1. Phân tử nào là sản phẩm trực tiếp của quá trình đường phân?
A. Glucôzơ
B. Axit piruvic
C. Axit lactic
D. Etanol
2. Trong điều kiện yếm khí, thực vật có thể hô hấp bằng phương pháp nào?
A. Chỉ có đường phân tạo ra axit piruvic.
B. Đường phân tạo axit piruvic, sau đó chuyển hóa thành etanol và CO2.
C. Đường phân tạo axit piruvic, sau đó chuyển hóa thành axit lactic.
D. Không diễn ra quá trình trao đổi năng lượng nào.
3. Trong hô hấp thực vật, năng lượng được giải phóng chủ yếu dưới dạng nào?
A. Nhiệt năng
B. Ánh sáng
C. Năng lượng ATP
D. Động năng
4. Trong quá trình hô hấp ở thực vật, chuỗi chuyền electron diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Bào tương
B. Lục lạp
C. Màng sinh chất
D. Màng trong của ti thể
5. Vai trò của chất nguyên sinh (cytoplasm) trong hô hấp là gì?
A. Là nơi diễn ra chuỗi chuyền electron.
B. Là nơi diễn ra chu trình Crep.
C. Là nơi diễn ra giai đoạn đường phân.
D. Là nơi tổng hợp ATP từ chuỗi chuyền electron.
6. Nhiệt độ tối ưu cho quá trình hô hấp ở hầu hết thực vật là:
A. Dưới 0°C
B. Khoảng 10-20°C
C. Khoảng 30-40°C
D. Trên 50°C
7. Hô hấp sáng làm giảm hiệu quả quang hợp vì nó:
A. Tiêu tốn CO2 và ATP, giải phóng O2.
B. Tiêu tốn O2 và ATP, giải phóng CO2.
C. Tiêu tốn CO2 và giải phóng năng lượng nhiệt.
D. Tiêu tốn O2 và giải phóng năng lượng ánh sáng.
8. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hô hấp ở thực vật?
A. Hô hấp là quá trình chuyển đổi năng lượng của các hợp chất hữu cơ thành năng lượng ATP.
B. Hô hấp xảy ra ở tất cả các tế bào sống của thực vật, kể cả hạt đang nảy mầm.
C. Hô hấp chỉ diễn ra khi có ánh sáng.
D. Hô hấp tạo ra CO2 và nước.
9. Đâu là giai đoạn oxy hóa axit piruvic trong hô hấp tế bào?
A. Đường phân
B. Chu trình Crep
C. Chuỗi chuyền electron
D. Phân giải protein
10. Nếu một tế bào thực vật thiếu oxy hoàn toàn, quá trình nào sẽ ngừng lại?
A. Đường phân
B. Chu trình Crep
C. Chuỗi chuyền electron
D. Cả đường phân, chu trình Crep và chuỗi chuyền electron
11. Hạt đang nảy mầm có cường độ hô hấp cao là do:
A. Nhu cầu năng lượng cho quá trình ngủ nghỉ.
B. Nhu cầu năng lượng cho quá trình sinh trưởng và phát triển.
C. Sự tích lũy chất hữu cơ dự trữ.
D. Thiếu nước trong hạt.
12. Vai trò chính của oxy trong hô hấp hiếu khí là gì?
A. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
B. Chất cho electron trong chu trình Crep.
C. Kích hoạt enzyme phân giải glucôzơ.
D. Là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào.
13. Đặc điểm nào sau đây không phải là của hô hấp tế bào?
A. Là quá trình oxi hóa khử.
B. Là quá trình đồng hóa.
C. Là quá trình phân giải.
D. Giải phóng năng lượng.
14. Trong quá trình hô hấp, năng lượng được giải phóng từ việc phân giải liên kết hóa học trong phân tử nào?
A. Oxy
B. Nước
C. Các hợp chất hữu cơ (như glucôzơ)
D. Carbon dioxide
15. Quá trình nào giải phóng nhiều năng lượng ATP nhất trong hô hấp tế bào?
A. Đường phân
B. Oxy hóa axit piruvic
C. Chu trình Crep
D. Chuỗi chuyền electron
16. Khi thực vật bị ngập úng kéo dài, nguyên nhân chính làm cây bị chết là do:
A. Rễ cây bị thiếu nước.
B. Rễ cây thiếu oxy để hô hấp.
C. Rễ cây bị thối do vi khuẩn.
D. Lá cây bị vàng do thiếu ánh sáng.
17. Hô hấp sáng xảy ra trong điều kiện nào là chủ yếu?
A. Nồng độ CO2 cao, nhiệt độ thấp.
B. Nồng độ CO2 thấp, nhiệt độ cao, cường độ ánh sáng mạnh.
C. Nồng độ O2 thấp, nhiệt độ cao.
D. Nồng độ O2 cao, nhiệt độ thấp.
18. Nếu nhiệt độ môi trường tăng quá cao (trên 50°C), cường độ hô hấp của thực vật sẽ:
A. Tăng lên liên tục
B. Giảm xuống đột ngột
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm
19. Trong hô hấp tế bào, glucôzơ được phân giải thành axit piruvic diễn ra ở đâu?
A. Màng trong ti thể
B. Chất nền ti thể
C. Bào tương
D. Lục lạp
20. Trong hô hấp hiếu khí, sau khi axit piruvic được tạo ra từ đường phân, nó sẽ đi vào đâu để tiếp tục quá trình chuyển hóa?
A. Chất nền của lục lạp
B. Chất nền của ti thể
C. Không gian giữa hai màng ti thể
D. Màng ngoài của ti thể
21. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí là gì?
A. Axit piruvic và năng lượng
B. CO2, H2O và năng lượng
C. Oxy và nước
D. ATP và CO2
22. Loại khí nào được thực vật thải ra nhiều nhất trong quá trình hô hấp?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Nitơ
D. Hydro
23. Hô hấp sáng là quá trình đặc trưng ở thực vật C3, liên quan đến hoạt động của enzyme nào?
A. Amilaza
B. Rubisco
C. ADN polymerase
D. Lipase
24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cường độ hô hấp của thực vật?
A. Chỉ nhiệt độ
B. Chỉ nồng độ oxy
C. Nhiệt độ, nồng độ oxy, nồng độ CO2 và độ ẩm
D. Chỉ ánh sáng
25. Quá trình nào trong hô hấp tế bào cần sử dụng NAD+?
A. Chuỗi chuyền electron
B. Chu trình Crep
C. Đường phân và Chu trình Crep
D. Chỉ đường phân