Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

1. Đâu là một ví dụ về vai trò của gan trong cân bằng nội môi?

A. Sản xuất mật để tiêu hóa lipid.
B. Chuyển hóa amoniac thành urê.
C. Lọc các chất độc hại ra khỏi máu.
D. Tổng hợp kháng thể.

2. Hệ đệm bicacbonat trong máu đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô.
B. Điều hòa nồng độ ion canxi trong máu.
C. Duy trì độ pH ổn định của máu.
D. Loại bỏ các chất thải nitơ ra khỏi cơ thể.

3. Khi nồng độ Na+ trong máu giảm, cơ thể sẽ có phản ứng nào sau đây?

A. Tăng tái hấp thụ Na+ ở ống thận.
B. Giảm bài tiết ADH.
C. Tăng cảm giác khát.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng.

4. Cơ chế điều hòa lượng nước trong cơ thể khi cơ thể mất nhiều nước liên quan đến hormone nào?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. ADH (hormone chống bài niệu).
D. Cortisol.

5. Hormone nào có vai trò trong việc điều hòa lượng đường trong máu khi lượng đường giảm xuống dưới mức bình thường?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. ADH.
D. Thyroxine.

6. Sự thay đổi pH của máu có thể gây ra những hậu quả gì?

A. Ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và chức năng protein.
B. Thay đổi khả năng vận chuyển oxy của hemoglobin.
C. Gây rối loạn chức năng hệ thần kinh và cơ bắp.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng.

7. Cơ chế điều hòa đường huyết luôn duy trì nồng độ glucose trong máu ở mức tương đối ổn định, vậy sự dao động nhỏ của đường huyết là cần thiết cho:

A. Sự phát triển của các khối u.
B. Hoạt động bình thường của các tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh.
C. Quá trình tích lũy mỡ thừa.
D. Sự tăng trưởng nhanh chóng của cơ thể.

8. Sự thay đổi nồng độ ion nào sau đây trong máu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của hệ thần kinh?

A. Nồng độ ion Ca2+.
B. Nồng độ ion Na+.
C. Nồng độ ion K+.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng.

9. Cơ chế điều hòa nồng độ CO2 trong máu chủ yếu dựa vào sự phối hợp của những hệ cơ quan nào?

A. Hệ tuần hoàn và hệ bài tiết.
B. Hệ thần kinh và hệ hô hấp.
C. Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn.
D. Hệ nội tiết và hệ bài tiết.

10. Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào sau đây để khôi phục cân bằng?

A. Tăng tiết insulin, tăng chuyển hóa glucose thành glycogen.
B. Giảm tiết insulin, tăng giải phóng glucose từ gan.
C. Tăng tiết glucagon, tăng tổng hợp glycogen từ glucose.
D. Giảm tiết glucagon, tăng phân giải glycogen thành glucose.

11. Trong điều hòa huyết áp, khi huyết áp giảm, cơ chế nào sau đây được kích hoạt?

A. Giãn mạch máu, giảm nhịp tim.
B. Co mạch máu, tăng nhịp tim.
C. Tăng bài tiết nước tiểu, giảm thể tích máu.
D. Giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.

12. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể hạ nhiệt độ khi hoạt động thể chất mạnh gây tăng thân nhiệt?

A. Giảm lưu thông máu đến da, tăng tiết mồ hôi.
B. Tăng lưu thông máu đến da, tăng tiết mồ hôi.
C. Giảm nhịp thở, tăng hoạt động trao đổi chất.
D. Tăng co cơ, sản sinh nhiều nhiệt hơn.

13. Yếu tố nào sau đây là "bộ phận tiếp nhận" trong cơ chế phản xạ điều hòa cân bằng nội môi?

A. Các thụ thể cảm nhận sự thay đổi.
B. Các trung tâm điều khiển thần kinh.
C. Các cơ quan đáp ứng (tuyến, cơ).
D. Hormone và chất trung gian hóa học.

14. Da đóng góp vào việc duy trì cân bằng nội môi thông qua những cơ chế nào?

A. Điều hòa thân nhiệt và bài tiết mồ hôi.
B. Tổng hợp vitamin D dưới ánh sáng mặt trời.
C. Cảm nhận môi trường bên ngoài.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng.

15. Sự bài tiết nước tiểu có vai trò gì trong việc duy trì cân bằng nội môi?

A. Chỉ loại bỏ các chất thải độc hại.
B. Loại bỏ chất thải, điều hòa lượng nước và các ion.
C. Tăng cường tái hấp thụ các chất dinh dưỡng.
D. Sản xuất hormone điều hòa huyết áp.

16. Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, nhận thông tin từ các bộ phận và gửi tín hiệu điều khiển ngược trở lại?

A. Các thụ thể cảm nhận sự thay đổi.
B. Các cơ quan thực hiện chức năng đáp ứng.
C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
D. Môi trường trong của cơ thể.

17. Sự bài tiết mồ hôi giúp cơ thể thực hiện chức năng gì?

A. Chỉ loại bỏ các chất thải rắn.
B. Làm mát cơ thể và bài tiết một lượng nhỏ muối khoáng.
C. Tăng cường hấp thụ nước từ môi trường ngoài.
D. Tổng hợp vitamin D dưới ánh sáng mặt trời.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào việc loại bỏ các chất thải có hại ra khỏi máu qua hệ bài tiết?

A. Cầu thận.
B. Ống thận.
C. Bóng đái.
D. Hệ thống ống góp.

19. Sự thay đổi nồng độ hormone nào sau đây có thể dẫn đến bệnh tiểu đường?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. ADH.
D. Cortisol.

20. Khi một người tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể sẽ tăng cường giải phóng CO2. Cơ chế nào giúp điều hòa lượng CO2 này?

A. Tăng nhịp thở và độ sâu của nhịp thở.
B. Giảm nhịp thở và độ sâu của nhịp thở.
C. Tăng cường bài tiết CO2 qua da.
D. Tăng cường chuyển hóa CO2 thành các chất khác.

21. Khi cơ thể tiếp xúc với môi trường lạnh, phản ứng nào sau đây giúp giữ ấm cơ thể?

A. Giãn mạch máu ngoại vi, tăng tiết mồ hôi.
B. Co mạch máu ngoại vi, tăng run cơ.
C. Tăng nhịp thở, giảm hoạt động trao đổi chất.
D. Giảm nhịp tim, tăng lưu lượng máu đến da.

22. Cơ quan nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa cân bằng nước và muối khoáng trong cơ thể?

A. Phổi.
B. Gan.
C. Thận.
D. Da.

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc về cơ chế duy trì cân bằng nội môi?

A. Cơ chế điều hòa thân nhiệt.
B. Cơ chế điều hòa huyết áp.
C. Cơ chế điều hòa lượng nước trong cơ thể.
D. Cơ chế thích nghi với sự thay đổi của môi trường ngoài.

24. Vai trò chính của các nephron trong thận là gì đối với cân bằng nội môi?

A. Sản xuất hormone điều hòa huyết áp.
B. Tham gia vào quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Lọc máu, tái hấp thụ các chất cần thiết và bài tiết các chất thải.
D. Tổng hợp protein và enzyme cho cơ thể.

25. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, nếu huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào?

A. Co mạch máu, tăng nhịp tim.
B. Giãn mạch máu, giảm nhịp tim.
C. Tăng tái hấp thụ nước ở thận.
D. Giảm bài tiết hormone chống bài niệu (ADH).

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một ví dụ về vai trò của gan trong cân bằng nội môi?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

2. Hệ đệm bicacbonat trong máu đóng vai trò quan trọng trong việc:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

3. Khi nồng độ Na+ trong máu giảm, cơ thể sẽ có phản ứng nào sau đây?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế điều hòa lượng nước trong cơ thể khi cơ thể mất nhiều nước liên quan đến hormone nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

5. Hormone nào có vai trò trong việc điều hòa lượng đường trong máu khi lượng đường giảm xuống dưới mức bình thường?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

6. Sự thay đổi pH của máu có thể gây ra những hậu quả gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

7. Cơ chế điều hòa đường huyết luôn duy trì nồng độ glucose trong máu ở mức tương đối ổn định, vậy sự dao động nhỏ của đường huyết là cần thiết cho:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

8. Sự thay đổi nồng độ ion nào sau đây trong máu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của hệ thần kinh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

9. Cơ chế điều hòa nồng độ CO2 trong máu chủ yếu dựa vào sự phối hợp của những hệ cơ quan nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

10. Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào sau đây để khôi phục cân bằng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

11. Trong điều hòa huyết áp, khi huyết áp giảm, cơ chế nào sau đây được kích hoạt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

12. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể hạ nhiệt độ khi hoạt động thể chất mạnh gây tăng thân nhiệt?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây là bộ phận tiếp nhận trong cơ chế phản xạ điều hòa cân bằng nội môi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

14. Da đóng góp vào việc duy trì cân bằng nội môi thông qua những cơ chế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

15. Sự bài tiết nước tiểu có vai trò gì trong việc duy trì cân bằng nội môi?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

16. Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, nhận thông tin từ các bộ phận và gửi tín hiệu điều khiển ngược trở lại?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

17. Sự bài tiết mồ hôi giúp cơ thể thực hiện chức năng gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào việc loại bỏ các chất thải có hại ra khỏi máu qua hệ bài tiết?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

19. Sự thay đổi nồng độ hormone nào sau đây có thể dẫn đến bệnh tiểu đường?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một người tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể sẽ tăng cường giải phóng CO2. Cơ chế nào giúp điều hòa lượng CO2 này?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

21. Khi cơ thể tiếp xúc với môi trường lạnh, phản ứng nào sau đây giúp giữ ấm cơ thể?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

22. Cơ quan nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa cân bằng nước và muối khoáng trong cơ thể?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc về cơ chế duy trì cân bằng nội môi?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

24. Vai trò chính của các nephron trong thận là gì đối với cân bằng nội môi?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 cánh diều Bài 10 Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

25. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, nếu huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào?