1. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đấu tranh với thông tin xấu, độc trên không gian mạng?
A. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến thông tin chính thống, nâng cao kiến thức và kỹ năng số cho người dân.
B. Chỉ tập trung vào việc gỡ bỏ các nội dung xấu.
C. Hạn chế tối đa việc truy cập internet của người dân.
D. Phạt nặng những người chia sẻ thông tin.
2. Thế nào là phòng thủ dân sự? Theo phân tích phổ biến, phòng thủ dân sự là gì?
A. Là một bộ phận của nền quốc phòng toàn dân, bao gồm các biện pháp phòng, chống, khắc phục hậu quả chiến tranh và thảm họa.
B. Là hoạt động chỉ tập trung vào phòng chống thiên tai.
C. Là trách nhiệm duy nhất của lực lượng quân đội.
D. Là hoạt động nhằm nâng cao tinh thần yêu nước của nhân dân.
3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát huy sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự phát triển của nền kinh tế thị trường.
C. Sự hợp tác quốc tế về quốc phòng.
D. Trình độ dân trí cao của người dân.
4. An ninh quốc gia bao gồm những lĩnh vực nào?
A. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, đối ngoại và các an ninh phi truyền thống.
B. Chỉ liên quan đến an ninh chính trị và an ninh quân sự.
C. Chủ yếu là an ninh biên giới và an ninh mạng.
D. An ninh dân tộc và an ninh tôn giáo.
5. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông có ảnh hưởng như thế nào đến quốc phòng, an ninh?
A. Vừa tạo ra cơ hội để nâng cao năng lực phòng thủ, vừa đặt ra những thách thức mới về an ninh mạng và thông tin.
B. Chỉ làm suy yếu khả năng phòng thủ của quốc gia.
C. Chỉ có tác động tích cực đến quốc phòng, an ninh.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
6. Sự khác biệt cơ bản giữa quốc phòng và an ninh quốc gia là gì?
A. Quốc phòng tập trung vào bảo vệ Tổ quốc khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, còn an ninh quốc gia bao gồm cả các mối đe dọa bên trong và bên ngoài.
B. Quốc phòng chỉ liên quan đến quân sự, an ninh quốc gia liên quan đến kinh tế.
C. Quốc phòng là trách nhiệm của quân đội, an ninh quốc gia là trách nhiệm của công an.
D. Quốc phòng là phòng thủ chủ động, an ninh quốc gia là phòng thủ bị động.
7. Nội dung cốt lõi của "Chiến tranh nhân dân" ở Việt Nam là gì?
A. Khả năng huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân để chống giặc ngoại xâm.
B. Chỉ sử dụng lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt.
C. Tập trung vào các trận đánh lớn, quyết định.
D. Dựa hoàn toàn vào viện trợ quốc tế để kháng chiến.
8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có nghĩa vụ gì trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Tham gia nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi, bảo vệ Tổ quốc.
B. Chỉ cần tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao.
C. Chỉ đóng góp về mặt tài chính cho quốc phòng.
D. Tích cực học tập nâng cao trình độ ngoại ngữ.
9. Phòng chống "diễn biến hòa bình" là nhiệm vụ của ai?
A. Của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân.
B. Chỉ của lực lượng công an nhân dân.
C. Chỉ của lực lượng tình báo quốc phòng.
D. Chỉ của các cơ quan báo chí, truyền thông.
10. Tại sao việc xây dựng "thế trận lòng dân" lại quan trọng trong quốc phòng, an ninh?
A. Vì lòng dân là nền tảng vững chắc nhất để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
B. Vì nó giúp thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương quốc tế.
D. Vì nó giúp tăng cường sức mạnh quân sự một cách nhanh chóng.
11. Thế nào là khu vực phòng thủ? Theo phân tích phổ biến, khu vực phòng thủ là một bộ phận của thế trận quốc phòng toàn dân, bao gồm những gì?
A. Toàn bộ lãnh thổ, bao gồm cả vùng biển, vùng trời và vùng biên giới.
B. Chỉ các tỉnh, thành phố giáp biên giới quốc gia.
C. Các khu vực chiến lược quan trọng về kinh tế và quân sự.
D. Toàn bộ lực lượng vũ trang và dân quân tự vệ.
12. Chiến lược "hai bước" trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ vững chắc Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
B. Tập trung phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng.
C. Vừa phát triển kinh tế, vừa tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
13. Trong lịch sử Việt Nam, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với quốc phòng, an ninh?
A. Góp phần tạo nên sức mạnh tinh thần, sự đoàn kết dân tộc, là yếu tố quan trọng để chống lại âm mưu đồng hóa.
B. Chỉ là vấn đề văn hóa, không liên quan trực tiếp đến quốc phòng, an ninh.
C. Làm suy yếu sức mạnh quốc gia do sự khác biệt về văn hóa.
D. Tạo ra sự chia rẽ trong xã hội.
14. Thế nào là lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Theo quan điểm phổ biến, lực lượng vũ trang bao gồm những thành phần nào?
A. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.
B. Chỉ Quân đội nhân dân.
C. Chỉ Công an nhân dân.
D. Chỉ Dân quân tự vệ.
15. Trong thời bình, việc xây dựng và củng cố lực lượng vũ trang là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu, nhằm mục đích gì?
A. Sẵn sàng đáp ứng các tình huống quốc phòng, an ninh và phòng chống thiên tai.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự để xâm lược các nước láng giềng.
C. Thực hiện các cuộc tập trận quy mô lớn để phô trương sức mạnh.
D. Chuẩn bị cho việc tham gia các giải đấu thể thao quốc tế.
16. Đâu là mục đích quan trọng nhất của việc xây dựng và củng cố nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh trong tương lai.
17. Thế nào là an ninh phi truyền thống? Theo phân tích phổ biến, an ninh phi truyền thống là gì?
A. Là những thách thức an ninh không bắt nguồn từ xung đột quân sự giữa các quốc gia, như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh, biến đổi khí hậu.
B. Là những thách thức an ninh chỉ liên quan đến quân sự.
C. Là những thách thức an ninh chỉ xuất phát từ các quốc gia thù địch.
D. Là những thách thức an ninh chỉ liên quan đến kinh tế.
18. Trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, yếu tố nào được coi là nền tảng, quyết định sự tồn tại và phát triển của quốc gia?
A. Sự đoàn kết toàn dân tộc và ý chí tự lực, tự cường.
B. Sự giúp đỡ và viện trợ từ các quốc gia khác.
C. Khả năng thích ứng với mọi điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
19. Quốc gia nào sau đây được coi là biểu tượng cho tinh thần yêu nước, ý chí quật cường trong lịch sử đấu tranh giữ nước của dân tộc Việt Nam?
A. Nước Vạn Xuân (thời Tiền Lý).
B. Nước Đại Việt thời Lý.
C. Nước Đại Cồ Việt thời Đinh.
D. Nước Đại Nam thời Nguyễn.
20. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày nay, thế lực thù địch thường sử dụng những thủ đoạn nào để chống phá cách mạng Việt Nam?
A. Diễn biến hòa bình, bạo loạn lật đổ, khủng bố.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế và đầu tư.
C. Đẩy mạnh trao đổi văn hóa và giáo dục.
D. Hỗ trợ phát triển khoa học công nghệ.
21. Vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?
A. Là lực lượng vũ trang quần chúng, làm nòng cốt cùng toàn dân xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
B. Là lực lượng chủ lực tham gia các cuộc chiến tranh quy mô lớn.
C. Chỉ có nhiệm vụ giữ gìn trật tự an ninh ở địa phương.
D. Chịu trách nhiệm chính trong việc đối ngoại quốc phòng.
22. Nhiệm vụ quốc phòng của công dân là gì?
A. Sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ quân sự, bảo vệ Tổ quốc.
B. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao.
C. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách.
D. Tích cực học tập nâng cao trình độ chuyên môn.
23. Thế nào là tình báo quốc phòng? Theo định nghĩa phổ biến, tình báo quốc phòng là hoạt động nhằm mục đích gì?
A. Thu thập, xử lý và phân tích thông tin, tình hình có liên quan đến quốc phòng, an ninh để phục vụ cho việc hoạch định chính sách và đối sách.
B. Tổ chức các hoạt động tuyên truyền về sức mạnh quân sự của đất nước.
C. Thực hiện các chiến dịch tấn công mạng vào hệ thống của đối phương.
D. Huấn luyện quân sự cho lực lượng dân quân tự vệ.
24. Chiến tranh thông tin là gì? Theo phân tích phổ biến, chiến tranh thông tin là gì?
A. Là cuộc đấu tranh trên lĩnh vực thông tin, nhằm giành thắng lợi về ý thức, tư tưởng, làm suy yếu đối phương từ bên trong.
B. Là cuộc chiến tranh sử dụng vũ khí công nghệ cao.
C. Là cuộc chiến tranh chỉ diễn ra trên không gian mạng.
D. Là cuộc chiến tranh chỉ liên quan đến tình báo.
25. Thế nào là tình hình an ninh quốc gia? Theo cách hiểu phổ biến, tình hình an ninh quốc gia là gì?
A. Là trạng thái tương quan giữa các yếu tố tác động đến an ninh quốc gia và khả năng phòng ngừa, ứng phó với các mối đe dọa.
B. Là tình hình kinh tế của đất nước.
C. Là tình hình chính trị ổn định hay bất ổn.
D. Là tình hình xã hội có nhiều tệ nạn hay không.