Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975
1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ quốc tế của Việt Nam, mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ và các nước khác?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975.
D. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
2. Chính sách "Mở cửa" của Việt Nam từ Đại hội VI (1986) có tác động như thế nào đến nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc?
A. Vừa tạo điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế, củng cố quốc phòng, an ninh, vừa tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định chính trị, xã hội.
B. Chỉ tạo ra cơ hội phát triển kinh tế mà không có thách thức.
C. Làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng.
D. Đưa Việt Nam vào thế bị động trong quan hệ quốc tế.
3. Trong tình hình mới, nhiệm vụ giữ vững ổn định chính trị - xã hội có mối quan hệ như thế nào với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc?
A. Là nhiệm vụ nền tảng, tạo điều kiện thuận lợi và là yếu tố quan trọng để thực hiện thắng lợi nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
B. Là nhiệm vụ độc lập, không liên quan trực tiếp đến bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ liên quan đến an ninh nội bộ.
D. Có thể hy sinh để tập trung cho nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
4. Nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975 được Đảng và Nhà nước xác định là gì?
A. Vừa xây dựng chủ nghĩa xã hội, vừa sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội và cải cách hành chính.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các nước láng giềng.
5. Nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
A. Sự kết hợp chặt chẽ giữa nhiệm vụ quốc phòng - an ninh với nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh của lực lượng vũ trang.
C. Dựa vào sự viện trợ của các nước đồng minh.
D. Chủ yếu dựa vào nguồn lực tài chính của Nhà nước.
6. Chiến lược "Diễn biến hòa bình" của các thế lực thù địch đối với Việt Nam sau năm 1975 chủ yếu nhằm vào lĩnh vực nào?
A. Chính trị, tư tưởng, văn hóa và kinh tế.
B. Chủ yếu là quân sự và công nghệ cao.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động tình báo và phá hoại kinh tế.
D. Nhằm gây chia rẽ nội bộ và cô lập Việt Nam trên trường quốc tế.
7. Biện pháp nào được coi là cơ bản nhất để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh sau năm 1975?
A. Tăng cường giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân.
B. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghiệp quốc phòng hiện đại.
C. Mở rộng hợp tác quốc tế về quốc phòng.
D. Củng cố và phát triển lực lượng vũ trang cách mạng.
8. Yếu tố nào là then chốt để đấu tranh và làm thất bại âm mưu "diễn biến hòa bình" của các thế lực thù địch?
A. Giữ vững và tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, phát huy sức mạnh tổng hợp của hệ thống chính trị và khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
B. Đẩy mạnh hoạt động tình báo và phản gián.
C. Tăng cường đầu tư cho công nghiệp quốc phòng.
D. Xây dựng lực lượng vũ trang trung thành tuyệt đối.
9. Thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay cần làm gì để góp phần bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa?
A. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức chính trị, tư tưởng, sẵn sàng tham gia bảo vệ Tổ quốc.
B. Chỉ tập trung vào việc phát triển bản thân và sự nghiệp cá nhân.
C. Chủ động tham gia các hoạt động văn hóa, giải trí.
D. Luôn giữ thái độ hoài nghi về vai trò của Đảng và Nhà nước.
10. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng (2011) nhấn mạnh yêu cầu gì đối với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc?
A. Kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế là chính.
C. Giảm thiểu chi tiêu quốc phòng để tập trung cho giáo dục.
D. Chỉ giải quyết tranh chấp bằng đàm phán hòa bình.
11. Âm mưu "phi chính trị hóa" quân đội của các thế lực thù địch nhằm mục đích gì?
A. Làm cho quân đội xa rời sự lãnh đạo của Đảng, mất bản chất cách mạng, từ đó suy yếu khả năng bảo vệ Tổ quốc.
B. Thúc đẩy quân đội chuyên nghiệp hóa và hiện đại hóa.
C. Tăng cường khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
D. Giúp quân đội tập trung vào nhiệm vụ phát triển kinh tế.
12. Sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống trong một bộ phận cán bộ, đảng viên sau năm 1975 đặt ra thách thức gì đối với công tác bảo vệ Tổ quốc?
A. Làm suy yếu năng lực lãnh đạo của Đảng, giảm sút sức mạnh tổng hợp của hệ thống chính trị và khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
B. Chỉ ảnh hưởng đến uy tín của các cá nhân liên quan.
C. Gây khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Làm giảm hiệu quả của các hoạt động đối ngoại.
13. Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động phức tạp sau năm 1975, Việt Nam chủ trương gì để bảo vệ lợi ích quốc gia - dân tộc?
A. Giữ vững độc lập, tự chủ, kiên định con đường xã hội chủ nghĩa, đồng thời thực hiện đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
B. Tập trung vào liên minh chặt chẽ với một cường quốc.
C. Phát triển quân sự mạnh mẽ để đối phó với mọi mối đe dọa.
D. Thận trọng trong mọi quan hệ quốc tế để tránh rủi ro.
14. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sau năm 1975?
A. Sẵn sàng chiến đấu, SSCĐ và chiến đấu thắng lợi trong mọi tình huống.
B. Tham gia tích cực vào công tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn.
C. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế tại một số quốc gia.
D. Tăng cường huấn luyện sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ công trình quốc phòng.
15. Sự phát triển của khoa học, công nghệ và kinh tế thị trường đã tác động như thế nào đến công tác bảo vệ Tổ quốc?
A. Vừa tạo cơ hội nâng cao sức mạnh quốc phòng, an ninh, vừa đặt ra những thách thức mới, đòi hỏi phải có phương thức đấu tranh, phòng ngừa phù hợp.
B. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiện đại hóa quân đội.
C. Làm giảm tầm quan trọng của yếu tố con người trong quốc phòng.
D. Chỉ mang lại nguy cơ về an ninh mạng.
16. Đảng Cộng sản Việt Nam xác định lực lượng vũ trang nhân dân là "đội quân chiến đấu, đội quân công tác" nhằm nhấn mạnh vai trò nào?
A. Vừa là lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp quốc phòng, an ninh, vừa là lực lượng xung kích trong lao động sản xuất, xây dựng đất nước.
B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự và an ninh quốc gia.
C. Đóng vai trò cố vấn cho Đảng và Nhà nước về các vấn đề chiến lược.
D. Đại diện cho quyền lợi của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
17. Trong thời kỳ mới, nhiệm vụ bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công tác bảo vệ Tổ quốc?
A. Là nhiệm vụ then chốt, góp phần quyết định sự ổn định chính trị, xã hội và sự tồn vong của chế độ.
B. Chỉ là công tác tuyên truyền, cổ động.
C. Tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang.
D. Giúp thu hút khách du lịch quốc tế.
18. Việt Nam đã thực hiện chính sách quốc phòng mang tính chất gì sau năm 1975?
A. Hòa bình, tự vệ, độc lập, tự chủ, dựa vào sức mình là chính.
B. Chủ động tấn công để đảm bảo an ninh.
C. Dựa hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các nước lớn.
D. Chỉ tập trung vào phòng thủ trên biển.
19. Đảng bộ, chính quyền và nhân dân các địa phương biên giới, hải đảo có vai trò gì trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Là tuyến đầu, là phên dậu của Tổ quốc, có trách nhiệm trực tiếp tham gia xây dựng và bảo vệ biên giới, lãnh thổ.
B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ về hậu cần.
C. Chịu trách nhiệm chính về phát triển kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào việc giữ gìn an ninh trật tự địa phương.
20. Đâu là biểu hiện cụ thể của "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong nội bộ theo đánh giá của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Phai nhạt lý tưởng cách mạng, sa sút ý chí chiến đấu, không kiên định con đường xã hội chủ nghĩa.
B. Tích cực học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh.
C. Chủ động tham gia bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
D. Nâng cao tinh thần cảnh giác trước âm mưu của các thế lực thù địch.
21. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, rộng mở, Việt Nam đã xây dựng quan hệ với các quốc gia trên nguyên tắc nào?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau; bình đẳng, cùng có lợi; giải quyết các bất đồng, tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Ưu tiên hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
C. Chỉ thiết lập quan hệ với các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
D. Dựa trên lợi ích kinh tế trước mắt và sự phụ thuộc lẫn nhau.
22. Đâu là một trong những nội dung quan trọng trong xây dựng "thế trận lòng dân"?
A. Tăng cường sự đoàn kết, gắn bó giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang tinh nhuệ.
C. Tăng cường phòng thủ biên giới.
D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
23. Thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân có ý nghĩa chiến lược gì?
A. Tạo thành sức mạnh tổng hợp, khả năng phòng thủ vững chắc, sẵn sàng đập tan mọi âm mưu, hành động xâm phạm an ninh quốc gia.
B. Chỉ tập trung vào việc phòng thủ biên giới.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế đối ngoại.
D. Giúp lực lượng vũ trang dễ dàng cơ động trong tác chiến.
24. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự thành công trong nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975?
A. Sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Quy mô và sức mạnh của lực lượng vũ trang.
C. Nguồn lực tài chính dồi dào.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
25. Sau khi thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam phải đối mặt với những thách thức gay gắt nào về quốc phòng, an ninh?
A. Tái thiết đất nước, khắc phục hậu quả chiến tranh và đối phó với âm mưu, hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế.
C. Xây dựng lực lượng vũ trang hiện đại và phát triển công nghiệp quốc phòng tự chủ.
D. Bảo vệ chủ quyền biển đảo và biên giới trên bộ trước các tranh chấp quốc tế.