1. Công nghệ tế bào có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp như thế nào?
A. Tạo ra giống cây trồng có năng suất cao, kháng bệnh tốt và chất lượng tốt hơn.
B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng bằng thuốc trừ sâu thế hệ mới.
C. Chỉ dùng để kiểm tra chất lượng đất trồng.
D. Tạo ra các loại phân bón hóa học hiệu quả.
2. Việc nuôi cấy tế bào động vật có thể gặp những vấn đề gì liên quan đến sự phát triển của tế bào?
A. Tế bào có thể bị lão hóa, ngừng phân chia hoặc chết.
B. Tế bào luôn có xu hướng phát triển không kiểm soát.
C. Tế bào chỉ phát triển khi có ánh sáng mặt trời.
D. Tế bào chỉ phân chia một lần duy nhất.
3. Enzyme nào có vai trò nối các đoạn DNA lại với nhau, tạo thành phân tử DNA tái tổ hợp?
A. Enzyme DNA ligase.
B. Enzyme giới hạn.
C. Enzyme phiên mã.
D. Enzyme sao chép.
4. Trong kỹ thuật di truyền, vai trò của vector là gì?
A. Là phân tử DNA mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
B. Là enzyme cắt DNA.
C. Là môi trường nuôi cấy tế bào.
D. Là phương pháp nhân bản vô tính.
5. Việc phát triển công nghệ tế bào đã mang lại những đóng góp quan trọng nào cho việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, nhân giống các loài thực vật, động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
B. Chỉ dùng để nghiên cứu về các loài đã tuyệt chủng.
C. Tăng cường sự phát triển của các loài xâm hại.
D. Làm giảm sự đa dạng di truyền của các loài.
6. Trong công nghệ sinh học, thuật ngữ "DNA tái tổ hợp" (recombinant DNA) dùng để chỉ loại DNA nào?
A. DNA được tạo ra bằng cách ghép các đoạn DNA từ các nguồn khác nhau.
B. DNA bị đột biến.
C. DNA chỉ có trong tế bào thực vật.
D. DNA của virus.
7. Tại sao việc duy trì điều kiện vô trùng là cực kỳ quan trọng trong công nghệ tế bào?
A. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây ô nhiễm, cạnh tranh dinh dưỡng và làm hỏng mẫu cấy.
B. Để thúc đẩy sự phân chia tế bào nhanh hơn.
C. Để tăng hiệu quả hấp thụ ánh sáng của tế bào.
D. Để tạo ra môi trường có áp suất cao.
8. Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp nuôi cấy mô thực vật so với nhân giống hữu tính truyền thống là gì?
A. Nhân giống với số lượng lớn trong thời gian ngắn, tạo cây sạch bệnh và đồng nhất về mặt di truyền.
B. Tạo ra các giống cây có sự đa dạng di truyền cao.
C. Ít tốn kém và không đòi hỏi kỹ thuật cao.
D. Chỉ nhân giống được các loại cây thân thảo.
9. Yếu tố nào sau đây là nguyên tắc cơ bản nhất để phân biệt tế bào động vật và tế bào thực vật trong nuôi cấy mô?
A. Sự hiện diện của thành tế bào.
B. Sự hiện diện của nhân.
C. Sự hiện diện của ti thể.
D. Sự hiện diện của màng sinh chất.
10. Việc nuôi cấy mô sẹo (callus culture) trong công nghệ tế bào thực vật có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra khối tế bào không biệt hóa, từ đó có thể tái sinh thành cây hoàn chỉnh.
B. Chỉ dùng để lưu trữ mẫu vật.
C. Tăng cường khả năng quang hợp của lá cây.
D. Tạo ra các loại hormone thực vật.
11. Tại sao tế bào động vật cần được nuôi cấy trong môi trường có bổ sung huyết thanh?
A. Huyết thanh cung cấp các yếu tố tăng trưởng, hormone và chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của tế bào.
B. Huyết thanh giúp tạo thành thành tế bào cho tế bào động vật.
C. Huyết thanh có tác dụng kháng sinh mạnh mẽ.
D. Huyết thanh chỉ dùng để làm đông môi trường nuôi cấy.
12. Trong công nghệ tế bào thực vật, các chất điều hòa sinh trưởng thực vật nào thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy?
A. Auxin và Cytokinin.
B. Gibberellin và Abscisic acid.
C. Ethylene và Jasmonic acid.
D. Brassinolide và Salicylic acid.
13. Khái niệm "công nghệ tế bào" trong Sinh học 10, theo sách Kết nối tri thức, bao gồm những hoạt động chính nào?
A. Nuôi cấy mô, tế bào, cơ quan và kỹ thuật di truyền.
B. Chỉ bao gồm nuôi cấy mô và tế bào thực vật.
C. Tập trung vào kỹ thuật di truyền và chỉnh sửa gen.
D. Áp dụng các phương pháp sinh hóa để phân tích tế bào.
14. Trong nuôi cấy mô tế bào động vật, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo những yếu tố thiết yếu nào để tế bào sống và phát triển?
A. Cung cấp đủ dinh dưỡng (acid amin, vitamin, khoáng chất), hormone và các yếu tố tăng trưởng.
B. Chỉ cần cung cấp nước và oxy.
C. Môi trường vô trùng tuyệt đối và nhiệt độ không đổi.
D. Chỉ cần các loại đường đơn giản để cung cấp năng lượng.
15. Phương pháp nuôi cấy mô nào cho phép tạo ra một cây hoàn chỉnh từ một vài tế bào hoặc một mảnh mô nhỏ của cây mẹ?
A. Nuôi cấy mô nuôi cấy tế bào.
B. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.
C. Nuôi cấy hạt phấn.
D. Nuôi cấy noãn.
16. Một trong những khó khăn trong nuôi cấy tế bào động vật là:
A. Tế bào động vật thường nhạy cảm với điều kiện môi trường và dễ bị nhiễm bẩn.
B. Tế bào động vật có thành tế bào cứng chắc.
C. Tế bào động vật cần nhiều ánh sáng để phát triển.
D. Tế bào động vật không cần chất dinh dưỡng.
17. Trong kỹ thuật di truyền, enzyme nào có vai trò cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu, tạo ra các đoạn DNA có đầu dính hoặc đầu bằng?
A. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme).
B. Enzyme ligase.
C. Enzyme phiên mã ngược.
D. Enzyme ARN polymerase.
18. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong y học là:
A. Sản xuất vaccine, kháng thể đơn dòng và hormone.
B. Chỉ dùng để nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm.
C. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho cơ thể.
D. Chỉ dùng để chẩn đoán bệnh.
19. Mục đích chính của việc nuôi cấy mô thực vật là gì?
A. Tạo ra các giống cây trồng có đặc tính mới hoặc sạch bệnh.
B. Phân tích cấu trúc hiển vi của tế bào thực vật.
C. Nghiên cứu quá trình quang hợp ở cây.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ cây.
20. Khái niệm "biến đổi gen" (genetic modification) liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của công nghệ tế bào?
A. Thao tác với vật liệu di truyền (DNA) của sinh vật.
B. Nuôi cấy mô tế bào.
C. Sử dụng kháng sinh trong nuôi cấy.
D. Phân tích cấu trúc protein.
21. Kỹ thuật nào cho phép tách một gen mong muốn từ một sinh vật và ghép nó vào một sinh vật khác để tạo ra sinh vật biến đổi gen?
A. Kỹ thuật di truyền.
B. Nuôi cấy tế bào soma.
C. Lai hữu tính.
D. Cấy truyền phôi.
22. Công nghệ tế bào gốc là gì?
A. Là công nghệ nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc để thay thế, sửa chữa các mô, cơ quan bị tổn thương.
B. Là công nghệ tạo ra các dòng tế bào ung thư.
C. Là công nghệ chỉ áp dụng cho tế bào thực vật.
D. Là công nghệ để phân tích cấu trúc DNA.
23. Việc tạo ra sinh vật biến đổi gen (GMO) có thể mang lại lợi ích gì cho xã hội?
A. Tăng cường giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
C. Gây ra các đột biến có hại không kiểm soát được.
D. Làm giảm sự đa dạng sinh học.
24. Công nghệ tế bào có thể được ứng dụng để sản xuất vaccine tái tổ hợp như thế nào?
A. Chuyển gen mã hóa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh vào vi khuẩn hoặc nấm men để sản xuất kháng nguyên này.
B. Nuôi cấy trực tiếp tác nhân gây bệnh.
C. Chỉ dùng để điều chế kháng thể.
D. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
25. Kỹ thuật nào được sử dụng để nhân bản vô tính một động vật từ tế bào soma?
A. Chuyển nhân tế bào soma.
B. Cấy truyền phôi.
C. Lai tế bào.
D. Nuôi cấy phôi.