Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 6 Các phân tử sinh học trong tế bào
1. Phân tử nào sau đây là một loại disaccharide?
A. Glucose
B. Fructose
C. Lactose
D. Starch
2. Sự gấp khúc của chuỗi polypeptide để tạo thành cấu trúc không gian ba chiều của protein được gọi là gì?
A. Cấu trúc bậc một
B. Cấu trúc bậc hai
C. Cấu trúc bậc ba
D. Cấu trúc bậc bốn
3. Loại lipid nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào dưới dạng hormone steroid?
A. Phospholipid
B. Chất béo trung tính
C. Steroid
D. Sáp
4. Đâu là chức năng của nucleotide?
A. Dự trữ năng lượng
B. Cấu trúc màng tế bào
C. Thành phần cấu tạo nên axit nucleic (DNA, RNA)
D. Xúc tác phản ứng sinh hóa
5. Phân tử nào sau đây là một loại polysaccharide?
A. Sucrose
B. Glucose
C. Fructose
D. Glycogen
6. Đâu là chức năng chính của các protein vận chuyển trên màng sinh chất?
A. Xúc tác các phản ứng hóa học
B. Nhận diện tín hiệu
C. Vận chuyển các chất qua màng
D. Tạo độ fluid cho màng
7. Chức năng cấu trúc chủ yếu của protein trong màng sinh chất là gì?
A. Tham gia vào các phản ứng trao đổi chất
B. Vận chuyển các chất qua màng
C. Tạo thành khung sườn và giữ vai trò kênh hoặc bơm
D. Nhận biết tín hiệu từ môi trường
8. Trong tế bào, loại carbohydrate nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng ở thực vật?
A. Glycogen
B. Tinh bột
C. Cellulose
D. Chitin
9. Thành phần chính cấu tạo nên lông và tóc của động vật là loại protein nào?
A. Collagen
B. Keratin
C. Hemoglobin
D. Actin
10. Axit nucleic nào có vai trò trực tiếp trong việc tổng hợp protein?
A. DNA (Deoxyribonucleic acid)
B. RNA thông tin (mRNA)
C. RNA vận chuyển (tRNA)
D. RNA ribosome (rRNA)
11. Các axit béo không bão hòa thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ chứa các liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon
B. Chứa ít nhất một liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon
C. Thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng
D. Có cấu trúc mạch thẳng hoàn toàn
12. Nhóm chức nào trong axit amin quyết định tính chất hóa học đặc trưng của nó?
A. Nhóm carboxyl (-COOH)
B. Nhóm amino (-NH2)
C. Nhóm R (gốc hữu cơ)
D. Nguyên tử Carbon alpha
13. Đâu là đơn phân cấu tạo nên protein?
A. Monosaccharide
B. Nucleotide
C. Axit béo
D. Axit amin
14. Các axit béo bão hòa có đặc điểm nào?
A. Chỉ chứa các liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon
B. Chứa ít nhất một liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon
C. Thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng
D. Có nguồn gốc chủ yếu từ thực vật
15. Loại lipid nào là thành phần chính của màng sinh chất?
A. Chất béo trung tính
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Sáp
16. Trong tế bào, vai trò của ATP là gì?
A. Lưu trữ thông tin di truyền
B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào
C. Cấu tạo nên màng sinh chất
D. Xúc tác cho các phản ứng trao đổi chất
17. Trong cấu trúc của DNA, cặp bazơ nitơ nào luôn bắt cặp với nhau?
A. A với G, T với C
B. A với T, G với C
C. A với C, T với G
D. A với A, T với T, G với G, C với C
18. Enzyme là loại phân tử sinh học nào?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Nucleic acid
19. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi các loại liên kết nào?
A. Chỉ liên kết peptide
B. Liên kết peptide và liên kết glycosidic
C. Các loại liên kết yếu như liên kết hydro, tương tác kỵ nước, liên kết ion, và liên kết disulfide
D. Chỉ liên kết cộng hóa trị
20. Loại carbohydrate nào có vai trò chính là nguồn năng lượng dự trữ trong gan và cơ bắp của động vật?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Glycogen
D. Lactose
21. Chức năng của các phân tử carbohydrate trong tế bào bao gồm:
A. Dự trữ năng lượng và cấu trúc
B. Vận chuyển tín hiệu và xúc tác phản ứng
C. Bảo vệ tế bào và truyền thông tin di truyền
D. Tạo hình dạng tế bào và điều hòa gen
22. Đâu là chức năng chính của DNA trong tế bào?
A. Xúc tác các phản ứng trao đổi chất
B. Dự trữ năng lượng tức thời
C. Mang và truyền thông tin di truyền
D. Cấu tạo nên màng tế bào
23. Phospholipid có cấu tạo gồm những thành phần chính nào?
A. Một phân tử glycerol, hai axit béo và một nhóm phosphate gắn với nhóm đầu
B. Một phân tử glycerol, một axit béo và hai nhóm phosphate
C. Ba phân tử axit béo gắn với một nhóm phosphate
D. Một phân tử glycerol, ba nhóm phosphate và một axit béo
24. Loại carbohydrate nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên thành tế bào thực vật?
A. Tinh bột
B. Glycogen
C. Cellulose
D. Sucrose
25. Đâu là đặc điểm chung của tất cả các loại lipid?
A. Đều có khả năng tan trong nước
B. Đều được cấu tạo từ các đơn phân là axit amin
C. Đều không tan hoặc ít tan trong nước và tan nhiều trong dung môi hữu cơ
D. Đều là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho tế bào