Trắc nghiệm ôn tập Vật lý 8 cánh diều giữa học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Vật lý 8 cánh diều giữa học kì 1

Trắc nghiệm ôn tập Vật lý 8 cánh diều giữa học kì 1

1. Một vật đang chuyển động thẳng đều. Nếu tác dụng lên vật một lực không đổi theo hướng chuyển động, thì vật sẽ:

A. Chuyển động chậm dần đều.
B. Chuyển động thẳng đều với vận tốc mới.
C. Chuyển động nhanh dần đều.
D. Đứng yên.

2. Quán tính là gì?

A. Khả năng thay đổi trạng thái chuyển động của vật dưới tác dụng của lực.
B. Xu hướng giữ nguyên trạng thái chuyển động hoặc đứng yên của vật khi không có lực tác dụng.
C. Khả năng vật chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động.
D. Tính chất của vật làm cho vật luôn chuyển động với vận tốc không đổi.

3. Một vật có khối lượng $m = 2 \text{ kg}$ đang chuyển động dưới tác dụng của một lực không đổi. Nếu lực này tăng lên gấp đôi, gia tốc của vật sẽ thay đổi như thế nào, giả sử khối lượng không đổi?

A. Gia tốc tăng lên gấp đôi.
B. Gia tốc giảm đi một nửa.
C. Gia tốc không thay đổi.
D. Gia tốc tăng lên gấp bốn.

4. Lực nào sau đây là lực không có phương tiếp tuyến với mặt tiếp xúc?

A. Lực ma sát trượt.
B. Lực căng của dây.
C. Lực đàn hồi của lò xo.
D. Trọng lực.

5. Lực đàn hồi xuất hiện khi nào?

A. Khi vật bị biến dạng đàn hồi.
B. Khi vật bị biến dạng dẻo.
C. Khi vật chịu tác dụng của lực ma sát.
D. Khi vật chuyển động với vận tốc lớn.

6. Phát biểu nào sau đây là SAI về lực ma sát nghỉ?

A. Lực ma sát nghỉ có thể có độ lớn bằng không.
B. Lực ma sát nghỉ luôn ngược chiều với lực tác dụng.
C. Độ lớn của lực ma sát nghỉ luôn bằng độ lớn của lực tác dụng.
D. Lực ma sát nghỉ có độ lớn thay đổi từ 0 đến một giá trị cực đại.

7. Một chiếc xe đạp đang chạy với vận tốc $v$. Nếu người lái xe đạp ngừng đạp và không phanh, thì xe sẽ:

A. Tiếp tục chuyển động thẳng đều mãi mãi.
B. Chuyển động chậm dần rồi dừng lại do lực cản.
C. Chuyển động nhanh dần lên.
D. Thay đổi hướng chuyển động.

8. Một vật chịu tác dụng của hai lực $F_1$ và $F_2$. Nếu hai lực này cân bằng nhau, thì vật sẽ:

A. Chuyển động nhanh dần đều.
B. Chuyển động chậm dần đều.
C. Chuyển động thẳng đều hoặc đứng yên.
D. Thay đổi hướng chuyển động.

9. Đơn vị đo lực trong hệ SI là:

A. Jun (J).
B. Pascal (Pa).
C. Newton (N).
D. Watt (W).

10. Khi một vật rắn chuyển động quay quanh một trục cố định, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của vật đối với chuyển động quay?

A. Khối lượng của vật.
B. Mômen quán tính của vật.
C. Vận tốc góc của vật.
D. Mômen động lượng của vật.

11. Một tàu vũ trụ bay trong không gian vũ trụ, cách xa các hành tinh và Mặt Trời. Nếu không có lực nào tác dụng lên tàu, thì trạng thái chuyển động của tàu sẽ là:

A. Chuyển động chậm dần rồi dừng lại.
B. Chuyển động tròn đều.
C. Chuyển động thẳng đều.
D. Tàu sẽ đứng yên.

12. Một người đẩy một cái thùng gỗ trên sàn nhà với một lực $F$ không đổi. Nếu người đó tăng lực đẩy lên gấp đôi, thì:

A. Vận tốc của thùng sẽ tăng lên gấp đôi.
B. Gia tốc của thùng sẽ tăng lên gấp đôi (nếu thùng vẫn đang chuyển động).
C. Lực ma sát nghỉ sẽ tăng lên gấp đôi.
D. Thùng sẽ đứng yên.

13. Một vật đang chuyển động với vận tốc $v = 5 \text{ m/s}$. Nếu lực ma sát tác dụng lên vật giảm đi một nửa, vận tốc của vật sẽ thay đổi như thế nào nếu các yếu tố khác không đổi?

A. Vận tốc tăng lên gấp đôi.
B. Vận tốc giảm đi một nửa.
C. Vận tốc không thay đổi.
D. Vận tốc tăng lên nhưng không xác định được mức tăng cụ thể.

14. Một ô tô đang chuyển động với vận tốc $10 \text{ m/s}$. Người lái xe đạp phanh gấp. Hiện tượng nào sau đây xảy ra do quán tính?

A. Ô tô tiếp tục chuyển động về phía trước một đoạn rồi mới dừng hẳn.
B. Ô tô dừng lại ngay lập tức.
C. Ô tô bị đẩy lùi về phía sau.
D. Ô tô trượt sang bên trái.

15. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của vật trong chuyển động tịnh tiến?

A. Vận tốc của vật.
B. Lực tác dụng lên vật.
C. Khối lượng của vật.
D. Gia tốc của vật.

You need to add questions