1. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc huy động sức mạnh tổng hợp để bảo vệ Tổ quốc?
A. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự đoàn kết, thống nhất ý chí và hành động của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân.
C. Sức mạnh của lực lượng vũ trang.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
2. Hành động nào thể hiện tinh thần yêu nước, trách nhiệm công dân trong thời kỳ hội nhập quốc tế?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Tìm hiểu và nắm vững chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng, an ninh và hội nhập quốc tế.
C. Phớt lờ các vấn đề quốc phòng, an ninh.
D. Chỉ tập trung vào việc học tập, lao động.
3. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, "An ninh mạng" được hiểu là gì?
A. Là việc sử dụng máy tính để tấn công mạng.
B. Là sự ổn định, phát triển bền vững của quốc gia, dân tộc trên không gian mạng.
C. Là việc bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
D. Là việc cấm hoàn toàn việc truy cập internet.
4. Cơ quan nào chịu trách nhiệm trước Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về quốc phòng?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
5. Sự khác biệt cơ bản giữa "An ninh quốc gia" và "Trật tự, an toàn xã hội" là gì?
A. An ninh quốc gia chỉ liên quan đến quân sự, còn trật tự, an toàn xã hội liên quan đến cảnh sát.
B. An ninh quốc gia là sự ổn định, vững chắc của chế độ chính trị, Nhà nước, độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; trật tự, an toàn xã hội là sự ổn định về trật tự công cộng, phòng ngừa và đấu tranh với các hành vi vi phạm pháp luật.
C. An ninh quốc gia là nhiệm vụ của Đảng, còn trật tự, an toàn xã hội là nhiệm vụ của Nhà nước.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nhất.
6. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, "Dĩ bất biến, ứng vạn biến" có ý nghĩa gì trong bảo vệ Tổ quốc?
A. Luôn thay đổi để thích ứng với mọi hoàn cảnh.
B. Giữ vững nguyên tắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và các nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa xã hội, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong cách thức thực hiện.
C. Chỉ giữ vững một nguyên tắc duy nhất.
D. Luôn luôn nhượng bộ để tránh xung đột.
7. Đâu là một trong những nội dung của "Đạo đức công dân" trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc, tôn trọng và bảo vệ tài sản của Nhà nước, của nhân dân.
C. Làm ngơ trước các hành vi vi phạm pháp luật.
D. Phê phán các hoạt động quốc phòng, an ninh.
8. Tình hình thế giới và khu vực hiện nay có những xu hướng nào tác động đến quốc phòng, an ninh Việt Nam?
A. Chỉ có xu hướng hòa bình và hợp tác.
B. Vừa có xu hướng hòa bình, hợp tác, vừa có xu hướng đấu tranh, xung đột, tiềm ẩn nhiều yếu tố bất ổn.
C. Chỉ có xu hướng cạnh tranh và xung đột.
D. Xu hướng phát triển kinh tế là chủ đạo, không ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh.
9. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, "Quốc phòng toàn dân" là gì?
A. Là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân là chính.
B. Là sự nghiệp của toàn dân, trong đó lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt.
C. Là nhiệm vụ của các cơ quan nhà nước, không liên quan đến nhân dân.
D. Là việc chuẩn bị sẵn sàng chiến đấu của quân đội.
10. Việc huấn luyện quân sự cho lực lượng dân quân tự vệ nhằm mục đích gì?
A. Để họ trở thành quân nhân chuyên nghiệp.
B. Nâng cao trình độ sẵn sàng chiến đấu, khả năng phối hợp với bộ đội chủ lực trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
C. Chỉ để giữ gìn trật tự an ninh ở thôn, xã.
D. Tạo điều kiện cho họ có thêm nghề phụ.
11. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, công dân nam đủ bao nhiêu tuổi thì phải thực hiện đăng ký nghĩa vụ quân sự?
A. Đủ 17 tuổi.
B. Đủ 18 tuổi.
C. Đủ 20 tuổi.
D. Đủ 22 tuổi.
12. Biện pháp nào là quan trọng nhất để giữ vững độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nước ta trong bối cảnh hiện nay?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững mạnh, kết hợp chặt chẽ với nền ngoại giao chủ động, khôn khéo.
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước.
D. Tăng cường vũ trang một cách đơn thuần.
13. Trong thời bình, vai trò của lực lượng dân quân tự vệ là gì?
A. Chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện quân sự.
B. Tham gia xây dựng cơ sở, làm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu, giữ gìn an ninh, trật tự ở địa phương.
C. Chỉ sẵn sàng chiến đấu khi có lệnh tổng động viên.
D. Đảm nhận mọi nhiệm vụ kinh tế của địa phương.
14. Chiến lược "Quốc phòng an ninh" của Việt Nam hiện nay có nội dung cốt lõi là gì?
A. Chỉ tập trung vào phòng thủ.
B. Gắn quốc phòng, an ninh với phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng Đảng và hệ thống chính trị vững mạnh.
C. Chỉ tập trung vào đối ngoại.
D. Ưu tiên phát triển lực lượng vũ trang hiện đại.
15. Việc xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc ở mỗi địa phương nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để chuẩn bị cho chiến tranh cục bộ.
B. Tạo thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững chắc, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
C. Chỉ nhằm mục đích phát triển kinh tế địa phương.
D. Để tạo sự khác biệt giữa các địa phương.
16. Nội dung nào không thuộc về "Nghĩa vụ quân sự" theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Đăng ký nghĩa vụ quân sự.
B. Sẵn sàng thực hiện lệnh gọi nhập ngũ.
C. Tích cực tham gia các hoạt động kinh tế để đóng góp cho quốc phòng.
D. Tham gia huấn luyện quân sự theo quy định.
17. Trong các nhiệm vụ sau đây, nhiệm vụ nào là cấp bách và thường xuyên nhất của lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Sẵn sàng chiến đấu và chiến đấu.
B. Xây dựng quân đội vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức.
C. Tham gia phát triển kinh tế - xã hội.
D. Giúp đỡ nhân dân phòng chống thiên tai.
18. Nội dung cốt lõi của Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng về nhiệm vụ quốc phòng, an ninh là gì?
A. Tăng cường lực lượng vũ trang, hiện đại hóa quân đội.
B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
C. Nâng cao cảnh giác, phòng chống âm mưu, thủ đoạn của các thế lực thù địch.
D. Tích cực tham gia gìn giữ hòa bình thế giới.
19. Việc xây dựng "thế trận quốc phòng toàn dân" kết hợp với "thế trận an ninh nhân dân" nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự phân biệt giữa quốc phòng và an ninh.
B. Tạo ra sức mạnh tổng hợp, vững chắc để bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống.
C. Chỉ để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
D. Tạo điều kiện cho việc phát triển kinh tế tư nhân.
20. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của nhân dân trong công tác phòng, chống "diễn biến hòa bình"?
A. Chỉ cần lực lượng công an là đủ.
B. Nâng cao nhận thức chính trị, cảnh giác trước âm mưu, thủ đoạn, tích cực tham gia đấu tranh trên mặt trận tư tưởng, văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng kinh tế.
D. Chỉ chờ lực lượng vũ trang xử lý.
21. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, Đảng ta luôn xác định nhiệm vụ nào là trọng tâm, xuyên suốt?
A. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
B. Xây dựng và củng cố quốc phòng, an ninh.
C. Phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc.
D. Hội nhập quốc tế, mở rộng quan hệ đối ngoại.
22. Việc phát huy vai trò của toàn dân trong sự nghiệp quốc phòng, an ninh thể hiện ở những mặt nào?
A. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
B. Tham gia xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh; thực hiện nghĩa vụ quân sự; tham gia giữ gìn an ninh, trật tự.
C. Chỉ đóng góp về mặt tài chính cho quốc phòng, an ninh.
D. Chỉ thực hiện nhiệm vụ quân sự khi có chiến tranh.
23. Yếu tố nào là nền tảng vững chắc nhất để bảo vệ nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc?
A. Sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân.
B. Sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, trong đó sức mạnh chính trị, tinh thần là chủ yếu.
C. Quan hệ quốc tế tốt đẹp.
D. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
24. Thế nào là "thế trận lòng dân" trong quốc phòng, an ninh?
A. Sự đoàn kết, gắn bó giữa quân đội và nhân dân.
B. Sự ủng hộ, tin tưởng và tham gia tích cực của nhân dân vào sự nghiệp quốc phòng, an ninh.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng vũ trang.
D. Sự vững mạnh của hệ thống chính trị cơ sở.
25. Đâu là đặc điểm nổi bật của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa?
A. Chủ yếu dựa vào vũ khí hiện đại.
B. Kết hợp sức mạnh của lực lượng vũ trang với sức mạnh của toàn dân, toàn diện, lấy lực lượng vũ trang làm nòng cốt.
C. Chỉ diễn ra ở biên giới.
D. Thiên về chiến tranh hóa học và sinh học.