Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 19 Các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật
1. Hoocmôn nào có vai trò quan trọng trong quá trình lột xác và biến thái ở côn trùng?
A. Insulin
B. Testosteron
C. Ecdyson và Juvenil
D. Thyroxin
2. Sự khác biệt về chiều cao trung bình giữa các giống chó có thể được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ do chế độ dinh dưỡng khác nhau.
B. Chỉ do điều kiện khí hậu nơi chúng sinh sống.
C. Do sự khác biệt về bộ gen (nhân tố di truyền) quy định tiềm năng sinh trưởng.
D. Do sự khác biệt về tuổi thọ của từng giống.
3. Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định lại quan trọng đối với động vật hằng nhiệt trong việc sinh trưởng và phát triển?
A. Vì nhiệt độ cao giúp tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.
B. Vì nhiệt độ ổn định đảm bảo hoạt động tối ưu của enzyme, từ đó duy trì quá trình trao đổi chất và sinh trưởng.
C. Vì nhiệt độ thấp giúp tiết kiệm năng lượng.
D. Vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Chế độ dinh dưỡng
C. Cấu trúc gen
D. Sự luân phiên ngày đêm
5. Tại sao việc cung cấp đủ thức ăn giàu khoáng chất như canxi và phốt pho lại quan trọng cho sự phát triển bộ xương của động vật non?
A. Vì canxi và phốt pho chỉ cần thiết cho sự phát triển của răng.
B. Vì canxi và phốt pho là thành phần cấu tạo chính của xương, đảm bảo sự chắc khỏe và tăng trưởng.
C. Vì cơ thể động vật có thể hấp thụ các khoáng chất này từ không khí.
D. Vì khoáng chất này chỉ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
6. Ảnh hưởng của ánh sáng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến thị giác.
B. Ảnh hưởng đến nhịp sinh học, điều hòa tiết hoocmôn và quá trình tổng hợp vitamin D.
C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng định hướng.
D. Không ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển.
7. Hoocmôn nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển, đặc biệt là ở động vật biến nhiệt?
A. Insulin
B. GH
C. Tiroxin
D. Cortisol
8. Tại sao chế độ dinh dưỡng không cân đối, thiếu hụt protein và các vitamin thiết yếu lại ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Vì protein và vitamin không tham gia vào quá trình trao đổi chất.
B. Vì protein là nguyên liệu xây dựng tế bào, enzyme và hormone, còn vitamin là đồng yếu tố cần thiết cho nhiều phản ứng sinh hóa.
C. Vì thiếu hụt này chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh.
D. Vì cơ thể động vật có thể tự tổng hợp đủ protein và vitamin cần thiết.
9. Khi động vật non thiếu hụt i-ốt trong khẩu phần ăn, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Sự phát triển chậm chạp của tuyến sinh dục.
B. Bướu cổ và suy giảm chức năng tuyến giáp, ảnh hưởng đến trao đổi chất và phát triển.
C. Sự phát triển quá mức của cơ bắp.
D. Tăng trưởng chiều cao nhanh chóng.
10. Sự khác biệt về thời gian phát dục và tuổi thành thục sinh dục giữa các loài động vật có thể được giải thích bởi sự phối hợp của các yếu tố nào?
A. Chỉ do kích thước cơ thể.
B. Chỉ do số lượng hoocmôn.
C. Do sự tương tác giữa di truyền, dinh dưỡng, môi trường và hoocmôn.
D. Chỉ do áp lực từ con mồi.
11. Trong các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển, yếu tố nào có thể làm biến đổi biểu hiện của gen (epigenetic) và ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của cá thể?
A. Nhân tố di truyền thuần túy
B. Nhân tố môi trường, đặc biệt là dinh dưỡng và stress
C. Chỉ nhân tố hoocmôn
D. Chỉ nhân tố bệnh tật
12. Sự phát triển giới tính thứ cấp ở động vật (ví dụ: bờm sư tử, sừng hươu) chủ yếu chịu sự chi phối của loại hoocmôn nào?
A. Insulin và Glucagon
B. GH và Prolactin
C. Androgen và Estrogen
D. Tiroxin và Calcitonin
13. Sự phát triển của phôi thai trong tử cung mẹ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường nào?
A. Môi trường bên ngoài tử cung
B. Môi trường trong tử cung (môi trường trong)
C. Chỉ các yếu tố di truyền
D. Chỉ sự tiếp xúc với ánh sáng
14. Sự khác biệt về khả năng chịu đựng áp lực, khả năng học tập và thích nghi với hoàn cảnh mới ở các cá thể động vật cùng loài có thể phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ do tuổi tác.
B. Chỉ do chế độ ăn.
C. Do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và kinh nghiệm sống (môi trường).
D. Chỉ do di truyền về màu lông.
15. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ xương thông qua việc điều hòa hấp thụ canxi?
A. Độ ẩm không khí
B. Ánh sáng mặt trời
C. Áp suất khí quyển
D. Nồng độ oxy trong không khí
16. Hoocmôn nào được tiết ra khi động vật căng thẳng (stress) và có thể ức chế sự tăng trưởng?
A. Insulin
B. Tiroxin
C. Cortisol (corticoid)
D. Estrogen
17. Sự khác biệt về sinh trưởng giữa động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ trong cùng một môi trường sống có thể do yếu tố nào?
A. Chỉ do khác biệt về hành vi săn mồi.
B. Do sự khác biệt về thành phần dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa thức ăn.
C. Chỉ do yếu tố di truyền.
D. Do khác biệt về nhiệt độ môi trường.
18. Sự phát triển của hệ thần kinh và khả năng học hỏi, thích nghi với môi trường ở động vật chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi loại nhân tố nào?
A. Chỉ nhân tố di truyền
B. Chỉ nhân tố môi trường ngoài
C. Cả nhân tố di truyền và môi trường ngoài, đặc biệt là môi trường ngoài có tính kích thích
D. Chỉ nhân tố dinh dưỡng
19. Khi động vật bị nhiễm bệnh mãn tính, điều này có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển như thế nào?
A. Tăng cường quá trình trao đổi chất.
B. Giảm hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng và tăng tiêu hao năng lượng cho hệ miễn dịch, dẫn đến chậm lớn.
C. Không ảnh hưởng gì đến sinh trưởng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các mô mới.
20. Tại sao sự tương tác giữa các nhân tố di truyền và môi trường lại quan trọng trong việc xác định kết quả sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Vì gen chỉ hoạt động độc lập với môi trường.
B. Vì môi trường có thể thay đổi hoàn toàn tiềm năng di truyền.
C. Vì biểu hiện của gen chịu ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường, tạo ra các kiểu hình khác nhau.
D. Vì di truyền luôn là yếu tố duy nhất quyết định.
21. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể gây stress, ảnh hưởng đến sự tiết hoocmôn và quá trình sinh trưởng, phát triển của động vật?
A. Nhiệt độ ổn định và nguồn nước dồi dào
B. Ánh sáng đầy đủ và không gian sống rộng rãi
C. Tiếng ồn lớn, thay đổi nhiệt độ đột ngột và sự cạnh tranh thức ăn
D. Sự hiện diện của đồng loại với mối quan hệ xã hội tốt
22. Hoocmôn nào đóng vai trò chủ yếu trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng khối lượng và chiều dài xương ở động vật có xương sống?
A. Insulin
B. GH (hoocmôn sinh trưởng)
C. Tiroxin
D. Glucagon
23. Tại sao động vật sống trong môi trường có nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao lại có thể có tốc độ sinh trưởng chậm hơn?
A. Vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến sinh trưởng.
B. Vì cơ thể phải tiêu tốn nhiều năng lượng để duy trì nhiệt độ ổn định, làm giảm năng lượng cho sinh trưởng.
C. Vì các enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cực đoan.
D. Vì thiếu ánh sáng trong môi trường đó.
24. Tại sao việc cung cấp đủ nước sạch và không bị ô nhiễm lại là một nhân tố môi trường quan trọng cho sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Vì nước chỉ cần thiết cho quá trình bài tiết.
B. Vì nước là dung môi cho mọi phản ứng sinh hóa, tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
C. Vì nước chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ hô hấp.
D. Vì nước giúp làm mát cơ thể.
25. Trong các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật, nhóm nhân tố nào được coi là nền tảng, quyết định các đặc điểm di truyền và tiềm năng sinh trưởng của cá thể?
A. Nhân tố di truyền và môi trường trong
B. Nhân tố môi trường ngoài và dinh dưỡng
C. Nhân tố hoocmôn và thần kinh
D. Nhân tố di truyền và môi trường ngoài