Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 2 Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn sinh học
1. Khi học về chu trình nước trong tự nhiên, việc vẽ lại sơ đồ chu trình và giải thích từng giai đoạn (bay hơi, ngưng tụ, mưa, chảy về sông hồ) là một hình thức của phương pháp học tập nào?
A. Phương pháp ghi nhớ thụ động.
B. Phương pháp thực hành thí nghiệm.
C. Phương pháp biểu diễn và giải thích quy trình.
D. Phương pháp phân tích số liệu.
2. Khi học về các loài sinh vật, việc sắp xếp chúng vào các cấp độ phân loại từ giới, ngành, lớp, bộ, họ, chi đến loài dựa trên các đặc điểm chung là ứng dụng của phương pháp nào?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp phân tích định lượng.
C. Phương pháp phân loại và hệ thống hóa.
D. Phương pháp quan sát.
3. Một nhà sinh vật học môi trường đang nghiên cứu sự phân bố của một loài thực vật hiếm trong một khu rừng quốc gia. Anh ta đã chia khu rừng thành các ô lưới và đếm số lượng cá thể thực vật trong mỗi ô. Phương pháp thu thập dữ liệu này được gọi là gì?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp lấy mẫu theo ô lưới.
C. Phương pháp phân tích định tính.
D. Phương pháp phỏng vấn.
4. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để tìm hiểu về các hiện tượng sinh học diễn ra trong một khoảng thời gian dài, ví dụ như sự thay đổi của quần thể động vật hoang dã theo mùa?
A. Phương pháp thực nghiệm tức thời.
B. Phương pháp quan sát định kỳ.
C. Phương pháp phân tích gen.
D. Phương pháp thống kê mẫu nhỏ.
5. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là một bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học?
A. Đặt câu hỏi nghiên cứu.
B. Xây dựng giả thuyết.
C. Thiết kế và tiến hành thực nghiệm hoặc quan sát.
D. Tin tưởng vào kết quả mà không cần kiểm chứng.
6. Khi một giả thuyết nghiên cứu được kiểm tra lặp đi lặp lại bởi nhiều nhà khoa học khác nhau và luôn cho kết quả tương tự, điều này giúp củng cố điều gì?
A. Tính ngẫu nhiên của dữ liệu.
B. Tính chủ quan của người nghiên cứu.
C. Tính khách quan và độ tin cậy của giả thuyết.
D. Tính phức tạp của hiện tượng.
7. Trong việc học tập môn Sinh học, khi gặp một khái niệm mới, việc tìm kiếm thông tin từ sách giáo khoa, các bài báo khoa học đáng tin cậy hoặc các nguồn dữ liệu trực tuyến được kiểm chứng là một ví dụ về việc sử dụng phương pháp nào?
A. Phương pháp thực hành thí nghiệm.
B. Phương pháp thu thập thông tin.
C. Phương pháp phân tích số liệu.
D. Phương pháp quan sát trực tiếp.
8. Một nhà nghiên cứu muốn biết liệu việc tưới nước bằng nước mặn có ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cà chua hay không. Anh ta chuẩn bị ba nhóm cây cà chua: nhóm 1 tưới nước ngọt, nhóm 2 tưới nước có nồng độ muối thấp, nhóm 3 tưới nước có nồng độ muối cao. Sau một tháng, anh ta đo chiều cao và khối lượng của cây. Biến số nào là biến số phụ thuộc trong thí nghiệm này?
A. Nồng độ nước muối.
B. Lượng nước tưới.
C. Chiều cao và khối lượng cây cà chua.
D. Loại cây cà chua.
9. Trong quá trình học tập môn Sinh học, việc tóm tắt lại nội dung bài học, lập sơ đồ tư duy hoặc sử dụng các thẻ ghi nhớ (flashcards) là các kỹ thuật thuộc nhóm nào?
A. Kỹ thuật thu thập dữ liệu.
B. Kỹ thuật phân tích dữ liệu.
C. Kỹ thuật ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức.
D. Kỹ thuật thiết kế thí nghiệm.
10. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của việc lập "giả thuyết" trong nghiên cứu khoa học?
A. Là kết quả cuối cùng của nghiên cứu.
B. Là một lời giải thích có thể có cho một hiện tượng, cần được kiểm chứng.
C. Là một câu hỏi nghiên cứu đã được trả lời.
D. Là một phương pháp quan sát.
11. Trong nghiên cứu sinh học, khi một nhà khoa học đưa ra một kết luận dựa trên việc tổng hợp và giải thích nhiều kết quả thí nghiệm khác nhau, đó là biểu hiện của việc sử dụng phương pháp nào?
A. Phương pháp quan sát.
B. Phương pháp suy luận quy nạp.
C. Phương pháp suy luận diễn dịch.
D. Phương pháp mô tả.
12. Một nhà sinh vật học biển đang nghiên cứu hành vi kiếm ăn của cá voi xanh. Ông dành nhiều giờ trên thuyền quan sát trực tiếp cá voi bơi lội, cách chúng săn mồi và ăn uống, đồng thời ghi chép lại các hành vi này. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng ở đây là gì?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp phân tích dữ liệu.
C. Phương pháp quan sát trong môi trường tự nhiên.
D. Phương pháp mô phỏng.
13. Trong các phương pháp nghiên cứu sinh học, phương pháp nào được xem là nền tảng để quan sát và thu thập thông tin ban đầu về các hiện tượng tự nhiên một cách khách quan?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp quan sát.
C. Phương pháp thống kê.
D. Phương pháp phân tích định lượng.
14. Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm để kiểm tra ảnh hưởng của ánh sáng đến sự sinh trưởng của cây đậu. Họ chia cây thành hai nhóm: nhóm được chiếu sáng và nhóm để trong bóng tối, đo chiều cao cây sau 2 tuần. Đây là ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào?
A. Phương pháp quan sát.
B. Phương pháp phân loại.
C. Phương pháp thực nghiệm.
D. Phương pháp mô tả.
15. Một nhà khoa học muốn tìm hiểu xem liệu việc bổ sung vitamin D có ảnh hưởng đến sức khỏe xương của người cao tuổi hay không. Ông chia ngẫu nhiên 100 người cao tuổi thành hai nhóm: một nhóm nhận vitamin D bổ sung và nhóm còn lại nhận giả dược. Sau một năm, ông so sánh mật độ xương của hai nhóm. Đây là ví dụ về loại nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu quan sát.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu thực nghiệm có đối chứng.
D. Nghiên cứu phân loại.
16. Trong một thí nghiệm, việc sử dụng các dụng cụ đo lường chính xác như cân phân tích, pipet, nhiệt kế là nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho thí nghiệm trông phức tạp hơn.
B. Để tăng độ chính xác và tin cậy của dữ liệu thu thập.
C. Để giảm thiểu số lượng mẫu cần thiết.
D. Để thay thế cho việc phân tích dữ liệu.
17. Khi so sánh hai phương pháp học tập khác nhau (ví dụ: học thuộc lòng và học theo sơ đồ tư duy) để xem phương pháp nào hiệu quả hơn trong việc ghi nhớ kiến thức Sinh học, bạn cần thiết lập một "nhóm chứng". Nhóm chứng này có vai trò gì?
A. Nhóm này sẽ nhận cả hai phương pháp học tập.
B. Nhóm này sẽ không học gì cả để so sánh.
C. Nhóm này sẽ sử dụng một phương pháp học tập tiêu chuẩn hoặc không nhận tác động đặc biệt nào.
D. Nhóm này chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các thuật ngữ.
18. Một nhà sinh thái học muốn nghiên cứu về mối quan hệ giữa số lượng cây xanh và số lượng loài chim trong một khu vực. Anh ta đếm số cây và số lượng chim ở nhiều khu vực khác nhau và sau đó phân tích mối tương quan giữa hai yếu tố này. Phương pháp phân tích dữ liệu này được gọi là gì?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp quan sát.
C. Phương pháp phân tích tương quan.
D. Phương pháp phân loại.
19. Một nhà khoa học nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài chim bằng cách so sánh cấu trúc xương của các hóa thạch khác nhau và DNA của các loài chim hiện đại. Đây là sự kết hợp của những phương pháp nghiên cứu nào?
A. Quan sát và thực nghiệm.
B. So sánh và phân tích di truyền.
C. Thực nghiệm và thống kê.
D. Phân loại và mô tả.
20. Một học sinh quan sát một đàn kiến di chuyển và ghi lại lộ trình của chúng, số lượng kiến trong đàn và cách chúng mang thức ăn về tổ. Dữ liệu thu thập được là:
A. Dữ liệu định lượng.
B. Dữ liệu định tính.
C. Dữ liệu quan sát.
D. Dữ liệu thực nghiệm.
21. Nhà sinh vật học thực vật đang nghiên cứu về khả năng quang hợp của cây trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Ông sử dụng một thiết bị đo lượng khí CO2 mà cây hấp thụ. Thiết bị này có chức năng gì trong nghiên cứu?
A. Là biến số độc lập.
B. Là biến số phụ thuộc.
C. Là công cụ đo lường (thiết bị đo).
D. Là biến số chứng.
22. Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát về thói quen ăn uống của học sinh, nhà nghiên cứu đã sử dụng biểu đồ cột để biểu diễn tỷ lệ phần trăm học sinh tiêu thụ các loại thực phẩm khác nhau mỗi ngày. Việc sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu thuộc về phương pháp nào?
A. Phương pháp quan sát.
B. Phương pháp thực nghiệm.
C. Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu.
D. Phương pháp phân loại.
23. Một học sinh đang nghiên cứu về ảnh hưởng của việc nghe nhạc đến khả năng tập trung khi học bài. Học sinh này đã ghi lại số câu trả lời đúng trong bài kiểm tra sau khi học trong hai điều kiện: có nghe nhạc và không nghe nhạc. Để đảm bảo tính khoa học, học sinh này cần làm gì với dữ liệu thu thập được?
A. Chỉ chọn kết quả tốt để báo cáo.
B. Phân tích và so sánh kết quả từ hai điều kiện một cách khách quan.
C. Bỏ qua dữ liệu nếu kết quả không như mong đợi.
D. Hỏi ý kiến bạn bè xem họ nghĩ gì về kết quả.
24. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phân bón đến năng suất lúa, ngoài việc sử dụng các loại phân bón khác nhau, nhà nghiên cứu còn đảm bảo rằng tất cả các yếu tố khác như lượng nước tưới, loại đất và điều kiện ánh sáng là giống nhau cho tất cả các luống lúa. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự đa dạng của thí nghiệm.
B. Loại bỏ ảnh hưởng của các biến số không liên quan (biến số chứng).
C. Tăng số lượng mẫu nghiên cứu.
D. Giảm thời gian thực hiện thí nghiệm.
25. Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng enzyme. Bạn chuẩn bị các ống nghiệm chứa enzyme và cơ chất ở các nhiệt độ khác nhau (ví dụ: 10°C, 25°C, 37°C, 50°C) và đo tốc độ phản ứng. Trong thí nghiệm này, biến số nào là biến số độc lập?
A. Tốc độ phản ứng enzyme.
B. Nồng độ cơ chất.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Loại enzyme.