Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?

A. Hàng rào vật lý (da, niêm mạc)
B. Hệ thống bổ thể
C. Kháng thể
D. Tế bào diệt tự nhiên (NK cell)

2. Trong các loại tế bào miễn dịch, tế bào nào có vai trò sản xuất kháng thể?

A. Tế bào lympho T hỗ trợ (T_helper)
B. Tế bào đại thực bào
C. Tế bào plasma (tế bào B biệt hóa)
D. Tế bào diệt tự nhiên (NK cell)

3. Vai trò của tế bào lympho T hỗ trợ (T_helper) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Kích hoạt và điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác (như tế bào B, T gây độc).
D. Nuốt và tiêu hóa vi khuẩn.

4. Cơ chế nào sau đây mô tả chính xác hoạt động của vắc-xin?

A. Tiêm trực tiếp kháng thể đã được tạo sẵn vào cơ thể.
B. Đưa vào cơ thể kháng nguyên đã được làm giảm độc lực hoặc bất hoạt để kích thích đáp ứng miễn dịch.
C. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
D. Kích thích cơ thể sản xuất cytokine để tăng cường miễn dịch.

5. Loại tế bào nào đóng vai trò là "tổng chỉ huy" trong việc điều phối hoạt động của hầu hết các tế bào miễn dịch khác trong đáp ứng miễn dịch thu được?

A. Tế bào B
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào T hỗ trợ (T_helper)
D. Đại thực bào

6. Nhờ có hiện tượng gì mà cơ thể có thể ghi nhớ và phản ứng mạnh mẽ hơn khi tiếp xúc lại với cùng một kháng nguyên?

A. Tội hóa
B. Ghi nhớ miễn dịch
C. Dịch thể hóa
D. Bạch cầu hóa

7. Một người sống trong môi trường ô nhiễm nặng, thường xuyên hít phải bụi mịn và các hạt gây kích ứng đường hô hấp. Hệ miễn dịch nào của đường hô hấp hoạt động để loại bỏ các tác nhân này?

A. Chỉ miễn dịch đặc hiệu
B. Chỉ miễn dịch bẩm sinh
C. Cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu
D. Không có hệ miễn dịch nào hoạt động ở đường hô hấp.

8. Khả năng phân biệt giữa "tự" (của cơ thể) và "không tự" (chất lạ) là đặc điểm cốt lõi của hệ miễn dịch. Sai sót trong khả năng này có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh ung thư
B. Bệnh truyền nhiễm
C. Bệnh tự miễn
D. Bệnh di truyền

9. Loại miễn dịch nào sau đây KHÔNG dựa trên sự ghi nhớ của hệ miễn dịch đối với kháng nguyên cụ thể?

A. Miễn dịch đặc hiệu
B. Miễn dịch thu được
C. Miễn dịch bẩm sinh
D. Miễn dịch chủ động

10. Tế bào nào trong hệ miễn dịch có khả năng nuốt và tiêu hóa vi khuẩn, mảnh vụn tế bào và các tác nhân gây bệnh khác?

A. Tế bào lympho T
B. Tế bào B
C. Tế bào thực bào (ví dụ: bạch cầu hạt trung tính, đại thực bào)
D. Tế bào mast

11. Hiện tượng phản ứng kháng nguyên - kháng thể có đặc điểm nào sau đây?

A. Mang tính không đặc hiệu, liên kết với nhiều loại kháng nguyên.
B. Mang tính đặc hiệu cao, mỗi kháng thể chỉ liên kết với một loại kháng nguyên nhất định.
C. Chỉ xảy ra trong môi trường axit.
D. Chủ yếu do tế bào lympho T thực hiện.

12. Trong hệ miễn dịch của người và động vật, loại tế bào nào có vai trò chính trong việc nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư bằng cách tiết ra perforin và granzyme?

A. Bạch cầu lympho B
B. Bạch cầu đơn nhân
C. Bạch cầu lympho T gây độc (T_cytotoxic)
D. Bạch cầu hạt trung tính

13. Phản ứng viêm là một phần của đáp ứng miễn dịch bẩm sinh. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu đặc trưng của phản ứng viêm?

A. Sưng
B. Đỏ
C. Ngứa
D. Nóng

14. Đâu là kháng nguyên trình diện tế bào (APC) điển hình trong đáp ứng miễn dịch thu được?

A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào biểu bì
C. Tế bào đại thực bào (macrophage)
D. Tế bào cơ

15. Hệ thống bổ thể là một phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Ghi nhớ kháng nguyên.
C. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn hoặc đánh dấu chúng để các tế bào thực bào dễ nhận biết và tiêu diệt.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh qua hàng rào da.

16. Miễn dịch thụ động là gì và nguồn cung cấp kháng thể trong miễn dịch thụ động nhân tạo là gì?

A. Do cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi tiêm vắc-xin.
B. Nhận kháng thể được tạo ra từ cơ thể khác hoặc từ môi trường bên ngoài.
C. Kháng thể được sản xuất trong quá trình mang thai từ mẹ sang con.
D. Kháng thể được sản xuất bởi tế bào lympho B khi tiếp xúc với kháng nguyên.

17. Miễn dịch qua đường máu (huyết thanh) của người mẹ truyền sang con qua nhau thai là ví dụ của loại miễn dịch nào?

A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
B. Miễn dịch thụ động tự nhiên
C. Miễn dịch chủ động nhân tạo
D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

18. Hệ miễn dịch của động vật có xương sống bao gồm hai tuyến phòng thủ chính. Đó là:

A. Miễn dịch thể dịch và miễn dịch tế bào.
B. Miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được (đặc hiệu).
C. Miễn dịch tại chỗ và miễn dịch toàn thân.
D. Miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động.

19. Sự đào thải mảnh ghép nội tạng là một biểu hiện của đáp ứng miễn dịch chống lại kháng nguyên lạ của cơ thể nhận. Loại miễn dịch nào đóng vai trò chính trong sự đào thải này?

A. Miễn dịch bẩm sinh
B. Miễn dịch thể dịch
C. Miễn dịch tế bào
D. Miễn dịch thụ động

20. Hệ miễn dịch dịch thể chủ yếu dựa vào hoạt động của loại tế bào nào?

A. Tế bào lympho T gây độc
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào mast
D. Tế bào dendrite

21. Kháng nguyên (antigen) là gì trong ngữ cảnh của hệ miễn dịch?

A. Là các protein do cơ thể tự sản xuất để chống lại bệnh tật.
B. Là các phân tử có khả năng kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch.
C. Là các enzyme giúp tiêu hóa thức ăn.
D. Là các kháng thể giúp trung hòa độc tố.

22. Khi một người bị dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại trong môi trường. Loại kháng thể nào thường đóng vai trò chính trong phản ứng dị ứng?

A. IgG
B. IgM
C. IgE
D. IgA

23. Kháng thể (antibody) là gì và chức năng chính của chúng trong đáp ứng miễn dịch là gì?

A. Là các protein do tế bào gan sản xuất để trung hòa độc tố.
B. Là các protein do bạch cầu lympho B sản xuất, có khả năng liên kết đặc hiệu với kháng nguyên.
C. Là các enzyme do bạch cầu mono tiết ra để tiêu hóa vi khuẩn.
D. Là các thụ thể trên bề mặt tế bào lympho T, giúp nhận diện kháng nguyên.

24. Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

A. Miễn dịch chủ động dựa vào kháng thể, miễn dịch thụ động dựa vào tế bào.
B. Miễn dịch chủ động là do cơ thể tự tạo ra, miễn dịch thụ động là do nhận từ bên ngoài.
C. Miễn dịch chủ động chỉ có ở người, miễn dịch thụ động chỉ có ở động vật.
D. Miễn dịch chủ động mang tính bẩm sinh, miễn dịch thụ động mang tính đặc hiệu.

25. Trong các kháng thể dưới đây, loại nào thường chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh người trưởng thành khỏe mạnh và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus?

A. IgM
B. IgG
C. IgA
D. IgD

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các loại tế bào miễn dịch, tế bào nào có vai trò sản xuất kháng thể?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò của tế bào lympho T hỗ trợ (T_helper) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế nào sau đây mô tả chính xác hoạt động của vắc-xin?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

5. Loại tế bào nào đóng vai trò là tổng chỉ huy trong việc điều phối hoạt động của hầu hết các tế bào miễn dịch khác trong đáp ứng miễn dịch thu được?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

6. Nhờ có hiện tượng gì mà cơ thể có thể ghi nhớ và phản ứng mạnh mẽ hơn khi tiếp xúc lại với cùng một kháng nguyên?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

7. Một người sống trong môi trường ô nhiễm nặng, thường xuyên hít phải bụi mịn và các hạt gây kích ứng đường hô hấp. Hệ miễn dịch nào của đường hô hấp hoạt động để loại bỏ các tác nhân này?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

8. Khả năng phân biệt giữa tự (của cơ thể) và không tự (chất lạ) là đặc điểm cốt lõi của hệ miễn dịch. Sai sót trong khả năng này có thể dẫn đến bệnh gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

9. Loại miễn dịch nào sau đây KHÔNG dựa trên sự ghi nhớ của hệ miễn dịch đối với kháng nguyên cụ thể?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

10. Tế bào nào trong hệ miễn dịch có khả năng nuốt và tiêu hóa vi khuẩn, mảnh vụn tế bào và các tác nhân gây bệnh khác?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

11. Hiện tượng phản ứng kháng nguyên - kháng thể có đặc điểm nào sau đây?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hệ miễn dịch của người và động vật, loại tế bào nào có vai trò chính trong việc nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư bằng cách tiết ra perforin và granzyme?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

13. Phản ứng viêm là một phần của đáp ứng miễn dịch bẩm sinh. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu đặc trưng của phản ứng viêm?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là kháng nguyên trình diện tế bào (APC) điển hình trong đáp ứng miễn dịch thu được?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

15. Hệ thống bổ thể là một phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

16. Miễn dịch thụ động là gì và nguồn cung cấp kháng thể trong miễn dịch thụ động nhân tạo là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

17. Miễn dịch qua đường máu (huyết thanh) của người mẹ truyền sang con qua nhau thai là ví dụ của loại miễn dịch nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

18. Hệ miễn dịch của động vật có xương sống bao gồm hai tuyến phòng thủ chính. Đó là:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

19. Sự đào thải mảnh ghép nội tạng là một biểu hiện của đáp ứng miễn dịch chống lại kháng nguyên lạ của cơ thể nhận. Loại miễn dịch nào đóng vai trò chính trong sự đào thải này?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

20. Hệ miễn dịch dịch thể chủ yếu dựa vào hoạt động của loại tế bào nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

21. Kháng nguyên (antigen) là gì trong ngữ cảnh của hệ miễn dịch?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

22. Khi một người bị dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại trong môi trường. Loại kháng thể nào thường đóng vai trò chính trong phản ứng dị ứng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

23. Kháng thể (antibody) là gì và chức năng chính của chúng trong đáp ứng miễn dịch là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

24. Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 9 Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các kháng thể dưới đây, loại nào thường chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh người trưởng thành khỏe mạnh và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus?

Xem kết quả