Trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều Bài 11 Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào
1. Quá trình tổng hợp các đại phân tử sinh học trong tế bào thường sử dụng loại phản ứng nào sau đây?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng oxy hóa - khử
C. Phản ứng cộng
D. Phản ứng khử nước
2. Trong quá trình phân giải các chất hữu cơ để thu nhận năng lượng, tế bào có thể thực hiện các con đường chuyển hóa khác nhau. Con đường nào sau đây là bước đầu tiên và diễn ra ở tế bào chất?
A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi chuyền electron hô hấp
C. Đường phân (Glycolysis)
D. Quang hợp
3. Quá trình phân giải carbohydrate trong tế bào thực vật chủ yếu diễn ra ở đâu để thu nhận năng lượng?
A. Lục lạp
B. Không bào
C. Ty thể
D. Vách tế bào
4. Quá trình tổng hợp polysaccharide như tinh bột hoặc glycogen từ glucose là một ví dụ về:
A. Phản ứng dị hóa
B. Phản ứng đồng hóa
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng phân giải
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ATP trong hoạt động sống của tế bào?
A. ATP là nguồn năng lượng dự trữ lâu dài cho tế bào.
B. ATP chỉ được sử dụng trong quá trình hô hấp.
C. ATP là đồng tiền năng lượng của tế bào, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động.
D. ATP chỉ tham gia vào quá trình tổng hợp các chất.
6. Quá trình phân giải lipid (chất béo) thành glycerol và axit béo là một bước quan trọng trong quá trình:
A. Tổng hợp carbohydrate
B. Tổng hợp protein
C. Hô hấp tế bào
D. Quang hợp
7. Trong quá trình tổng hợp protein, các axit amin được liên kết với nhau bằng loại liên kết gì?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết peptide
8. Quá trình tổng hợp protein từ các axit amin cần năng lượng. Nguồn năng lượng chính được sử dụng cho quá trình này là:
A. Glucose
B. ATP
C. Lipid
D. Oxy
9. Enzyme đóng vai trò quan trọng trong cả quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào. Đặc điểm nào sau đây là đúng về vai trò của enzyme?
A. Enzyme chỉ tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ.
B. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Enzyme là chất xúc tác sinh học, tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
D. Mỗi enzyme chỉ có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
10. Khi tế bào thiếu oxy, quá trình phân giải glucose sẽ chuyển sang hình thức nào để tiếp tục tạo ATP?
A. Hô hấp hiếu khí
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Chu trình Calvin
11. Phân giải một phân tử polysaccharide thành các monosaccharide (ví dụ: tinh bột thành glucose) là một ví dụ điển hình của:
A. Phản ứng đồng hóa
B. Phản ứng dị hóa
C. Phản ứng tổng hợp
D. Phản ứng khử nước
12. Phát biểu nào sau đây là sai về chu trình Krebs?
A. Diễn ra trong chất nền ty thể.
B. Bắt đầu bằng việc acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate.
C. Tạo ra một lượng nhỏ ATP (hoặc GTP), NADH và FADH2.
D. Là con đường duy nhất để tế bào thu nhận năng lượng từ glucose.
13. Sự phân giải glucose thành pyruvate trong quá trình đường phân tạo ra một lượng nhỏ ATP và NADH. NADH sau đó sẽ đi đâu để tiếp tục tạo ra nhiều ATP hơn?
A. Tế bào chất
B. Nhân tế bào
C. Lưới nội chất
D. Ty thể (trong trường hợp có oxy)
14. Nucleic acid (DNA và RNA) được tổng hợp bằng cách liên kết các đơn phân là:
A. Axit amin
B. Đơn vị đường (monosaccharide)
C. Nucleotide
D. Axit béo
15. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều phân tử NADH và FADH2 nhất?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men lactic
16. Phân giải protein thành các axit amin là một ví dụ về quá trình:
A. Đồng hóa
B. Dị hóa
C. Tổng hợp
D. Khử nước
17. Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy đóng vai trò gì?
A. Là chất nhận electron cuối cùng trên chuỗi chuyền electron.
B. Tham gia vào quá trình đường phân.
C. Là chất phản ứng trong chu trình Krebs.
D. Là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
18. Vai trò của nước trong các phản ứng tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào là gì?
A. Nước là chất xúc tác cho mọi phản ứng.
B. Nước là nguồn cung cấp năng lượng chính cho phản ứng tổng hợp.
C. Nước tham gia vào phản ứng thủy phân để phân giải các đại phân tử và là sản phẩm của phản ứng khử nước khi tổng hợp.
D. Nước chỉ tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
19. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa quá trình tổng hợp và phân giải?
A. Tổng hợp luôn cần năng lượng, phân giải luôn giải phóng năng lượng.
B. Tổng hợp là quá trình dị hóa, phân giải là quá trình đồng hóa.
C. Tổng hợp tạo phân tử phức tạp từ đơn giản, phân giải tạo phân tử đơn giản từ phức tạp.
D. Cả hai quá trình đều không cần enzyme.
20. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?
A. Enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất.
B. Nhiệt độ và pH quá cao hoặc quá thấp có thể làm enzyme bị biến tính.
C. Enzyme được tạo ra từ lipid.
D. Enzyme có thể hoạt động ở nhiều điều kiện khác nhau của tế bào.
21. Phân giải triglyceride thành glycerol và axit béo đòi hỏi sự tham gia của enzyme nào?
A. Lipase
B. Amylase
C. Protease
D. Nuclease
22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của enzyme trong quá trình tổng hợp và phân giải các chất?
A. Enzyme chỉ đẩy nhanh các phản ứng phân giải.
B. Enzyme chỉ xúc tác cho các phản ứng tổng hợp.
C. Enzyme có thể thúc đẩy cả quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa).
D. Enzyme là nguyên liệu chính để xây dựng tế bào.
23. Quá trình tổng hợp lipid trong tế bào diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Bộ máy Golgi
B. Lưới nội chất trơn
C. Không bào
D. Lysosome
24. Quá trình tổng hợp glycogen từ glucose ở gan và cơ bắp là một ví dụ về:
A. Phân giải carbohydrate
B. Tổng hợp carbohydrate
C. Thủy phân carbohydrate
D. Oxy hóa carbohydrate
25. Sự phân giải các đại phân tử hữu cơ cung cấp cho tế bào những gì?
A. Chỉ cung cấp nguyên liệu để xây dựng tế bào.
B. Chỉ cung cấp năng lượng.
C. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp và năng lượng cho hoạt động sống.
D. Chỉ cung cấp nước.