Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 8: Vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trong chiến đấu
1. Khi vận động chiến đấu trong điều kiện trời tối hoặc tầm nhìn hạn chế, phương pháp nào sau đây là hiệu quả để tránh chướng ngại vật?
A. Dựa vào tiếng động để xác định phương hướng.
B. Sử dụng các giác quan khác như xúc giác, thính giác và kinh nghiệm để cảm nhận địa hình.
C. Di chuyển theo đội hình dày đặc để hỗ trợ lẫn nhau.
D. Chỉ di chuyển khi có ánh sáng từ thiết bị hỗ trợ.
2. Khi thực hiện động tác "lăn" để di chuyển, người lính cần chú ý điều gì để tránh chấn thương?
A. Luôn giữ đầu thẳng đứng.
B. Dùng vai và hông làm điểm xoay, tránh dùng đầu.
C. Chỉ lăn trên bề mặt mềm.
D. Giữ vũ khí ở tư thế ngang vai.
3. Khi cần di chuyển bí mật qua một khu vực có tầm nhìn tốt của đối phương, động tác nào sau đây là kém hiệu quả nhất?
A. Bò thấp.
B. Chạy nâng cao đùi.
C. Bò cao.
D. Lăn.
4. Khi thực hiện động tác "chạy zmi", yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả là gì?
A. Giữ cho cánh tay đánh mạnh theo nhịp bước chân.
B. Luôn giữ đầu ngẩng cao để quan sát.
C. Di chuyển theo đường zic-zac với biên độ lớn.
D. Sử dụng lực đẩy từ gót chân để tăng tốc.
5. Động tác "chạy pà" (chạy bước nhỏ, nhanh, hơi khuỵu gối) thường được sử dụng để?
A. Tăng tốc độ tối đa trên địa hình bằng phẳng.
B. Di chuyển nhanh, giữ thăng bằng tốt trên địa hình không bằng phẳng hoặc khi mang vác nặng.
C. Tiếp cận mục tiêu một cách bí mật.
D. Tạo đà để nhảy cao.
6. Động tác "lăn" khi vận động chiến đấu thường được áp dụng trong trường hợp nào sau đây?
A. Vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
B. Di chuyển nhanh chóng qua khu vực có hỏa lực bắn thẳng mạnh.
C. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần mà không gây tiếng động.
D. Vượt qua các vật cản cao như tường rào.
7. Trong tư thế "chạy khom người", ưu điểm lớn nhất của việc hạ thấp trọng tâm là gì?
A. Tăng khả năng quan sát xung quanh.
B. Giảm diện tích tiếp xúc với địch, hạn chế bị bắn trúng.
C. Tăng sức bền khi di chuyển đường dài.
D. Giúp cơ thể nhanh chóng thích nghi với mọi loại địa hình.
8. Động tác "vận động zig-zag" (chạy zmi) có mục đích chính là gì trong chiến đấu?
A. Tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
B. Tăng khả năng quan sát mục tiêu từ nhiều hướng.
C. Làm cho đối phương khó phán đoán hướng di chuyển và bắn trúng.
D. Di chuyển nhanh hơn trên địa hình có nhiều chướng ngại vật.
9. Động tác "chạy ẩn mình" (thường kết hợp với việc lợi dụng địa hình che khuất) có ý nghĩa gì?
A. Tăng tốc độ di chuyển tối đa.
B. Giảm thiểu thời gian phơi mình trước hỏa lực địch.
C. Giúp quan sát mục tiêu từ xa.
D. Tiết kiệm sức lực.
10. Khi vận động chiến đấu, tư thế "chạy nâng cao đùi" nhằm mục đích gì là chủ yếu?
A. Giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển trên địa hình phức tạp.
B. Tăng tốc độ di chuyển và vượt qua chướng ngại vật hiệu quả hơn.
C. Giảm tiếng động khi tiếp đất, tránh bị phát hiện.
D. Tạo tư thế sẵn sàng chiến đấu ngay lập tức sau khi di chuyển.
11. Động tác "bước chân" trong khi vận động chiến đấu cần chú ý điều gì để không gây tiếng động?
A. Dẫm mạnh gót chân xuống đất trước.
B. Nhấc chân cao và đặt nhẹ mũi chân xuống trước, sau đó chuyển trọng tâm từ từ.
C. Bước chân rộng hết mức có thể.
D. Chạy bằng cả bàn chân.
12. Việc "giữ vũ khí sẵn sàng" trong quá trình vận động chiến đấu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giúp cơ thể cân bằng tốt hơn.
B. Tạo cảm giác tự tin cho người lính.
C. Cho phép phản ứng nhanh chóng khi có tình huống chiến đấu.
D. Giảm thiểu khả năng làm rơi vũ khí.
13. Trong tư thế "quỳ", việc giữ vũ khí đặt trên một hoặc hai đầu gối có tác dụng gì?
A. Giúp nhắm bắn chính xác hơn và giảm mỏi.
B. Tăng tốc độ phản ứng khi cần di chuyển.
C. Giảm khả năng bị phát hiện từ xa.
D. Tạo điểm tựa vững chắc hơn khi di chuyển.
14. Khi di chuyển qua khu vực có khả năng bị địch phát hiện từ trên cao, tư thế nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ?
A. Chạy nâng cao đùi.
B. Bò cao.
C. Lăn.
D. Bò thấp hoặc nằm sấp.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc tập luyện các tư thế, động tác vận động cơ bản trong chiến đấu?
A. Nâng cao khả năng sống sót trên chiến trường.
B. Tăng cường sức khỏe thể chất chung.
C. Giúp người lính di chuyển nhanh, gọn, bí mật và hiệu quả.
D. Tạo ra phong cách di chuyển đẹp mắt, thu hút.
16. Động tác "tiến vấp" (di chuyển từng bước nhỏ, hơi nhún gối) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi cần tấn công nhanh vào mục tiêu.
B. Khi di chuyển trên địa hình trơn trượt, có nhiều vật cản nhỏ.
C. Khi cần duy trì khoảng cách an toàn với đồng đội.
D. Khi muốn gây sự chú ý của đối phương.
17. Khi cần vượt qua một hàng rào thấp hoặc vật cản tương tự, động tác nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Bước qua bằng một chân.
B. Nhảy qua bằng cả hai chân.
C. Bò thấp qua dưới.
D. Lăn qua.
18. Tư thế "ngồi xổm" khi vận động chiến đấu có ưu điểm gì so với tư thế đứng thẳng?
A. Giúp quan sát được tầm xa tốt hơn.
B. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển trên lá cây.
C. Cung cấp sự ổn định và khả năng phản ứng nhanh.
D. Tiết kiệm năng lượng hơn khi di chuyển liên tục.
19. Động tác "nhảy cóc" khi vận động chiến đấu giúp ích gì cho người lính?
A. Tăng khả năng quan sát từ xa.
B. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển.
C. Giúp nhanh chóng chuyển sang tư thế nằm hoặc quỳ.
D. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình bằng phẳng.
20. Động tác "chạy nghiêng người" (hoặc "chạy lệch" một bên) thường được sử dụng trong tình huống nào?
A. Khi cần nhảy qua vật cản cao.
B. Khi di chuyển dưới làn đạn bay ngang hoặc để tận dụng địa hình che khuất.
C. Khi cần giữ thăng bằng trên địa hình dốc.
D. Khi muốn gây bất ngờ cho đối phương bằng tốc độ.
21. Khi di chuyển bằng động tác "bò thấp", mục đích chính của việc giữ cho thân người song song với mặt đất là gì?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp cho đôi chân.
B. Tạo điều kiện thuận lợi để sử dụng vũ khí khi cần.
C. Giảm thiểu tối đa khả năng bị phát hiện bởi đối phương.
D. Giúp cơ thể có điểm tựa vững chắc hơn khi di chuyển.
22. Khi di chuyển trong môi trường đô thị có nhiều vật cản và góc khuất, tư thế nào thường được ưu tiên để đảm bảo an toàn và khả năng phản ứng?
A. Chạy thẳng với tốc độ cao.
B. Đi nước kiệu chậm rãi.
C. Khéo léo kết hợp các tư thế khom người, bò thấp và tận dụng vật che khuất.
D. Đứng thẳng để dễ quan sát.
23. Yếu tố "quan sát" đóng vai trò quan trọng như thế nào trong mọi tư thế, động tác vận động chiến đấu?
A. Chỉ quan trọng khi ở tư thế đứng.
B. Giúp phát hiện chướng ngại vật và địch để đưa ra phương án di chuyển phù hợp.
C. Chủ yếu dùng để định vị bản thân trên bản đồ.
D. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
24. Khi di chuyển bằng động tác "bò cao", điểm khác biệt cơ bản so với "bò thấp" là gì?
A. Bò cao sử dụng nhiều lực hơn từ cánh tay.
B. Bò cao cho phép di chuyển nhanh hơn nhưng dễ bị phát hiện hơn.
C. Bò cao yêu cầu chân bước theo kiểu "bốn điểm", bò thấp theo kiểu "hai điểm".
D. Bò cao thường được dùng để vượt địa hình dốc, bò thấp dùng cho địa hình bằng phẳng.
25. Trong tình huống cần di chuyển nhanh qua một khu vực có khả năng bị phục kích, tư thế vận động nào là phù hợp nhất?
A. Chạy thẳng với tốc độ tối đa.
B. Chạy khom người kết hợp zmi.
C. Di chuyển bằng động tác bò cao.
D. Đi nước kiệu nhẹ nhàng để giữ sức.