Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Cánh diều bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975
1. Chính sách đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975 có điểm gì nổi bật?
A. Thực hiện chính sách cô lập với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Tập trung xây dựng quan hệ hữu nghị với các nước Đông Âu.
C. Mở rộng quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các nước trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền.
D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
2. Yếu tố nào giữ vai trò quyết định trong việc giữ vững độc lập, chủ quyền của Tổ quốc Việt Nam sau năm 1975?
A. Sức mạnh kinh tế.
B. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
C. Sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, trong đó có sức mạnh quân sự, chính trị, tinh thần.
D. Sự giúp đỡ của các cường quốc.
3. Chiến lược bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975 tập trung vào những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự, không cần quan tâm đến kinh tế.
B. Kết hợp chặt chẽ sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh.
C. Tập trung vào việc mua sắm vũ khí hiện đại, không cần huy động sức mạnh toàn dân.
D. Ưu tiên phòng thủ từ xa, không cần xây dựng thế trận quốc phòng tại chỗ.
4. Trong công tác xây dựng lực lượng vũ trang sau năm 1975, Việt Nam ưu tiên yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào số lượng.
B. Xây dựng lực lượng tinh, gọn, mạnh, có chất lượng chính trị cao.
C. Ưu tiên trang bị vũ khí nước ngoài.
D. Chỉ huấn luyện chiến thuật.
5. Nền quốc phòng toàn dân được xây dựng theo tư tưởng chỉ đạo nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của nhà nước.
B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Toàn dân đánh giặc, toàn dân xây dựng đất nước, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Chỉ tập trung vào phòng thủ khu vực biên giới.
6. Ý nghĩa lịch sử của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1975) đối với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc sau này là gì?
A. Tạo ra những thách thức mới về quốc phòng.
B. Cơ sở để xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh và niềm tin vào thắng lợi.
C. Chỉ củng cố được nền quốc phòng quốc gia.
D. Không còn ý nghĩa với giai đoạn bảo vệ Tổ quốc sau này.
7. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc đổi mới kinh tế của Việt Nam, tác động đến nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976).
B. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V (1982).
C. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
D. Ký kết Hiệp định Paris (1973).
8. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng tiềm lực kinh tế.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh, sẵn sàng chiến đấu.
C. Tập trung vào phát triển công nghệ thông tin.
D. Chỉ thực hiện nhiệm vụ quốc tế.
9. Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế sau năm 1975 đã ảnh hưởng như thế nào đến công tác bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?
A. Tạo ra những thuận lợi mới trong việc mở rộng hợp tác quốc tế.
B. Chỉ còn mối đe dọa từ các nước phương Tây.
C. Việt Nam bị cô lập hoàn toàn và không có quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.
D. Các mối đe dọa an ninh truyền thống biến mất hoàn toàn.
10. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1986) đã xác định vai trò của quốc phòng - an ninh là gì?
A. Là nhiệm vụ thứ yếu, chỉ quan tâm khi có chiến tranh.
B. Là nhiệm vụ thường xuyên, quan trọng hàng đầu, phục vụ cho công cuộc xây dựng đất nước.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới.
D. Là nhiệm vụ chỉ dành cho lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
11. Sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975 đặt ra yêu cầu gì đối với công tác giáo dục quốc phòng - an ninh?
A. Chỉ dành cho lực lượng vũ trang.
B. Nâng cao ý thức, trách nhiệm của toàn dân về quốc phòng - an ninh.
C. Chỉ tập trung vào huấn luyện quân sự.
D. Bỏ qua việc giáo dục lý tưởng cách mạng.
12. Sau năm 1975, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào với các nước ASEAN?
A. Chủ trương đối đầu và gây căng thẳng.
B. Thực hiện chính sách hòa bình, hữu nghị, hợp tác, cùng tồn tại.
C. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với từng nước.
D. Tích cực tham gia vào các cuộc xung đột khu vực.
13. Đâu là một trong những mục tiêu chiến lược của Việt Nam trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân sau năm 1975?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang.
B. Tạo thế trận quốc phòng vững mạnh, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
C. Chỉ quan tâm đến phòng thủ trên biển.
D. Tập trung vào mua sắm vũ khí từ nước ngoài.
14. Thế trận quốc phòng toàn dân trong giai đoạn mới sau năm 1975 được xây dựng theo nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng quân đội tinh nhuệ.
B. Lấy phòng thủ chủ động, phòng thủ vững chắc trên phạm vi cả nước làm nguyên tắc.
C. Xây dựng thế trận phòng thủ theo khu vực, không có sự liên kết.
D. Ưu tiên xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, không cần bộ đội chủ lực.
15. Đâu là một trong những chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975?
A. Chủ trương bao vây các nước láng giềng.
B. Chủ trương kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng - an ninh.
C. Chủ trương quân sự hóa toàn bộ đời sống xã hội.
D. Chủ trương chỉ tập trung vào phòng thủ.
16. Mối quan hệ giữa nhiệm vụ xây dựng và nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975 được Đảng ta xác định như thế nào?
A. Hai nhiệm vụ này tách rời nhau, không liên quan.
B. Hai nhiệm vụ này song song tồn tại và gắn bó chặt chẽ với nhau.
C. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ bảo vệ, bỏ qua nhiệm vụ xây dựng.
D. Nhiệm vụ xây dựng chỉ thực hiện sau khi hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ.
17. Trong bối cảnh mới sau năm 1975, nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia của Việt Nam bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào an ninh biên giới.
B. Bảo vệ chế độ chính trị, an ninh nội bộ, giữ vững trật tự an toàn xã hội.
C. Chỉ tập trung vào an ninh kinh tế.
D. Tập trung vào an ninh mạng.
18. Sau khi thống nhất đất nước, Việt Nam phải đối mặt với những khó khăn, thách thức nào về quốc phòng - an ninh?
A. Chỉ còn mối đe dọa từ bên trong, các thế lực bên ngoài không còn ảnh hưởng.
B. Tình hình kinh tế xã hội phục hồi nhanh chóng, không có cản trở.
C. Nền quốc phòng còn yếu, lực lượng vũ trang cần được xây dựng lại, bị bao vây, cấm vận.
D. Quan hệ với các nước láng giềng luôn thuận lợi, không có tranh chấp.
19. Một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của quốc phòng - an ninh sau năm 1975 là gì?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội.
D. Tập trung phát triển du lịch.
20. Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975 là gì?
A. Chỉ giữ vai trò trong chiến đấu và sẵn sàng chiến đấu.
B. Là lực lượng nòng cốt trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ tham gia vào nhiệm vụ gìn giữ hòa bình quốc tế.
D. Tập trung vào bảo vệ biên giới quốc gia, không can dự vào công việc nội bộ.
21. Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã đối mặt với những âm mưu, thủ đoạn nào của các thế lực thù địch nhằm phá hoại công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ thực hiện các hoạt động ngoại giao hòa bình.
B. Thực hiện âm mưu "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ, bao vây cấm vận kinh tế.
C. Tập trung vào phát triển khoa học kỹ thuật, không can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
D. Chủ trương hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực với Việt Nam.
22. Học thuyết quân sự của Việt Nam sau năm 1975 thể hiện rõ nét chủ trương nào?
A. Chỉ tiến hành chiến tranh xâm lược.
B. Chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc, lấy phòng làm chính.
C. Chỉ dựa vào vũ khí hạt nhân.
D. Tập trung vào chiến tranh công nghệ cao.
23. Sau khi đất nước thống nhất năm 1975, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã xác định nhiệm vụ chiến lược trước mắt của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Tiếp tục đấu tranh vũ trang để giải phóng hoàn toàn miền Nam.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội và củng cố nền quốc phòng toàn dân.
C. Tập trung phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Đẩy mạnh công cuộc cải cách ruộng đất trên cả nước.
24. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976) đã đề ra mục tiêu tổng quát của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới là gì?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
B. Xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế và hội nhập kinh tế toàn cầu.
D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
25. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của tình hình thế giới và cách mạng Việt Nam sau năm 1975?
A. Cuộc chiến tranh lạnh kết thúc, hòa bình, ổn định được thiết lập trên phạm vi toàn cầu.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa đều phát triển mạnh mẽ, đạt được nhiều thành tựu.
C. Hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội là xu thế lớn.
D. Thế giới bước vào thời kỳ phát triển đồng đều, không còn mâu thuẫn.