1. Khi làm việc với bảng tính, để lọc ra các hàng thỏa mãn một điều kiện cụ thể (ví dụ: chỉ hiển thị các sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ), người dùng nên sử dụng chức năng nào?
A. Sort (Sắp xếp).
B. Filter (Lọc).
C. Conditional Formatting (Định dạng có điều kiện).
D. PivotTable (Bảng tổng hợp).
2. Trong các công cụ tìm kiếm trực tuyến, việc sử dụng dấu ngoặc kép " " xung quanh một cụm từ tìm kiếm có tác dụng gì?
A. Mở rộng phạm vi tìm kiếm để bao gồm các từ đồng nghĩa.
B. Ưu tiên tìm kiếm các trang web có chứa cụm từ đó ở tiêu đề.
C. Tìm kiếm chính xác cụm từ đó, theo đúng thứ tự các từ, không thay đổi.
D. Loại bỏ các kết quả chứa từ khóa đứng trước dấu ngoặc kép.
3. Trong lĩnh vực mạng xã hội và truyền thông số, thuật ngữ "Hashtag" (#) có chức năng chính là gì?
A. Thêm một biểu tượng cảm xúc vào bài đăng.
B. Tạo một siêu liên kết đến một người dùng khác.
C. Phân loại và nhóm các bài đăng có cùng chủ đề hoặc từ khóa, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và khám phá nội dung liên quan.
D. Đánh dấu một bình luận là quan trọng.
4. Trong lập trình, việc khai báo một biến với kiểu dữ liệu là "boolean" cho phép biến đó lưu trữ giá trị nào?
A. Một số nguyên bất kỳ (ví dụ: 10, -5, 0).
B. Một ký tự đơn hoặc một chuỗi ký tự.
C. Một trong hai giá trị logic: Đúng (True) hoặc Sai (False).
D. Một số thực với phần thập phân (ví dụ: 3.14, -2.5).
5. Khi làm việc với bảng tính, để đếm số lượng các ô chứa giá trị số trong một phạm vi, người dùng nên sử dụng hàm nào?
A. SUM()
B. AVERAGE()
C. COUNT()
D. MAX()
6. Trong phần mềm xử lý văn bản, để chèn một siêu liên kết (hyperlink) đến một trang web bên ngoài, người dùng cần cung cấp thông tin gì?
A. Địa chỉ email của người quản trị trang web.
B. URL (Uniform Resource Locator) của trang web đích.
C. Tên của tệp tin trên máy tính người dùng.
D. Số điện thoại của người tạo trang web.
7. Khi soạn thảo văn bản, thao tác "Cut" (Cắt) và "Paste" (Dán) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo bản sao của một đoạn văn bản và đặt nó ở một vị trí khác.
B. Xóa bỏ một đoạn văn bản khỏi vị trí hiện tại và chèn nó vào một vị trí khác.
C. Chèn một đoạn văn bản đã có vào vị trí hiện tại mà không xóa bỏ nó.
D. Định dạng lại một đoạn văn bản theo mẫu có sẵn.
8. Khi tạo một bài trình chiếu, mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển động (transitions) giữa các slide là gì?
A. Làm cho bài trình chiếu trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn bằng cách tạo sự mượt mà và liên kết trực quan giữa các slide.
B. Tự động thay đổi nội dung của slide theo một thời gian nhất định.
C. Giúp người xem dễ dàng ghi nhớ nội dung trên từng slide.
D. Đảm bảo bài trình chiếu chạy được trên mọi thiết bị.
9. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ, điều gì được hiểu là "Mối quan hệ" (Relationship) giữa hai bảng?
A. Các trường có cùng tên trong hai bảng.
B. Việc liên kết logic giữa hai bảng dựa trên các trường chung (thường là khóa chính và khóa ngoại).
C. Việc sao chép toàn bộ dữ liệu từ bảng này sang bảng khác.
D. Việc tạo ra một bản sao của một bảng.
10. Trong môi trường soạn thảo văn bản, để tăng kích thước phông chữ của một đoạn văn bản, thao tác nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?
A. Sử dụng phím tắt Ctrl + ]
B. Sử dụng thanh công cụ định dạng với tùy chọn điều chỉnh kích thước phông chữ
C. Chọn văn bản và nhập trực tiếp kích thước mong muốn vào ô kích thước phông chữ
D. Sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + >
11. Khi làm việc với bảng tính, hàm VLOOKUP() được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Tính tổng các giá trị trong một phạm vi dựa trên điều kiện.
B. Tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của một phạm vi và trả về giá trị trong cùng một hàng từ một cột khác.
C. Đếm số lượng các ô chứa văn bản trong một phạm vi.
D. Trả về giá trị lớn nhất trong một tập hợp các giá trị.
12. Khi làm việc với bảng tính, chức năng "Format Painter" (Định dạng sao chép) giúp người dùng thực hiện công việc gì?
A. Sao chép toàn bộ nội dung của một ô và áp dụng cho ô khác.
B. Sao chép định dạng (ví dụ: font chữ, màu sắc, kiểu viền) từ một ô hoặc một nhóm ô và áp dụng cho ô hoặc nhóm ô khác.
C. Tự động tính toán và điền kết quả cho các ô dựa trên công thức đã định sẵn.
D. Chèn một hình ảnh hoặc đối tượng đồ họa vào bảng tính.
13. Trong các định dạng tệp tin văn bản phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng để trao đổi dữ liệu có cấu trúc, đảm bảo khả năng đọc hiểu bởi cả người và máy?
A. JPEG (Joint Photographic Experts Group).
B. MP3 (MPEG-1 Audio Layer III).
C. XML (Extensible Markup Language).
D. AVI (Audio Video Interleave).
14. Trong các phương pháp nén dữ liệu, "Nén không mất mát" (Lossless Compression) có đặc điểm gì?
A. Giảm dung lượng tệp tin bằng cách loại bỏ một phần thông tin không quan trọng.
B. Khôi phục lại dữ liệu gốc một cách hoàn hảo sau khi giải nén, không làm mất mát bất kỳ thông tin nào.
C. Thường áp dụng cho các tệp âm thanh và video chất lượng cao.
D. Tạo ra các tệp có dung lượng nhỏ hơn đáng kể so với nén có mất mát.
15. Trong các ứng dụng xử lý ảnh, khái niệm "Độ phân giải" (Resolution) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Pixel trên mỗi inch (PPI) hoặc điểm ảnh trên mỗi inch (DPI).
B. Megabyte (MB).
C. Bit/giây (bps).
D. Hertz (Hz).
16. Khi thực hiện phân tích dữ liệu với bảng tính, hàm nào thường được sử dụng để tính tổng giá trị của một phạm vi ô?
A. AVERAGE()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
17. Trong thiết kế web, thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách không có thứ tự (ví dụ: danh sách các gạch đầu dòng)?
A. thẻ "ol" (ordered list).
B. thẻ "dl" (description list).
C. thẻ "ul" (unordered list).
D. thẻ "li" (list item).
18. Khi làm việc với bảng tính, mục đích của việc sử dụng hàm IF() là gì?
A. Tính trung bình cộng của một tập hợp các số.
B. Thực hiện một phép tính hoặc trả về một giá trị dựa trên việc kiểm tra một điều kiện logic.
C. Đếm số lượng các ô không trống trong một phạm vi.
D. Nối hai hoặc nhiều chuỗi ký tự lại với nhau.
19. Trong trình chiếu, để đảm bảo tính nhất quán về giao diện và nội dung cho tất cả các slide, người dùng nên tận dụng loại mẫu nào?
A. Mẫu trang bìa (Cover Slide Template).
B. Mẫu bố cục (Layout Template).
C. Mẫu tổng thể (Master Slide Template).
D. Mẫu hoạt ảnh (Animation Template).
20. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "Tường lửa" (Firewall) có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng đến và đi, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
D. Giải mã các tệp tin bị mã hóa.
21. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, "Khóa ngoại" (Foreign Key) có vai trò gì trong việc duy trì tính toàn vẹn dữ liệu?
A. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng có một định danh duy nhất.
B. Thiết lập liên kết logic và ràng buộc giữa các bảng, đảm bảo rằng một giá trị trong bảng này phải tồn tại trong khóa chính của bảng kia.
C. Áp dụng các quy tắc định dạng cho các trường trong bảng.
D. Tự động cập nhật dữ liệu dựa trên các thay đổi trong bảng khác.
22. Trong các định dạng ảnh số phổ biến, định dạng PNG (Portable Network Graphics) thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích nào sau đây?
A. Lưu trữ ảnh chụp chân thực với chất lượng cao và dung lượng nhỏ.
B. Lưu trữ ảnh có nền trong suốt hoặc bán trong suốt (transparency).
C. Lưu trữ video có chất lượng cao.
D. Lưu trữ nhạc nền cho bài trình chiếu.
23. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, khái niệm "Khóa chính" (Primary Key) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Là trường chứa thông tin mô tả chi tiết về bảng.
B. Là trường hoặc tập hợp các trường có giá trị duy nhất để xác định mỗi bản ghi trong bảng một cách không trùng lặp.
C. Là trường dùng để liên kết hai bảng với nhau thông qua khóa ngoại.
D. Là trường chứa các giá trị có thể lặp lại trong bảng.
24. Trong môi trường mạng, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng chính là gì?
A. Xác định tên miền của một trang web.
B. Cung cấp một địa chỉ duy nhất để xác định và định vị các thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.
25. Khi gửi email, việc sử dụng trường "Bcc" (Blind Carbon Copy) có ý nghĩa gì đối với những người nhận được email?
A. Tất cả người nhận đều thấy danh sách của nhau.
B. Chỉ người gửi và người nhận ở trường "To" thấy danh sách người nhận "Bcc".
C. Người nhận ở trường "Bcc" sẽ không thấy danh sách của nhau hoặc của người nhận ở trường "To" và "Cc".
D. Email sẽ được gửi đi với mức độ ưu tiên cao nhất.