Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

1. Tế bào thực vật và tế bào động vật đều có chung những bào quan nào sau đây?

A. Thành tế bào, lục lạp và không bào.
B. Nhân, lưới nội chất và bộ máy Golgi.
C. Thành tế bào, lục lạp và trung thể.
D. Lục lạp, không bào lớn và thành tế bào.

2. Trong mô hình khảm lỏng về cấu trúc màng sinh chất, các phân tử protein có thể di chuyển như thế nào?

A. Chỉ cố định ở một vị trí.
B. Di chuyển tự do ngang trong lớp lipid kép.
C. Chỉ di chuyển dọc theo chiều dài của lớp lipid kép.
D. Không thể di chuyển.

3. Bào quan nào có chứa các enzyme thủy phân để phân giải các chất hữu cơ và các bào quan bị tổn thương?

A. Ty thể.
B. Lysosome.
C. Lục lạp.
D. Nhân.

4. Bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein?

A. Bộ máy Golgi.
B. Lưới nội chất.
C. Ribosome.
D. Ty thể.

5. Thành phần nào của tế bào nhân thực có chức năng lưu trữ và bảo quản vật liệu di truyền (DNA)?

A. Bào tương.
B. Lưới nội chất.
C. Nhân.
D. Bộ máy Golgi.

6. Quá trình nhập bào (endocytosis) là gì?

A. Tế bào tiết chất ra ngoài.
B. Tế bào đưa các hạt lớn hoặc chất vào bên trong bằng cách hình thành túi màng.
C. Các chất đi qua màng theo gradient nồng độ.
D. Tế bào tự phân giải.

7. Chức năng của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

A. Tổng hợp protein.
B. Cung cấp hình dạng, hỗ trợ cấu trúc và giúp tế bào di chuyển.
C. Phân giải các chất độc hại.
D. Nơi diễn ra quá trình hô hấp.

8. Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

A. Nhân.
B. Ty thể.
C. Lục lạp.
D. Ribosome.

9. Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH trong quá trình quang hợp?

A. Ty thể.
B. Không bào.
C. Lục lạp.
D. Không bào.

10. Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc nhận biết tế bào và là nơi neo đậu của các protein màng?

A. Lớp lipid kép.
B. Các protein màng.
C. Các phân tử carbohydrate gắn với protein hoặc lipid.
D. Các kênh ion.

11. Thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất là gì?

A. Chỉ có protein màng.
B. Chỉ có lớp lipid kép.
C. Lớp lipid kép và các phân tử protein.
D. Chỉ có carbohydrate.

12. Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

A. Vận chuyển thụ động cần protein vận chuyển, vận chuyển chủ động thì không.
B. Vận chuyển thụ động diễn ra theo gradient nồng độ, vận chuyển chủ động cần năng lượng.
C. Vận chuyển thụ động chỉ áp dụng cho phân tử nhỏ, vận chuyển chủ động cho phân tử lớn.
D. Vận chuyển thụ động diễn ra nhanh hơn vận chuyển chủ động.

13. Trong tế bào thực vật, bào quan nào giúp duy trì áp suất thẩm thấu và chứa các sắc tố?

A. Không bào trung tâm.
B. Lục lạp.
C. Không bào.
D. Lưới nội chất.

14. Vai trò của lysosome (thể tiêu biến) trong tế bào động vật là gì?

A. Tổng hợp ATP.
B. Phân giải các đại phân tử, bào quan đã hỏng và các tác nhân gây bệnh.
C. Vận chuyển protein.
D. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng.

15. Trong tế bào thực vật, thành phần nào đóng vai trò chính trong việc tạo nên độ cứng và bảo vệ tế bào?

A. Màng sinh chất.
B. Lớp lipid kép.
C. Thành tế bào.
D. Bào tương.

16. Trong quá trình vận chuyển chủ động qua màng sinh chất, tế bào cần sử dụng loại phân tử năng lượng nào?

A. Glucose.
B. ATP.
C. Nucleotide.
D. Lipid.

17. Chức năng của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp protein.
B. Tổng hợp lipid và khử độc.
C. Hoàn thiện, phân loại và đóng gói các sản phẩm của tế bào.
D. Phân giải bào quan.

18. Quá trình vận chuyển các chất qua màng sinh chất mà không tiêu tốn năng lượng của tế bào được gọi là gì?

A. Vận chuyển chủ động.
B. Xuất bào.
C. Nhập bào.
D. Vận chuyển thụ động.

19. Quá trình tế bào sử dụng năng lượng để vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao được gọi là gì?

A. Khuếch tán.
B. Thẩm thấu.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Lọc.

20. Trong tế bào động vật, bào quan nào có vai trò chính trong việc phân giải glucose tạo ra ATP thông qua hô hấp tế bào?

A. Lục lạp.
B. Ribosome.
C. Ty thể.
D. Không bào.

21. Trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, khái niệm "tế bào nhân thực" (eukaryotic cell) được định nghĩa dựa trên đặc điểm nào sau đây?

A. Tế bào có màng sinh chất bao bọc toàn bộ.
B. Tế bào có bộ máy Golgi hoàn chỉnh.
C. Tế bào có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
D. Tế bào có hệ thống nội mạc lưới phong phú.

22. Trong các bào quan sau đây, bào quan nào có màng đôi?

A. Lưới nội chất.
B. Ribosome.
C. Ty thể.
D. Lysosome.

23. Ribosome có chức năng chính là gì trong quá trình sinh tổng hợp protein?

A. Xúc tác phản ứng thủy phân.
B. Tổng hợp lipid.
C. Tổng hợp carbohydrate.
D. Tổng hợp chuỗi polypeptide từ mRNA.

24. Chức năng chủ yếu của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp protein.
B. Tổng hợp lipid, giải độc và lưu trữ ion canxi.
C. Phân giải các chất thải.
D. Sản xuất năng lượng.

25. Hiện tượng tế bào thực vật bị mất nước và màng sinh chất co lại so với thành tế bào được gọi là gì?

A. Trương nước.
B. Co nguyên sinh.
C. Ngấm nước.
D. Phân bào.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

1. Tế bào thực vật và tế bào động vật đều có chung những bào quan nào sau đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

2. Trong mô hình khảm lỏng về cấu trúc màng sinh chất, các phân tử protein có thể di chuyển như thế nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

3. Bào quan nào có chứa các enzyme thủy phân để phân giải các chất hữu cơ và các bào quan bị tổn thương?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

4. Bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

5. Thành phần nào của tế bào nhân thực có chức năng lưu trữ và bảo quản vật liệu di truyền (DNA)?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

6. Quá trình nhập bào (endocytosis) là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

8. Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

9. Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH trong quá trình quang hợp?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

10. Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc nhận biết tế bào và là nơi neo đậu của các protein màng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

11. Thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

12. Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

13. Trong tế bào thực vật, bào quan nào giúp duy trì áp suất thẩm thấu và chứa các sắc tố?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của lysosome (thể tiêu biến) trong tế bào động vật là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tế bào thực vật, thành phần nào đóng vai trò chính trong việc tạo nên độ cứng và bảo vệ tế bào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình vận chuyển chủ động qua màng sinh chất, tế bào cần sử dụng loại phân tử năng lượng nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

17. Chức năng của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

18. Quá trình vận chuyển các chất qua màng sinh chất mà không tiêu tốn năng lượng của tế bào được gọi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình tế bào sử dụng năng lượng để vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao được gọi là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

20. Trong tế bào động vật, bào quan nào có vai trò chính trong việc phân giải glucose tạo ra ATP thông qua hô hấp tế bào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, khái niệm tế bào nhân thực (eukaryotic cell) được định nghĩa dựa trên đặc điểm nào sau đây?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các bào quan sau đây, bào quan nào có màng đôi?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

23. Ribosome có chức năng chính là gì trong quá trình sinh tổng hợp protein?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng chủ yếu của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) trong tế bào là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

25. Hiện tượng tế bào thực vật bị mất nước và màng sinh chất co lại so với thành tế bào được gọi là gì?

Xem kết quả