1. Một bóng đèn có ghi $6$ V - $3$ W. Để bóng đèn sáng bình thường, hiệu điện thế đặt vào hai đầu bóng đèn phải là bao nhiêu?
A. $12$ V
B. $3$ V
C. $6$ V
D. $18$ V
2. Định luật Jun-Lenxơ mô tả mối liên hệ nào?
A. Giữa điện trở, hiệu điện thế và cường độ dòng điện.
B. Giữa công suất, hiệu điện thế và cường độ dòng điện.
C. Giữa nhiệt lượng tỏa ra trên dây dẫn, cường độ dòng điện, điện trở và thời gian dòng điện chạy qua.
D. Giữa năng lượng tiêu thụ, công suất và điện áp.
3. Hai điện trở $R_1 = 10 \ \Omega$ và $R_2 = 20 \ \Omega$ mắc song song. Điện trở tương đương của đoạn mạch này là bao nhiêu?
A. $30 \ \Omega$
B. $5 \ \Omega$
C. $10 \ \Omega$
D. $6,67 \ \Omega$
4. Khi mắc hai bóng đèn có điện trở khác nhau $R_1 \neq R_2$ song song vào một nguồn điện có hiệu điện thế không đổi, điều nào sau đây là đúng?
A. Cường độ dòng điện qua hai bóng đèn bằng nhau.
B. Công suất tiêu thụ của hai bóng đèn bằng nhau.
C. Điện trở tương đương nhỏ hơn điện trở của mỗi bóng đèn.
D. Hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi bóng đèn khác nhau.
5. Khi mắc hai bóng đèn giống hệt nhau vào hai nguồn điện có cùng hiệu điện thế nhưng mắc nối tiếp và mắc song song, trường hợp nào dòng điện chạy qua mỗi bóng đèn lớn hơn?
A. Khi mắc nối tiếp.
B. Khi mắc song song.
C. Bằng nhau ở cả hai trường hợp.
D. Phụ thuộc vào công suất của bóng đèn.
6. Hai điện trở $R_1 = 10 \ \Omega$ và $R_2 = 20 \ \Omega$ mắc nối tiếp. Hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở $R_1$ là $U_1 = 10$ V. Tính hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở $R_2$?
A. $20$ V
B. $5$ V
C. $15$ V
D. $10$ V
7. Nếu một bóng đèn có công suất định mức $P_{đm}$ và hiệu điện thế định mức $U_{đm}$ được mắc vào hiệu điện thế $U < U_{đm}$, thì bóng đèn sẽ:
A. Sáng mạnh hơn bình thường.
B. Sáng yếu hơn bình thường.
C. Sáng bình thường.
D. Bị cháy.
8. Một dây dẫn đồng có điện trở suất $\rho = 1,72 \times 10^{-8} \ \Omega m$. Chiều dài dây là $l = 50$ m và tiết diện ngang là $A = 0,5 \ \text{mm}^2$. Tính điện trở của dây dẫn.
A. $1,72 \ \Omega$
B. $0,86 \ \Omega$
C. $3,44 \ \Omega$
D. $0,172 \ \Omega$
9. Một bàn là điện có công suất $1200$ W được sử dụng trong 30 phút. Điện năng mà bàn là tiêu thụ là bao nhiêu kWh?
A. $0,6 \ \text{kWh}$
B. $36 \ \text{kWh}$
C. $60 \ \text{kWh}$
D. $1,2 \ \text{kWh}$
10. Một ấm điện có điện trở $R = 40 \ \Omega$ và hoạt động ở hiệu điện thế $U = 220$ V. Tính công suất của ấm điện.
A. $1210 \ \text{W}$
B. $550 \ \text{W}$
C. $2200 \ \text{W}$
D. $1100 \ \text{W}$
11. Khi một vật được đun nóng, thì điều nào sau đây là sai?
A. Nhiệt lượng mà vật nhận được tăng lên.
B. Nhiệt độ của vật có thể tăng lên.
C. Nhiệt độ của vật luôn tăng lên.
D. Vật có thể thay đổi trạng thái.
12. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 5 \ \Omega$ và $R_2 = 15 \ \Omega$ mắc nối tiếp. Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $U = 20$ V. Cường độ dòng điện chạy qua mỗi điện trở là bao nhiêu?
A. $1 \ \text{A}$
B. $2 \ \text{A}$
C. $0,5 \ \text{A}$
D. $1,5 \ \text{A}$
13. Một đoạn mạch chỉ chứa điện trở thuần. Nếu giảm hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch đi 2 lần, thì cường độ dòng điện qua đoạn mạch thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 2 lần.
B. Tăng lên 2 lần.
C. Giảm đi 4 lần.
D. Không thay đổi.
14. Một ấm điện có công suất 1000 W được sử dụng để đun sôi một ấm nước. Nếu ấm điện hoạt động liên tục trong 5 phút, năng lượng mà ấm điện tiêu thụ là bao nhiêu?
A. $300.000 \ \text{J}$
B. $5000 \ \text{J}$
C. $5.000.000 \ \text{J}$
D. $60.000 \ \text{J}$
15. Khi tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một dây dẫn lên gấp đôi, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào (giả sử điện trở không đổi)?
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp bốn.