1. Enzym apoenzym là gì?
A. Phần protein không có nhóm ngoại.
B. Phần không phải protein tham gia xúc tác.
C. Enzym hoàn chỉnh có cả protein và nhóm ngoại.
D. Enzym đã bị biến tính hoàn toàn.
2. Enzym có thể được phân loại dựa trên loại phản ứng mà chúng xúc tác. Enzym xúc tác phản ứng oxi hóa-khử được gọi là:
A. Oxiđoreductase.
B. Hydrolase.
C. Lyase.
D. Isomerase.
3. Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, vai trò của NADH và FADH2 là gì?
A. Chất mang electron trong chuỗi chuyền electron để tạo ATP.
B. Nguồn cung cấp cacbon cho quá trình tổng hợp.
C. Chất ức chế enzym hô hấp.
D. Nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào.
4. Năng lượng hoạt hóa là gì?
A. Năng lượng tối thiểu cần để một phản ứng hóa học xảy ra.
B. Năng lượng được giải phóng sau khi phản ứng kết thúc.
C. Năng lượng cần thiết để tổng hợp ATP.
D. Năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học của cơ chất.
5. ATP là viết tắt của hợp chất nào?
A. Adenosine triphosphate.
B. Adenosine diphosphate.
C. Adenine thymine phosphate.
D. Amino acid triphosphate.
6. Enzym pepsin có hoạt tính tối ưu trong môi trường có độ pH:
A. Axit (khoảng pH 1.5 - 2.5).
B. Trung tính (khoảng pH 7.0).
C. Kiềm yếu (khoảng pH 8.0).
D. Kiềm mạnh (khoảng pH 10.0).
7. Một enzym hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 37°C. Nếu nhiệt độ tăng lên 60°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzym đó?
A. Hoạt tính giảm mạnh do enzym bị biến tính.
B. Hoạt tính tăng lên do năng lượng động học tăng.
C. Hoạt tính không thay đổi vì enzym có khả năng chịu nhiệt.
D. Phản ứng sẽ dừng lại hoàn toàn.
8. Trong phản ứng xúc tác bởi enzym, khi nồng độ cơ chất tăng lên đến một mức nhất định, tốc độ phản ứng sẽ:
A. Tăng chậm lại và đạt đến mức bão hòa.
B. Tăng lên vô hạn.
C. Giảm xuống.
D. Không thay đổi.
9. Enzym có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?
A. Tăng cường tốc độ phản ứng hóa học bằng cách hạ thấp năng lượng hoạt hóa.
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng cần năng lượng.
C. Tham gia vào quá trình tổng hợp các phân tử hữu cơ phức tạp.
D. Chỉ xúc tác cho các phản ứng phân giải, không tham gia tổng hợp.
10. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Bào tương và ti thể.
B. Chỉ ở nhân tế bào.
C. Chỉ ở lục lạp.
D. Chỉ ở lưới nội chất.
11. Tại sao việc thay đổi độ pH có thể làm mất hoạt tính của enzym?
A. Độ pH thay đổi có thể làm biến đổi cấu trúc không gian của enzym, đặc biệt là trung tâm hoạt động.
B. Độ pH thay đổi làm tăng nồng độ nước trong môi trường phản ứng.
C. Độ pH thay đổi làm tăng tốc độ phân hủy cơ chất.
D. Độ pH thay đổi chỉ ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của cơ chất.
12. Tại sao enzym lại có tính đặc hiệu cao?
A. Do cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động phù hợp với cấu trúc của cơ chất.
B. Do enzym luôn tồn tại ở dạng hoạt động tối đa.
C. Do enzym có thể thay đổi cấu trúc để phù hợp với mọi loại cơ chất.
D. Do enzym chỉ hoạt động ở một loại tế bào duy nhất.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzym?
A. Nồng độ cơ chất.
B. Nồng độ sản phẩm.
C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
D. Độ pH của môi trường.
14. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về cơ chế "khóa và chìa" trong hoạt động của enzym?
A. Trung tâm hoạt động của enzym có cấu trúc cố định, chỉ khớp với một loại cơ chất nhất định.
B. Enzym có thể thay đổi hình dạng để thích ứng với nhiều loại cơ chất khác nhau.
C. Cơ chất liên kết với enzym thông qua lực hút tĩnh điện mạnh.
D. Phản ứng chỉ xảy ra khi có sự tham gia của nước.
15. Cơ chế hoạt động chung của enzym là gì?
A. Liên kết với cơ chất tại trung tâm hoạt động để tạo thành phức hợp enzym-cơ chất.
B. Thay đổi cấu trúc không gian của các chất tham gia phản ứng mà không liên kết trực tiếp.
C. Tạo ra các liên kết hóa học mới giữa các phân tử cơ chất.
D. Hấp thụ nhiệt từ môi trường để cung cấp năng lượng cho phản ứng.
16. Nhóm ngoại (cofactor) của enzym có thể là gì?
A. Ion kim loại hoặc phân tử hữu cơ (coenzyme).
B. Chỉ các phân tử nước.
C. Chỉ các phân tử đường.
D. Chỉ các phân tử protein khác.
17. Trong một số trường hợp, hoạt tính của enzym có thể bị ức chế khi có sự hiện diện của một phân tử khác liên kết với enzym tại một vị trí khác với trung tâm hoạt động. Đây là loại ức chế:
A. Ức chế allosteric.
B. Ức chế cạnh tranh.
C. Ức chế không cạnh tranh.
D. Ức chế phi cạnh tranh.
18. Vai trò chính của ATP trong tế bào là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
B. Lưu trữ thông tin di truyền.
C. Cấu tạo nên màng tế bào.
D. Vận chuyển oxy trong máu.
19. Enzym có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi là:
A. ATP synthase.
B. DNA polymerase.
C. RNA polymerase.
D. Protease.
20. Phân biệt giữa enzyme tiêu hóa và enzyme nội bào?
A. Enzyme tiêu hóa phân giải thức ăn bên ngoài tế bào, còn enzyme nội bào thực hiện chức năng bên trong tế bào.
B. Enzyme tiêu hóa chỉ hoạt động trong môi trường axit, còn enzyme nội bào hoạt động trong môi trường trung tính.
C. Enzyme tiêu hóa có cấu trúc đơn giản hơn enzyme nội bào.
D. Enzyme tiêu hóa được tổng hợp liên tục, còn enzyme nội bào chỉ tổng hợp khi cần.
21. Enzym có thể bị biến tính bởi tác nhân nào sau đây?
A. Nhiệt độ cao, axit mạnh, bazơ mạnh.
B. Ánh sáng xanh lam.
C. Áp suất thấp.
D. Nồng độ oxy thấp.
22. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào thường bắt đầu từ đâu?
A. Thức ăn (glucose, axit béo, axit amin).
B. Nước và khí carbon dioxide.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Các phân tử DNA.
23. Enzym có thể bị ức chế bởi sản phẩm của chính nó. Đây là cơ chế điều hòa nào?
A. Ức chế ngược.
B. Hoạt hóa đồng bentuk.
C. Ức chế cạnh tranh.
D. Hoạt hóa allosteric.
24. Quá trình quang hợp ở thực vật sử dụng năng lượng ánh sáng để chuyển hóa CO2 và nước thành:
A. Glucose và oxy.
B. ATP và nhiệt.
C. Protein và lipid.
D. Muối khoáng và nước.
25. Enzym nào có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa tinh bột?
A. Amilase.
B. Pepsin.
C. Lipase.
D. Nucleae.