Trắc nghiệm ôn tập Vật lý 8 cánh diều cuối học kì 2
Trắc nghiệm ôn tập Vật lý 8 cánh diều cuối học kì 2
1. Công thức tính công của lực đàn hồi khi lò xo bị kéo dãn hoặc bị nén một đoạn x so với vị trí cân bằng là:
A. $A = \frac{1}{2}kx^2$
B. $A = kx$
C. $A = kx^2$
D. $A = \frac{1}{2}kx$
2. Khi hai vật nhiễm điện tiếp xúc với nhau, điện tích của chúng sẽ:
A. Chỉ vật mang điện dương truyền electron sang vật mang điện âm.
B. Chỉ vật mang điện âm truyền electron sang vật mang điện dương.
C. Electron di chuyển từ vật có điện thế thấp hơn sang vật có điện thế cao hơn cho đến khi điện thế bằng nhau.
D. Electron di chuyển từ vật có điện thế cao hơn sang vật có điện thế thấp hơn cho đến khi điện thế bằng nhau.
3. Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Biên độ dao động
B. Khối lượng của vật nặng
C. Chiều dài của con lắc
D. Độ lớn của lực hấp dẫn
4. Đặc trưng nào của âm cho phép ta phân biệt được tiếng nói của hai người khác nhau, mặc dù họ nói cùng một âm lượng và cùng một nốt nhạc?
A. Tần số
B. Biên độ
C. Âm sắc
D. Cường độ âm
5. Một vật thực hiện dao động điều hòa với biên độ $A = 10$ cm và chu kỳ $T = 2$ s. Tốc độ cực đại của vật là bao nhiêu?
A. $10\pi$ cm/s
B. $20\pi$ cm/s
C. $5\pi$ cm/s
D. $15\pi$ cm/s
6. Khi một vật được thả rơi tự do từ độ cao h, bỏ qua sức cản của không khí, vận tốc của vật ngay trước khi chạm đất được tính bằng công thức nào?
A. $v = \sqrt{gh}$
B. $v = \sqrt{2gh}$
C. $v = gh$
D. $v = \frac{1}{2}gt^2$
7. Một vật có khối lượng $m=2$ kg đang chuyển động với vận tốc $v=5$ m/s. Động năng của vật là:
A. 25 J
B. 10 J
C. 50 J
D. 5 J
8. Hiện tượng nào giải thích tại sao khi ta chạm tay vào một vật kim loại lạnh vào mùa đông ta thấy lạnh hơn khi chạm vào một vật bằng gỗ cùng nhiệt độ?
A. Hiện tượng dẫn nhiệt
B. Hiện tượng bức xạ nhiệt
C. Hiện tượng đối lưu
D. Hiện tượng phản xạ ánh sáng
9. Một vật thực hiện dao động điều hòa. Tại vị trí biên, vận tốc và gia tốc của vật có đặc điểm gì?
A. Vận tốc cực đại, gia tốc bằng 0
B. Vận tốc bằng 0, gia tốc cực đại
C. Vận tốc bằng 0, gia tốc bằng 0
D. Vận tốc cực đại, gia tốc cực đại
10. Khi tăng nhiệt độ của một khối khí xác định, thể tích của nó sẽ thay đổi như thế nào nếu áp suất không đổi?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm
11. Một nguồn âm có tần số $f=400$ Hz. Âm thanh này thuộc loại nào?
A. Siêu âm
B. Hạ âm
C. Âm thanh nghe được
D. Không có âm thanh
12. Một dây dẫn có điện trở $R = 10 \Omega$ được mắc vào một hiệu điện thế $U = 5$ V. Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn là:
A. 0.5 A
B. 50 A
C. 2 A
D. 0.2 A
13. Độ to nhỏ của âm được đo bằng đơn vị nào?
A. Oát (W)
B. Decibel (dB)
C. Héc (Hz)
D. Jun (J)
14. Định luật nào nói về sự phụ thuộc của lực tương tác giữa hai điện tích điểm vào độ lớn của điện tích và khoảng cách giữa chúng?
A. Định luật Newton
B. Định luật Ohm
C. Định luật Coulomb
D. Định luật bảo toàn điện tích
15. Một bóng đèn có công suất $P = 60$ W, hoạt động bình thường trong thời gian $t = 30$ phút. Điện năng mà bóng đèn tiêu thụ là:
A. 1800 J
B. 108000 J
C. 6480000 J
D. 1800 Wh
You need to add questions