Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 3: Công tác tuyển sinh, đào tạo trong các trường Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam
1. Việc đánh giá kết quả học tập của học viên tại các trường Quân đội và Công an được thực hiện thông qua những hình thức nào?
A. Qua các bài thi, kiểm tra thường xuyên, thi học kỳ, thi tốt nghiệp và đánh giá kết quả rèn luyện.
B. Chỉ qua một kỳ thi cuối khóa duy nhất.
C. Thông qua các hoạt động văn hóa, văn nghệ của trường.
D. Dựa vào nhận xét của chỉ huy trực tiếp.
2. Trong công tác tuyển sinh vào các trường Quân đội nhân dân Việt Nam, tiêu chuẩn về phẩm chất chính trị, đạo đức được quy định như thế nào?
A. Ứng viên phải có lập trường tư tưởng vững vàng, chấp hành tốt chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước, có lối sống lành mạnh, trung thực, đoàn kết.
B. Ứng viên chỉ cần có sức khỏe tốt và học lực giỏi.
C. Ứng viên phải có kinh nghiệm công tác tại các tổ chức chính trị xã hội.
D. Ứng viên phải có bằng khen của các cấp trong quá trình học tập.
3. Theo quy định, đối tượng nào thường được ưu tiên trong tuyển sinh vào các trường Công an nhân dân Việt Nam?
A. Con liệt sĩ, con thương binh, con bệnh binh, con công an nhân dân có hoàn cảnh khó khăn.
B. Những người đã có kinh nghiệm công tác trong ngành công an.
C. Những người có thành tích cao trong các cuộc thi quốc tế.
D. Những người có hộ khẩu tại các tỉnh biên giới.
4. Việc cập nhật chương trình, giáo trình đào tạo tại các trường Quân đội và Công an thường dựa trên cơ sở nào?
A. Yêu cầu nhiệm vụ quốc phòng, an ninh, sự phát triển của khoa học công nghệ và thực tiễn công tác.
B. Chương trình đào tạo của các nước tiên tiến trên thế giới.
C. Nhu cầu của thị trường lao động dân sự.
D. Ý kiến đóng góp của các cựu học viên.
5. Đâu là một trong những phẩm chất cần có của người học viên khi tham gia đào tạo tại các trường Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Tinh thần đoàn kết, kỷ luật tự giác, ý thức trách nhiệm cao.
B. Khả năng cạnh tranh gay gắt với đồng đội.
C. Sự thờ ơ với các quy định của nhà trường.
D. Lối sống cá nhân, ít quan tâm đến tập thể.
6. Quy trình tuyển sinh vào các trường Quân đội nhân dân Việt Nam thường bao gồm những bước chính nào?
A. Sơ tuyển, khám sức khỏe, thi tuyển (thường là thi viết), xét tuyển và kiểm tra thể lực.
B. Chỉ xét tuyển dựa trên kết quả học bạ THPT.
C. Thi tuyển quốc gia chung cho tất cả các trường đại học.
D. Phỏng vấn trực tiếp và bài kiểm tra năng khiếu.
7. Việc kiểm tra sức khỏe trong quy trình tuyển sinh vào các trường Quân đội và Công an có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo ứng viên có đủ điều kiện sức khỏe để theo học và công tác lâu dài trong môi trường quân đội, công an.
B. Phân loại ứng viên dựa trên chiều cao và cân nặng.
C. Xác định khả năng học tập các môn khoa học tự nhiên.
D. Đánh giá mức độ am hiểu về lịch sử quân đội.
8. Mục tiêu chung của công tác tuyển sinh vào các trường Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?
A. Tuyển chọn những thanh niên có đủ phẩm chất, năng lực, sức khỏe để đào tạo thành sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, nhân viên quốc phòng chất lượng cao.
B. Tăng chỉ tiêu tuyển sinh để đáp ứng nhu cầu nhân lực.
C. Lựa chọn những người có hoàn cảnh khó khăn để tạo cơ hội.
D. Tuyển chọn những người đã có kinh nghiệm làm việc trong các ngành khác.
9. Theo quan điểm phân tích, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng đào tạo sĩ quan trẻ tại các trường Quân đội hiện nay?
A. Đổi mới phương pháp giảng dạy, gắn lý luận với thực tiễn, phát huy tính chủ động, sáng tạo của người học.
B. Tăng cường số lượng môn học lý thuyết.
C. Tuyển chọn giáo viên chỉ dựa trên bằng cấp.
D. Giảm thời gian thực hành kỹ năng quân sự.
10. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tại các trường Công an nhân dân Việt Nam?
A. Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm thực tiễn và phương pháp giảng dạy hiện đại.
B. Chỉ tiêu tuyển sinh hàng năm được quy định bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Cơ sở vật chất chỉ cần đảm bảo đủ chỗ ở cho học viên.
D. Việc tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ cho học viên.
11. Việc tổ chức các hoạt động nghiên cứu khoa học trong các trường Quân đội và Công an có ý nghĩa gì đối với công tác đào tạo?
A. Nâng cao khả năng tư duy sáng tạo, ứng dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn của ngành.
B. Chỉ đơn thuần là hoạt động ngoại khóa.
C. Tạo cơ hội để học viên có thêm điểm cộng trong đánh giá.
D. Giúp học viên làm quen với môi trường làm việc văn phòng.
12. Trong công tác tuyển sinh, yếu tố "lý lịch rõ ràng" được xem xét như thế nào đối với ứng viên vào các trường Công an nhân dân?
A. Ứng viên và gia đình phải có lý lịch chính trị, đạo đức, lối sống trong sạch, không vi phạm pháp luật, không có tiền án, tiền sự.
B. Lý lịch chỉ cần có giấy khai sinh.
C. Lý lịch không có ảnh hưởng đến việc xét tuyển.
D. Chỉ xem xét lý lịch của bản thân ứng viên.
13. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy tại các trường Quân đội và Công an mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường tính trực quan, sinh động của bài giảng, tạo điều kiện tra cứu tài liệu dễ dàng và nâng cao hiệu quả học tập.
B. Chỉ để giảm chi phí in ấn giáo trình.
C. Tạo điều kiện cho học viên sử dụng mạng xã hội trong giờ học.
D. Giúp học viên có thêm thời gian nghỉ ngơi.
14. Đâu là một trong những yêu cầu về "rèn luyện" đối với học viên các trường Công an nhân dân?
A. Rèn luyện thể lực, ý chí, kỷ luật, tác phong người chiến sĩ CAND.
B. Rèn luyện khả năng làm thơ, viết nhạc.
C. Rèn luyện kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
D. Rèn luyện khả năng giao tiếp với người nước ngoài.
15. Theo quy định hiện hành, mục tiêu đào tạo sĩ quan cấp phân đội tại các học viện, nhà trường trong Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?
A. Đào tạo cán bộ chỉ huy, quản lý cấp trung đội và tương đương, có phẩm chất đạo đức, kiến thức chuyên môn, năng lực thực hành và sức khỏe đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ.
B. Đào tạo cán bộ chỉ huy, quản lý cấp đại đội và tương đương, có phẩm chất đạo đức, kiến thức chuyên môn, năng lực thực hành và sức khỏe đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ.
C. Đào tạo chuyên viên nghiệp vụ cấp cao trong các cơ quan tham mưu, hậu cần.
D. Đào tạo cán bộ chính trị, tư tưởng trong toàn quân.
16. Theo phân tích, việc thi tuyển các môn thi năng khiếu (ví dụ: thi thể chất, thi đọc diễn cảm) tại một số trường Công an nhân dân nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá các tố chất đặc thù cần thiết cho công tác công an, như sức khỏe, sự nhanh nhẹn, khả năng giao tiếp.
B. Phân loại thí sinh dựa trên sở thích cá nhân.
C. Giúp học viên có thêm kỹ năng biểu diễn nghệ thuật.
D. Tạo sự đa dạng trong các bài thi tuyển sinh.
17. Trong công tác tuyển sinh, việc tổ chức thi môn Ngữ văn tại các trường Quân đội và Công an nhằm đánh giá năng lực nào của thí sinh?
A. Năng lực diễn đạt, tư duy logic, khả năng phân tích, tổng hợp và cảm thụ văn học.
B. Kiến thức về lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Khả năng ngoại ngữ và tin học.
D. Sức khỏe thể chất và khả năng chịu đựng áp lực.
18. Theo quy định, khi nào thì một thí sinh được coi là "đỗ" kỳ thi tuyển sinh vào các trường Quân đội hoặc Công an?
A. Khi thí sinh đạt đủ điểm sàn theo quy định của Bộ Quốc phòng/Bộ Công an và đỗ các vòng sơ tuyển, khám sức khỏe.
B. Khi thí sinh có điểm thi cao nhất trong số những người đăng ký vào trường.
C. Khi thí sinh được hội đồng tuyển sinh chấp nhận dù không đủ điểm.
D. Khi thí sinh có thành tích học tập xuất sắc ở cấp THPT.
19. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đào tạo giữa trường Sĩ quan Chính trị và trường Sĩ quan Lục quân thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Trường Sĩ quan Chính trị đào tạo cán bộ chính trị, trường Sĩ quan Lục quân đào tạo cán bộ chỉ huy, tham mưu tác chiến.
B. Trường Sĩ quan Chính trị đào tạo cán bộ chuyên môn kỹ thuật, trường Sĩ quan Lục quân đào tạo cán bộ hậu cần.
C. Trường Sĩ quan Chính trị đào tạo cán bộ ngoại ngữ, trường Sĩ quan Lục quân đào tạo cán bộ thông tin.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về mục tiêu đào tạo.
20. Thế nào là "trúng tuyển" trong công tác tuyển sinh vào các trường Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Ứng viên hoàn thành đầy đủ các vòng tuyển sinh, đạt điểm chuẩn theo quy định của từng trường và được công nhận đủ điều kiện nhập học.
B. Ứng viên có điểm thi cao nhất trong tất cả các thí sinh đăng ký.
C. Ứng viên được nhận vào học mà không cần qua thi tuyển.
D. Ứng viên có thành tích nổi bật trong các hoạt động ngoại khóa.
21. Đâu là một trong những nội dung cốt lõi của chương trình đào tạo tại các trường Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Kiến thức khoa học quân sự, kỹ năng chiến đấu, lãnh đạo, chỉ huy và quản lý.
B. Kiến thức về kinh tế thị trường và tài chính quốc tế.
C. Nghiên cứu các hiện tượng xã hội và tâm lý học đại cương.
D. Phát triển các ứng dụng phần mềm trên điện thoại di động.
22. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác đào tạo tại các trường Quân đội?
A. Nâng cao trình độ kỹ thuật, chiến thuật, nghiệp vụ quân sự cho cán bộ, chiến sĩ.
B. Tổ chức các hoạt động thể thao quốc tế.
C. Nghiên cứu và phát triển các loại vũ khí mới.
D. Tổ chức các hội thảo khoa học về lịch sử dân tộc.
23. Theo phân tích, việc tuyển chọn thí sinh có "tư duy phản biện" là một yêu cầu ngày càng quan trọng trong tuyển sinh vào các trường CAND vì sao?
A. Để đáp ứng yêu cầu xử lý thông tin phức tạp, đánh giá tình huống nhạy bén và đưa ra quyết định hiệu quả trong công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm.
B. Để học viên có khả năng phê bình các chính sách của Nhà nước.
C. Để giảm bớt gánh nặng công việc cho cấp trên.
D. Nhằm tăng cường khả năng sáng tạo trong các hoạt động văn hóa.
24. Tại sao việc rèn luyện kỷ luật và đạo đức là yêu cầu bắt buộc trong đào tạo tại các trường Quân đội và Công an?
A. Nhằm xây dựng bản lĩnh chính trị, tinh thần trách nhiệm, lối sống kỷ luật, góp phần xây dựng môi trường quân ngũ, công an chính quy, tinh nhuệ.
B. Để học viên có thể tham gia các cuộc thi thể thao thành tích cao.
C. Nhằm giảm bớt áp lực học tập cho học viên.
D. Để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế về huấn luyện.
25. Mục đích chính của việc đào tạo theo chương trình cử nhân tại các trường Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?
A. Trang bị kiến thức khoa học quân sự, nghiệp vụ chuyên ngành, kỹ năng lãnh đạo, chỉ huy và quản lý, đáp ứng yêu cầu xây dựng quân đội hiện đại.
B. Đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
C. Chuẩn bị nguồn nhân lực cho các tập đoàn kinh tế nhà nước.
D. Đào tạo cán bộ nghiên cứu lý luận chính trị.