1. Nguyên tố Clo (Cl) thường tồn tại dưới dạng ion Cl- và có vai trò quan trọng trong việc:
A. Vận chuyển oxy.
B. Cấu tạo nên ADN.
C. Duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và là thành phần của dịch vị.
D. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
2. Sắt (Fe) có vai trò quan trọng trong hệ thống vận chuyển electron của quá trình nào sau đây ở cả thực vật và động vật?
A. Quang hợp và hô hấp.
B. Chỉ trong quá trình quang hợp.
C. Chỉ trong quá trình hô hấp.
D. Trao đổi chất của lipid.
3. Natri (Na) có chức năng quan trọng nào trong cơ thể động vật?
A. Cấu tạo nên hemoglobin.
B. Cần thiết cho quá trình quang hợp.
C. Duy trì cân bằng nước, huyết áp và truyền xung thần kinh.
D. Là thành phần của vitamin.
4. Nguyên tố Canxi (Ca) có vai trò quan trọng trong cấu trúc của:
A. ADN và ARN.
B. Xương, răng và tín hiệu tế bào.
C. Màng tế bào.
D. Các phân tử lipid.
5. Tại sao nước được coi là "phân tử của sự sống"?
A. Vì nó chỉ có mặt ở sinh vật.
B. Vì nó là dung môi hòa tan, có khả năng phản ứng và nhiều tính chất vật lý hóa học độc đáo hỗ trợ sự sống.
C. Vì nó là nguồn cung cấp năng lượng chính.
D. Vì nó là thành phần chính của tất cả các kim loại.
6. Kẽm (Zn) là đồng yếu tố (cofactor) cho nhiều enzyme, trong đó có vai trò quan trọng trong quá trình nào?
A. Quang phân ly nước.
B. Tổng hợp RNA.
C. Tổng hợp protein và acid nucleic.
D. Vận chuyển ion qua màng.
7. Tại sao nước có nhiệt dung riêng cao lại quan trọng đối với sinh vật?
A. Giúp cơ thể sinh vật duy trì nhiệt độ ổn định.
B. Tăng tốc độ các phản ứng hóa học.
C. Giúp nước đóng băng dễ dàng hơn.
D. Giảm khả năng hòa tan các chất.
8. Tính chất nào của nước giúp nó hoạt động như một dung môi hiệu quả cho các phân tử phân cực và ion?
A. Tính kỵ nước (hydrophobic).
B. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydro.
C. Khối lượng phân tử lớn.
D. Mật độ cao.
9. Sự bay hơi của nước có vai trò gì trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể của động vật?
A. Làm tăng nhiệt độ cơ thể.
B. Giúp tản nhiệt, làm mát cơ thể.
C. Tăng cường sự hấp thụ nhiệt.
D. Không có vai trò điều hòa nhiệt.
10. Tính chất nào của nước cho phép nó di chuyển ngược lên theo mạch gỗ của thực vật?
A. Tính dẫn nhiệt cao.
B. Tính kỵ nước.
C. Sức căng bề mặt và lực bám dính.
D. Khả năng ion hóa.
11. Iodine (I) là nguyên tố vi lượng thiết yếu cho con người, đóng vai trò chính trong việc tổng hợp hormone nào?
A. Insulin
B. Cortisol
C. Thyroxine (hormone tuyến giáp)
D. Adrenaline
12. Trong cơ thể sinh vật, nguyên tố Oxy (O) có vai trò chủ yếu nào sau đây?
A. Chỉ là thành phần cấu tạo của nước.
B. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng.
C. Là thành phần chính của các ion khoáng.
D. Cung cấp khung carbon cho các đại phân tử hữu cơ.
13. Trong quá trình quang hợp, nước đóng vai trò gì?
A. Cung cấp CO2.
B. Là nguồn cung cấp electron và proton để khử CO2.
C. Chỉ là dung môi cho các phản ứng.
D. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình.
14. Việc nước đá nổi trên mặt nước có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?
A. Giúp nước bay hơi nhanh hơn.
B. Ngăn cản sự sống dưới lớp băng ở vùng lạnh.
C. Tạo lớp cách nhiệt, bảo vệ sự sống dưới đáy hồ/sông.
D. Tăng cường quá trình hòa tan oxy.
15. Liên kết hydro giữa các phân tử nước giải thích cho hiện tượng nào sau đây?
A. Nước sôi ở 100 độ C.
B. Nước có nhiệt dung riêng cao.
C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Nguyên tố Mangan (Mn) có vai trò quan trọng trong quá trình nào của thực vật, liên quan đến sự quang hợp?
A. Hấp thụ CO2.
B. Quang phân ly nước (tách nước bằng ánh sáng).
C. Vận chuyển electron.
D. Tổng hợp glucose.
17. Vai trò chính của nước trong cơ thể sinh vật là gì?
A. Chỉ là dung môi hòa tan các chất.
B. Là chất xúc tác cho mọi phản ứng hóa học.
C. Là dung môi, môi trường phản ứng và chất vận chuyển.
D. Chỉ tham gia vào quá trình hô hấp.
18. Nguyên tố Magiê (Mg) đóng vai trò thiết yếu trong phân tử nào của thực vật, chịu trách nhiệm hấp thụ năng lượng ánh sáng?
A. Carotenoid
B. Hemoglobin
C. Diệp lục (Chlorophyll)
D. Xenlulozo
19. Nguyên tố Bo (B) có chức năng quan trọng trong quá trình nào của thực vật?
A. Hấp thụ CO2.
B. Vận chuyển đường và sự phát triển của thành tế bào.
C. Tổng hợp protein.
D. Cố định đạm.
20. Khi nước chuyển từ thể lỏng sang thể rắn (đóng băng), khối lượng riêng của nó thay đổi như thế nào so với thể lỏng?
A. Tăng lên.
B. Không thay đổi.
C. Giảm đi.
D. Phụ thuộc vào áp suất.
21. Nguyên tố hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc và chức năng của các phân tử hữu cơ, là nền tảng cho sự sống?
A. Sắt (Fe)
B. Oxy (O)
C. Carbon (C)
D. Nitơ (N)
22. Phốt pho (P) có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa nào của tế bào?
A. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
B. Là thành phần của ATP, DNA và RNA.
C. Hoạt hóa các enzyme tiêu hóa.
D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất của lipid.
23. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho sự tạo thành hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu?
A. Kẽm (Zn)
B. Sắt (Fe)
C. Đồng (Cu)
D. Mangan (Mn)
24. Kali (K) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải, cũng như trong quá trình nào của tế bào?
A. Tổng hợp carbohydrate.
B. Chuyển hóa lipid.
C. Truyền xung thần kinh và co cơ.
D. Quang hợp.
25. Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của tất cả các axit amin và protein, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của enzyme?
A. Phốt pho (P)
B. Lưu huỳnh (S)
C. Nitơ (N)
D. Mangan (Mn)