của các đặc điểm.
17. Theo Ivan Pavlov, yếu tố nào là cần thiết để hình thành phản xạ có điều kiện?
A. Sự lặp lại nhiều lần sự kết hợp giữa kích thích có điều kiện và kích thích không điều kiện.
B. Chỉ cần kích thích không điều kiện đủ mạnh.
C. Sự tác động của môi trường tự nhiên.
D. Sự phát triển của hệ thần kinh bẩm sinh.
18. Chức năng chính của vỏ đại não là gì?
A. Tiếp nhận và xử lý các thông tin phức tạp, điều khiển các hoạt động có ý thức.
B. Điều phối các hoạt động vận động và giữ thăng bằng.
C. Điều khiển các chức năng sống cơ bản như hô hấp, tuần hoàn.
D. Chuyển tiếp thông tin thị giác và thính giác.
19. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò là trung tâm xử lý và điều khiển các phản ứng cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh dạng ống?
A. Não bộ và tủy sống.
B. Hạch thần kinh.
C. Mạng lưới thần kinh.
D. Dây thần kinh.
20. Sự phối hợp giữa hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm giúp duy trì trạng thái nào cho cơ thể?
A. Cân bằng nội môi.
B. Tăng cường hoạt động thể chất.
C. Phản ứng với nguy hiểm.
D. Tập trung cao độ.
21. Khi một con chó tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông (sau khi đã được kết hợp nhiều lần với việc cho ăn), tiếng chuông được gọi là gì?
A. Kích thích có điều kiện.
B. Kích thích không điều kiện.
C. Cơ quan phản ứng.
D. Trung ương thần kinh.
22. Hành não có chức năng điều khiển các hoạt động sống cơ bản nào?
A. Hô hấp, tuần hoàn, tiêu hóa.
B. Vận động, thăng bằng, thị giác.
C. Ngôn ngữ, trí nhớ, tư duy.
D. Cảm giác đau, nóng, lạnh.
23. Cảm giác đau khi bị kim châm vào tay là một ví dụ về phản ứng của hệ thần kinh với loại kích thích nào?
A. Kích thích vật lý (cơ học).
B. Kích thích hóa học.
C. Kích thích ánh sáng.
D. Kích thích âm thanh.
24. Trong một cung phản xạ đơn giản, xung thần kinh lan truyền theo chiều nào?
A. Từ cơ quan thụ cảm → nơron hướng tâm → trung ương thần kinh → nơron ly tâm → cơ quan phản ứng.
B. Từ trung ương thần kinh → cơ quan thụ cảm → nơron ly tâm → nơron hướng tâm → cơ quan phản ứng.
C. Từ cơ quan phản ứng → nơron ly tâm → trung ương thần kinh → nơron hướng tâm → cơ quan thụ cảm.
D. Từ nơron ly tâm → cơ quan phản ứng → cơ quan thụ cảm → trung ương thần kinh → nơron hướng tâm.
25. Điều gì xảy ra với phản xạ có điều kiện nếu kích thích có điều kiện được lặp đi lặp lại nhiều lần mà không kèm theo kích thích không điều kiện?
A. Phản xạ sẽ bị dập tắt.
B. Phản xạ sẽ mạnh lên.
C. Phản xạ sẽ thay đổi.
D. Phản xạ sẽ không thay đổi.