1. Trong các loại carbohydrate, loại nào có vai trò chính là dự trữ năng lượng trong tế bào thực vật?
A. Tinh bột
B. Saccarozơ
C. Fructozơ
D. Cellulozơ
2. Đơn phân cấu tạo nên các loại axit nucleic (DNA và RNA) là:
A. Monosaccarit
B. Axit amin
C. Nucleotit
D. Axit béo
3. Loại carbohydrate nào đóng vai trò là nguồn năng lượng chính, dễ dàng sử dụng cho tế bào?
A. Polisaccarit
B. Disaccarit
C. Monosaccarit
D. Chất xơ
4. Phân tử nào sau đây là một ví dụ về polisaccarit?
A. Glucôzơ
B. Saccarozơ
C. Lactose
D. Cellulozơ
5. Lipit là nhóm đại phân tử sinh học không có cấu trúc đa phân điển hình, được cấu tạo từ những đơn phân chính nào?
A. Axit amin và axit nucleic
B. Glucôzơ và axit amin
C. Glycerol và axit béo
D. Saccarozơ và fructozơ
6. Vai trò quan trọng nhất của protein trong cơ thể sinh vật là gì?
A. Dự trữ năng lượng chính
B. Thành phần cấu trúc và xúc tác sinh học (enzyme)
C. Vận chuyển khí oxy trong máu
D. Lưu trữ thông tin di truyền
7. Sự thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein do tác động của nhiệt độ cao hoặc pH thay đổi được gọi là gì?
A. Biến tính protein
B. Thủy phân protein
C. Tổng hợp protein
D. Biến đổi gen
8. Trong tế bào, quá trình tổng hợp protein diễn ra ở đâu?
A. Nhân tế bào
B. Ribôxôm
C. Lysôxôm
D. Không bào
9. Loại carbohydrate nào được sử dụng làm vật liệu xây dựng chính cho thành tế bào thực vật?
A. Tinh bột
B. Glycogen
C. Cellulozơ
D. Chitin
10. Loại lipit nào đóng vai trò là thành phần chính của dầu ăn và mỡ động vật?
A. Phospholipid
B. Steroid
C. Sáp
D. Triglixerit
11. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm phân giải chất béo (lipit)?
A. Amilaza
B. Protease
C. Lipase
D. Nuclease
12. Trong DNA, cặp bazơ nitơ nào luôn liên kết với nhau?
A. A và G, T và C
B. A và T, G và C
C. A và C, T và G
D. A và A, T và T
13. Trong cấu trúc của tế bào, phospholipid đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bộ phận nào?
A. Nhân tế bào
B. Lưới nội chất
C. Màng sinh chất
D. Ribôxôm
14. Phân tử nào sau đây là một ví dụ về disaccarit?
A. Glucôzơ
B. Fructozơ
C. Saccarozơ
D. Tinh bột
15. Peptit là gì?
A. Một loại đường đơn
B. Một phân tử lipit đơn giản
C. Một chuỗi ngắn các axit amin liên kết với nhau
D. Một đoạn phân tử DNA
16. Loại liên kết hóa học nào giữ các đơn phân axit amin với nhau trong chuỗi polipeptit?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết peptit
D. Liên kết ion
17. Enzyme là loại phân tử sinh học nào?
A. Lipit
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Axit nucleic
18. Quá trình thủy phân tinh bột thành các phân tử đường đơn giản hơn được xúc tác bởi loại enzyme nào?
A. Lipase
B. Protease
C. Amilaza
D. Nuclease
19. Vai trò của RNA trong tế bào là gì?
A. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài
B. Thành phần cấu trúc chính của màng tế bào
C. Vận chuyển thông tin di truyền từ DNA đến ribôxôm và tham gia tổng hợp protein
D. Dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen
20. Axit nucleic, bao gồm DNA và RNA, có chức năng cơ bản là gì?
A. Dự trữ năng lượng ngắn hạn
B. Vận chuyển tín hiệu hóa học
C. Lưu trữ, truyền đạt và thể hiện thông tin di truyền
D. Cấu trúc màng tế bào
21. Loại phân tử sinh học nào có khả năng thực hiện chức năng lưu trữ thông tin di truyền dưới dạng mã hóa?
A. Protein
B. Lipit
C. Carbohydrate
D. DNA
22. Trong một chuỗi DNA, nếu một đoạn có trình tự là 5"-ATGC-3", thì đoạn bổ sung tương ứng ở mạch đối diện sẽ có trình tự là:
A. 5"-TACG-3"
B. 3"-TACG-5"
C. 5"-GCAT-3"
D. 3"-ATGC-5"
23. Trong các loại nucleotide cấu tạo nên DNA, loại nào chứa đường deoxyribose?
A. Adenosine monophosphate (AMP)
B. Guanosine monophosphate (GMP)
C. Cytidine monophosphate (CMP)
D. Deoxythymidine monophosphate (dTMP)
24. Chức năng chính của cholesterol trong cơ thể động vật là gì?
A. Cung cấp năng lượng nhanh
B. Thành phần cấu tạo hormone steroid và màng tế bào
C. Xúc tác các phản ứng trao đổi chất
D. Vận chuyển oxy
25. Chức năng của hemoglobin trong máu là gì?
A. Xúc tác phản ứng trong chu trình Krebs
B. Vận chuyển khí oxy
C. Cấu trúc màng tế bào
D. Dự trữ thông tin di truyền