Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

1. Trong kỹ thuật gây đột biến nhân tạo bằng tác nhân hóa học, để đạt hiệu quả cao, cần lưu ý đến những yếu tố nào sau đây?

A. Nồng độ tác nhân, thời gian xử lý và giai đoạn xử lý.
B. Chỉ nồng độ tác nhân.
C. Chỉ thời gian xử lý.
D. Chỉ giai đoạn xử lý.

2. Công nghệ tế bào gốc đã mở ra nhiều tiềm năng trong y học tái tạo. Tế bào gốc được sử dụng để:

A. Thay thế các tế bào hoặc mô bị tổn thương, bệnh tật.
B. Tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
C. Kích thích sự phát triển của cơ quan.
D. Chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn.

3. Trong công nghệ gene, enzyme giới hạn (restriction enzyme) đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu.
B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
C. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
D. Phân giải protein.

4. Kỹ thuật chuyển phôi ở động vật có ý nghĩa quan trọng trong việc:

A. Tăng nhanh số lượng và nâng cao chất lượng vật nuôi.
B. Tạo ra các giống vật nuôi mới có khả năng kháng bệnh.
C. Chẩn đoán và điều trị bệnh cho vật nuôi.
D. Phân lập các gene mong muốn từ vật nuôi.

5. Trong kỹ thuật tạo ra sinh vật biến đổi gene, việc lựa chọn thể truyền phù hợp là rất quan trọng. Plasmid là thể truyền phổ biến trong:

A. Vi khuẩn và nấm men.
B. Tế bào động vật.
C. Tế bào thực vật.
D. Virus.

6. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gene, người ta thường sử dụng vector vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens. Vai trò của Agrobacterium trong quá trình này là gì?

A. Đưa gene mong muốn vào tế bào thực vật.
B. Cung cấp năng lượng cho tế bào thực vật.
C. Phân giải thành tế bào thực vật.
D. Kích thích sự phân chia của tế bào thực vật.

7. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật đạt được những thành tựu quan trọng, ví dụ như sản xuất vaccine. Thành tựu này dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của công nghệ tế bào?

A. Khả năng phân chia và biệt hóa của tế bào.
B. Khả năng tái tổ hợp gen của tế bào.
C. Khả năng di truyền của tế bào.
D. Khả năng thích nghi của tế bào.

8. Biến đổi gene ở vi sinh vật thường được thực hiện bằng cách đưa một gene mong muốn vào plasmid, sau đó plasmid này được đưa vào vi khuẩn. Enzyme nào thường được sử dụng để nối đoạn gene mong muốn vào plasmid?

A. DNA ligase
B. DNA polymerase
C. Restriction enzyme
D. RNA polymerase

9. Một trong những ứng dụng của công nghệ enzyme là tổng hợp các loại thuốc kháng sinh. Điều này minh chứng cho vai trò của enzyme trong:

A. Thúc đẩy các phản ứng hóa học sinh học.
B. Tạo ra các sản phẩm mới từ nguyên liệu thô.
C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.

10. Trong công nghệ sinh học, enzyme DNA polymerase có vai trò chính là:

A. Tổng hợp các đoạn DNA mới dựa trên khuôn DNA cũ.
B. Cắt phân tử DNA thành các đoạn nhỏ hơn.
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
D. Loại bỏ các đoạn DNA không mong muốn.

11. Nuôi cấy tế bào động vật có thể được sử dụng để sản xuất các kháng thể đơn dòng. Kháng thể đơn dòng có vai trò quan trọng trong việc:

A. Chẩn đoán và điều trị bệnh.
B. Kích thích sự phát triển của tế bào.
C. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên.
D. Phân hủy các chất độc hại.

12. Trong kỹ thuật lai tế bào soma, bước quan trọng nhất để tạo ra tế bào lai là:

A. Loại bỏ thành tế bào của hai loại tế bào.
B. Tiêm gene mong muốn vào tế bào.
C. Nuôi cấy tế bào trong môi trường giàu dinh dưỡng.
D. Sử dụng enzyme để phân giải DNA.

13. Nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể tạo ra cây trồng sạch bệnh. Quy trình này hiệu quả đối với các bệnh do:

A. Virus, vi khuẩn, nấm.
B. Chỉ virus.
C. Chỉ vi khuẩn.
D. Chỉ nấm.

14. Kỹ thuật chuyển gene ở động vật có thể tạo ra các sinh vật cảnh biến đổi gene hoặc sản xuất protein trị liệu. Yếu tố nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này?

A. Tách gene mong muốn ra khỏi tế bào cho.
B. Tạo ra phôi động vật.
C. Tiêm gene vào tế bào trứng.
D. Nuôi cấy tế bào trứng đã được chuyển gene.

15. Trong kỹ thuật ghép gene, để tạo ra sinh vật biến đổi gene (GMO), người ta thường sử dụng plasmid làm thể truyền. Plasmid có đặc điểm nào giúp nó trở thành thể truyền hiệu quả?

A. Có khả năng nhân lên độc lập với hệ gene của tế bào chủ và mang gene mong muốn.
B. Chỉ có khả năng nhân lên khi gắn vào hệ gene của tế bào chủ.
C. Luôn tồn tại dưới dạng mạch thẳng trong tế bào chất.
D. Không có khả năng tự nhân đôi.

16. Kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gene mang gen kháng virus có thể giúp:

A. Giảm thiểu thiệt hại do virus gây ra, tăng năng suất cây trồng.
B. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
C. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng của cây trồng.
D. Rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây trồng.

17. Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình nuôi cấy mô callus là bước trung gian để tạo ra các cây con. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần dinh dưỡng thiết yếu trong môi trường nuôi cấy callus?

A. Vitamin
B. Axit amin
C. Nước
D. Hormone sinh trưởng auxin và cytokinin

18. Việc sản xuất Insulin tái tổ hợp ở người đã mang lại lợi ích to lớn cho bệnh nhân tiểu đường. Quá trình này dựa trên công nghệ nào?

A. Công nghệ gene.
B. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào.
C. Công nghệ enzyme.
D. Công nghệ lên men vi sinh vật.

19. Công nghệ tế bào gốc phôi người có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học, tuy nhiên, việc sử dụng chúng vẫn còn nhiều tranh cãi về mặt đạo đức. Lý do chính của tranh cãi này là:

A. Việc lấy tế bào gốc từ phôi có thể bị coi là hủy hoại sự sống.
B. Tế bào gốc phôi không có khả năng biệt hóa.
C. Tế bào gốc phôi dễ bị nhiễm bệnh.
D. Tế bào gốc phôi khó nuôi cấy.

20. Kỹ thuật lai tạo giống cây trồng mới thường mất nhiều thời gian và công sức. Công nghệ tế bào có thể rút ngắn quá trình này bằng cách:

A. Thực hiện dung hợp tế bào trần.
B. Nuôi cấy hạt phấn.
C. Gây đột biến nhân tạo.
D. Sử dụng kháng sinh.

21. Trong nuôi cấy mô thực vật, hormone auxin và cytokinin có vai trò kích thích sự phân chia và biệt hóa tế bào. Tỉ lệ giữa hai loại hormone này ảnh hưởng đến:

A. Sự hình thành chồi hoặc rễ.
B. Sự hấp thụ nước của tế bào.
C. Khả năng quang hợp của tế bào.
D. Sự tổng hợp protein của tế bào.

22. Nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn. Ứng dụng quan trọng nhất của kỹ thuật này là gì?

A. Nhân giống các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
B. Tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh.
C. Nghiên cứu cơ chế sinh trưởng của tế bào thực vật.
D. Sản xuất các chất có hoạt tính sinh học từ tế bào thực vật.

23. Kỹ thuật tạo ra các dòng tế bào soma lưỡng bội có kiểu gene giống nhau từ một tế bào ban đầu được gọi là:

A. Nuôi cấy tế bào.
B. Ghép gene.
C. Lai hữu tính.
D. Gây đột biến.

24. Nuôi cấy tế bào thực vật có thể sử dụng để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học. Tuy nhiên, để thu được hàm lượng cao các chất này, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

A. Biến đổi gene để tăng cường hoạt tính của enzyme tổng hợp chất đó.
B. Tăng nhiệt độ môi trường nuôi cấy.
C. Giảm nồng độ hormone trong môi trường.
D. Ngừng hoàn toàn quá trình phân chia tế bào.

25. Nuôi cấy phôi là một kỹ thuật của công nghệ tế bào. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của nuôi cấy phôi?

A. Tạo cây trồng sạch bệnh.
B. Nhân giống nhanh các giống cây trồng.
C. Sản xuất các chất có hoạt tính sinh học.
D. Bảo tồn nguồn gen thực vật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

1. Trong kỹ thuật gây đột biến nhân tạo bằng tác nhân hóa học, để đạt hiệu quả cao, cần lưu ý đến những yếu tố nào sau đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

2. Công nghệ tế bào gốc đã mở ra nhiều tiềm năng trong y học tái tạo. Tế bào gốc được sử dụng để:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

3. Trong công nghệ gene, enzyme giới hạn (restriction enzyme) đóng vai trò quan trọng trong việc:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

4. Kỹ thuật chuyển phôi ở động vật có ý nghĩa quan trọng trong việc:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

5. Trong kỹ thuật tạo ra sinh vật biến đổi gene, việc lựa chọn thể truyền phù hợp là rất quan trọng. Plasmid là thể truyền phổ biến trong:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

6. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gene, người ta thường sử dụng vector vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens. Vai trò của Agrobacterium trong quá trình này là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật đạt được những thành tựu quan trọng, ví dụ như sản xuất vaccine. Thành tựu này dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của công nghệ tế bào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

8. Biến đổi gene ở vi sinh vật thường được thực hiện bằng cách đưa một gene mong muốn vào plasmid, sau đó plasmid này được đưa vào vi khuẩn. Enzyme nào thường được sử dụng để nối đoạn gene mong muốn vào plasmid?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

9. Một trong những ứng dụng của công nghệ enzyme là tổng hợp các loại thuốc kháng sinh. Điều này minh chứng cho vai trò của enzyme trong:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

10. Trong công nghệ sinh học, enzyme DNA polymerase có vai trò chính là:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

11. Nuôi cấy tế bào động vật có thể được sử dụng để sản xuất các kháng thể đơn dòng. Kháng thể đơn dòng có vai trò quan trọng trong việc:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

12. Trong kỹ thuật lai tế bào soma, bước quan trọng nhất để tạo ra tế bào lai là:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

13. Nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể tạo ra cây trồng sạch bệnh. Quy trình này hiệu quả đối với các bệnh do:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

14. Kỹ thuật chuyển gene ở động vật có thể tạo ra các sinh vật cảnh biến đổi gene hoặc sản xuất protein trị liệu. Yếu tố nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

15. Trong kỹ thuật ghép gene, để tạo ra sinh vật biến đổi gene (GMO), người ta thường sử dụng plasmid làm thể truyền. Plasmid có đặc điểm nào giúp nó trở thành thể truyền hiệu quả?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

16. Kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gene mang gen kháng virus có thể giúp:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

17. Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình nuôi cấy mô callus là bước trung gian để tạo ra các cây con. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần dinh dưỡng thiết yếu trong môi trường nuôi cấy callus?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sản xuất Insulin tái tổ hợp ở người đã mang lại lợi ích to lớn cho bệnh nhân tiểu đường. Quá trình này dựa trên công nghệ nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

19. Công nghệ tế bào gốc phôi người có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học, tuy nhiên, việc sử dụng chúng vẫn còn nhiều tranh cãi về mặt đạo đức. Lý do chính của tranh cãi này là:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

20. Kỹ thuật lai tạo giống cây trồng mới thường mất nhiều thời gian và công sức. Công nghệ tế bào có thể rút ngắn quá trình này bằng cách:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

21. Trong nuôi cấy mô thực vật, hormone auxin và cytokinin có vai trò kích thích sự phân chia và biệt hóa tế bào. Tỉ lệ giữa hai loại hormone này ảnh hưởng đến:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

22. Nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn. Ứng dụng quan trọng nhất của kỹ thuật này là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

23. Kỹ thuật tạo ra các dòng tế bào soma lưỡng bội có kiểu gene giống nhau từ một tế bào ban đầu được gọi là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

24. Nuôi cấy tế bào thực vật có thể sử dụng để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học. Tuy nhiên, để thu được hàm lượng cao các chất này, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 16 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

25. Nuôi cấy phôi là một kỹ thuật của công nghệ tế bào. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của nuôi cấy phôi?